CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Rockwell Automat - ROK CFD

276.98
2.02%
1.08
Thấp: 276.98
Cao: 284.66
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Rockwell Automation Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 282.68
Mở* 282.73
Thay đổi trong 1 năm* 3.88%
Vùng giá trong ngày* 276.98 - 284.66
Vùng giá trong 52 tuần 190.08-309.36
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 858.22K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 13.83M
Giá trị vốn hóa thị trường 32.50B
Tỷ số P/E 30.68
Cổ phiếu đang lưu hành 114.80M
Doanh thu 7.88B
EPS 9.23
Tỷ suất cổ tức (%) 1.6669
Hệ số rủi ro beta 1.44
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 276.98 -4.64 -1.65% 281.62 285.52 276.87
Mar 21, 2023 282.68 0.17 0.06% 282.51 285.32 280.86
Mar 20, 2023 277.83 4.23 1.55% 273.60 278.76 273.60
Mar 17, 2023 272.54 -3.87 -1.40% 276.41 277.78 269.82
Mar 16, 2023 281.58 9.35 3.43% 272.23 282.75 270.67
Mar 15, 2023 276.08 -9.57 -3.35% 285.65 289.33 270.73
Mar 14, 2023 293.80 5.82 2.02% 287.98 297.29 287.98
Mar 13, 2023 285.67 2.08 0.73% 283.59 288.38 279.80
Mar 10, 2023 288.73 -6.89 -2.33% 295.62 297.15 286.26
Mar 9, 2023 298.57 -2.29 -0.76% 300.86 308.92 297.57
Mar 8, 2023 301.81 5.53 1.87% 296.28 302.79 296.28
Mar 7, 2023 298.85 -4.03 -1.33% 302.88 305.65 298.06
Mar 6, 2023 305.18 2.75 0.91% 302.43 306.97 301.51
Mar 3, 2023 302.19 7.84 2.66% 294.35 302.94 294.17
Mar 2, 2023 296.04 7.38 2.56% 288.66 297.49 288.66
Mar 1, 2023 292.32 1.83 0.63% 290.49 296.26 290.10
Feb 28, 2023 294.52 3.18 1.09% 291.34 297.51 291.34
Feb 27, 2023 293.92 3.99 1.38% 289.93 294.39 289.93
Feb 24, 2023 289.95 3.07 1.07% 286.88 291.07 285.32
Feb 23, 2023 291.46 1.53 0.53% 289.93 292.88 286.52

Rockwell Automat Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 6997.4 6329.8 6694.8 6666 6311.3
Doanh thu 6997.4 6329.8 6694.8 6666 6311.3
Chi phí tổng doanh thu 4099.7 3734.6 3794.7 3781.1 3643.4
Lợi nhuận gộp 2897.7 2595.2 2900.1 2884.9 2667.9
Tổng chi phí hoạt động 5471.2 5193.7 5793.8 5335.2 5273.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1680 1479.8 1538.5 1587.9 1557.6
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -304.4 -55.9 -281.4 138.6 56.6
Chi phí bất thường (thu nhập) -70 0 0 60.8
Other Operating Expenses, Total 65.9 35.2 742 -172.4 -44.5
Thu nhập hoạt động 1526.2 1136.1 901 1330.8 1037.4
Thu nhập ròng trước thuế 1526.2 1136.1 901 1330.8 1037.4
Thu nhập ròng sau thuế 1344.3 1023.2 695.8 1073.8 825.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1358.1 1023.4 695.8 1073.8 825.7
Thu nhập ròng 1358.1 1023.4 695.8 535.5 825.7
Total Adjustments to Net Income -2.1 -1 -0.7 -0.5 -0.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1356 1022.4 695.1 1073.3 824.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1356 1022.4 695.1 535 824.8
Thu nhập ròng pha loãng 1356 1022.4 695.1 535 824.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 117.1 116.6 119.3 126.9 129.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 11.5799 8.76844 5.82649 8.45784 6.3495
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 4.28 4.08 3.88 3.51 3.04
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.0533 8.76844 5.82649 8.45784 6.72204
Tổng khoản mục bất thường 0 -538.3 0
Lợi ích thiểu số 13.8 0.2
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 1808.1 1857.3 1807.8 1848.2 1776.1
Doanh thu 1808.1 1857.3 1807.8 1848.2 1776.1
Chi phí tổng doanh thu 1144 1108.2 1088.4 1083.8 1008.7
Lợi nhuận gộp 664.1 749.1 719.4 764.4 767.4
Tổng chi phí hoạt động 1767 1574.8 1803.5 1534.7 1268.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 428.5 447.5 447.2 436.9 421.3
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 170.3 21.5 253 -21.2 -168.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0 0
Other Operating Expenses, Total 24.2 -2.4 14.9 35.2 6.5
Thu nhập hoạt động 41.1 282.5 4.3 313.5 507.7
Thu nhập ròng trước thuế 41.1 282.5 4.3 313.5 507.7
Thu nhập ròng sau thuế 49.4 238.9 74.6 269 410.3
Lợi ích thiểu số 4.5 2.6 3.9 2.3 4.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 53.9 241.5 78.5 271.3 415
Thu nhập ròng 53.9 241.5 78.5 271.3 415
Total Adjustments to Net Income -0.1 -0.7 0 -0.4 -0.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 53.8 240.8 78.5 270.9 414.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 53.8 240.8 78.5 270.9 414.1
Thu nhập ròng pha loãng 53.8 240.8 78.5 270.9 414.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 117.1 117.3 117.1 117 117.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.45944 2.05286 0.67037 2.31538 3.53629
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.12 1.12 1.07 1.07 1.07
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.45944 2.05286 0.67037 2.31538 3.53629
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 3063.4 2685.8 2985.7 2830.7 4420.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 662.8 705.2 1058 909.7 2535.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 662.2 704.6 1018.4 618.8 1410.9
Đầu tư ngắn hạn 0.6 0.6 39.6 290.9 1124.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 1424.5 1249.1 1178.7 1190.1 1135.5
Accounts Receivable - Trade, Net 1424.5 1249.1 1178.7 1190.1 1135.5
Total Inventory 798.1 584 575.7 581.6 558.7
Other Current Assets, Total 178 147.5 173.3 149.3 191
Total Assets 10701.6 7264.7 6113 6262 7161.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 959.6 917.3 571.9 576.8 583.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2703.2 2592.2 2137.9 2138.2 2095.8
Accumulated Depreciation, Total -1743.6 -1674.9 -1566 -1561.4 -1511.9
Goodwill, Net 3625.9 1650.3 1071.1 1075.5 1077.7
Intangibles, Net 1021.8 479.3 194.1 215.2 238
Other Long Term Assets, Total 667.4 578.5 496.3 275.8 841.4
Total Current Liabilities 2992.2 1810.8 1936.8 2236.9 2145.8
Accounts Payable 889.8 687.8 694.6 713.4 623.2
Accrued Expenses 593.5 380.9 323.5 370.5 360.7
Notes Payable/Short Term Debt 509.7 24.6 0 551 350.4
Other Current Liabilities, Total 999.2 717.5 618.2 602 561.5
Total Liabilities 8312 6236.9 5708.8 4644.5 4498.1
Total Long Term Debt 3464.6 1974.7 1956.4 1225.2 1243.4
Long Term Debt 3464.6 1974.7 1956.4 1225.2 1243.4
Other Liabilities, Total 1550.7 2132.4 1815.6 1182.4 1108.9
Total Equity 2389.6 1027.8 404.2 1617.5 2663.6
Common Stock 181.4 181.4 181.4 181.4 181.4
Additional Paid-In Capital 1933.6 1830.7 1709.1 1681.4 1638
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8000.4 7139.8 6440.2 6198.1 6103.4
Treasury Stock - Common -6708.7 -6509.9 -6438.5 -5501.5 -4080
Other Equity, Total -1017.1 -1614.2 -1488 -939.7 -1179.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10701.6 7264.7 6113 6262 7161.7
Total Common Shares Outstanding 116 116.2 115.7 121.1 128.4
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 300.5 0 250
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0 -2.2 -0.1
Long Term Investments 1363.5 953.5 793.9 1288
Minority Interest 304.5 319
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 3284.9 3132.3 3063.4 3286.2 2969.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 449.4 540.6 662.8 914.4 642.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 443 540 662.2 913.8 641.9
Đầu tư ngắn hạn 6.4 0.6 0.6 0.6 0.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 1572.5 1487.4 1424.5 1431.1 1458.7
Accounts Receivable - Trade, Net 1572.5 1487.4 1424.5 1431.1 1458.7
Total Inventory 931.2 868.9 798.1 734.4 681.1
Other Current Assets, Total 331.8 235.4 178 206.3 187.2
Total Assets 10715.5 10743.3 10701.6 8573.1 8317.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 924.7 954.8 959.6 889.8 898.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2290.1 2333.8 2703.2 2295.9 2275.7
Accumulated Depreciation, Total -1713.3 -1749.7 -1743.6 -1744.8 -1724.4
Goodwill, Net 3620.2 3622.3 3625.9 1916 1895
Intangibles, Net 968.5 994.1 1021.8 512.8 527.1
Long Term Investments 1272.6 1369.8 1363.5 1589.4 1534.9
Other Long Term Assets, Total 644.6 670 667.4 378.9 492.9
Total Current Liabilities 3027.6 2914.1 2992.2 2456.3 2139.8
Accounts Payable 932.1 851.3 889.8 890.2 806.2
Accrued Expenses 432.6 490.3 593.5 563.8 479.3
Notes Payable/Short Term Debt 641 605.9 509.7 24.6 25.6
Other Current Liabilities, Total 1021.9 966.6 999.2 977.7 828.7
Total Liabilities 8083.3 8238.4 8312 6303.5 6500.5
Total Long Term Debt 3466 3469.1 3464.6 1977.1 1978.4
Long Term Debt 3466 3469.1 3464.6 1977.1 1978.4
Minority Interest 297.7 301.9 304.5 308.5 311.5
Other Liabilities, Total 1292 1553.3 1550.7 1561.6 2070.8
Total Equity 2632.2 2504.9 2389.6 2269.6 1817.2
Common Stock 181.4 181.4 181.4 181.4 181.4
Additional Paid-In Capital 1967.3 1953 1933.6 1909 1887.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8035.1 8111.7 8000.4 7921.9 7899.3
Treasury Stock - Common -6718.5 -6729 -6708.7 -6667.7 -6624.9
Other Equity, Total -833.1 -1012.2 -1017.1 -1075 -1526
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10715.5 10743.3 10701.6 8573.1 8317.7
Total Common Shares Outstanding 116.3 116.2 116 116 116.1
Unrealized Gain (Loss) 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1344.3 1023.2 695.8 535.5 825.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1261 1120.5 1182 1300 1034
Tiền từ hoạt động kinh doanh 123.9 122.5 126.2 136.4 138.7
Amortization 65.9 50.2 26 28.2 30.2
Deferred Taxes -184.1 -65.7 -29 170.5 33.8
Khoản mục phi tiền mặt -253.9 -52.8 417.5 14.7 -101.1
Thay đổi vốn lưu động 164.9 43.1 -54.5 414.7 106.7
Tiền từ hoạt động đầu tư -2626.6 -618 225 -170.4 -516.7
Chi phí vốn -120.3 -113.9 -132.8 -125.5 -141.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2506.3 -504.1 357.8 -44.9 -375
Tiền từ các hoạt động tài chính 1297.8 -798.9 -985.9 -1888.9 -649.6
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -30.4 0.8 -1.1 1.8 0
Total Cash Dividends Paid -497.1 -472.8 -459.8 -440.8 -390.7
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -145.1 -49.8 -961.6 -1400.5 -160.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1970.4 -277.1 436.6 -49.4 -98.2
Ảnh hưởng của ngoại hối 16.8 8.4 -21.5 -32.8 16.8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -51 -288 399.6 -792.1 -115.5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 288.3 238.9 1344.3 1269.7 1000.7
Cash From Operating Activities 78.8 -12 1261 1056.9 595.4
Cash From Operating Activities 64.9 31.4 123.9 90.3 60.2
Amortization 56.5 27.5 65.9 45.4 29.7
Non-Cash Items 206.8 17 -253.9 -495 -515.3
Changes in Working Capital -537.7 -326.8 164.9 146.5 20.1
Cash From Investing Activities -144.7 -48.7 -2626.6 -372.2 -336.7
Capital Expenditures -82 -37.1 -120.3 -76.6 -52.1
Other Investing Cash Flow Items, Total -62.7 -11.6 -2506.3 -295.6 -284.6
Cash From Financing Activities -142.5 -52 1297.8 -502.8 -339.1
Financing Cash Flow Items -4.4 -2.9 -30.4 -15.5 -11.5
Total Cash Dividends Paid -260.2 -130.1 -497.1 -372.9 -248.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net -9.2 -18 -145.1 -115.8 -79.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net 131.3 99 1970.4 1.4 1
Foreign Exchange Effects -10.8 -9.5 16.8 27.3 17.7
Net Change in Cash -219.2 -122.2 -51 209.2 -62.7
Deferred Taxes -184.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.7981 13542197 99913 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.9903 5728022 186199 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 4.4379 5093932 461950 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.9062 4483613 -53293 2022-12-31 LOW
Alecta pensionsförsäkring, ömsesidigt Investment Advisor 2.6253 3013365 35100 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0248 2324137 28866 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 1.4954 1716511 137180 2022-12-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 1.4006 1607623 -53936 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.1201 1285663 126157 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.0672 1225001 -122741 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management US, Inc. Investment Advisor 1.0356 1188669 215802 2022-12-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0055 1154119 -17521 2022-12-31 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9611 1103156 -7849 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.945 1084674 24257 2022-12-31 LOW
Champlain Investment Partners, LLC Investment Advisor 0.8992 1032112 -8508 2022-12-31 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Bank, Limited Bank and Trust 0.8821 1012451 -4121 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.8788 1008666 8348 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.8573 984050 37895 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.8386 962580 -81142 2022-12-31 HIGH
Harding Loevner LP Investment Advisor 0.8154 935957 98410 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electrical Components & Equipment (NEC)

1201 S 2nd St
53204

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+6.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00438

Oil - Crude

70.62 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,975.27 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,706.20 Price
+1.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch