CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Ritchie Bros. Auctioneers Inc. - RBA CFD

63.53
1.57%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 62.49
Mở* 62.72
Thay đổi trong 1 năm* 6.45%
Vùng giá trong ngày* 62.48 - 63.52
Vùng giá trong 52 tuần 64.86-92.79
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.52M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.99M
Giá trị vốn hóa thị trường 8.28B
Tỷ số P/E 18.97
Cổ phiếu đang lưu hành 111.14M
Doanh thu 2.38B
EPS 3.93
Tỷ suất cổ tức (%) 1.95047
Hệ số rủi ro beta 0.62
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 63.53 0.91 1.45% 62.62 63.66 62.26
Jun 28, 2022 62.49 -0.40 -0.64% 62.89 63.82 62.48
Jun 27, 2022 62.40 0.57 0.92% 61.83 63.45 61.40
Jun 24, 2022 61.70 0.88 1.45% 60.82 61.71 60.32
Jun 23, 2022 60.42 0.84 1.41% 59.58 60.52 59.08
Jun 22, 2022 59.63 0.05 0.08% 59.58 60.28 59.28
Jun 21, 2022 60.30 0.35 0.58% 59.95 60.72 59.57
Jun 17, 2022 59.40 0.75 1.28% 58.65 60.07 58.65
Jun 16, 2022 58.90 -1.09 -1.82% 59.99 60.37 58.45
Jun 15, 2022 60.87 -0.08 -0.13% 60.95 61.36 59.71
Jun 14, 2022 60.53 0.58 0.97% 59.95 61.15 59.70
Jun 13, 2022 60.09 1.79 3.07% 58.30 61.18 58.07
Jun 10, 2022 59.67 0.30 0.51% 59.37 60.15 59.00
Jun 9, 2022 60.46 0.77 1.29% 59.69 60.99 59.69
Jun 8, 2022 60.22 -0.94 -1.54% 61.16 61.47 60.05
Jun 7, 2022 61.56 0.33 0.54% 61.23 61.98 60.82
Jun 6, 2022 61.29 0.41 0.67% 60.88 61.78 60.17
Jun 3, 2022 60.86 -0.27 -0.44% 61.13 61.32 60.62
Jun 2, 2022 61.44 1.64 2.74% 59.80 61.56 59.80
Jun 1, 2022 60.04 0.05 0.08% 59.99 60.85 59.51

Ritchie Bros. Auctioneers Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1416.97 1377.26 1318.64 1170.03 971.191
Doanh thu 1416.97 1377.26 1318.64 1170.03 971.191
Chi phí tổng doanh thu 594.783 615.589 645.816 533.397 439.687
Lợi nhuận gộp 822.188 761.671 672.825 636.629 531.504
Tổng chi phí hoạt động 1176.82 1114.1 1095.44 984.837 863.737
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 464.599 417.523 382.389 382.676 323.27
Depreciation / Amortization 87.889 74.921 70.501 66.614 52.694
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.792 1.612 -2.937 -0.212 2.559
Chi phí bất thường (thu nhập) 28.761 4.455 -0.33 2.362 45.527
Thu nhập hoạt động 240.147 263.16 223.202 185.189 107.454
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -38.241 -35.568 -41.277 -44.527 -38.291
Khác, giá trị ròng 3.326 8.296 8.838 11.85 8.231
Thu nhập ròng trước thuế 205.232 235.888 190.763 152.512 77.394
Thu nhập ròng sau thuế 151.854 178.113 149.14 121.506 75.306
Lợi ích thiểu số 0.014 -0.263 -0.101 -0.027 -0.279
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 151.868 177.85 149.039 121.479 75.027
Thu nhập ròng 151.868 170.095 149.039 121.479 75.027
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 151.868 177.85 149.039 121.479 75.027
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 151.868 170.095 149.039 121.479 75.027
Thu nhập ròng pha loãng 151.868 170.095 149.039 121.479 75.027
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 111.407 110.311 109.759 109.388 108.113
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.36318 1.61226 1.35787 1.11053 0.69397
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.91 0.82 0.74 0.69 0.68
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.5542 1.64275 1.35552 1.12773 1.10371
Tổng khoản mục bất thường 0 -7.755
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 393.921 359.373 329.682 396.361 331.555
Doanh thu 393.921 359.373 329.682 396.361 331.555
Chi phí tổng doanh thu 170.597 141.913 136.031 170.065 146.774
Lợi nhuận gộp 223.324 217.46 193.651 226.296 184.781
Tổng chi phí hoạt động 161.081 306.864 276.063 306.844 287.053
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 126.606 128.124 108.578 111.819 116.078
Depreciation / Amortization 24.225 22.977 21.907 21.935 21.07
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.164 0.004 0.36 0.151 0.277
Chi phí bất thường (thu nhập) -160.183 13.846 9.187 2.874 2.854
Thu nhập hoạt động 232.84 52.509 53.619 89.517 44.502
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -19.423 -11.621 -8.807 -8.867 -8.946
Khác, giá trị ròng 0.92 0.526 0.602 1.196 1.002
Thu nhập ròng trước thuế 214.337 41.414 45.414 81.846 36.558
Thu nhập ròng sau thuế 178.101 30.577 32.357 60.781 28.139
Lợi ích thiểu số -0.007 0.018 -0.021 -0.032 0.049
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 178.094 30.595 32.336 60.749 28.188
Thu nhập ròng 178.094 30.595 32.336 60.749 28.188
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 178.094 30.595 32.336 60.749 28.188
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 178.094 30.595 32.336 60.749 28.188
Thu nhập ròng pha loãng 178.094 30.595 32.336 60.749 28.188
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 111.656 111.628 111.391 111.334 111.267
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.59503 0.27408 0.29029 0.54565 0.25334
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25 0.25 0.22 0.22 0.22
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.40295 0.36566 0.34905 0.56482 0.27308
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 762.222 556.778 679.584 603.538 508.487
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 326.113 278.766 359.671 237.744 267.91
Tiền mặt và các khoản tương đương 326.113 278.766 359.671 237.744 267.91
Tổng các khoản phải thu, ròng 166.394 136.331 144.212 135.622 111.523
Accounts Receivable - Trade, Net 118.85 15.322 121.752 112.68 77.87
Total Inventory 102.494 86.278 64.956 113.294 38.238
Prepaid Expenses 41.955 20.787 22.184 17.736
Other Current Assets, Total 125.266 34.616 88.561 116.878 73.08
Total Assets 3592.91 2351.53 2229.43 2052.4 2017.31
Property/Plant/Equipment, Total - Net 563.501 608.63 600.691 486.599 526.581
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 946.674 976.236 940.563 798.825 831.243
Accumulated Depreciation, Total -383.173 -367.606 -339.872 -312.226 -304.662
Goodwill, Net 947.715 840.61 672.31 671.594 670.922
Intangibles, Net 350.516 300.948 233.38 245.622 261.094
Long Term Investments 0 4.276 7.408
Other Long Term Assets, Total 958.671 28.643 27.397 45.043 42.82
Total Current Liabilities 588.419 514.577 501.258 440.092 388.455
Accounts Payable 85.743 75.503 72.918 93.482 77.575
Accrued Expenses 128.007 109.993 81.837 77.122 65.891
Notes Payable/Short Term Debt 6.147 29.145 4.705 19.896 7.018
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.498 10.36 18.277 13.126 16.907
Other Current Liabilities, Total 365.024 289.576 323.521 236.466 221.064
Total Liabilities 2522.24 1344.28 1327.6 1221.75 1277.63
Total Long Term Debt 1747.92 643.397 643.54 708.318 803.86
Long Term Debt 1733.94 626.288 627.204 698.172 795.985
Deferred Income Tax 52.232 45.265 42.743 35.519 32.334
Minority Interest 0.388 5.154 5.154 5.067 5.069
Other Liabilities, Total 133.277 135.891 134.902 32.757 47.912
Total Equity 1070.68 1007.24 901.833 830.643 739.682
Common Stock 227.504 200.451 194.771 181.78 138.582
Additional Paid-In Capital 59.535 49.171 52.11 56.885 41.005
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 839.609 791.918 714.051 648.255 602.609
Other Equity, Total -55.973 -34.295 -59.099 -56.277 -42.514
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3592.91 2351.53 2229.43 2052.4 2017.31
Total Common Shares Outstanding 110.618 109.876 109.338 108.682 107.27
Capital Lease Obligations 13.983 17.109 16.336 10.146 7.875
Note Receivable - Long Term 10.289 15.92 11.792
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1027.51 762.222 825.412 833.585 843.675
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 440.12 326.113 362.612 301.757 294.38
Tiền mặt và các khoản tương đương 440.12 326.113 362.612 301.757 294.38
Tổng các khoản phải thu, ròng 307.596 166.394 261.061 277.156 296.939
Accounts Receivable - Trade, Net 288.079 146.499 249.577 266.632 288.715
Total Inventory 78.89 102.494 64.201 85.93 72.314
Prepaid Expenses 30.319 41.955 21.622 20.417 25.406
Other Current Assets, Total 170.583 125.266 115.916 148.325 154.636
Total Assets 3867.41 3592.91 2576.35 2606.98 2626.69
Property/Plant/Equipment, Total - Net 574.313 563.501 585.134 602.324 603.939
Goodwill, Net 947.798 947.715 837.708 838.798 840.632
Intangibles, Net 341.771 350.516 285.148 292.444 296.48
Note Receivable - Long Term 11.564 10.289 13.737 13.958 10.842
Other Long Term Assets, Total 964.456 958.671 29.21 25.874 31.126
Total Current Liabilities 848.948 588.419 682.18 716.938 784.865
Payable/Accrued 258.595 280.308 228.939 221.738 227.679
Notes Payable/Short Term Debt 22.083 6.147 18.481 35.213 25.933
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.564 3.498 1.172 10.657 10.517
Other Current Liabilities, Total 564.706 298.466 433.588 449.33 520.736
Total Liabilities 2642.43 2522.24 1514.41 1550.65 1621.18
Total Long Term Debt 1592.17 1747.92 647.329 642.097 642.826
Long Term Debt 1578.42 1733.94 632.52 625.832 626.202
Capital Lease Obligations 13.747 13.983 14.809 16.265 16.624
Deferred Income Tax 64.572 52.232 45.732 46.15 45.753
Minority Interest 0.385 0.388 0.416 5.097 5.089
Other Liabilities, Total 136.358 133.277 138.751 140.371 142.642
Total Equity 1224.98 1070.68 1061.94 1056.33 1005.52
Common Stock 231.064 227.504 219.609 215.666 210.765
Additional Paid-In Capital 61.123 59.535 57.595 51.8 43.612
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 989.923 839.609 836.759 832.037 795.781
Other Equity, Total -57.13 -55.973 -52.022 -43.173 -44.639
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3867.41 3592.91 2576.35 2606.98 2626.69
Total Common Shares Outstanding 110.735 110.618 110.468 110.367 110.253
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 151.854 170.358 149.14 121.506 75.306
Tiền từ hoạt động kinh doanh 317.586 257.872 332.793 144.28 147.568
Tiền từ hoạt động kinh doanh 87.889 74.921 70.501 66.614 52.694
Deferred Taxes 3.859 9.152 8.826 6.239 -17.268
Khoản mục phi tiền mặt 49.55 32.575 27.724 15.471 26.557
Cash Taxes Paid 71.229 43.398 26.699 10.352 28.281
Lãi suất đã trả 45.048 32.521 37.046 39.429 23.36
Thay đổi vốn lưu động 24.434 -29.134 76.602 -65.55 10.279
Tiền từ hoạt động đầu tư -214.066 -276.722 -36.057 -30.953 -710.954
Chi phí vốn -43.487 -43.136 -41.004 -43.012 -39.396
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -170.579 -233.586 4.947 12.059 -671.558
Tiền từ các hoạt động tài chính 960.908 -111.461 -187.218 -134.107 119.263
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -20.598 -9.014 -5.26 -5.077 -14.073
Total Cash Dividends Paid -103.797 -91.737 -82.535 -75.678 -72.785
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 16.25 -9.042 -0.918 28.524 9.936
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1069.05 -1.668 -98.505 -81.876 196.185
Ảnh hưởng của ngoại hối -8.871 16.95 5.171 -4.769 17.15
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1055.56 -113.361 114.689 -25.549 -426.973
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 178.101 151.854 121.277 88.92 28.139
Cash From Operating Activities 185.134 317.586 304.118 211.387 180.687
Cash From Operating Activities 24.225 87.889 64.912 43.005 21.07
Deferred Taxes 12.434 3.859 2.228 1.719 0.963
Non-Cash Items -158.327 49.55 35.763 25.166 12.66
Cash Taxes Paid 4.067 71.229 56.016 43.249 23.681
Cash Interest Paid 19.152 45.048 31.054 16.387 14.914
Changes in Working Capital 128.701 24.434 79.938 52.577 117.855
Cash From Investing Activities 154.945 -214.066 -32.376 -23.303 -10.035
Capital Expenditures -9.764 -43.487 -32.585 -21.977 -10.325
Other Investing Cash Flow Items, Total 164.709 -170.579 0.209 -1.326 0.29
Cash From Financing Activities -180.293 960.908 -103.256 -50.86 -33.145
Financing Cash Flow Items -3.792 -20.598 -17.983 -9.181 -7.542
Total Cash Dividends Paid -27.659 -103.797 -76.144 -48.537 -24.181
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.986 16.25 13.915 10.699 6.719
Issuance (Retirement) of Debt, Net -149.828 1069.05 -23.044 -3.841 -8.141
Foreign Exchange Effects 7.84 -8.871 -7.027 -1.396 -2.782
Net Change in Cash 167.626 1055.56 161.459 135.828 134.725
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 6.8324 7593761 490171 2022-12-31 LOW
Beutel, Goodman & Company Ltd. Investment Advisor 5.1891 5767291 -61490 2022-12-31 LOW
Independent Franchise Partners LLP Investment Advisor 4.3986 4888788 2780678 2022-12-31 LOW
Luxor Capital Group, L.P. Hedge Fund 4.2376 4709788 500566 2023-02-10 MED
ArrowMark Colorado Holdings, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.8752 4307036 880158 2022-12-31 MED
Riverbridge Partners, LLC Investment Advisor 3.6698 4078780 -117563 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.5504 3945975 84791 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 3.4164 3797138 -22034 2022-12-31 LOW
Eagle Asset Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.303 3671100 435255 2022-12-31 LOW
Fiera Capital Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 2.213 2459558 12037 2022-12-31 LOW
Vontobel Asset Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1507 2390402 541267 2022-12-31 LOW
Champlain Investment Partners, LLC Investment Advisor 1.6681 1854000 -48525 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.5445 1716571 -220575 2022-12-31 LOW
Davidson Kempner Capital Management LP Hedge Fund 1.4656 1628952 1628952 2022-12-31 HIGH
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 1.4631 1626107 1626107 2022-12-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.4312 1590716 -1175153 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.409 1565966 13580 2022-12-31 LOW
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2823 1425136 326202 2022-12-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2394 1377523 327435 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2286 1365526 -11995 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Business Support Services (NEC)

9500 Glenlyon Parkway
V5J 0C6

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.42 Price
-4.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00350

BTC/USD

27,452.50 Price
-3.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch