CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Schibsted A - SCHAo CFD

215.0
3.97%
1.0
Thấp: 206.2
Cao: 215
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 15:20

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.0
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019611 %
Charges from borrowed part ($-0.20)
Trade size with leverage ~ $2,000.00
Money from leverage ~ $1,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019611%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002611 %
Charges from borrowed part ($-0.03)
Trade size with leverage ~ $2,000.00
Money from leverage ~ $1,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002611%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ NOK
Ký quỹ 50%
Sở giao dịch chứng khoán Norway
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Schibsted ASA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 206.8
Mở* 206.2
Thay đổi trong 1 năm* -11.39%
Vùng giá trong ngày* 206.2 - 215
Vùng giá trong 52 tuần 142.00-239.30
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 233.16K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.32M
Giá trị vốn hóa thị trường 46.95B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 232.85M
Doanh thu 15.27B
EPS -96.39
Tỷ suất cổ tức (%) 0.95969
Hệ số rủi ro beta 0.92
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 206.8 -5.0 -2.36% 211.8 211.8 205.6
Mar 21, 2023 211.4 1.6 0.76% 209.8 214.2 209.6
Mar 20, 2023 209.0 4.4 2.15% 204.6 209.4 201.6
Mar 17, 2023 205.0 -3.3 -1.58% 208.3 213.8 204.0
Mar 16, 2023 206.4 1.6 0.78% 204.8 208.4 202.8
Mar 15, 2023 204.2 -3.6 -1.73% 207.8 210.4 203.0
Mar 14, 2023 210.4 6.6 3.24% 203.8 212.6 203.8
Mar 13, 2023 204.4 -4.2 -2.01% 208.6 211.4 201.6
Mar 10, 2023 208.2 -0.6 -0.29% 208.8 211.2 206.8
Mar 9, 2023 212.0 -2.5 -1.17% 214.5 215.0 208.9
Mar 8, 2023 214.1 4.4 2.10% 209.7 216.4 209.7
Mar 7, 2023 212.0 -6.0 -2.75% 218.0 218.8 211.6
Mar 6, 2023 216.8 -0.4 -0.18% 217.2 219.0 215.0
Mar 3, 2023 216.2 2.1 0.98% 214.1 216.2 212.1
Mar 2, 2023 213.6 0.5 0.23% 213.1 215.8 211.7
Mar 1, 2023 215.8 4.3 2.03% 211.5 218.2 211.4
Feb 28, 2023 210.2 4.5 2.19% 205.7 211.1 205.1
Feb 27, 2023 206.0 1.7 0.83% 204.3 207.8 202.8
Feb 24, 2023 206.0 -7.8 -3.65% 213.8 213.8 206.0
Feb 23, 2023 214.6 2.2 1.04% 212.4 217.8 207.1

Schibsted A Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 14623 12908 19075 18059 16943
Doanh thu 14623 12908 19075 18059 16943
Chi phí tổng doanh thu 531 454 416 409 432
Lợi nhuận gộp 14092 12454 18659 17650 16511
Tổng chi phí hoạt động 33021 11807 16981 16266 13630
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5486 4905 7101 6598 6317
Depreciation / Amortization 983 829 1253 732 634
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 193 44 -1 -60 113
Chi phí bất thường (thu nhập) 20021 202 560 796 -960
Other Operating Expenses, Total 5807 5373 7652 7791 7094
Thu nhập hoạt động -18398 1101 2094 1793 3313
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -201 -144 -124 -103 -154
Khác, giá trị ròng -19 -16 -22 -9 -15
Thu nhập ròng trước thuế -18618 941 1948 1681 3144
Thu nhập ròng sau thuế -18898 1069 1196 716 2186
Lợi ích thiểu số 274 22 -247 -68 -55
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -18624 1091 949 648 2131
Thu nhập ròng 41341 858 949 648 2131
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -18624 1091 949 648 2130
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 41341 858 949 648 2130
Thu nhập ròng pha loãng 41341 858 949 648 2130
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 233.959 234.376 237.737 238.562 227.804
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -79.6037 4.65492 3.99181 2.71628 9.35015
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2 2 0 2 1.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -23.98 5.21513 5.5776 6.01941 5.60131
Total Adjustments to Net Income 0 -1
Tổng khoản mục bất thường 59965 -233
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 3880 3648 3936 3667 3619
Doanh thu 3880 3648 3936 3667 3619
Chi phí tổng doanh thu 138 148 141 115 129
Lợi nhuận gộp 3742 3500 3795 3552 3490
Tổng chi phí hoạt động 10154 16994 23659 3103 3182
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1534 1453 1527 1293 1366
Depreciation / Amortization 278 263 263 268 233
Chi phí bất thường (thu nhập) 6616 13562 19948 -76 122
Other Operating Expenses, Total 1588 1568 1634 1479 1332
Thu nhập hoạt động -6274 -13346 -19723 564 437
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -74 -42 -75 -49 -71
Khác, giá trị ròng -2 -3 15 -6 -4
Thu nhập ròng trước thuế -6350 -13391 -19783 509 362
Thu nhập ròng sau thuế -6412 -13436 -19839 413 305
Lợi ích thiểu số -19 -17 -18 -18 135
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -6431 -13453 -19857 395 440
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -2 -3 60471
Thu nhập ròng -6431 -13453 -19859 392 60911
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -6430 -13454 -19856 395 440
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -6430 -13454 -19858 392 60911
Thu nhập ròng pha loãng -6430 -13454 -19858 392 60911
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 233.988 234.014 234.04 233.333 234.345
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -27.48 -57.4923 -84.8403 1.69286 1.87757
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 2 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -9.10131 -19.8223 -29.4386 1.42857 2.3162
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 146 24
Total Adjustments to Net Income 1 -1 1 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 3125 38646 7294 5322 4767
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1108 1306 3866 1844 1626
Tiền mặt và các khoản tương đương 1108 1306 3866 1844 1626
Tổng các khoản phải thu, ròng 1820 1736 2802 3029 2146
Accounts Receivable - Trade, Net 1453 1355 2155 2160 1699
Total Inventory 26 16 17 15 11
Prepaid Expenses 135 121 427 395 932
Other Current Assets, Total 36 35467 182 39 52
Total Assets 64189 48478 32778 27325 27617
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1875 2100 3063 806 921
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4165 4373 5682 3583 3474
Accumulated Depreciation, Total -2290 -2272 -2619 -2777 -2553
Goodwill, Net 5718 3628 12227 11729 12249
Intangibles, Net 3595 2390 5142 4792 4734
Long Term Investments 48637 994 4786 4367 4598
Note Receivable - Long Term 18 19 17 0 0
Other Long Term Assets, Total 1221 701 249 309 348
Total Current Liabilities 6821 26209 6582 6430 5764
Accounts Payable 398 360 735 1010 1040
Accrued Expenses 1232 1112 1565 1342 1272
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3580 964 1441 389 28
Other Current Liabilities, Total 1611 23773 2841 3689 3424
Total Liabilities 13857 38300 22279 12914 12824
Total Long Term Debt 4829 4593 6921 3837 4212
Long Term Debt 3592 3090 4729 3837 4212
Deferred Income Tax 576 351 944 901 897
Minority Interest 201 5675 6383 262 261
Other Liabilities, Total 1430 1472 1449 1484 1690
Total Equity 50332 10178 10499 14411 14793
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 44665 3966 3374 6854 6920
Other Equity, Total 5667 6212 7125 7557 7873
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 64189 48478 32778 27325 27617
Total Common Shares Outstanding 234.037 233.849 234.173 238.329 238.206
Capital Lease Obligations 1237 1503 2192
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 3524 3125 2722 2610 36401
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1337 1108 709 727 1104
Tiền mặt và các khoản tương đương 1337 1108 709 727 1104
Tổng các khoản phải thu, ròng 2187 2016 2013 1884 2005
Accounts Receivable - Trade, Net 2187 2016 2013 1884 2005
Other Current Assets, Total 0 1 0 -1 33292
Total Assets 50246 64189 84943 84776 45961
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1901 1875 1937 2015 2011
Intangibles, Net 9373 9313 9363 9420 5824
Long Term Investments 33880 48520 69898 69883 918
Other Long Term Assets, Total 1568 1356 1023 848 807
Total Current Liabilities 7019 6821 6853 3692 24497
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3598 3580 3682 377 968
Other Current Liabilities, Total 3421 3241 3171 3315 23529
Total Liabilities 15175 13857 13554 13631 36157
Total Long Term Debt 5831 4829 4350 7732 4502
Long Term Debt 4587 3592 3034 6344 3078
Capital Lease Obligations 1244 1237 1316 1388 1424
Deferred Income Tax 550 576 590 641 331
Minority Interest 220 201 130 112 5465
Other Liabilities, Total 1555 1430 1631 1454 1362
Total Equity 35071 50332 71389 71145 9804
Other Equity, Total 35071 50332 71389 71145 9804
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 50246 64189 84943 84776 45961
Total Common Shares Outstanding 234.037 234.037 233.849 233.849 233.849
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -18618 941 1948 1681 3144
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2498 2402 2844 1781 1290
Tiền từ hoạt động kinh doanh 21103 1226 1537 1479 685
Khoản mục phi tiền mặt 715 -6 -2 -83 -1584
Cash Taxes Paid 424 819 978 941 828
Thay đổi vốn lưu động -702 241 -639 -1296 -955
Tiền từ hoạt động đầu tư -5923 -6109 -2244 -953 -4546
Chi phí vốn -951 -1069 -908 -817 -865
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -4972 -5040 -1336 -136 -3681
Tiền từ các hoạt động tài chính 1909 2624 1429 -608 3558
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -360 -151 1858 -189 -326
Total Cash Dividends Paid -468 0 -477 -417 -396
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 35 -82 -1060 -13 2508
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2702 2857 1108 11 1772
Ảnh hưởng của ngoại hối -54 -105 -7 -2 55
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1570 -1188 2022 218 357
Lãi suất đã trả 414
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -13391 -18618 1165 655 294
Cash From Operating Activities 137 2498 1833 1317 716
Cash From Operating Activities 13796 21103 829 552 226
Non-Cash Items 44 715 333 428 230
Cash Taxes Paid 81 424 415 397 199
Changes in Working Capital -312 -702 -494 -318 -34
Cash From Investing Activities -744 -5923 -5278 -4914 -404
Capital Expenditures -265 -951 -709 -545 -268
Other Investing Cash Flow Items, Total -479 -4972 -4569 -4369 -136
Cash From Financing Activities 847 1909 1525 1694 -341
Financing Cash Flow Items -33 -360 -228 -480 -228
Issuance (Retirement) of Stock, Net -33 35 25 17 10
Issuance (Retirement) of Debt, Net 913 2702 2326 2699 -123
Foreign Exchange Effects -11 -54 -49 -48 -80
Net Change in Cash 229 -1570 -1969 -1951 -109
Cash Interest Paid 46 414 253
Total Cash Dividends Paid -468 -598 -542
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Blommenholm Industrier AS Venture Capital 29.4337 30746423 0 2022-09-16 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 10.7639 11243967 803194 2022-09-16 LOW
Folketrygdfondet Pension Fund 6.6664 6963738 -1525718 2022-09-16 LOW
Blacksheep Master Fund Ltd. Corporation 4.0325 4212323 2055291 2022-09-16 LOW
DNB Asset Management AS Investment Advisor/Hedge Fund 2.8136 2939040 1058938 2022-09-16 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6964 2816708 107865 2022-09-16 LOW
NYA WERMLANDS-TIDNINGENS AB Corporation 2.4813 2592000 0 2022-09-16
Eminence Capital, LP Hedge Fund 2.376 2481949 2481949 2022-09-16 LOW
Danske Invest Asset Management AS Investment Advisor 1.7172 1793818 5900 2023-01-31 LOW
Storebrand Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 1.6322 1704957 292957 2022-09-16 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.5939 1664993 -390350 2022-09-16 LOW
Premier Asset Management Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.5226 1590528 -562435 2022-11-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2139 1268014 -242144 2022-09-16 LOW
ODIN Forvaltning AS Investment Advisor 1.2127 1266765 0 2022-12-31 LOW
KLP Forsikring Pension Fund 1.1487 1199932 208991 2022-09-16 LOW
Carmignac Gestion Investment Advisor/Hedge Fund 1.0511 1097971 123590 2022-12-31 MED
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.8012 836918 0 2022-12-31 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.621 648671 0 2023-01-31 LOW
Luxor Capital Group, L.P. Hedge Fund 0.618 645565 645565 2022-09-16 MED
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 0.5515 576045 -3590 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Consumer Publishing (NEC)

Akersgata 55
OSLO
OSLO 0180
NO

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,992.12 Price
+1.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0176%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0094%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,297.25 Price
+3.280% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.53 Price
-0.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0169%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,718.10 Price
+1.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.9

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch