CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Roku, Inc. - ROKU CFD

69.05
1.5%
0.88
Thấp: 67.95
Cao: 70.05
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 08:10

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.88
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Roku Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 68.03
Mở* 68.03
Thay đổi trong 1 năm* -33.32%
Vùng giá trong ngày* 67.95 - 70.05
Vùng giá trong 52 tuần 38.26-105.85
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 6.89M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 162.99M
Giá trị vốn hóa thị trường 9.58B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 140.79M
Doanh thu 3.13B
EPS -4.78
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.72
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 69.05 1.92 2.86% 67.13 70.89 67.13
Jun 7, 2023 68.00 5.23 8.33% 62.77 72.45 61.96
Jun 6, 2023 62.90 2.93 4.89% 59.97 63.55 59.96
Jun 5, 2023 60.63 2.67 4.61% 57.96 61.61 57.96
Jun 2, 2023 60.02 1.21 2.06% 58.81 60.90 58.64
Jun 1, 2023 58.51 0.47 0.81% 58.04 59.20 55.96
May 31, 2023 57.96 1.18 2.08% 56.78 58.26 56.26
May 30, 2023 57.34 0.60 1.06% 56.74 59.11 56.36
May 26, 2023 55.92 3.96 7.62% 51.96 56.39 51.96
May 25, 2023 54.25 -1.71 -3.06% 55.96 59.56 54.25
May 24, 2023 58.41 3.15 5.70% 55.26 58.86 54.97
May 23, 2023 55.71 0.15 0.27% 55.56 58.59 55.56
May 22, 2023 56.59 4.63 8.91% 51.96 56.85 51.96
May 19, 2023 52.49 -0.97 -1.81% 53.46 53.95 52.49
May 18, 2023 53.46 1.47 2.83% 51.99 54.54 51.71
May 17, 2023 52.44 0.48 0.92% 51.96 53.55 51.58
May 16, 2023 52.11 -1.35 -2.53% 53.46 54.18 52.06
May 15, 2023 53.71 0.25 0.47% 53.46 54.79 52.88
May 12, 2023 53.52 -2.94 -5.21% 56.46 57.21 52.88
May 11, 2023 56.46 0.42 0.75% 56.04 57.02 54.64

Roku, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, June 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

16:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Roku Inc Annual Shareholders Meeting
Roku Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Roku Inc Earnings Release
Q2 2023 Roku Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Roku Inc Earnings Release
Q3 2023 Roku Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3126.53 2764.58 1778.39 1128.92 742.506
Doanh thu 3126.53 2764.58 1778.39 1128.92 742.506
Chi phí tổng doanh thu 1685.41 1355.98 970.169 633.697 410.358
Lợi nhuận gộp 1441.12 1408.6 808.219 495.224 332.148
Tổng chi phí hoạt động 3657.42 2529.48 1798.64 1193.98 755.802
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1164.55 707.998 472.688 291.372 174.752
Nghiên cứu & phát triển 769.321 461.602 355.784 265.011 170.692
Thu nhập hoạt động -530.888 235.1 -20.253 -65.059 -13.296
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.161 -2.98 -3.432 -2.366 -0.346
Khác, giá trị ròng 43.766 4.467 5.233 6.506 4.309
Thu nhập ròng trước thuế -492.283 236.587 -18.452 -60.919 -9.333
Thu nhập ròng sau thuế -498.005 242.385 -17.507 -59.937 -8.857
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -498.005 242.385 -17.507 -59.937 -8.857
Thu nhập ròng -498.005 242.385 -17.507 -59.937 -8.857
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -498.005 242.385 -17.507 -59.937 -8.857
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -498.005 242.385 -17.507 -59.937 -8.857
Thu nhập ròng pha loãng -498.005 242.385 -17.507 -59.937 -8.857
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 137.668 141.668 123.978 115.218 104.618
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.61743 1.71094 -0.14121 -0.52021 -0.08466
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.43736 1.72883 -0.14121 -0.49313 -0.08466
Chi phí bất thường (thu nhập) 38.14 3.9 3.9 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 740.99 867.056 761.373 764.406 733.699
Doanh thu 740.99 867.056 761.373 764.406 733.699
Chi phí tổng doanh thu 403.393 502.677 404.586 409.257 368.892
Lợi nhuận gộp 337.597 364.379 356.787 355.149 364.807
Tổng chi phí hoạt động 953.45 1116.95 908.362 874.919 757.189
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 329.972 393.605 296.168 269.025 224.299
Nghiên cứu & phát triển 220.085 213.17 207.608 196.637 163.998
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.5
Thu nhập hoạt động -212.46 -249.896 -146.989 -110.513 -23.49
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.681 -1.888 -1.157 -1.059 -1.057
Khác, giá trị ròng 23.101 13.614 27.914 1.829 0.409
Thu nhập ròng trước thuế -190.04 -238.17 -120.232 -109.743 -24.138
Thu nhập ròng sau thuế -193.604 -237.195 -122.183 -112.321 -26.306
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -193.604 -237.195 -122.183 -112.321 -26.306
Thu nhập ròng -193.604 -237.195 -122.183 -112.321 -26.306
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -193.604 -237.195 -122.183 -112.321 -26.306
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -193.604 -237.195 -122.183 -112.321 -26.306
Thu nhập ròng pha loãng -193.604 -237.195 -122.183 -112.321 -26.306
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 140.333 139.681 138.571 136.849 135.539
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.3796 -1.69812 -0.88174 -0.82077 -0.19408
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.3796 -1.66322 -0.88174 -0.82077 -0.19408
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2964.88 3054.51 1697.64 925.663 432.935
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1961.96 2146.04 1092.81 515.479 197.71
Cash 1961.96 2146.04 1092.81 515.479 155.564
Tổng các khoản phải thu, ròng 803.41 799.345 531.283 336.261 183.078
Accounts Receivable - Trade, Net 803.41 799.345 531.283 336.261 183.078
Total Inventory 106.747 50.276 53.895 49.714 35.585
Prepaid Expenses 92.766 58.843 19.213 22.355 15.374
Other Current Assets, Total 0.434 1.854 1.188
Total Assets 4412.6 4082.15 2270.54 1470.23 464.997
Property/Plant/Equipment, Total - Net 856.726 523.227 421.394 386.553 25.264
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 956.817 594.465 467.474 418.965 44.944
Accumulated Depreciation, Total -100.091 -71.238 -46.08 -32.412 -19.68
Other Long Term Assets, Total 370.596 258.766 16.269 7.234 3.939
Total Current Liabilities 1083.27 729.619 520.321 358.301 194.004
Accounts Payable 365.854 290.815 218.89 172.603 56.576
Accrued Expenses 549.756 383.161 241.092 135.25 87.548
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 79.985 9.883 4.874 4.866
Other Current Liabilities, Total 87.678 45.76 55.465 45.582 49.88
Total Liabilities 1766.05 1315.54 942.527 771.808 220.346
Total Long Term Debt 0 79.985 89.868 94.742 0
Long Term Debt 0 79.985 89.868 94.742
Other Liabilities, Total 682.772 505.935 332.338 318.765 26.342
Total Equity 2646.56 2766.61 1328.02 698.426 244.651
Redeemable Preferred Stock 0 0
Common Stock 0.014 0.014 0.013 0.012 0.011
Additional Paid-In Capital 3234.86 2856.57 1660.38 1012.22 498.553
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -588.026 -90.021 -332.406 -313.833 -253.896
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4412.6 4082.15 2270.54 1470.23 464.997
Total Common Shares Outstanding 140.027 135.137 128.004 119.897 109.77
Goodwill, Net 161.519 161.519 73.058 74.116 1.382
Intangibles, Net 58.881 84.126 62.181 76.668 1.477
Đầu tư ngắn hạn 0 42.146
Other Equity, Total -0.292 0.041 0.029 0.029 -0.017
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2595.35 2964.88 2970.94 2962.81 3102.79
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1630.05 1961.96 2018.62 2050.41 2235.09
Cash 1630.05 1961.96 2018.62 2050.41 2235.09
Tổng các khoản phải thu, ròng 742.628 803.41 758.93 768.188 737.386
Accounts Receivable - Trade, Net 742.628 803.41 758.93 768.188 737.386
Total Inventory 109.238 106.747 119.252 76.077 72.863
Prepaid Expenses 72.722 92.766 74.146 68.138 57.446
Other Current Assets, Total 40.713
Total Assets 4055.4 4412.6 4392.2 4313.53 4226.25
Property/Plant/Equipment, Total - Net 864.236 856.726 807.224 761.972 587.462
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 975.547 956.817 901.49 847.138 665.679
Accumulated Depreciation, Total -111.311 -100.091 -94.266 -85.166 -78.217
Goodwill, Net 161.519 161.519 161.519 161.519 161.519
Intangibles, Net 54.475 58.881 70.787 75.193 79.659
Other Long Term Assets, Total 379.821 370.596 381.73 352.035 294.821
Total Current Liabilities 831.297 1083.27 943.42 824.614 855.454
Accounts Payable 314.26 365.854 355.699 276.251 315.274
Accrued Expenses 418.979 549.756 445.163 412.794 397.124
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 79.985 82.457 84.928 88.648
Other Current Liabilities, Total 98.058 87.678 60.101 50.641 54.408
Total Liabilities 1504.76 1766.05 1614.28 1517.64 1413.08
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 673.465 682.772 670.857 693.028 557.629
Total Equity 2550.64 2646.56 2777.93 2795.89 2813.17
Common Stock 0.014 0.014 0.014 0.014 0.014
Additional Paid-In Capital 3332.22 3234.86 3129.82 3024.9 2929.52
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -781.63 -588.026 -350.831 -228.648 -116.327
Other Equity, Total 0.035 -0.292 -1.074 -0.371 -0.041
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4055.4 4412.6 4392.2 4313.53 4226.25
Total Common Shares Outstanding 140.785 140.027 139.27 137.929 135.971
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -498.005 242.385 -17.507 -59.937 -8.857
Tiền từ hoạt động kinh doanh 11.795 228.081 148.192 13.707 13.922
Tiền từ hoạt động kinh doanh 48.651 42.621 36.206 15.669 8.389
Khoản mục phi tiền mặt 651.486 313.121 189.536 109.308 40.015
Cash Taxes Paid 7.016 1.363 1.014 0.759 0.564
Lãi suất đã trả 3.894 2.578 3.47 3.095 0.493
Thay đổi vốn lưu động -190.337 -370.046 -60.043 -51.333 -25.625
Tiền từ hoạt động đầu tư -201.696 -176.819 -81.324 -110.295 -60.133
Chi phí vốn -161.696 -40.041 -82.382 -84.608 -18.327
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -40 -136.778 1.058 -25.687 -41.806
Tiền từ các hoạt động tài chính 8.357 1003.15 509.048 458.328 24.525
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 18.357 1008.15 514.048 358.72 25.025
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -10 -5 -5 99.608 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -185.714 1054.42 575.916 361.769 -21.686
Ảnh hưởng của ngoại hối -4.17 0.012 0 0.029
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -193.604 -498.005 -260.81 -138.627 -26.306
Cash From Operating Activities -153.412 11.795 4.442 -9.947 101.798
Cash From Operating Activities 15.636 48.651 36.415 22.902 11.486
Non-Cash Items 165.564 651.486 443.632 282.468 125.924
Cash Taxes Paid 1.452 7.016 6.644 4.752 0.511
Cash Interest Paid 0.867 3.894 2.537 1.444 0.656
Changes in Working Capital -141.008 -190.337 -214.795 -176.69 -9.306
Cash From Investing Activities -59.243 -201.696 -136.318 -92.209 -14.764
Capital Expenditures -54.243 -161.696 -96.318 -52.209 -14.764
Other Investing Cash Flow Items, Total -5 -40 -40 -40 0
Cash From Financing Activities -79.109 8.357 10.092 6.693 2.102
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.891 18.357 17.592 11.693 3.352
Issuance (Retirement) of Debt, Net -80 -10 -7.5 -5 -1.25
Net Change in Cash -291.191 -185.714 -127.319 -95.53 89.054
Foreign Exchange Effects 0.573 -4.17 -5.535 -0.067 -0.082
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
ARK Investment Management LLC Investment Advisor 10.1195 12483431 157042 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.0231 11130995 27117 2023-03-31 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Bank, Limited Bank and Trust 6.1177 7546846 -300598 2023-03-31 LOW
Nikko Asset Management Americas, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.0894 7511858 6186668 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 3.9216 4837747 2863069 2023-03-31 HIGH
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.8306 4725451 1787629 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.6438 4494968 -130336 2023-03-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 2.7558 3399626 -5874 2023-03-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 2.7213 3357066 405912 2023-03-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.2126 2729534 765638 2023-03-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.8793 2318362 21601 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.46 1801071 302318 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4014 1728790 55032 2023-03-31 LOW
Voloridge Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2626 1557584 -300786 2023-03-31 HIGH
AGF Investments Inc. Investment Advisor 1.188 1465530 135151 2023-03-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.9731 1200468 669321 2023-03-31 HIGH
Dorsey Asset Management LLC Hedge Fund 0.8862 1093272 -584439 2023-03-31 LOW
Spyglass Capital Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.7526 928408 316312 2023-03-31 LOW
Antipodes Partners Limited Investment Advisor 0.6782 836624 -144988 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.6495 801270 -17506 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Entertainment Production Equipment & Services

1155 Coleman Avenue
SAN JOSE
CALIFORNIA 95110
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,963.11 Price
-0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.53 Price
-0.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00396

BTC/USD

26,490.95 Price
-0.770% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,475.80 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch