CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Scandi Standard - SCST CFD

49.90
0.2%
0.90
Thấp: 48.35
Cao: 50.2
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.90
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019721 %
Charges from borrowed part ($-0.79)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019721%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002501 %
Charges from borrowed part ($-0.10)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002501%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Scandi Standard AB (publ) ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 50
Mở* 49.8
Thay đổi trong 1 năm* 21.76%
Vùng giá trong ngày* 48.35 - 50.2
Vùng giá trong 52 tuần 35.04-56.70
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 93.06K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.82M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.32B
Tỷ số P/E 18.22
Cổ phiếu đang lưu hành 65.33M
Doanh thu 12.61B
EPS 2.76
Tỷ suất cổ tức (%) 2.29084
Hệ số rủi ro beta 0.39
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 49.90 0.10 0.20% 49.80 50.20 47.70
Jun 8, 2023 50.00 -0.50 -0.99% 50.50 50.50 48.60
Jun 7, 2023 50.90 1.10 2.21% 49.80 51.00 49.65
Jun 5, 2023 50.30 0.95 1.93% 49.35 51.00 48.60
Jun 2, 2023 49.25 -0.45 -0.91% 49.70 49.80 48.50
Jun 1, 2023 49.30 -0.20 -0.40% 49.50 50.10 48.30
May 31, 2023 49.70 -1.30 -2.55% 51.00 51.60 49.30
May 30, 2023 51.60 0.70 1.38% 50.90 51.90 50.80
May 29, 2023 51.20 0.40 0.79% 50.80 51.40 50.40
May 26, 2023 50.30 -1.90 -3.64% 52.20 52.20 50.10
May 25, 2023 52.20 -0.60 -1.14% 52.80 53.60 51.60
May 24, 2023 53.70 -0.20 -0.37% 53.90 54.00 52.80
May 23, 2023 53.90 -0.20 -0.37% 54.10 54.90 53.60
May 22, 2023 54.30 -0.60 -1.09% 54.90 56.00 53.20
May 19, 2023 55.90 0.90 1.64% 55.00 55.90 54.80
May 17, 2023 54.00 0.30 0.56% 53.70 54.00 52.70
May 16, 2023 54.80 0.20 0.37% 54.60 54.90 53.50
May 15, 2023 55.20 1.50 2.79% 53.70 55.20 53.70
May 12, 2023 54.40 1.20 2.26% 53.20 54.50 53.20
May 11, 2023 54.30 0.70 1.31% 53.60 54.50 53.00

Scandi Standard Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q2 2023 Scandi Standard AB (publ) Earnings Release
Q2 2023 Scandi Standard AB (publ) Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q3 2023 Scandi Standard AB (publ) Earnings Release
Q3 2023 Scandi Standard AB (publ) Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 12119 10101 9940 9891 8797
Doanh thu 12119 10101 9940 9891 8797
Chi phí tổng doanh thu 7697 6146 5868 5980 5301
Lợi nhuận gộp 4422 3955 4072 3911 3496
Tổng chi phí hoạt động 11829 9879 9589 9467 8464
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2136 2041 2067 1972 1763
Depreciation / Amortization 433 376 350 325 331
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 3 -9 1 19
Other Operating Expenses, Total 1564 1312 1313 1188 1049
Thu nhập hoạt động 290 222 351 424 333
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -76 -48 -72 -95 -88
Khác, giá trị ròng -28 -34 -19 -17 -12
Thu nhập ròng trước thuế 186 140 260 312 233
Thu nhập ròng sau thuế 139 103 208 237 200
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 133 104 207 236 199
Thu nhập ròng 133 104 207 236 199
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 132 104 207 235 200
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 132 104 207 235 200
Thu nhập ròng pha loãng 132 104 207 235 200
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 65.3272 65.2878 65.502 65.3581 65.2852
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.0206 1.59295 3.16021 3.59558 3.06348
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.15 0 1.25 0 2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.98628 1.42392 4.99222 3.89776 3.72088
Chi phí bất thường (thu nhập) -1 1 0 1 1
Lợi ích thiểu số -6 1 -1 -1 -1
Total Adjustments to Net Income -1 -1 1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 3284 3069 3202 3056 2793
Doanh thu 3284 3069 3202 3056 2793
Chi phí tổng doanh thu 2118 1913 2064 1953 1768
Lợi nhuận gộp 1166 1156 1138 1103 1025
Tổng chi phí hoạt động 3191 2970 3090 3014 2756
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 574 551 524 538 523
Depreciation / Amortization 103 105 100 130 99
Other Operating Expenses, Total 396 403 402 393 366
Thu nhập hoạt động 93 99 112 42 37
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -32 -32 -28 -24 -21
Khác, giá trị ròng 0
Thu nhập ròng trước thuế 61 67 84 18 16
Thu nhập ròng sau thuế 44 55 66 7 9
Lợi ích thiểu số 11 1 -2 -3 -3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 55 56 64 4 6
Thu nhập ròng 55 56 64 4 6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 54 56 65 5 7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 54 56 65 5 7
Thu nhập ròng pha loãng 54 56 65 5 7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 65.3272 65.3272 65.3272 65.3272 65.3272
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.82661 0.85722 0.99499 0.07654 0.10715
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 1.15 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.82661 0.63104 1.07918 0.68348 0.21048
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 -2 0 0 0
Total Adjustments to Net Income -1 1 1 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2446 2245 2262 2105 1980
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3 350 413 194 89
Tiền mặt và các khoản tương đương 3 350 413 194 89
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 1205 903 897 997 968
Accounts Receivable - Trade, Net 1096 811 819 902 851
Total Inventory 1040 888 816 826 749
Prepaid Expenses 149 104 130 88 175
Other Current Assets, Total 49 0 6 -1
Total Assets 6965 6494 6385 6272 5976
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2388 2304 2272 2175 1967
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6299 5723 5350 5110 4396
Accumulated Depreciation, Total -3911 -3419 -3078 -2935 -2428
Goodwill, Net 971 921 888 940 922
Intangibles, Net 915 876 878 957 995
Long Term Investments 55 49 44 47 46
Note Receivable - Long Term 0 9 10
Other Long Term Assets, Total 190 99 41 39 56
Total Current Liabilities 2407 2031 1985 1872 1595
Accounts Payable 1619 1291 1163 1117 901
Accrued Expenses 666 433 378 412 352
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 75 68 73 73 76
Other Current Liabilities, Total 47 239 371 270 266
Total Liabilities 4633 4543 4510 4534 4391
Total Long Term Debt 1928 2251 2264 2306 2370
Long Term Debt 1582 1884 1863 1925 1949
Capital Lease Obligations 346 367 401 381 421
Deferred Income Tax 211 178 166 174 169
Other Liabilities, Total 85 83 94 179 256
Total Equity 2332 1951 1875 1738 1585
Common Stock 1 1 1 1 1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1331 1179 1076 845 593
Other Equity, Total 1000 771 798 892 991
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6965 6494 6385 6272 5976
Total Common Shares Outstanding 65.3272 65.3272 66.0609 66.0609 66.0609
Minority Interest 2 0 1 3 1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2738 2446 2625 2676 2405
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 151 3 303 424 328
Tiền mặt và các khoản tương đương 151 3 303 424 328
Tổng các khoản phải thu, ròng 1330 1204 1278 1260 1119
Accounts Receivable - Trade, Net 1222 1095 1156 1163 1024
Total Inventory 973 930 784 700 754
Prepaid Expenses 151 150 158 189 103
Other Current Assets, Total 133 159 102 103 101
Total Assets 7174 6965 6972 6955 6698
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2337 2388 2267 2253 2298
Goodwill, Net 956 971 957 943 943
Intangibles, Net 916 915 900 897 878
Long Term Investments 55 55 51 51 50
Note Receivable - Long Term
Other Long Term Assets, Total 172 190 172 135 124
Total Current Liabilities 2462 2407 2540 2319 2142
Accounts Payable 1659 1619 1658 1520 1372
Accrued Expenses 671 657 559 513 425
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 70 75 75 66 72
Other Current Liabilities, Total 62 56 248 220 273
Total Liabilities 4817 4633 4776 4886 4688
Total Long Term Debt 2081 1928 1975 2306 2287
Long Term Debt 1743 1582 1632 1941 1916
Capital Lease Obligations 338 346 343 365 371
Deferred Income Tax 195 211 174 175 180
Minority Interest -9 2 8 6 3
Other Liabilities, Total 88 85 79 80 76
Total Equity 2357 2332 2196 2069 2010
Common Stock 1 1 1 1 1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1710 1685 1550 1423 1364
Other Equity, Total 646 646 645 645 645
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7174 6965 6972 6955 6698
Total Common Shares Outstanding 65.3272 65.3272 65.3272 65.3272 65.3272
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 290 222 351 424 333
Tiền từ hoạt động kinh doanh 445 613 801 920 663
Khoản mục phi tiền mặt 434 346 417 345 329
Cash Taxes Paid 55 56 41 49 83
Lãi suất đã trả 88 61 69 64 74
Thay đổi vốn lưu động -279 45 33 151 1
Tiền từ hoạt động đầu tư -314 -478 -461 -553 -376
Chi phí vốn -314 -307 -357 -433 -379
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -171 -104 -120 3
Tiền từ các hoạt động tài chính -468 -199 -102 -262 -232
Total Cash Dividends Paid -4 -81 0 -131 -118
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -32
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -451 -115 -77 -137 -115
Ảnh hưởng của ngoại hối -10 1 -19 0 4
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -347 -63 219 105 59
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -13 29 -25 6 1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 93 290 191 79 37
Cash From Operating Activities 46 445 472 173 13
Non-Cash Items 74 346 272 193 77
Cash Taxes Paid 36 55 58 51 28
Changes in Working Capital -121 -191 9 -99 -101
Cash From Investing Activities -34 -314 -143 -76 -32
Capital Expenditures -34 -314 -143 -76 -32
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0 0
Cash From Financing Activities 138 -468 -367 -19 0
Financing Cash Flow Items -21 -13 -8 -9 21
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 159 -451 -359 -10 -21
Foreign Exchange Effects -1 -10 -8 -4 -2
Net Change in Cash 149 -347 -46 74 -21
Total Cash Dividends Paid 0 -4 0 0 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Investment AB Öresund Investment Advisor 15.2889 10100000 0 2022-12-31 LOW
Euroclear Bank, S.A. Corporation 12.1663 8037146 455570 2022-12-31 LOW
Grupo Lusiaves - Sgps, S.a. Corporation 10.0395 6632166 3082166 2022-05-09
Lantmännen ek för Corporation 10.0012 6606850 0 2022-12-31 MED
Qviberg (Eva) Individual Investor 5.2936 3497000 395000 2022-12-31 LOW
PRI Pensionsgaranti Insurance Company 4.5413 3000000 -62142 2022-12-31 LOW
Nordnet Pensionsforsakring AB Corporation 2.9617 1956515 614295 2022-12-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 2.6734 1766082 -28770 2023-04-30 LOW
Avanza Bank Holding AB Holding Company 2.4934 1647154 -198673 2022-12-31 LOW
Engebretsen (Oystein) Individual Investor 1.6716 1104250 0 2022-12-31 LOW
Engebretsen (Anna Qviberg) Individual Investor 1.5864 1048000 1048000 2022-09-30
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5456 1021030 11044 2023-04-30 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 1.1104 733540 0 2023-02-28 LOW
Carnegie Investment Bank AB Bank and Trust 0.9572 632323 632323 2021-12-31
AXA Investment Managers Paris Investment Advisor/Hedge Fund 0.9083 600000 -20000 2023-02-28 LOW
Avantis Investors Investment Advisor 0.7838 517790 54123 2023-03-31 MED
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.6287 415297 -7299 2023-04-30 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 0.5206 343935 4 2023-03-31 LOW
Mandarine Gestion Investment Advisor 0.4239 280000 18000 2023-03-31 MED
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.3122 206227 0 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Meat Processing

Strandbergsgatan 55
STOCKHOLM
STOCKHOLM 112 51
SE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

25,655.00 Price
-2.970% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.49 Price
-8.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00314

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch