Giao dịch Roku, Inc. - ROKU CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.88 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Roku Inc ESG Risk Ratings
‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 68.03 |
Mở* | 68.03 |
Thay đổi trong 1 năm* | -33.32% |
Vùng giá trong ngày* | 67.95 - 70.05 |
Vùng giá trong 52 tuần | 38.26-105.85 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 6.89M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 162.99M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 9.58B |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 140.79M |
Doanh thu | 3.13B |
EPS | -4.78 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 1.72 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jul 26, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jun 8, 2023 | 69.05 | 1.92 | 2.86% | 67.13 | 70.89 | 67.13 |
Jun 7, 2023 | 68.00 | 5.23 | 8.33% | 62.77 | 72.45 | 61.96 |
Jun 6, 2023 | 62.90 | 2.93 | 4.89% | 59.97 | 63.55 | 59.96 |
Jun 5, 2023 | 60.63 | 2.67 | 4.61% | 57.96 | 61.61 | 57.96 |
Jun 2, 2023 | 60.02 | 1.21 | 2.06% | 58.81 | 60.90 | 58.64 |
Jun 1, 2023 | 58.51 | 0.47 | 0.81% | 58.04 | 59.20 | 55.96 |
May 31, 2023 | 57.96 | 1.18 | 2.08% | 56.78 | 58.26 | 56.26 |
May 30, 2023 | 57.34 | 0.60 | 1.06% | 56.74 | 59.11 | 56.36 |
May 26, 2023 | 55.92 | 3.96 | 7.62% | 51.96 | 56.39 | 51.96 |
May 25, 2023 | 54.25 | -1.71 | -3.06% | 55.96 | 59.56 | 54.25 |
May 24, 2023 | 58.41 | 3.15 | 5.70% | 55.26 | 58.86 | 54.97 |
May 23, 2023 | 55.71 | 0.15 | 0.27% | 55.56 | 58.59 | 55.56 |
May 22, 2023 | 56.59 | 4.63 | 8.91% | 51.96 | 56.85 | 51.96 |
May 19, 2023 | 52.49 | -0.97 | -1.81% | 53.46 | 53.95 | 52.49 |
May 18, 2023 | 53.46 | 1.47 | 2.83% | 51.99 | 54.54 | 51.71 |
May 17, 2023 | 52.44 | 0.48 | 0.92% | 51.96 | 53.55 | 51.58 |
May 16, 2023 | 52.11 | -1.35 | -2.53% | 53.46 | 54.18 | 52.06 |
May 15, 2023 | 53.71 | 0.25 | 0.47% | 53.46 | 54.79 | 52.88 |
May 12, 2023 | 53.52 | -2.94 | -5.21% | 56.46 | 57.21 | 52.88 |
May 11, 2023 | 56.46 | 0.42 | 0.75% | 56.04 | 57.02 | 54.64 |
Roku, Inc. Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Friday, June 9, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 16:00 | Quốc gia US
| Sự kiện Roku Inc Annual Shareholders Meeting Roku Inc Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
Wednesday, July 26, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia US
| Sự kiện Q2 2023 Roku Inc Earnings Release Q2 2023 Roku Inc Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Tuesday, October 31, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia US
| Sự kiện Q3 2023 Roku Inc Earnings Release Q3 2023 Roku Inc Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 3126.53 | 2764.58 | 1778.39 | 1128.92 | 742.506 |
Doanh thu | 3126.53 | 2764.58 | 1778.39 | 1128.92 | 742.506 |
Chi phí tổng doanh thu | 1685.41 | 1355.98 | 970.169 | 633.697 | 410.358 |
Lợi nhuận gộp | 1441.12 | 1408.6 | 808.219 | 495.224 | 332.148 |
Tổng chi phí hoạt động | 3657.42 | 2529.48 | 1798.64 | 1193.98 | 755.802 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 1164.55 | 707.998 | 472.688 | 291.372 | 174.752 |
Nghiên cứu & phát triển | 769.321 | 461.602 | 355.784 | 265.011 | 170.692 |
Thu nhập hoạt động | -530.888 | 235.1 | -20.253 | -65.059 | -13.296 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -5.161 | -2.98 | -3.432 | -2.366 | -0.346 |
Khác, giá trị ròng | 43.766 | 4.467 | 5.233 | 6.506 | 4.309 |
Thu nhập ròng trước thuế | -492.283 | 236.587 | -18.452 | -60.919 | -9.333 |
Thu nhập ròng sau thuế | -498.005 | 242.385 | -17.507 | -59.937 | -8.857 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -498.005 | 242.385 | -17.507 | -59.937 | -8.857 |
Thu nhập ròng | -498.005 | 242.385 | -17.507 | -59.937 | -8.857 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -498.005 | 242.385 | -17.507 | -59.937 | -8.857 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -498.005 | 242.385 | -17.507 | -59.937 | -8.857 |
Thu nhập ròng pha loãng | -498.005 | 242.385 | -17.507 | -59.937 | -8.857 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 137.668 | 141.668 | 123.978 | 115.218 | 104.618 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -3.61743 | 1.71094 | -0.14121 | -0.52021 | -0.08466 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | |||||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -3.43736 | 1.72883 | -0.14121 | -0.49313 | -0.08466 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 38.14 | 3.9 | 3.9 | 0 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 740.99 | 867.056 | 761.373 | 764.406 | 733.699 |
Doanh thu | 740.99 | 867.056 | 761.373 | 764.406 | 733.699 |
Chi phí tổng doanh thu | 403.393 | 502.677 | 404.586 | 409.257 | 368.892 |
Lợi nhuận gộp | 337.597 | 364.379 | 356.787 | 355.149 | 364.807 |
Tổng chi phí hoạt động | 953.45 | 1116.95 | 908.362 | 874.919 | 757.189 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 329.972 | 393.605 | 296.168 | 269.025 | 224.299 |
Nghiên cứu & phát triển | 220.085 | 213.17 | 207.608 | 196.637 | 163.998 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 7.5 | ||||
Thu nhập hoạt động | -212.46 | -249.896 | -146.989 | -110.513 | -23.49 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -0.681 | -1.888 | -1.157 | -1.059 | -1.057 |
Khác, giá trị ròng | 23.101 | 13.614 | 27.914 | 1.829 | 0.409 |
Thu nhập ròng trước thuế | -190.04 | -238.17 | -120.232 | -109.743 | -24.138 |
Thu nhập ròng sau thuế | -193.604 | -237.195 | -122.183 | -112.321 | -26.306 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -193.604 | -237.195 | -122.183 | -112.321 | -26.306 |
Thu nhập ròng | -193.604 | -237.195 | -122.183 | -112.321 | -26.306 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -193.604 | -237.195 | -122.183 | -112.321 | -26.306 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -193.604 | -237.195 | -122.183 | -112.321 | -26.306 |
Thu nhập ròng pha loãng | -193.604 | -237.195 | -122.183 | -112.321 | -26.306 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 140.333 | 139.681 | 138.571 | 136.849 | 135.539 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -1.3796 | -1.69812 | -0.88174 | -0.82077 | -0.19408 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -1.3796 | -1.66322 | -0.88174 | -0.82077 | -0.19408 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 2964.88 | 3054.51 | 1697.64 | 925.663 | 432.935 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1961.96 | 2146.04 | 1092.81 | 515.479 | 197.71 |
Cash | 1961.96 | 2146.04 | 1092.81 | 515.479 | 155.564 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 803.41 | 799.345 | 531.283 | 336.261 | 183.078 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 803.41 | 799.345 | 531.283 | 336.261 | 183.078 |
Total Inventory | 106.747 | 50.276 | 53.895 | 49.714 | 35.585 |
Prepaid Expenses | 92.766 | 58.843 | 19.213 | 22.355 | 15.374 |
Other Current Assets, Total | 0.434 | 1.854 | 1.188 | ||
Total Assets | 4412.6 | 4082.15 | 2270.54 | 1470.23 | 464.997 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 856.726 | 523.227 | 421.394 | 386.553 | 25.264 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 956.817 | 594.465 | 467.474 | 418.965 | 44.944 |
Accumulated Depreciation, Total | -100.091 | -71.238 | -46.08 | -32.412 | -19.68 |
Other Long Term Assets, Total | 370.596 | 258.766 | 16.269 | 7.234 | 3.939 |
Total Current Liabilities | 1083.27 | 729.619 | 520.321 | 358.301 | 194.004 |
Accounts Payable | 365.854 | 290.815 | 218.89 | 172.603 | 56.576 |
Accrued Expenses | 549.756 | 383.161 | 241.092 | 135.25 | 87.548 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 79.985 | 9.883 | 4.874 | 4.866 | |
Other Current Liabilities, Total | 87.678 | 45.76 | 55.465 | 45.582 | 49.88 |
Total Liabilities | 1766.05 | 1315.54 | 942.527 | 771.808 | 220.346 |
Total Long Term Debt | 0 | 79.985 | 89.868 | 94.742 | 0 |
Long Term Debt | 0 | 79.985 | 89.868 | 94.742 | |
Other Liabilities, Total | 682.772 | 505.935 | 332.338 | 318.765 | 26.342 |
Total Equity | 2646.56 | 2766.61 | 1328.02 | 698.426 | 244.651 |
Redeemable Preferred Stock | 0 | 0 | |||
Common Stock | 0.014 | 0.014 | 0.013 | 0.012 | 0.011 |
Additional Paid-In Capital | 3234.86 | 2856.57 | 1660.38 | 1012.22 | 498.553 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -588.026 | -90.021 | -332.406 | -313.833 | -253.896 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 4412.6 | 4082.15 | 2270.54 | 1470.23 | 464.997 |
Total Common Shares Outstanding | 140.027 | 135.137 | 128.004 | 119.897 | 109.77 |
Goodwill, Net | 161.519 | 161.519 | 73.058 | 74.116 | 1.382 |
Intangibles, Net | 58.881 | 84.126 | 62.181 | 76.668 | 1.477 |
Đầu tư ngắn hạn | 0 | 42.146 | |||
Other Equity, Total | -0.292 | 0.041 | 0.029 | 0.029 | -0.017 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 2595.35 | 2964.88 | 2970.94 | 2962.81 | 3102.79 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1630.05 | 1961.96 | 2018.62 | 2050.41 | 2235.09 |
Cash | 1630.05 | 1961.96 | 2018.62 | 2050.41 | 2235.09 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 742.628 | 803.41 | 758.93 | 768.188 | 737.386 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 742.628 | 803.41 | 758.93 | 768.188 | 737.386 |
Total Inventory | 109.238 | 106.747 | 119.252 | 76.077 | 72.863 |
Prepaid Expenses | 72.722 | 92.766 | 74.146 | 68.138 | 57.446 |
Other Current Assets, Total | 40.713 | ||||
Total Assets | 4055.4 | 4412.6 | 4392.2 | 4313.53 | 4226.25 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 864.236 | 856.726 | 807.224 | 761.972 | 587.462 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 975.547 | 956.817 | 901.49 | 847.138 | 665.679 |
Accumulated Depreciation, Total | -111.311 | -100.091 | -94.266 | -85.166 | -78.217 |
Goodwill, Net | 161.519 | 161.519 | 161.519 | 161.519 | 161.519 |
Intangibles, Net | 54.475 | 58.881 | 70.787 | 75.193 | 79.659 |
Other Long Term Assets, Total | 379.821 | 370.596 | 381.73 | 352.035 | 294.821 |
Total Current Liabilities | 831.297 | 1083.27 | 943.42 | 824.614 | 855.454 |
Accounts Payable | 314.26 | 365.854 | 355.699 | 276.251 | 315.274 |
Accrued Expenses | 418.979 | 549.756 | 445.163 | 412.794 | 397.124 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0 | 79.985 | 82.457 | 84.928 | 88.648 |
Other Current Liabilities, Total | 98.058 | 87.678 | 60.101 | 50.641 | 54.408 |
Total Liabilities | 1504.76 | 1766.05 | 1614.28 | 1517.64 | 1413.08 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Other Liabilities, Total | 673.465 | 682.772 | 670.857 | 693.028 | 557.629 |
Total Equity | 2550.64 | 2646.56 | 2777.93 | 2795.89 | 2813.17 |
Common Stock | 0.014 | 0.014 | 0.014 | 0.014 | 0.014 |
Additional Paid-In Capital | 3332.22 | 3234.86 | 3129.82 | 3024.9 | 2929.52 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -781.63 | -588.026 | -350.831 | -228.648 | -116.327 |
Other Equity, Total | 0.035 | -0.292 | -1.074 | -0.371 | -0.041 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 4055.4 | 4412.6 | 4392.2 | 4313.53 | 4226.25 |
Total Common Shares Outstanding | 140.785 | 140.027 | 139.27 | 137.929 | 135.971 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -498.005 | 242.385 | -17.507 | -59.937 | -8.857 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 11.795 | 228.081 | 148.192 | 13.707 | 13.922 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 48.651 | 42.621 | 36.206 | 15.669 | 8.389 |
Khoản mục phi tiền mặt | 651.486 | 313.121 | 189.536 | 109.308 | 40.015 |
Cash Taxes Paid | 7.016 | 1.363 | 1.014 | 0.759 | 0.564 |
Lãi suất đã trả | 3.894 | 2.578 | 3.47 | 3.095 | 0.493 |
Thay đổi vốn lưu động | -190.337 | -370.046 | -60.043 | -51.333 | -25.625 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201.696 | -176.819 | -81.324 | -110.295 | -60.133 |
Chi phí vốn | -161.696 | -40.041 | -82.382 | -84.608 | -18.327 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -40 | -136.778 | 1.058 | -25.687 | -41.806 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 8.357 | 1003.15 | 509.048 | 458.328 | 24.525 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -0.5 | ||||
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 18.357 | 1008.15 | 514.048 | 358.72 | 25.025 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -10 | -5 | -5 | 99.608 | 0 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -185.714 | 1054.42 | 575.916 | 361.769 | -21.686 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -4.17 | 0.012 | 0 | 0.029 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -193.604 | -498.005 | -260.81 | -138.627 | -26.306 |
Cash From Operating Activities | -153.412 | 11.795 | 4.442 | -9.947 | 101.798 |
Cash From Operating Activities | 15.636 | 48.651 | 36.415 | 22.902 | 11.486 |
Non-Cash Items | 165.564 | 651.486 | 443.632 | 282.468 | 125.924 |
Cash Taxes Paid | 1.452 | 7.016 | 6.644 | 4.752 | 0.511 |
Cash Interest Paid | 0.867 | 3.894 | 2.537 | 1.444 | 0.656 |
Changes in Working Capital | -141.008 | -190.337 | -214.795 | -176.69 | -9.306 |
Cash From Investing Activities | -59.243 | -201.696 | -136.318 | -92.209 | -14.764 |
Capital Expenditures | -54.243 | -161.696 | -96.318 | -52.209 | -14.764 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -5 | -40 | -40 | -40 | 0 |
Cash From Financing Activities | -79.109 | 8.357 | 10.092 | 6.693 | 2.102 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0.891 | 18.357 | 17.592 | 11.693 | 3.352 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -80 | -10 | -7.5 | -5 | -1.25 |
Net Change in Cash | -291.191 | -185.714 | -127.319 | -95.53 | 89.054 |
Foreign Exchange Effects | 0.573 | -4.17 | -5.535 | -0.067 | -0.082 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
ARK Investment Management LLC | Investment Advisor | 10.1195 | 12483431 | 157042 | 2023-03-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 9.0231 | 11130995 | 27117 | 2023-03-31 | LOW |
Sumitomo Mitsui Trust Bank, Limited | Bank and Trust | 6.1177 | 7546846 | -300598 | 2023-03-31 | LOW |
Nikko Asset Management Americas, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 6.0894 | 7511858 | 6186668 | 2022-12-31 | LOW |
Two Sigma Investments, LP | Hedge Fund | 3.9216 | 4837747 | 2863069 | 2023-03-31 | HIGH |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 3.8306 | 4725451 | 1787629 | 2023-03-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 3.6438 | 4494968 | -130336 | 2023-03-31 | LOW |
Baillie Gifford & Co. | Investment Advisor | 2.7558 | 3399626 | -5874 | 2023-03-31 | LOW |
D. E. Shaw & Co., L.P. | Hedge Fund | 2.7213 | 3357066 | 405912 | 2023-03-31 | LOW |
Marshall Wace LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.2126 | 2729534 | 765638 | 2023-03-31 | HIGH |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.8793 | 2318362 | 21601 | 2023-03-31 | LOW |
Wellington Management Company, LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.46 | 1801071 | 302318 | 2023-03-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.4014 | 1728790 | 55032 | 2023-03-31 | LOW |
Voloridge Investment Management, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.2626 | 1557584 | -300786 | 2023-03-31 | HIGH |
AGF Investments Inc. | Investment Advisor | 1.188 | 1465530 | 135151 | 2023-03-31 | MED |
Millennium Management LLC | Hedge Fund | 0.9731 | 1200468 | 669321 | 2023-03-31 | HIGH |
Dorsey Asset Management LLC | Hedge Fund | 0.8862 | 1093272 | -584439 | 2023-03-31 | LOW |
Spyglass Capital Management LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7526 | 928408 | 316312 | 2023-03-31 | LOW |
Antipodes Partners Limited | Investment Advisor | 0.6782 | 836624 | -144988 | 2023-03-31 | MED |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 0.6495 | 801270 | -17506 | 2022-12-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Entertainment Production Equipment & Services |
1155 Coleman Avenue
SAN JOSE
CALIFORNIA 95110
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới