CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Schindler Holding AG - SCHNchf CFD

187.3
0.74%
0.9
Thấp: 186.7
Cao: 189.1
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 15:20

Mon - Fri: 07:00 - 15:20

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.9
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.014868 %
Charges from borrowed part ($-0.59)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.014868%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.007354 %
Charges from borrowed part ($-0.29)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.007354%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ CHF
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Switzerland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Schindler Holding AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 188.4
Mở* 186.7
Thay đổi trong 1 năm* -7.94%
Vùng giá trong ngày* 186.7 - 189.1
Vùng giá trong 52 tuần 148.45-217.70
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 140.44K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.44M
Giá trị vốn hóa thị trường 20.88B
Tỷ số P/E 35.20
Cổ phiếu đang lưu hành 107.47M
Doanh thu 11.35B
EPS 5.66
Tỷ suất cổ tức (%) 2.00904
Hệ số rủi ro beta 1.12
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 21, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 188.4 -2.2 -1.15% 190.6 190.8 187.6
Mar 28, 2023 188.3 1.7 0.91% 186.6 190.2 186.6
Mar 27, 2023 187.5 -4.1 -2.14% 191.6 192.2 187.4
Mar 24, 2023 189.0 -9.9 -4.98% 198.9 199.6 188.5
Mar 23, 2023 200.2 0.8 0.40% 199.4 201.7 197.7
Mar 22, 2023 204.6 -0.5 -0.24% 205.1 205.7 204.1
Mar 21, 2023 205.1 -0.5 -0.24% 205.6 205.7 203.6
Mar 20, 2023 205.1 5.5 2.76% 199.6 206.2 198.6
Mar 17, 2023 199.6 -3.0 -1.48% 202.6 204.7 198.6
Mar 16, 2023 202.2 3.1 1.56% 199.1 202.7 197.8
Mar 15, 2023 198.0 -5.1 -2.51% 203.1 203.1 195.8
Mar 14, 2023 203.2 4.7 2.37% 198.5 203.2 198.5
Mar 13, 2023 197.9 -0.2 -0.10% 198.1 199.6 195.2
Mar 10, 2023 199.7 -1.4 -0.70% 201.1 202.7 198.8
Mar 9, 2023 204.1 3.5 1.74% 200.6 204.7 200.6
Mar 8, 2023 202.2 -1.9 -0.93% 204.1 204.1 201.1
Mar 7, 2023 203.1 0.0 0.00% 203.1 204.7 202.1
Mar 6, 2023 204.7 0.1 0.05% 204.6 205.1 203.1
Mar 3, 2023 204.6 3.0 1.49% 201.6 206.1 201.1
Mar 2, 2023 203.6 2.0 0.99% 201.6 204.6 201.1

Schindler Holding AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 11346 11236 10640 11271 10879
Doanh thu 11346 11236 10640 11271 10879
Chi phí tổng doanh thu 8856 8559 8087 8515 8201
Lợi nhuận gộp 2490 2677 2553 2756 2678
Tổng chi phí hoạt động 10442 10070 9608 10013 9610
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 688 644 630 709 817
Depreciation / Amortization 344 339 371 316 174
Chi phí bất thường (thu nhập) -8 -9
Other Operating Expenses, Total 554 528 520 481 427
Thu nhập hoạt động 904 1166 1032 1258 1269
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 3 9 9 -12 27
Khác, giá trị ròng -54 -51 -48 -45 -44
Thu nhập ròng trước thuế 853 1124 993 1201 1252
Thu nhập ròng sau thuế 659 881 774 929 1008
Lợi ích thiểu số -49 -53 -52 -66 -65
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 610 828 722 863 943
Thu nhập ròng 610 828 722 863 943
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 610 828 722 863 943
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 610 828 722 863 943
Thu nhập ròng pha loãng 610 828 722 863 943
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 107.748 107.743 107.636 107.526 107.493
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.66137 7.68494 6.70777 8.02594 8.77267
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 4 4 4 4 4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.6867 8.31057 8.98886 9.37118 8.9
Điều chỉnh pha loãng 0
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 6001 5345 5761 5475
Doanh thu 6001 5345 5761 5475
Chi phí tổng doanh thu 4065 3644 3850 3616
Lợi nhuận gộp 1936 1701 1911 1859
Tổng chi phí hoạt động 5500 4942 5202 4868
Depreciation / Amortization 174 170 173 166
Other Operating Expenses, Total 1261 1128 1179 1086
Thu nhập hoạt động 501 403 559 607
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -32 -19 -18 -24
Thu nhập ròng trước thuế 469 384 541 583
Thu nhập ròng sau thuế 363 296 426 455
Lợi ích thiểu số -26 -23 -28 -25
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 337 273 398 430
Thu nhập ròng 337 273 398 430
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 337 273 398 430
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 337 273 398 430
Thu nhập ròng pha loãng 337 273 398 430
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 107.821 107.905 107.717 107.769
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.12554 2.53 3.69487 3.99
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 4 0 4 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.69981 2.98005 4.25044 4.2145
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 8277 7375 6957 6500 5480
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3817 3391 2843 2472 1900
Tiền mặt và các khoản tương đương 2841 2483 2370 2248 1709
Đầu tư ngắn hạn 976 908 473 224 191
Tổng các khoản phải thu, ròng 3166 2896 2974 2881 2215
Accounts Receivable - Trade, Net 2925 2626 2662 2558 1856
Total Inventory 1188 996 1040 1049 517
Prepaid Expenses 102 88 96 91 145
Other Current Assets, Total 4 4 4 7 703
Total Assets 11974 10877 10598 9976 8626
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1465 1472 1546 1086 1041
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2917 2771 2737 2187 2106
Accumulated Depreciation, Total -1452 -1299 -1191 -1101 -1065
Goodwill, Net 986 916 833 834 819
Intangibles, Net 403 362 346 357 304
Long Term Investments 457 359 593 910 714
Note Receivable - Long Term 73 94 40 5 5
Other Long Term Assets, Total 313 299 283 284 263
Total Current Liabilities 5955 5365 5184 4744 4379
Accounts Payable 928 783 733 678 658
Accrued Expenses 1507 1487 1403 1413 1972
Notes Payable/Short Term Debt 36 45 46 63 43
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 145 143 234 26 24
Other Current Liabilities, Total 3339 2907 2768 2564 1682
Total Liabilities 7671 6987 6822 6336 5465
Total Long Term Debt 897 743 760 531 20
Long Term Debt 585 446 437 527 15
Capital Lease Obligations 312 297 323 4 5
Deferred Income Tax 142 130 111 131 116
Minority Interest 127 116 107 103 107
Other Liabilities, Total 550 633 660 827 843
Total Equity 4303 3890 3776 3640 3161
Common Stock 11 11 11 11 11
Additional Paid-In Capital 311 311 311 311 311
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5028 4667 4422 4239 3592
Treasury Stock - Common -29 -54 -70 -85 -107
Unrealized Gain (Loss) 0 110
Other Equity, Total -1018 -1045 -898 -836 -756
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11974 10877 10598 9976 8626
Total Common Shares Outstanding 107.643 107.507 107.414 107.281 107.093
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 8277 7895
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3817 3513
Tiền mặt và các khoản tương đương 2841 2425
Đầu tư ngắn hạn 976 1088
Tổng các khoản phải thu, ròng 3166 3150
Accounts Receivable - Trade, Net 3085 3067
Total Inventory 1188 1090
Prepaid Expenses 102 138
Other Current Assets, Total 4 4
Total Assets 11974 11636
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1465 1525
Intangibles, Net 1389 1414
Long Term Investments 530 506
Other Long Term Assets, Total 313 296
Total Current Liabilities 5955 5892
Payable/Accrued 1224 1134
Accrued Expenses 1303 1302
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 192 214
Other Current Liabilities, Total 3236 3242
Total Liabilities 7671 7461
Total Long Term Debt 897 770
Long Term Debt 585 445
Capital Lease Obligations 312 325
Deferred Income Tax 142 154
Minority Interest 127 118
Other Liabilities, Total 550 527
Total Equity 4303 4175
Common Stock 11 11
Additional Paid-In Capital 311 311
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5033 4841
Treasury Stock - Common -29 -30
Other Equity, Total -1023 -958
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11974 11636
Total Common Shares Outstanding 107.643 107.507
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1166 1032 1258 1269 1187
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1314 1581 1185 1005 810
Tiền từ hoạt động kinh doanh 339 371 316 174 153
Khoản mục phi tiền mặt 13 137 -183 -63 -35
Cash Taxes Paid 267 238 209 205 261
Lãi suất đã trả 21 21 27 11 10
Thay đổi vốn lưu động -204 41 -206 -375 -495
Tiền từ hoạt động đầu tư -374 -607 -440 -392 -390
Chi phí vốn -132 -141 -273 -281 -262
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -242 -466 -167 -111 -128
Tiền từ các hoạt động tài chính -614 -804 -615 -57 -676
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -44 -111 -40 -63 -96
Total Cash Dividends Paid -430 -430 -429 -428 -535
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 5 -10 -11 -9 -19
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -145 -253 -135 443 -26
Ảnh hưởng của ngoại hối 32 -57 -8 -17 -23
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 358 113 122 539 -279
Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 1166 607
Cash From Operating Activities 1314 721
Cash From Operating Activities 339 166
Non-Cash Items 13 1
Cash Taxes Paid 267 153
Cash Interest Paid 21 9
Changes in Working Capital -204 -53
Cash From Investing Activities -374 -319
Capital Expenditures -132 -61
Other Investing Cash Flow Items, Total -242 -258
Cash From Financing Activities -614 -512
Financing Cash Flow Items -44 -21
Total Cash Dividends Paid -430 -430
Issuance (Retirement) of Stock, Net 5 4
Issuance (Retirement) of Debt, Net -145 -65
Foreign Exchange Effects 32 52
Net Change in Cash 358 -58
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Schindler and Bonnard Families Other Insider Investor 68.5948 46011639 -432611 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.6448 1103262 87633 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.8604 577127 -15262 2023-02-28 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8119 544571 1039 2022-11-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7625 511463 478 2023-02-28 LOW
UBS Asset Management (Switzerland) Investment Advisor 0.64 429288 12172 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5517 370038 4379 2023-02-28 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.5117 343260 2453 2023-02-28 LOW
Zürcher Kantonalbank (Asset Management) Bank and Trust 0.4669 313158 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.383 256927 131 2023-01-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.2667 178884 -700 2023-01-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.2564 171996 -261647 2023-01-31 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.2522 169154 4084 2022-06-30 LOW
zCapital AG Investment Advisor 0.2429 162900 0 2023-01-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.2232 149688 0 2023-02-28 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.2167 145360 -18565 2022-06-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.186 124781 1968 2023-01-31 LOW
Mirabaud Asset Management AG Investment Advisor 0.1576 105700 0 2022-10-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1286 86272 -18 2023-02-28 LOW
Napoli (Silvio) Individual Investor 0.1062 71219 6053 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Elevator & Conveying Equipment

Seestrasse 55
HERGISWIL
NIDWALDEN 6052
CH

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,917.10 Price
+0.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,965.72 Price
+0.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

73.28 Price
+0.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,402.15 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch