CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Rite Aid - RAD CFD

2.23
3.24%
0.03
Thấp: 2.2
Cao: 2.29
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Tuesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.03
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Rite Aid Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.16
Mở* 2.2
Thay đổi trong 1 năm* -77.41%
Vùng giá trong ngày* 2.2 - 2.29
Vùng giá trong 52 tuần 2.05-11.61
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.37M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 54.04M
Giá trị vốn hóa thị trường 118.70M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 56.52M
Doanh thu 24.06B
EPS -16.50
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.20
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 20, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 2.16 0.06 2.86% 2.10 2.21 2.09
Mar 24, 2023 2.07 -0.12 -5.48% 2.19 2.20 2.04
Mar 23, 2023 2.20 -0.14 -5.98% 2.34 2.42 2.17
Mar 22, 2023 2.36 -0.15 -5.98% 2.51 2.53 2.36
Mar 21, 2023 2.53 -0.01 -0.39% 2.54 2.62 2.47
Mar 20, 2023 2.53 -0.02 -0.78% 2.55 2.65 2.53
Mar 17, 2023 2.66 -0.11 -3.97% 2.77 2.77 2.52
Mar 16, 2023 2.80 0.34 13.82% 2.46 2.85 2.42
Mar 15, 2023 2.55 -0.01 -0.39% 2.56 2.63 2.41
Mar 14, 2023 2.64 -0.64 -19.51% 3.28 3.38 2.49
Mar 13, 2023 3.27 0.07 2.19% 3.20 3.30 3.14
Mar 10, 2023 3.26 -0.01 -0.31% 3.27 3.35 3.20
Mar 9, 2023 3.28 -0.17 -4.93% 3.45 3.48 3.28
Mar 8, 2023 3.46 -0.04 -1.14% 3.50 3.52 3.42
Mar 7, 2023 3.56 -0.01 -0.28% 3.57 3.70 3.51
Mar 6, 2023 3.55 0.02 0.57% 3.53 3.76 3.50
Mar 3, 2023 3.56 0.08 2.30% 3.48 3.65 3.26
Mar 2, 2023 3.50 -0.13 -3.58% 3.63 3.70 3.49
Mar 1, 2023 3.70 -0.07 -1.86% 3.77 3.84 3.66
Feb 28, 2023 3.85 0.05 1.32% 3.80 3.92 3.79

Rite Aid Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 24568.3 24043.2 21928.4 21639.6 21529
Doanh thu 24568.3 24043.2 21928.4 21639.6 21529
Chi phí tổng doanh thu 19461.8 19318 17201.6 16963.2 16748.9
Lợi nhuận gộp 5106.5 4725.26 4726.76 4676.35 4780.1
Tổng chi phí hoạt động 24913.4 24031.4 21776.1 22039.3 21395.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4998.75 4593.57 4481.69 4592.38 4651.26
Chi phí bất thường (thu nhập) 452.892 119.828 92.793 483.738 -4.508
Thu nhập hoạt động -345.152 11.861 152.271 -399.761 133.351
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -191.601 -201.388 -229.657 -227.728 -202.768
Gain (Loss) on Sale of Assets -5.505 69.3 -4.226 38.012 25.872
Thu nhập ròng trước thuế -542.258 -120.227 -81.612 -589.477 -43.545
Thu nhập ròng sau thuế -538.478 -100.07 -469.219 -666.954 -24.767
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -538.478 -100.07 -469.219 -666.954 -24.767
Tổng khoản mục bất thường 0 9.161 17.045 244.741 968.237
Thu nhập ròng -538.478 -90.909 -452.174 -422.213 943.47
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -538.478 -100.07 -469.219 -666.954 -24.767
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -538.478 -90.909 -452.174 -422.213 943.47
Thu nhập ròng pha loãng -538.478 -90.909 -452.174 -422.213 943.47
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 54.055 53.653 53.228 52.854 52.4814
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -9.96167 -1.86513 -8.81527 -12.6188 -0.47192
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.62816 -1.08026 -7.58656 -6.39291 -0.84819
Feb 2022 Nov 2021 Aug 2021 May 2021
Tổng doanh thu 6065.39 6228.88 6113 6160.98
Doanh thu 6065.39 6228.88 6113 6160.98
Chi phí tổng doanh thu 4824.08 4894.5 4867.08 4876.11
Lợi nhuận gộp 1241.31 1334.38 1245.92 1284.88
Tổng chi phí hoạt động 6409.47 6224.22 6149.02 6130.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1233.89 1267.26 1258.17 1239.43
Chi phí bất thường (thu nhập) 351.499 62.458 23.776 15.159
Thu nhập hoạt động -344.079 4.662 -36.021 30.286
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -46.094 -47.794 -48.592 -49.121
Gain (Loss) on Sale of Assets -5.584 5.899 -12.378 6.558
Thu nhập ròng trước thuế -395.757 -37.233 -96.991 -12.277
Thu nhập ròng sau thuế -389.062 -36.058 -100.301 -13.057
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -389.062 -36.058 -100.301 -13.057
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0
Thu nhập ròng -389.062 -36.058 -100.301 -13.057
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -389.062 -36.058 -100.301 -13.057
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -389.062 -36.058 -100.301 -13.057
Thu nhập ròng pha loãng -389.062 -36.058 -100.301 -13.057
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 54.208 54.168 53.989 53.852
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -7.17721 -0.66567 -1.8578 -0.24246
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.84008 0.08176 -0.94575 0.08294
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3449.35 3595.17 3700.64 4101.72 4735.29
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 39.721 160.902 218.18 144.353 447.334
Tiền mặt và các khoản tương đương 39.721 160.902 218.18 144.353 447.334
Tổng các khoản phải thu, ròng 1343.5 1462.44 1286.79 1788.71 1869.1
Accounts Receivable - Trade, Net 1343.5 1462.44 1286.79 1788.71 1869.1
Total Inventory 1959.39 1864.89 1921.6 1871.94 1799.54
Prepaid Expenses 106.749 106.941 181.794 179.132 181.181
Other Current Assets, Total 0 92.278 117.581 438.137
Total Assets 8529 9335.4 9452.37 7591.37 8989.33
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3802.7 4144.58 4119.09 1308.51 1431.25
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6762.04 7026.61 6960.58 4053.96 4115.35
Accumulated Depreciation, Total -2959.33 -2882.04 -2841.49 -2745.44 -2684.1
Goodwill, Net 879.136 1108.14 1108.14 1108.14 1421.12
Intangibles, Net 291.196 340.519 359.491 448.706 590.443
Other Long Term Assets, Total 106.614 146.999 165.007 624.292 811.227
Total Current Liabilities 2933.09 2602.95 2766.46 2443.14 3464.06
Accounts Payable 1571.26 1437.42 1484.08 1618.58 1651.36
Accrued Expenses 1106.22 907.144 931.624 539.777 889.45
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.544 6.409 8.84 16.111 20.761
Other Current Liabilities, Total 250.062 251.972 341.918 268.662 902.491
Total Liabilities 8429.97 8720.25 8777.84 6404.68 7388.32
Total Long Term Debt 2747.82 3079.8 3096.59 3478.65 3370.87
Long Term Debt 2732.99 3063.09 3077.27 3454.58 3340.1
Capital Lease Obligations 14.83 16.711 19.326 24.064 30.775
Other Liabilities, Total 2749.07 3037.51 2914.78 482.893 553.378
Total Equity 99.033 615.154 674.527 1186.69 1601.01
Common Stock 55.752 55.143 54.716 54.016 1067.32
Additional Paid-In Capital 5910.3 5897.17 5890.9 5876.98 4850.71
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -5851.58 -5313.1 -5222.19 -4713.24 -4282.47
Other Equity, Total -15.437 -24.054 -48.898 -31.059 -34.549
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8529 9335.4 9452.37 7591.37 8989.33
Total Common Shares Outstanding 55.752 55.143 54.716 54.016 53.3659
May 2022 Feb 2022 Nov 2021 Aug 2021 May 2021
Tổng tài sản hiện tại 3569.42 3449.35 4056.03 3832.78 3684.95
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 56.06 39.721 155.289 146.564 118.48
Tiền mặt và các khoản tương đương 56.06 39.721 155.289 146.564 118.48
Tổng các khoản phải thu, ròng 1449.74 1343.5 1844.23 1662.44 1612.6
Accounts Receivable - Trade, Net 1449.74 1343.5 1844.23 1662.44 1612.6
Total Inventory 1974.76 1959.39 1949.84 1891.97 1856.97
Prepaid Expenses 88.86 106.749 106.666 107.504 96.908
Total Assets 8549.77 8529 9499.12 9363.59 9351.45
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3708.53 3802.7 3930.41 3998.94 4088.17
Goodwill, Net 879.136 879.136 1108.14 1108.14 1108.14
Intangibles, Net 282.95 291.196 307.345 315.833 325.882
Other Long Term Assets, Total 109.737 106.614 97.203 107.902 144.303
Total Current Liabilities 2828.24 2933.09 2949.36 2791.15 2739.48
Accounts Payable 1461.24 1571.26 1547.77 1523.58 1537.47
Accrued Expenses 1361.98 1356.28 1395.47 1260.84 1194.75
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.016 5.544 6.119 6.726 7.261
Total Liabilities 8558.15 8429.97 9027.09 8858.3 8747.47
Total Long Term Debt 3040.85 2747.82 3182.33 3130.07 3030.68
Long Term Debt 3026.46 2732.99 3167.06 3114.35 3014.52
Capital Lease Obligations 14.392 14.83 15.27 15.723 16.162
Other Liabilities, Total 2689.06 2749.07 2895.4 2937.08 2977.3
Total Equity -8.376 99.033 472.029 505.285 603.98
Common Stock 55.623 55.752 55.761 55.732 55.093
Additional Paid-In Capital 5913.21 5910.3 5902.44 5899.79 5898.95
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -5961.77 -5851.58 -5462.52 -5426.46 -5326.16
Other Equity, Total -15.437 -15.437 -23.658 -23.781 -23.904
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8549.77 8529 9499.12 9363.59 9351.45
Total Common Shares Outstanding 55.623 55.752 55.761 55.732 55.093
Other Current Assets, Total 24.294
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -538.478 -90.909 -469.219 -666.954 943.47
Tiền từ hoạt động kinh doanh 379.272 22.99 487.021 -228.665 266.344
Tiền từ hoạt động kinh doanh 295.686 327.124 328.277 357.882 386.057
Deferred Taxes -6.709 -10.633 385.904 95.638 260.411
Khoản mục phi tiền mặt 459.651 -164.063 -81.176 418.239 -1246.54
Cash Taxes Paid 6.233 7.535 4.935 17.383 87.087
Lãi suất đã trả 180.583 181.634 216.489 267.76 405.579
Thay đổi vốn lưu động 169.122 -38.529 323.235 -433.47 -77.052
Tiền từ hoạt động đầu tư -134.073 -15.025 -86.542 466.188 3313.28
Chi phí vốn -220.713 -224.941 -214.386 -244.689 -214.764
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 86.64 209.916 127.844 710.877 3528.05
Tiền từ các hoạt động tài chính -366.38 -65.243 -326.652 -540.504 -3377.7
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -30.344 -56.677 4.451 -1427.43 -3108.62
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 0.053 2.294 5.796
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -336.036 -8.619 -331.103 884.63 -274.882
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -121.181 -57.278 73.827 -302.981 201.924
May 2022 Feb 2022 Nov 2021 Aug 2021 May 2021
Net income/Starting Line -110.191 -538.478 -149.416 -113.358 -13.057
Cash From Operating Activities -252.237 379.272 36.56 39.598 13.875
Cash From Operating Activities 70.073 295.686 222.691 149.718 75.859
Non-Cash Items 44.472 459.651 85.861 29.856 1.487
Cash Taxes Paid 13.29 6.233 3.521 2.206 0.556
Cash Interest Paid 11.23 180.583 102.633 92.701 12.813
Changes in Working Capital -256.591 169.122 -120.974 -26.618 -50.414
Cash From Investing Activities -54.585 -134.073 -111.243 -90.538 -54.696
Capital Expenditures -85.424 -220.713 -169.29 -119.835 -64.6
Other Investing Cash Flow Items, Total 30.839 86.64 58.047 29.297 9.904
Cash From Financing Activities 323.161 -366.38 69.07 36.602 -1.601
Financing Cash Flow Items 33.138 -30.344 -36.91 -18.189 51.34
Issuance (Retirement) of Debt, Net 290.023 -336.036 105.98 57.012 -52.941
Net Change in Cash 16.339 -121.181 -5.613 -14.338 -42.422
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -2.221
Deferred Taxes -6.709 -1.602
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.9425 3358918 -84691 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.8921 2765172 -1257449 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 3.9357 2224573 615388 2022-12-31 HIGH
Millennium Management LLC Hedge Fund 3.782 2137691 1959432 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.0605 1164643 -679534 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7866 1009838 44341 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.6572 936689 95373 2022-12-31 LOW
Donigan Heyward R Individual Investor 1.6015 905241 -37370 2022-08-12 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.1822 668222 357073 2022-12-31 MED
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 1.1222 634300 -162800 2022-12-31 LOW
Graham Capital Management, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0593 598761 441037 2022-12-31 HIGH
BofA Global Research (US) Research Firm 0.9164 517988 142141 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.9131 516130 -23573 2022-12-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.8751 494621 -288117 2022-12-31 MED
AQR Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8376 473467 304071 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.8257 466714 182242 2022-12-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7977 450895 -30023 2022-12-31 LOW
Cubist Systematic Strategies, LLC Hedge Fund 0.783 442563 136807 2022-12-31 HIGH
Alberta Investment Management Corporation Sovereign Wealth Fund 0.7747 437865 0 2022-12-31 LOW
Parallax Volatility Advisers, L.P. Hedge Fund 0.6636 375116 373468 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Retail - Drugs without Grocery

1200 Intrepid Avenue, 2Nd Floor
PHILADELPHIA
PENNSYLVANIA 19112
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.92 Price
+1.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,968.51 Price
+0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,566.20 Price
-1.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.50 Price
+4.710% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00461

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch