CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Schroder Asia Pacific Fund PLC - SDPgb CFD

4.8420
0.82%
0.0460
Thấp: 4.792
Cao: 4.852
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0460
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Schroder Asiapacific Fund PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.882
Mở* 4.792
Thay đổi trong 1 năm* -7.7%
Vùng giá trong ngày* 4.792 - 4.852
Vùng giá trong 52 tuần 4.46-5.54
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 145.85K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.96M
Giá trị vốn hóa thị trường 759.67M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 156.31M
Doanh thu -20.75M
EPS -0.18
Tỷ suất cổ tức (%) 2.46914
Hệ số rủi ro beta 0.75
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Dec 5, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 4.8420 0.0500 1.04% 4.7920 4.8620 4.7870
May 30, 2023 4.8820 0.0150 0.31% 4.8670 4.9020 4.8670
May 26, 2023 4.8770 0.0150 0.31% 4.8620 4.9270 4.8420
May 25, 2023 4.8820 0.0200 0.41% 4.8620 4.8820 4.8470
May 24, 2023 4.8720 0.0350 0.72% 4.8370 4.8870 4.8120
May 23, 2023 4.9170 -0.0050 -0.10% 4.9220 4.9370 4.8870
May 22, 2023 4.9370 0.0560 1.15% 4.8810 4.9565 4.8810
May 19, 2023 4.8910 0.0000 0.00% 4.8910 4.9070 4.8810
May 18, 2023 4.8810 -0.0060 -0.12% 4.8870 4.8920 4.8670
May 17, 2023 4.8710 0.0140 0.29% 4.8570 4.8910 4.8510
May 16, 2023 4.8910 0.0240 0.49% 4.8670 4.9010 4.8510
May 15, 2023 4.9010 0.0600 1.24% 4.8410 4.9070 4.8410
May 12, 2023 4.8420 0.0100 0.21% 4.8320 4.8420 4.8210
May 11, 2023 4.8520 0.0300 0.62% 4.8220 4.8620 4.8210
May 10, 2023 4.8410 0.0090 0.19% 4.8320 4.8710 4.8260
May 9, 2023 4.8710 -0.0400 -0.81% 4.9110 4.9110 4.8620
May 5, 2023 4.9010 -0.0100 -0.20% 4.9110 4.9270 4.9010
May 4, 2023 4.9060 -0.0050 -0.10% 4.9110 4.9320 4.9010
May 3, 2023 4.9110 0.0100 0.20% 4.9010 4.9420 4.8660
May 2, 2023 4.9110 -0.0150 -0.30% 4.9260 4.9460 4.8860

Schroder Asia Pacific Fund PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu -132.982 153.612 152.074 23.027 45.372
Doanh thu -132.982 153.612 152.074 23.027 45.372
Chi phí tổng doanh thu 7.106 8.192 6.601 6.695 8.147
Lợi nhuận gộp -140.088 145.42 145.473 16.332 37.225
Tổng chi phí hoạt động 8.543 9.475 7.713 7.764 9.169
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.437 1.283 1.112 1.069 1.022
Thu nhập hoạt động -141.525 144.137 144.361 15.263 36.203
Thu nhập ròng trước thuế -141.525 144.137 144.361 15.263 36.203
Thu nhập ròng sau thuế -142.179 136.977 143.426 13.462 34.484
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -142.179 136.977 143.426 13.462 34.484
Thu nhập ròng -142.179 136.977 143.426 13.462 34.484
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -142.179 136.977 143.426 13.462 34.484
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -142.179 136.977 143.426 13.462 34.484
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -142.179 136.977 143.426 13.462 34.484
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 163.347 164.5 167.418 167.492 167.571
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.87041 0.83269 0.85669 0.08037 0.20579
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.12 0.097 0.08 0.097 0.095
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.87041 0.83269 0.85669 0.08037 0.20579
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 72.847 -93.592 -39.39 -40.731 194.343
Doanh thu 72.847 -93.592 -39.39 -40.731 194.343
Chi phí tổng doanh thu 3.535 3.414 3.692 3.979 4.213
Lợi nhuận gộp 69.312 -97.006 -43.082 -44.71 190.13
Tổng chi phí hoạt động 4.212 4.064 4.479 4.617 4.858
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.677 0.65 0.787 0.638 0.645
Thu nhập hoạt động 68.635 -97.656 -43.869 -45.348 189.485
Thu nhập ròng trước thuế 68.635 -97.656 -43.869 -45.348 189.485
Thu nhập ròng sau thuế 67.836 -97.979 -44.2 -48.536 185.513
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 67.836 -97.979 -44.2 -48.536 185.513
Thu nhập ròng 67.836 -97.979 -44.2 -48.536 185.513
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 67.836 -97.979 -44.2 -48.536 185.513
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 67.836 -97.979 -44.2 -48.536 185.513
Thu nhập ròng pha loãng 67.836 -97.979 -44.2 -48.536 185.513
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 158.887 162.469 164.225 162.191 166.808
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.42694 -0.60306 -0.26914 -0.29925 1.11213
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.12 0 0.097 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.42694 -0.60306 -0.26914 -0.29925 1.11213
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 19.263 16.003 16.239 24.848 22.567
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11.343 7.504 10.009 19.438 20.439
Cash 11.343 7.504 10.009 19.438 20.439
Tổng các khoản phải thu, ròng 7.92 8.499 6.23 4.325 2.128
Total Assets 902.064 1084.99 960.037 824.551 873.598
Long Term Investments 882.801 1068.99 943.798 799.703 851.031
Total Current Liabilities 19.964 21.162 13.772 2.369 48.556
Notes Payable/Short Term Debt 13.521 13.571 11.603 0 42.141
Other Current Liabilities, Total 6.443 7.591 2.169 2.369 6.415
Total Liabilities 23.877 27.05 13.891 2.369 48.556
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 878.187 1057.94 946.146 822.182 825.042
Common Stock 16.08 16.486 16.682 16.747 16.757
Additional Paid-In Capital 100.956 100.956 100.956 100.956 100.956
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 761.151 940.499 828.508 704.479 707.329
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 902.064 1084.99 960.037 824.551 873.598
Total Common Shares Outstanding 160.801 164.861 166.821 167.471 167.571
Other Current Assets, Total 1.085
Deferred Income Tax 3.913 5.888 0.119
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 15.505 19.263 19.31 16.003 37.215
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12.317 11.343 14.076 7.504 32.427
Cash 12.317 11.343 14.076 7.504 32.427
Tổng các khoản phải thu, ròng 3.188 7.92 5.234 8.499 4.788
Accounts Receivable - Trade, Net 3.188 7.92 5.234 8.499 4.788
Other Current Assets, Total 0
Total Assets 928.471 902.064 1012.47 1084.99 1140.65
Long Term Investments 912.966 882.801 993.162 1068.99 1103.44
Total Current Liabilities 14.464 19.964 17.556 21.162 23.291
Payable/Accrued 14.464 19.88 17.556 18.716 23.291
Notes Payable/Short Term Debt 0 0.084 0 2.446 0
Other Current Liabilities, Total
Total Liabilities 17.528 23.877 22.086 27.05 23.291
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 910.943 878.187 990.386 1057.94 1117.36
Common Stock 15.756 16.08 16.354 16.486 16.667
Additional Paid-In Capital 100.956 100.956 100.956 100.956 100.956
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 794.231 761.151 873.076 940.499 999.737
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 928.471 902.064 1012.47 1084.99 1140.65
Total Common Shares Outstanding 157.561 160.801 163.541 164.861 166.671
Deferred Income Tax 3.064 3.913 4.53 5.888
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
City of London Investment Management Co. Ltd. Investment Advisor 12.114 18947551 1354707 2023-03-31 LOW
Investec Wealth & Investment Limited Investment Advisor 10.6628 16677722 0 2022-12-06 LOW
Rathbone Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 5.45 8524340 0 2022-12-06 LOW
Aberdeen Asset Managers Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 5.306 8299097 0 2022-12-06 MED
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 5.2782 8255649 0 2022-12-06 MED
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 5.0584 7911876 0 2022-12-06 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 3.8659 6046735 0 2023-01-27 LOW
Schroder Investment Management (Hong Kong) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6402 4129483 0 2023-02-28 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8937 1397801 -34554 2023-05-01 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8561 1339000 0 2023-01-24 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7001 1095052 5969 2023-05-01 LOW
Wesleyan Assurance Society Insurance Company 0.6008 939740 0 2023-05-01 LOW
Lazard Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5664 885922 145883 2023-01-27 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5107 798713 -57325 2023-01-27 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4834 756163 -50000 2023-05-01 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3963 619850 14910 2023-05-01 MED
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3836 600000 0 2023-01-27 LOW
Evelyn Partners Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.327 511452 -4900 2023-05-01 MED
Investec Bank (Switzerland) AG Investment Advisor 0.2464 385327 -19530 2023-01-24 LOW
Close Brothers Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.2454 383887 48300 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: UK Investment Trusts

1 London Wall Place
LONDON
EC2Y 5AU
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,867.15 Price
-1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,964.28 Price
+0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

68.40 Price
+1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,254.60 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch