Giao dịch Sandvik AB - SAND CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 1.0 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.019163% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.003059% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | SEK | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Sweden | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Sandvik AB ESG Risk Ratings
‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly
Giá đóng cửa trước đó* | 216.1 |
Mở* | 216.9 |
Thay đổi trong 1 năm* | 6.48% |
Vùng giá trong ngày* | 214.7 - 216.9 |
Vùng giá trong 52 tuần | 145.30-225.00 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 2.38M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 45.87M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 272.20B |
Tỷ số P/E | 21.21 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 1.25B |
Doanh thu | 112.33B |
EPS | 10.23 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 2.30415 |
Hệ số rủi ro beta | 1.27 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Apr 21, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 30, 2023 | 216.1 | 3.6 | 1.69% | 212.5 | 216.5 | 210.3 |
Mar 29, 2023 | 212.9 | 5.3 | 2.55% | 207.6 | 213.5 | 206.6 |
Mar 28, 2023 | 205.4 | 0.7 | 0.34% | 204.7 | 206.3 | 202.6 |
Mar 27, 2023 | 202.5 | -0.1 | -0.05% | 202.6 | 203.8 | 200.5 |
Mar 24, 2023 | 199.8 | -5.7 | -2.77% | 205.5 | 206.0 | 199.2 |
Mar 23, 2023 | 205.8 | -0.5 | -0.24% | 206.3 | 206.6 | 202.6 |
Mar 22, 2023 | 205.9 | -0.3 | -0.15% | 206.2 | 207.7 | 205.2 |
Mar 21, 2023 | 206.6 | -0.1 | -0.05% | 206.7 | 206.9 | 204.7 |
Mar 20, 2023 | 203.5 | 5.2 | 2.62% | 198.3 | 204.9 | 195.5 |
Mar 17, 2023 | 199.6 | -5.3 | -2.59% | 204.9 | 205.9 | 198.2 |
Mar 16, 2023 | 203.1 | 0.5 | 0.25% | 202.6 | 203.6 | 198.3 |
Mar 15, 2023 | 198.9 | -10.4 | -4.97% | 209.3 | 209.4 | 198.9 |
Mar 14, 2023 | 211.1 | 7.6 | 3.73% | 203.5 | 211.6 | 202.5 |
Mar 13, 2023 | 203.1 | -5.1 | -2.45% | 208.2 | 208.2 | 200.1 |
Mar 10, 2023 | 206.9 | -3.9 | -1.85% | 210.8 | 211.1 | 206.4 |
Mar 9, 2023 | 215.3 | -4.5 | -2.05% | 219.8 | 220.3 | 214.3 |
Mar 8, 2023 | 219.2 | -0.2 | -0.09% | 219.4 | 220.2 | 218.2 |
Mar 7, 2023 | 218.6 | -3.8 | -1.71% | 222.4 | 223.6 | 218.5 |
Mar 6, 2023 | 223.1 | 0.9 | 0.41% | 222.2 | 223.8 | 221.1 |
Mar 3, 2023 | 222.1 | 3.6 | 1.65% | 218.5 | 222.3 | 218.1 |
Sandvik AB Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 112332 | 85700 | 86404 | 103238 | 100072 |
Doanh thu | 112332 | 85700 | 86404 | 103238 | 100072 |
Chi phí tổng doanh thu | 66944 | 49027 | 54178 | 61340 | 59150 |
Lợi nhuận gộp | 45388 | 36673 | 32226 | 41898 | 40922 |
Tổng chi phí hoạt động | 93740 | 68425 | 75188 | 89852 | 81417 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 20485 | 14483 | 14879 | 16340 | 18812 |
Nghiên cứu & phát triển | 3807 | 3061 | 2889 | 3674 | 3535 |
Depreciation / Amortization | 2413 | 1578 | 1658 | 1066 | 714 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 445 | 84 | 89 | 791 | -45 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 251 | 27 | 510 | 4405 | -25 |
Other Operating Expenses, Total | -605 | 165 | 985 | 2236 | -724 |
Thu nhập hoạt động | 18592 | 17275 | 11216 | 13386 | 18655 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -829 | -404 | -70 | -1189 | -771 |
Khác, giá trị ròng | -25 | -53 | 124 | -47 | -24 |
Thu nhập ròng trước thuế | 17738 | 16818 | 11270 | 12150 | 17860 |
Thu nhập ròng sau thuế | 12854 | 13087 | 8753 | 8729 | 13215 |
Lợi ích thiểu số | -13 | -23 | 14 | 16 | 10 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 12841 | 13064 | 8767 | 8745 | 13225 |
Tổng khoản mục bất thường | -1628 | 1397 | -32 | -205 | -545 |
Thu nhập ròng | 11213 | 14461 | 8735 | 8540 | 12680 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 12840 | 13064 | 8767 | 8744 | 13224 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 11212 | 14461 | 8735 | 8539 | 12679 |
Điều chỉnh pha loãng | 0 | 0 | |||
Thu nhập ròng pha loãng | 11212 | 14461 | 8735 | 8539 | 12679 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1255.32 | 1255.81 | 1256.06 | 1256.61 | 1257.53 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 10.2284 | 10.4028 | 6.97979 | 6.95838 | 10.5159 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 4.75 | 6.5 | 0 | 4.25 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 11.7247 | 10.2516 | 8.72721 | 10.2921 | 10.4776 |
Total Adjustments to Net Income | -1 | -1 | -1 |
Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | Dec 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 31094 | 29267 | 51971 | 24921 | 15723 |
Doanh thu | 31094 | 29267 | 51971 | 24921 | 15723 |
Chi phí tổng doanh thu | 18578 | 17668 | 30716 | 14403 | 7823 |
Lợi nhuận gộp | 12516 | 11599 | 21255 | 10518 | 7900 |
Tổng chi phí hoạt động | 25934 | 24257 | 43549 | 20190 | 11939 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 6233 | 5429 | 10891 | 4967 | 3213 |
Nghiên cứu & phát triển | 1140 | 964 | 2081 | 1007 | 852 |
Other Operating Expenses, Total | -11 | 196 | -139 | -187 | 47 |
Thu nhập hoạt động | 5160 | 5010 | 8422 | 4731 | 3784 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -390 | -182 | -282 | -299 | -155 |
Khác, giá trị ròng | -1 | 1 | 1 | ||
Thu nhập ròng trước thuế | 4770 | 4827 | 8141 | 4432 | 3630 |
Thu nhập ròng sau thuế | 3435 | 3396 | 6023 | 3395 | 2464 |
Lợi ích thiểu số | -2 | -12 | 1 | -15 | -12 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 3433 | 3384 | 6024 | 3380 | 2452 |
Tổng khoản mục bất thường | 17 | -3623 | 1978 | 815 | 1406 |
Thu nhập ròng | 3450 | -239 | 8002 | 4195 | 3858 |
Total Adjustments to Net Income | -2 | 1 | 1 | ||
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 3431 | 3384 | 6025 | 3381 | 2452 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 3448 | -239 | 8003 | 4196 | 3858 |
Thu nhập ròng pha loãng | 3448 | -239 | 8003 | 4196 | 3858 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1255.3 | 1254.39 | 1254.86 | 1255.54 | 1254.41 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 2.73322 | 2.69773 | 4.80133 | 2.69287 | 1.95471 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 4.75 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 3.152 | 2.98322 | 5.45104 | 2.69226 | 1.96932 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -6 | 4 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 70374 | 63973 | 64973 | 64736 | 58224 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 13585 | 23752 | 16953 | 18089 | 12724 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 13585 | 23752 | 16953 | 18089 | 12724 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 25036 | 17235 | 20727 | 20391 | 18334 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 17341 | 12459 | 14955 | 15398 | 13302 |
Total Inventory | 29910 | 21473 | 24243 | 24393 | 21416 |
Prepaid Expenses | 1308 | 822 | 896 | 808 | 737 |
Other Current Assets, Total | 535 | 691 | 2154 | 1055 | 5013 |
Total Assets | 155517 | 119128 | 120423 | 118011 | 106772 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 29916 | 26866 | 28815 | 25362 | 24398 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 77921 | 72225 | 74434 | 68984 | 64735 |
Accumulated Depreciation, Total | -48005 | -45359 | -45619 | -43623 | -40334 |
Goodwill, Net | 34278 | 14913 | 14380 | 15605 | 11911 |
Intangibles, Net | 13531 | 6091 | 5694 | 6645 | 5465 |
Long Term Investments | 689 | 589 | 375 | 219 | 352 |
Note Receivable - Long Term | 2291 | 2201 | 1903 | 1639 | 1420 |
Other Long Term Assets, Total | 4438 | 4495 | 4283 | 3805 | 5002 |
Total Current Liabilities | 42285 | 27947 | 29391 | 26768 | 25141 |
Accounts Payable | 11907 | 6974 | 7599 | 7793 | 7380 |
Accrued Expenses | 7924 | 6297 | 6944 | 7420 | 7078 |
Notes Payable/Short Term Debt | 8137 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 2567 | 4352 | 3026 | 2375 | 986 |
Other Current Liabilities, Total | 11750 | 10324 | 11822 | 9180 | 9697 |
Total Liabilities | 78317 | 54047 | 58579 | 59890 | 58078 |
Total Long Term Debt | 23646 | 13536 | 17618 | 21554 | 22833 |
Long Term Debt | 20671 | 11366 | 15170 | 21554 | 22833 |
Deferred Income Tax | 2988 | 2059 | 2299 | 2385 | 1464 |
Minority Interest | 132 | 1 | 14 | 42 | 28 |
Other Liabilities, Total | 9266 | 10504 | 9257 | 9141 | 8612 |
Total Equity | 77200 | 65081 | 61844 | 58121 | 48694 |
Common Stock | 1505 | 1505 | 1505 | 1505 | 1505 |
Additional Paid-In Capital | 7678 | 7678 | 7678 | 7678 | 7678 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 61872 | 53624 | 45651 | 43827 | 36167 |
Other Equity, Total | 6145 | 2274 | 7010 | 5111 | 3344 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 155517 | 119128 | 120423 | 118011 | 106772 |
Total Common Shares Outstanding | 1254.39 | 1254.39 | 1254.39 | 1254.39 | 1254.39 |
Capital Lease Obligations | 2975 | 2170 | 2448 | 0 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 67296 | 70374 | 61965 | 64084 | 68082 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 13804 | 13585 | 10406 | 17251 | 23137 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 13804 | 13585 | 10406 | 17251 | 23137 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 25252 | 25247 | 23414 | 21968 | 21165 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 25252 | 17341 | 23414 | 21968 | 21165 |
Total Inventory | 28132 | 29910 | 27772 | 24662 | 23574 |
Other Current Assets, Total | 108 | 324 | 373 | 203 | 206 |
Total Assets | 166401 | 155517 | 133848 | 120506 | 124556 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 23298 | 29916 | 28690 | 27332 | 27289 |
Intangibles, Net | 46743 | 47809 | 34749 | 21136 | 21556 |
Long Term Investments | 7378 | 7418 | 8445 | 7953 | 7627 |
Other Long Term Assets, Total | 21686 | -1 | 1 | 2 | |
Total Current Liabilities | 38878 | 42285 | 37014 | 29869 | 28700 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 9780 | 10704 | 8619 | 3163 | 3183 |
Other Current Liabilities, Total | 29098 | 31581 | 28395 | 26706 | 25517 |
Total Liabilities | 82707 | 78317 | 62443 | 52804 | 52199 |
Total Long Term Debt | 31538 | 23646 | 20674 | 19033 | 19595 |
Long Term Debt | 31538 | 23646 | 20674 | 19033 | 19595 |
Minority Interest | 152 | 132 | 19 | 5 | 7 |
Other Liabilities, Total | 12139 | 12254 | 4736 | 3897 | 3897 |
Total Equity | 83694 | 77200 | 71405 | 67702 | 72357 |
Other Equity, Total | 83694 | 77200 | 71405 | 67702 | 72357 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 166401 | 155517 | 133848 | 120506 | 124556 |
Total Common Shares Outstanding | 1254.39 | 1254.39 | 1254.39 | 1254.39 | 1254.39 |
Prepaid Expenses | 1308 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 16817 | 11238 | 11945 | 17349 | 16940 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 12364 | 15347 | 16894 | 14914 | 14286 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 5253 | 5964 | 10077 | 4408 | 4936 |
Khoản mục phi tiền mặt | -1508 | 1218 | 575 | 158 | -3454 |
Cash Taxes Paid | 3965 | 3518 | 3598 | 2978 | 2466 |
Lãi suất đã trả | 1035 | 1425 | 1080 | 1374 | |
Thay đổi vốn lưu động | -8198 | -3073 | -5703 | -7001 | -4136 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25686 | -4775 | -5191 | -4283 | 1448 |
Chi phí vốn | -3085 | -3198 | -4136 | -3921 | -3590 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -22601 | -1577 | -1055 | -362 | 5038 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 2794 | -3310 | -12890 | -5249 | -11770 |
Total Cash Dividends Paid | -8140 | 0 | -5340 | -4390 | -3458 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 10934 | -3310 | -7549 | -859 | -8312 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 360 | -496 | 86 | -17 | -57 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -10168 | 6766 | -1101 | 5365 | 3907 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -1 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 4432 | 16817 | 13188 | 8642 | 3653 |
Cash From Operating Activities | -530 | 12364 | 9429 | 5721 | 2663 |
Cash From Operating Activities | 1453 | 5253 | 4366 | 2687 | 1123 |
Non-Cash Items | -1725 | -1508 | -1102 | -641 | 319 |
Cash Taxes Paid | 1500 | 3965 | 3167 | 2161 | 948 |
Changes in Working Capital | -4690 | -8198 | -7023 | -4967 | -2432 |
Cash From Investing Activities | -251 | -25686 | -14608 | -1021 | -607 |
Capital Expenditures | -774 | -3085 | -2253 | -1405 | -627 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 523 | -22601 | -12355 | 384 | 20 |
Cash From Financing Activities | 816 | 2794 | -8407 | -11378 | -2901 |
Financing Cash Flow Items | -2 | 1 | |||
Total Cash Dividends Paid | -8140 | -8140 | -8140 | 0 | |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 818 | 10934 | -267 | -3238 | -2902 |
Foreign Exchange Effects | 184 | 360 | 239 | 177 | 230 |
Net Change in Cash | 219 | -10168 | -13347 | -6501 | -615 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
AB Industrivärden | Investment Advisor | 13.6481 | 171200000 | 0 | 2022-10-31 | LOW |
Alecta pensionsförsäkring, ömsesidigt | Investment Advisor | 4.8252 | 60526182 | 1000000 | 2022-10-31 | LOW |
Swedbank Robur Fonder AB | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.7842 | 47468844 | -4476530 | 2022-10-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.9204 | 36632511 | 2367644 | 2022-10-31 | LOW |
L E Lundbergforetagen AB (publ) | Corporation | 2.7503 | 34500000 | 0 | 2022-10-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 2.7366 | 34327136 | -1074022 | 2022-10-31 | LOW |
SEB Investment Management AB | Investment Advisor | 1.8971 | 23797113 | -1127122 | 2022-10-31 | LOW |
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.5474 | 19409858 | 102566 | 2023-02-28 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 1.351 | 16947206 | 73189 | 2022-10-31 | LOW |
Tredje AP Fonden | Pension Fund | 1.2051 | 15116842 | 7559601 | 2022-06-30 | LOW |
Första AP-Fonden | Pension Fund | 1.1972 | 15018069 | 1522832 | 2022-06-30 | LOW |
Storebrand Kapitalforvaltning AS | Investment Advisor | 0.8029 | 10071396 | -131839 | 2023-01-31 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7383 | 9260793 | 73406 | 2023-01-31 | LOW |
Carnegie Fonder AB | Bank and Trust | 0.7055 | 8849282 | -750000 | 2023-01-31 | LOW |
DWS Investment GmbH | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6495 | 8146954 | 2114 | 2023-02-28 | LOW |
Capital World Investors | Investment Advisor | 0.6018 | 7548700 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Columbia Threadneedle Investments (UK) | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5549 | 6960301 | -12054039 | 2023-01-31 | LOW |
Janus Henderson Investors | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.541 | 6785977 | -4288 | 2023-01-31 | LOW |
Invesco Advisers, Inc. | Investment Advisor | 0.5312 | 6663643 | -615115 | 2023-01-31 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 0.4937 | 6192289 | 198736 | 2023-01-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Industrial Machinery & Equipment (NEC) |
Kungsbron 1
Section 6, plan G
STOCKHOLM
STOCKHOLM 111 22
SE
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới