CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Schaeffler AG - SHA CFD

5.825
1.19%
0.055
Thấp: 5.795
Cao: 5.865
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.055
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Schaeffler AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.895
Mở* 5.855
Thay đổi trong 1 năm* -1.26%
Vùng giá trong ngày* 5.795 - 5.865
Vùng giá trong 52 tuần 4.44-7.38
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 361.53K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 13.05M
Giá trị vốn hóa thị trường 982.72M
Tỷ số P/E 7.31
Cổ phiếu đang lưu hành 666.00M
Doanh thu 16.20B
EPS 0.81
Tỷ suất cổ tức (%) 7.60135
Hệ số rủi ro beta 1.35
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 5.895 0.115 1.99% 5.780 5.905 5.730
Jun 1, 2023 5.735 0.040 0.70% 5.695 5.755 5.640
May 31, 2023 5.680 -0.205 -3.48% 5.885 5.885 5.585
May 30, 2023 5.950 0.020 0.34% 5.930 6.000 5.930
May 29, 2023 5.965 -0.060 -1.00% 6.025 6.030 5.940
May 26, 2023 6.000 0.090 1.52% 5.910 6.025 5.845
May 25, 2023 5.875 -0.045 -0.76% 5.920 5.935 5.840
May 24, 2023 5.895 -0.100 -1.67% 5.995 6.000 5.875
May 23, 2023 6.060 0.000 0.00% 6.060 6.085 5.995
May 22, 2023 6.050 0.065 1.09% 5.985 6.110 5.935
May 19, 2023 5.985 -0.155 -2.52% 6.140 6.160 5.965
May 18, 2023 6.130 0.090 1.49% 6.040 6.150 6.040
May 17, 2023 6.045 0.065 1.09% 5.980 6.090 5.940
May 16, 2023 5.995 0.010 0.17% 5.985 6.090 5.940
May 15, 2023 6.030 0.110 1.86% 5.920 6.100 5.860
May 12, 2023 5.910 0.090 1.55% 5.820 5.945 5.770
May 11, 2023 5.820 0.000 0.00% 5.820 5.955 5.775
May 10, 2023 5.910 -0.020 -0.34% 5.930 6.110 5.895
May 9, 2023 5.955 -0.305 -4.87% 6.260 6.440 5.910
May 8, 2023 6.510 0.085 1.32% 6.425 6.525 6.400

Schaeffler AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q2 2023 Schaeffler AG Earnings Release
Q2 2023 Schaeffler AG Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 15809 13852 12589 14427 14241
Doanh thu 15809 13852 12589 14427 14241
Chi phí tổng doanh thu 12230 10412 9690 10844 10558
Lợi nhuận gộp 3579 3440 2899 3583 3683
Tổng chi phí hoạt động 14835 12632 12738 13637 12887
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1735 1517 1372 1531 1492
Nghiên cứu & phát triển 768 748 684 849 847
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 134 42 41 101 6
Chi phí bất thường (thu nhập) 938 340 48
Other Operating Expenses, Total -32 -87 13 -28 -64
Thu nhập hoạt động 974 1220 -149 790 1354
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -126 -110 -161 -108 -147
Khác, giá trị ròng 4 12 -58 -46 -12
Thu nhập ròng trước thuế 852 1122 -368 636 1195
Thu nhập ròng sau thuế 584 774 -419 440 895
Lợi ích thiểu số -27 -19 -9 -12 -14
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 557 755 -428 428 881
Thu nhập ròng 557 755 -428 428 881
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 557 756 -428 428 881
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 557 756 -428 428 881
Thu nhập ròng pha loãng 557 756 -428 428 881
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 671.084 669.027 666 666 666
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.83 1.13 -0.64264 0.64264 1.32282
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.45 0.5 0.25 0.45 0.55
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.91682 1.1465 0.53634 1.05815 1.35431
Total Adjustments to Net Income 0 1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 4152 4019 4242 3790 3758
Doanh thu 4152 4019 4242 3790 3758
Chi phí tổng doanh thu 3167 3126 3258 2958 2887
Lợi nhuận gộp 985 893 984 832 871
Tổng chi phí hoạt động 3908 3795 3926 3604 3511
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 461 453 447 434 402
Nghiên cứu & phát triển 205 196 182 188 203
Other Operating Expenses, Total 75 17 28 13 8
Thu nhập hoạt động 244 224 316 186 247
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -47 -17 -37 -37 -29
Thu nhập ròng trước thuế 198 206 279 149 218
Thu nhập ròng sau thuế 136 146 176 119 143
Lợi ích thiểu số -6 -6 -7 -7 -6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 130 140 169 112 137
Thu nhập ròng 130 140 169 112 137
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 129 140 169 113 136
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 129 140 169 113 136
Thu nhập ròng pha loãng 129 140 169 113 136
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 678.947 666.595 676 706.25 647.619
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.19 0.21002 0.25 0.16 0.21
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.45 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.28307 0.22384 0.28639 0.1747 0.22114
Total Adjustments to Net Income -1 0 1 -1
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 3 11 11 11
Khác, giá trị ròng 1 -1 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 7104 7170 6399 5483 5534
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1150 1879 1868 760 898
Tiền mặt và các khoản tương đương 1063 1822 1758 668 801
Đầu tư ngắn hạn 87 57 110 92 97
Tổng các khoản phải thu, ròng 2925 2608 2477 2511 2374
Accounts Receivable - Trade, Net 2573 2326 2217 2196 2048
Total Inventory 2796 2495 1881 2132 2183
Other Current Assets, Total 233 188 173 80 79
Total Assets 14284 14364 13509 12870 12362
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4829 4956 5048 5548 5318
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16569 16015 15171 15181 14370
Accumulated Depreciation, Total -11740 -11059 -10124 -9633 -9052
Goodwill, Net 540 365 357 606 530
Intangibles, Net 376 132 113 122 97
Long Term Investments 165 235 146 201 189
Note Receivable - Long Term 38 78 38 44 50
Other Long Term Assets, Total 1232 1428 1408 866 644
Total Current Liabilities 4372 4683 3686 3680 3522
Accounts Payable 2339 2068 1704 1732 1967
Accrued Expenses 285 257 222 280 292
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 117 597 93 218 160
Other Current Liabilities, Total 1631 1761 1667 1450 1103
Total Liabilities 10268 11311 11580 10048 9389
Total Long Term Debt 3400 3390 4163 3170 3188
Long Term Debt 3238 3231 4028 3026 3188
Deferred Income Tax 192 169 177 137 131
Minority Interest 125 112 93 95 87
Other Liabilities, Total 2179 2957 3461 2966 2461
Total Equity 4016 3053 1929 2822 2973
Common Stock 666 666 666 666 666
Additional Paid-In Capital 2348 2348 2348 2348 2348
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1218 988 393 931 866
Unrealized Gain (Loss) -5 -2 -2 -2
Other Equity, Total -211 -947 -1476 -1121 -907
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 14284 14364 13509 12870 12362
Total Common Shares Outstanding 666 666 666 666 666
Capital Lease Obligations 162 159 135 144
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 7286 7104 7552 6988 7127
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 994 1268 1157 826 1362
Tiền mặt và các khoản tương đương 799 1063 977 681 1243
Đầu tư ngắn hạn 195 205 180 145 119
Tổng các khoản phải thu, ròng 2822 2618 2971 2685 2499
Accounts Receivable - Trade, Net 2780 2573 2922 2627 2447
Total Inventory 2983 2796 3005 2998 2795
Other Current Assets, Total 487 422 419 479 471
Total Assets 15197 14284 14742 14105 14354
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4825 4829 4918 4903 4902
Intangibles, Net 1592 916 651 640 629
Long Term Investments 205 223 346 275 290
Note Receivable - Long Term 11 11 11 11 11
Other Long Term Assets, Total 1278 1201 1264 1288 1395
Total Current Liabilities 5319 4372 4761 4384 4375
Accounts Payable 2485 2339 2503 2385 2382
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 920 117 139 62 54
Other Current Liabilities, Total 1914 1916 2119 1937 1939
Total Liabilities 11106 10268 10610 10326 10814
Total Long Term Debt 3110 3400 3403 3405 3395
Long Term Debt 2942 3238 3229 3228 3235
Capital Lease Obligations 168 162 174 177 160
Deferred Income Tax 263 192 191 194 204
Minority Interest 130 125 132 121 119
Other Liabilities, Total 2284 2179 2123 2222 2721
Total Equity 4091 4016 4132 3779 3540
Common Stock 666 666 666 666 666
Additional Paid-In Capital 2348 2348 2348 2348 2348
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1347 1218 1078 909 1124
Other Equity, Total -265 -211 42 -142 -596
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 15197 14284 14742 14105 14354
Total Common Shares Outstanding 666 666 666 666 666
Unrealized Gain (Loss) -5 -5 -2 -2 -2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 974 1264 -143 790 1354
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1139 1273 1255 1578 1606
Tiền từ hoạt động kinh doanh 990 966 1260 980 821
Khoản mục phi tiền mặt -7 2 6 -8 -3
Cash Taxes Paid 328 348 316 222 355
Lãi suất đã trả 115 120 121 95 94
Thay đổi vốn lưu động -818 -959 132 -184 -566
Tiền từ hoạt động đầu tư -990 -716 -642 -1147 -1384
Chi phí vốn -791 -671 -633 -1045 -1232
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -199 -45 -9 -102 -152
Tiền từ các hoạt động tài chính -891 -527 526 -572 -111
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -7 -4 -3 -3 -2
Total Cash Dividends Paid -328 -162 -295 -361 -361
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -556 -361 824 -208 252
Ảnh hưởng của ngoại hối -10 34 -50 8 -8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -752 64 1089 -133 103
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 244 974 750 434 247
Cash From Operating Activities 156 1139 646 170 199
Cash From Operating Activities 249 990 731 488 245
Non-Cash Items -5 -7 -4 -3 0
Cash Taxes Paid 92 328 240 162 74
Cash Interest Paid 41 115 54 51 44
Changes in Working Capital -332 -818 -831 -749 -293
Cash From Investing Activities -893 -990 -667 -404 -231
Capital Expenditures -221 -791 -550 -331 -156
Other Investing Cash Flow Items, Total -672 -199 -117 -73 -75
Cash From Financing Activities 480 -891 -855 -913 -559
Financing Cash Flow Items 1 -8
Issuance (Retirement) of Debt, Net 480 -556 -519 -577 -559
Foreign Exchange Effects -7 -10 32 20 12
Net Change in Cash -264 -752 -844 -1127 -579
Total Cash Dividends Paid -336 -336 -328
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BDT Capital Partners, LLC Private Equity 25 41500000 0 2023-03-24 MED
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 8.9504 14857605 1113617 2023-03-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 4.581 7604463 0 2023-04-30 LOW
La Financière de l'Echiquier Investment Advisor 1.3706 2275271 -197660 2022-12-31 LOW
Bankinter, S.A. (Madrid) Bank and Trust 1.0619 1762745 0 2022-06-30 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.0292 1708421 15366 2023-04-30 LOW
March Asset Management, S.G.I.I.C., S.A.U. Investment Advisor 0.6194 1028251 -110678 2023-03-31
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5378 892749 -404 2023-04-30 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.5054 838894 0 2023-03-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.4007 665203 414369 2023-04-30 LOW
Lingohr & Partner Asset Management GmbH Investment Advisor 0.3004 498595 0 2023-03-31 LOW
Amundi Deutschland GmbH Investment Advisor 0.2502 415346 31172 2023-04-30 HIGH
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.2415 400878 8800 2023-03-31 LOW
PIMCO (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2274 377505 222 2023-04-30 LOW
FPM Frankfurt Performance Management AG Investment Advisor 0.2247 373000 0 2023-02-28 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.221 366874 0 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1911 317200 22 2023-04-30 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 0.1903 315900 0 2023-04-30 LOW
Santander Asset Management Investment Advisor 0.1891 313903 313903 2023-03-31 MED
ARIAD Asset Management GmbH Investment Advisor 0.1852 307500 0 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Auto, Truck & Motorcycle Parts (NEC)

Industriestraße 1-3
HERZOGENAURACH
BAYERN 91074
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.04 Price
+0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
-6.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00405

US100

14,531.40 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,962.22 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch