CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Sappi Limited - SPPJY CFD

2.68
1.83%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Sappi Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.73
Mở* 2.6
Thay đổi trong 1 năm* -21.45%
Vùng giá trong ngày* 2.6 - 2.68
Vùng giá trong 52 tuần 2.35-4.20
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 8,790.00
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 74.38K
Giá trị vốn hóa thị trường 1.53B
Tỷ số P/E 2.75
Cổ phiếu đang lưu hành 562.94M
Doanh thu 7.26B
EPS 1.00
Tỷ suất cổ tức (%) 5.6708
Hệ số rủi ro beta 1.18
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Feb 10, 2023 2.68 0.08 3.08% 2.60 2.68 2.60
Feb 9, 2023 2.73 0.00 0.00% 2.73 2.73 2.73
Feb 8, 2023 2.81 0.07 2.55% 2.74 2.90 2.74
Feb 6, 2023 2.97 0.00 0.00% 2.97 2.97 2.97
Feb 3, 2023 3.14 0.00 0.00% 3.14 3.14 3.14
Feb 1, 2023 3.14 0.17 5.72% 2.97 3.17 2.97
Jan 31, 2023 2.96 0.08 2.78% 2.88 2.98 2.88
Jan 30, 2023 2.90 0.00 0.00% 2.90 2.95 2.90
Jan 27, 2023 2.96 -0.09 -2.95% 3.05 3.05 2.90
Jan 26, 2023 3.02 -0.06 -1.95% 3.08 3.08 2.98
Jan 25, 2023 2.90 0.00 0.00% 2.90 2.90 2.90
Jan 24, 2023 3.04 -0.08 -2.56% 3.12 3.12 2.93
Jan 23, 2023 3.03 -0.10 -3.19% 3.13 3.15 3.03
Jan 19, 2023 2.88 0.00 0.00% 2.88 2.88 2.88
Jan 13, 2023 2.78 -0.24 -7.95% 3.02 3.02 2.78
Dec 21, 2022 2.89 -0.01 -0.34% 2.90 2.90 2.89
Dec 7, 2022 2.81 0.01 0.36% 2.80 2.82 2.80
Dec 5, 2022 2.84 0.00 0.00% 2.84 2.84 2.84
Dec 2, 2022 2.65 0.00 0.00% 2.65 2.65 2.65
Nov 28, 2022 2.86 0.00 0.00% 2.86 2.86 2.86

Sappi Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7296 5265 4609 5746 5806
Doanh thu 7296 5265 4609 5746 5806
Chi phí tổng doanh thu 5888 4703 4230 5061 5024
Lợi nhuận gộp 1408 562 379 685 782
Tổng chi phí hoạt động 6526 5119 4647 5363 5317
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 386 353 313 359 384
Depreciation / Amortization 24 23 24 9 12
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1 -3 0 -4 -3
Chi phí bất thường (thu nhập) 38 13 -20 -92 -96
Other Operating Expenses, Total 191 30 100 30 -4
Thu nhập hoạt động 770 146 -38 383 489
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -94 -129 -83 -80 -63
Khác, giá trị ròng -3 -5 -5 -5 -5
Thu nhập ròng trước thuế 673 12 -126 298 421
Thu nhập ròng sau thuế 536 13 -135 211 323
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 536 13 -135 211 323
Thu nhập ròng 536 13 -135 211 323
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 536 13 -135 211 323
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 536 13 -135 211 323
Thu nhập ròng pha loãng 536 13 -135 211 323
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 601.1 552.5 545.5 546.3 550
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.8917 0.02353 -0.24748 0.38623 0.58727
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.94205 0.09593 -0.15399 0.31495 0.45475
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.17711 0.17522
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1442 1660 1923 1818 1858
Doanh thu 1442 1660 1923 1818 1858
Chi phí tổng doanh thu 1238 1332 1475 1452 1512
Lợi nhuận gộp 204 328 448 366 346
Tổng chi phí hoạt động 1334 1429 1818 1552 1628
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 86 96 90 107 105
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 1 1 -2 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 52 -3 -6
Other Operating Expenses, Total 10 0 200 -2 17
Thu nhập hoạt động 108 231 105 266 230
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -18 0 -22 -22 -26
Thu nhập ròng trước thuế 90 231 83 244 204
Thu nhập ròng sau thuế 69 190 26 199 188
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 69 190 26 199 188
Thu nhập ròng 69 190 26 199 188
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 69 190 26 199 188
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 69 190 26 199 188
Thu nhập ròng pha loãng 69 190 26 199 188
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 606.7 602.7 604.4 602.4 602.3
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.11373 0.31525 0.04302 0.33035 0.31214
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.11538 0.32023 -0.06122 0.46979 0.33704
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2799 1931 1564 1834 1904
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 780 366 279 393 363
Tiền mặt và các khoản tương đương 780 366 279 393 363
Tổng các khoản phải thu, ròng 793 571 477 601 646
Accounts Receivable - Trade, Net 792 564 458 590 634
Total Inventory 780 841 673 709 741
Prepaid Expenses 147 139 126 128 133
Other Current Assets, Total 299 14 9 3 21
Total Assets 6229 6186 5455 5623 5670
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3163 3912 3623 3512 3476
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8377 10495 9866 9484 9543
Accumulated Depreciation, Total -5214 -6583 -6243 -5972 -6067
Goodwill, Net 53 57 54 7 8
Intangibles, Net 36 53 59 47 55
Long Term Investments 15 22 22 41 43
Note Receivable - Long Term 15 13 11 15 7
Other Long Term Assets, Total 148 198 122 167 177
Total Current Liabilities 1524 1309 1123 1214 1173
Accounts Payable 693 699 467 969 1009
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 16
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 189 156 294 181 97
Other Current Liabilities, Total 433 205 187 64 51
Total Liabilities 3871 4216 3823 3675 3723
Total Long Term Debt 1754 2156 1942 1713 1818
Long Term Debt 1688 2062 1861 1713 1818
Deferred Income Tax 361 345 304 328 335
Other Liabilities, Total 232 406 454 420 397
Total Equity 2358 1970 1632 1948 1947
Common Stock 31 38 32 36 41
Additional Paid-In Capital 697 839 678 766 820
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1896 1329 1206 1370 1295
Treasury Stock - Common 0 -3
Other Equity, Total -266 -236 -284 -224 -206
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6229 6186 5455 5623 5670
Total Common Shares Outstanding 565.226 561.522 546.099 542.775 539.254
Accrued Expenses 209 249 175
Capital Lease Obligations 66 94 81
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2411 2605 2799 2437 2290
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 557 593 780 570 440
Tiền mặt và các khoản tương đương 557 593 780 570 440
Tổng các khoản phải thu, ròng 597 847 940 930 886
Accounts Receivable - Trade, Net 593 838 939 928 886
Total Inventory 863 848 780 918 937
Other Current Assets, Total 394 317 299 19 27
Total Assets 6005 6233 6229 6307 6469
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3304 3337 3163 3598 3848
Intangibles, Net 96 104 89 96 113
Long Term Investments 9 9 8 9 9
Other Long Term Assets, Total 185 178 170 167 209
Total Current Liabilities 1316 1415 1524 1357 1323
Payable/Accrued 806 796 1045 1113 1141
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 269 204 189 210 153
Other Current Liabilities, Total 241 415 290 34 29
Total Liabilities 3464 3695 3871 3928 4125
Total Long Term Debt 1513 1630 1754 1890 2080
Long Term Debt 1446 1565 1688 1808 1987
Capital Lease Obligations 67 65 66 82 93
Deferred Income Tax 398 405 361 327 346
Other Liabilities, Total 237 245 232 354 376
Total Equity 2541 2538 2358 2379 2344
Other Equity, Total -156 -127 -150 -112 -60
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6005 6233 6229 6307 6469
Total Common Shares Outstanding 562.936 562.936 565.226 559.742 556.342
Common Stock 745 780 728 806 894
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1952 1885 1780 1685 1510
Accounts Payable
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 536 13 -135 211 323
Tiền từ hoạt động kinh doanh 882 407 260 473 410
Tiền từ hoạt động kinh doanh 347 386 376 348 339
Amortization 9 10 8 8 9
Khoản mục phi tiền mặt 375 63 74 106 38
Cash Taxes Paid 23 2 26 51 73
Lãi suất đã trả 102 110 108 51 84
Thay đổi vốn lưu động -385 -65 -63 -200 -299
Tiền từ hoạt động đầu tư -376 -378 -517 -472 -664
Chi phí vốn -368 -374 -351 -471 -541
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -8 -4 -166 -1 -123
Tiền từ các hoạt động tài chính -43 33 138 56 68
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -43 33 138 56 68
Ảnh hưởng của ngoại hối -49 25 5 -27 -1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 414 87 -114 30 -187
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 259 190 536 510 311
Cash From Operating Activities 218 85 882 505 244
Cash From Operating Activities 163 80 356 270 186
Non-Cash Items 20 24 375 135 67
Cash Taxes Paid 14 3 23 15 8
Cash Interest Paid 65 39 102 52 38
Changes in Working Capital -224 -209 -385 -410 -320
Cash From Investing Activities -157 -62 -376 -241 -150
Capital Expenditures -141 -58 -368 -234 -141
Other Investing Cash Flow Items, Total -16 -4 -8 -7 -9
Cash From Financing Activities -317 -243 -43 -15 -11
Issuance (Retirement) of Debt, Net -317 -243 -43 -15 -11
Foreign Exchange Effects 33 33 -49 -45 -9
Net Change in Cash -223 -187 414 204 74
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Envestnet Asset Management, Inc. Investment Advisor 0.0049 27439 26103 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Paper Products (NEC)

Braamfontein
48 Ameshoff Street
JOHANNESBURG
GAUTENG 2001
ZA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,943.69 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,934.50 Price
+1.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,368.80 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

73.10 Price
+0.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch