CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Sandvik AB - SAND CFD

216.9
0.37%
1.0
Thấp: 214.7
Cao: 216.9
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 15:25

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.0
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019163 %
Charges from borrowed part ($-0.77)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019163%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.003059 %
Charges from borrowed part ($-0.12)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.003059%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Sandvik AB ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 216.1
Mở* 216.9
Thay đổi trong 1 năm* 6.48%
Vùng giá trong ngày* 214.7 - 216.9
Vùng giá trong 52 tuần 145.30-225.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.38M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 45.87M
Giá trị vốn hóa thị trường 272.20B
Tỷ số P/E 21.21
Cổ phiếu đang lưu hành 1.25B
Doanh thu 112.33B
EPS 10.23
Tỷ suất cổ tức (%) 2.30415
Hệ số rủi ro beta 1.27
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 21, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 216.1 3.6 1.69% 212.5 216.5 210.3
Mar 29, 2023 212.9 5.3 2.55% 207.6 213.5 206.6
Mar 28, 2023 205.4 0.7 0.34% 204.7 206.3 202.6
Mar 27, 2023 202.5 -0.1 -0.05% 202.6 203.8 200.5
Mar 24, 2023 199.8 -5.7 -2.77% 205.5 206.0 199.2
Mar 23, 2023 205.8 -0.5 -0.24% 206.3 206.6 202.6
Mar 22, 2023 205.9 -0.3 -0.15% 206.2 207.7 205.2
Mar 21, 2023 206.6 -0.1 -0.05% 206.7 206.9 204.7
Mar 20, 2023 203.5 5.2 2.62% 198.3 204.9 195.5
Mar 17, 2023 199.6 -5.3 -2.59% 204.9 205.9 198.2
Mar 16, 2023 203.1 0.5 0.25% 202.6 203.6 198.3
Mar 15, 2023 198.9 -10.4 -4.97% 209.3 209.4 198.9
Mar 14, 2023 211.1 7.6 3.73% 203.5 211.6 202.5
Mar 13, 2023 203.1 -5.1 -2.45% 208.2 208.2 200.1
Mar 10, 2023 206.9 -3.9 -1.85% 210.8 211.1 206.4
Mar 9, 2023 215.3 -4.5 -2.05% 219.8 220.3 214.3
Mar 8, 2023 219.2 -0.2 -0.09% 219.4 220.2 218.2
Mar 7, 2023 218.6 -3.8 -1.71% 222.4 223.6 218.5
Mar 6, 2023 223.1 0.9 0.41% 222.2 223.8 221.1
Mar 3, 2023 222.1 3.6 1.65% 218.5 222.3 218.1

Sandvik AB Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 112332 85700 86404 103238 100072
Doanh thu 112332 85700 86404 103238 100072
Chi phí tổng doanh thu 66944 49027 54178 61340 59150
Lợi nhuận gộp 45388 36673 32226 41898 40922
Tổng chi phí hoạt động 93740 68425 75188 89852 81417
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20485 14483 14879 16340 18812
Nghiên cứu & phát triển 3807 3061 2889 3674 3535
Depreciation / Amortization 2413 1578 1658 1066 714
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 445 84 89 791 -45
Chi phí bất thường (thu nhập) 251 27 510 4405 -25
Other Operating Expenses, Total -605 165 985 2236 -724
Thu nhập hoạt động 18592 17275 11216 13386 18655
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -829 -404 -70 -1189 -771
Khác, giá trị ròng -25 -53 124 -47 -24
Thu nhập ròng trước thuế 17738 16818 11270 12150 17860
Thu nhập ròng sau thuế 12854 13087 8753 8729 13215
Lợi ích thiểu số -13 -23 14 16 10
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 12841 13064 8767 8745 13225
Tổng khoản mục bất thường -1628 1397 -32 -205 -545
Thu nhập ròng 11213 14461 8735 8540 12680
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 12840 13064 8767 8744 13224
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 11212 14461 8735 8539 12679
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 11212 14461 8735 8539 12679
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1255.32 1255.81 1256.06 1256.61 1257.53
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 10.2284 10.4028 6.97979 6.95838 10.5159
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 4.75 6.5 0 4.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.7247 10.2516 8.72721 10.2921 10.4776
Total Adjustments to Net Income -1 -1 -1
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 31094 29267 51971 24921 15723
Doanh thu 31094 29267 51971 24921 15723
Chi phí tổng doanh thu 18578 17668 30716 14403 7823
Lợi nhuận gộp 12516 11599 21255 10518 7900
Tổng chi phí hoạt động 25934 24257 43549 20190 11939
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6233 5429 10891 4967 3213
Nghiên cứu & phát triển 1140 964 2081 1007 852
Other Operating Expenses, Total -11 196 -139 -187 47
Thu nhập hoạt động 5160 5010 8422 4731 3784
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -390 -182 -282 -299 -155
Khác, giá trị ròng -1 1 1
Thu nhập ròng trước thuế 4770 4827 8141 4432 3630
Thu nhập ròng sau thuế 3435 3396 6023 3395 2464
Lợi ích thiểu số -2 -12 1 -15 -12
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3433 3384 6024 3380 2452
Tổng khoản mục bất thường 17 -3623 1978 815 1406
Thu nhập ròng 3450 -239 8002 4195 3858
Total Adjustments to Net Income -2 1 1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3431 3384 6025 3381 2452
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3448 -239 8003 4196 3858
Thu nhập ròng pha loãng 3448 -239 8003 4196 3858
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1255.3 1254.39 1254.86 1255.54 1254.41
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.73322 2.69773 4.80133 2.69287 1.95471
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 4.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.152 2.98322 5.45104 2.69226 1.96932
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -6 4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 70374 63973 64973 64736 58224
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 13585 23752 16953 18089 12724
Tiền mặt và các khoản tương đương 13585 23752 16953 18089 12724
Tổng các khoản phải thu, ròng 25036 17235 20727 20391 18334
Accounts Receivable - Trade, Net 17341 12459 14955 15398 13302
Total Inventory 29910 21473 24243 24393 21416
Prepaid Expenses 1308 822 896 808 737
Other Current Assets, Total 535 691 2154 1055 5013
Total Assets 155517 119128 120423 118011 106772
Property/Plant/Equipment, Total - Net 29916 26866 28815 25362 24398
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 77921 72225 74434 68984 64735
Accumulated Depreciation, Total -48005 -45359 -45619 -43623 -40334
Goodwill, Net 34278 14913 14380 15605 11911
Intangibles, Net 13531 6091 5694 6645 5465
Long Term Investments 689 589 375 219 352
Note Receivable - Long Term 2291 2201 1903 1639 1420
Other Long Term Assets, Total 4438 4495 4283 3805 5002
Total Current Liabilities 42285 27947 29391 26768 25141
Accounts Payable 11907 6974 7599 7793 7380
Accrued Expenses 7924 6297 6944 7420 7078
Notes Payable/Short Term Debt 8137 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2567 4352 3026 2375 986
Other Current Liabilities, Total 11750 10324 11822 9180 9697
Total Liabilities 78317 54047 58579 59890 58078
Total Long Term Debt 23646 13536 17618 21554 22833
Long Term Debt 20671 11366 15170 21554 22833
Deferred Income Tax 2988 2059 2299 2385 1464
Minority Interest 132 1 14 42 28
Other Liabilities, Total 9266 10504 9257 9141 8612
Total Equity 77200 65081 61844 58121 48694
Common Stock 1505 1505 1505 1505 1505
Additional Paid-In Capital 7678 7678 7678 7678 7678
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 61872 53624 45651 43827 36167
Other Equity, Total 6145 2274 7010 5111 3344
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 155517 119128 120423 118011 106772
Total Common Shares Outstanding 1254.39 1254.39 1254.39 1254.39 1254.39
Capital Lease Obligations 2975 2170 2448 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 67296 70374 61965 64084 68082
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 13804 13585 10406 17251 23137
Tiền mặt và các khoản tương đương 13804 13585 10406 17251 23137
Tổng các khoản phải thu, ròng 25252 25247 23414 21968 21165
Accounts Receivable - Trade, Net 25252 17341 23414 21968 21165
Total Inventory 28132 29910 27772 24662 23574
Other Current Assets, Total 108 324 373 203 206
Total Assets 166401 155517 133848 120506 124556
Property/Plant/Equipment, Total - Net 23298 29916 28690 27332 27289
Intangibles, Net 46743 47809 34749 21136 21556
Long Term Investments 7378 7418 8445 7953 7627
Other Long Term Assets, Total 21686 -1 1 2
Total Current Liabilities 38878 42285 37014 29869 28700
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 9780 10704 8619 3163 3183
Other Current Liabilities, Total 29098 31581 28395 26706 25517
Total Liabilities 82707 78317 62443 52804 52199
Total Long Term Debt 31538 23646 20674 19033 19595
Long Term Debt 31538 23646 20674 19033 19595
Minority Interest 152 132 19 5 7
Other Liabilities, Total 12139 12254 4736 3897 3897
Total Equity 83694 77200 71405 67702 72357
Other Equity, Total 83694 77200 71405 67702 72357
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 166401 155517 133848 120506 124556
Total Common Shares Outstanding 1254.39 1254.39 1254.39 1254.39 1254.39
Prepaid Expenses 1308
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 16817 11238 11945 17349 16940
Tiền từ hoạt động kinh doanh 12364 15347 16894 14914 14286
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5253 5964 10077 4408 4936
Khoản mục phi tiền mặt -1508 1218 575 158 -3454
Cash Taxes Paid 3965 3518 3598 2978 2466
Lãi suất đã trả 1035 1425 1080 1374
Thay đổi vốn lưu động -8198 -3073 -5703 -7001 -4136
Tiền từ hoạt động đầu tư -25686 -4775 -5191 -4283 1448
Chi phí vốn -3085 -3198 -4136 -3921 -3590
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -22601 -1577 -1055 -362 5038
Tiền từ các hoạt động tài chính 2794 -3310 -12890 -5249 -11770
Total Cash Dividends Paid -8140 0 -5340 -4390 -3458
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 10934 -3310 -7549 -859 -8312
Ảnh hưởng của ngoại hối 360 -496 86 -17 -57
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -10168 6766 -1101 5365 3907
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 4432 16817 13188 8642 3653
Cash From Operating Activities -530 12364 9429 5721 2663
Cash From Operating Activities 1453 5253 4366 2687 1123
Non-Cash Items -1725 -1508 -1102 -641 319
Cash Taxes Paid 1500 3965 3167 2161 948
Changes in Working Capital -4690 -8198 -7023 -4967 -2432
Cash From Investing Activities -251 -25686 -14608 -1021 -607
Capital Expenditures -774 -3085 -2253 -1405 -627
Other Investing Cash Flow Items, Total 523 -22601 -12355 384 20
Cash From Financing Activities 816 2794 -8407 -11378 -2901
Financing Cash Flow Items -2 1
Total Cash Dividends Paid -8140 -8140 -8140 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 818 10934 -267 -3238 -2902
Foreign Exchange Effects 184 360 239 177 230
Net Change in Cash 219 -10168 -13347 -6501 -615
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
AB Industrivärden Investment Advisor 13.6481 171200000 0 2022-10-31 LOW
Alecta pensionsförsäkring, ömsesidigt Investment Advisor 4.8252 60526182 1000000 2022-10-31 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 3.7842 47468844 -4476530 2022-10-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9204 36632511 2367644 2022-10-31 LOW
L E Lundbergforetagen AB (publ) Corporation 2.7503 34500000 0 2022-10-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.7366 34327136 -1074022 2022-10-31 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 1.8971 23797113 -1127122 2022-10-31 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 1.5474 19409858 102566 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.351 16947206 73189 2022-10-31 LOW
Tredje AP Fonden Pension Fund 1.2051 15116842 7559601 2022-06-30 LOW
Första AP-Fonden Pension Fund 1.1972 15018069 1522832 2022-06-30 LOW
Storebrand Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 0.8029 10071396 -131839 2023-01-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7383 9260793 73406 2023-01-31 LOW
Carnegie Fonder AB Bank and Trust 0.7055 8849282 -750000 2023-01-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.6495 8146954 2114 2023-02-28 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.6018 7548700 0 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 0.5549 6960301 -12054039 2023-01-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 0.541 6785977 -4288 2023-01-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.5312 6663643 -615115 2023-01-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.4937 6192289 198736 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Machinery & Equipment (NEC)

Kungsbron 1
Section 6, plan G
STOCKHOLM
STOCKHOLM 111 22
SE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.95 Price
-0.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,775.00 Price
-1.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,962.30 Price
-0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,974.25 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch