CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Rio Tinto PLC - GBP - RIOgb CFD

51.895
1.52%
0.140
Thấp: 51.855
Cao: 52.485
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 12:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.140
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Rio Tinto PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 52.685
Mở* 52.485
Thay đổi trong 1 năm* -9.63%
Vùng giá trong ngày* 51.855 - 52.485
Vùng giá trong 52 tuần 44.25-64.06
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.48M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 60.81M
Giá trị vốn hóa thị trường 89.20B
Tỷ số P/E 8.52
Cổ phiếu đang lưu hành 1.62B
Doanh thu 45.22B
EPS 6.21
Tỷ suất cổ tức (%) 7.69629
Hệ số rủi ro beta 0.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 52.685 -0.170 -0.32% 52.855 53.245 51.915
Mar 22, 2023 53.025 -0.150 -0.28% 53.175 53.185 52.245
Mar 21, 2023 53.265 -0.460 -0.86% 53.725 54.165 52.995
Mar 20, 2023 53.535 1.200 2.29% 52.335 53.695 51.955
Mar 17, 2023 52.155 -1.320 -2.47% 53.475 54.435 51.965
Mar 16, 2023 52.645 -0.550 -1.03% 53.195 54.075 52.175
Mar 15, 2023 53.185 -2.765 -4.94% 55.950 56.230 53.085
Mar 14, 2023 56.230 1.080 1.96% 55.150 56.300 54.775
Mar 13, 2023 55.430 -0.690 -1.23% 56.120 56.440 54.065
Mar 10, 2023 56.120 0.670 1.21% 55.450 56.510 55.270
Mar 9, 2023 56.870 -0.610 -1.06% 57.480 57.970 56.590
Mar 8, 2023 59.550 0.840 1.43% 58.710 59.740 58.540
Mar 7, 2023 59.030 -0.640 -1.07% 59.670 60.175 58.600
Mar 6, 2023 59.670 -1.145 -1.88% 60.815 60.960 59.190
Mar 3, 2023 61.395 0.790 1.30% 60.605 62.235 60.460
Mar 2, 2023 60.195 0.455 0.76% 59.740 60.465 59.470
Mar 1, 2023 59.690 1.130 1.93% 58.560 59.965 58.560
Feb 28, 2023 57.100 0.690 1.22% 56.410 57.210 55.830
Feb 27, 2023 56.420 0.890 1.60% 55.530 56.930 55.530
Feb 24, 2023 56.800 -1.280 -2.20% 58.080 58.450 56.590

Rio Tinto PLC - GBP Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 63495 44611 43165 40522 40030
Doanh thu 63495 44611 43165 40522 40030
Chi phí tổng doanh thu 22213 18351 19526 19867 19646
Lợi nhuận gộp 41282 26260 23639 20655 20384
Tổng chi phí hoạt động 33747 28121 31699 22929 26151
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3811 1766 1985 2580 2338
Nghiên cứu & phát triển 791 670 669 533 503
Depreciation / Amortization 4697 4279 4384 4015 4375
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1174 1258 1084 1144 1041
Chi phí bất thường (thu nhập) 48 1292 3799 -5180 -1277
Other Operating Expenses, Total 1013 505 252 -30 -475
Thu nhập hoạt động 29748 16490 11466 17593 13879
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1441 -859 -259 709 -817
Khác, giá trị ròng -356 -240 -88 -135 -246
Thu nhập ròng trước thuế 30833 15391 11119 18167 12816
Thu nhập ròng sau thuế 22575 10400 6972 13925 9290
Lợi ích thiểu số -1481 -631 1038 -287 -89
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 21094 9769 8010 13638 9201
Thu nhập ròng 21094 9769 8010 13638 8762
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 21094 9769 8010 13638 9201
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 21094 9769 8010 13638 8762
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 21094 9769 8010 13638 8762
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1628.9 1628.6 1642.1 1731.7 1799.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 12.9498 5.9984 4.8779 7.8755 5.11309
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 7.81384 4.67069 3.9882 2.96959 2.87212
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 13.8265 7.26882 7.60368 4.56834 4.24674
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -439
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 30412 33083 25249 19362 22443
Doanh thu 30412 33083 25249 19362 22443
Tổng chi phí hoạt động 18032 15646 14490 13631 16253
Nghiên cứu & phát triển 402 324 345 280 337
Chi phí bất thường (thu nhập) 262 0 108 1134 1427
Other Operating Expenses, Total 17368 15322 14037 12217 14489
Thu nhập hoạt động 12380 17437 10759 5731 6190
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 615 819 -484 -238 -68
Khác, giá trị ròng -211 -207 -163 -214 -189
Thu nhập ròng trước thuế 12784 18049 10112 5279 5933
Thu nhập ròng sau thuế 9507 13068 6949 3451 4041
Lợi ích thiểu số -726 -755 -496 -135 -161
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 8781 12313 6453 3316 3880
Thu nhập ròng 8781 12313 6453 3316 3880
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 8781 12313 6453 3316 3880
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 8781 12313 6453 3316 3880
Thu nhập ròng pha loãng 8781 12313 6453 3316 3880
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1629.31 1628.49 1628.52 1628.68 1636.81
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.38939 7.561 3.9625 2.036 2.37046
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 4.14963 3.66421 3.03349 1.48465 2.35309
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.37079 7.58311 4.51454 2.71446 3.55875
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 24432 20855 17303 20168 18678
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15288 13058 10639 13377 11605
Cash 1344 1150 978 740 1035
Tiền mặt và các khoản tương đương 11463 9231 7049 10033 9515
Đầu tư ngắn hạn 2481 2677 2612 2604 1055
Tổng các khoản phải thu, ròng 3117 3441 2924 3070 3293
Accounts Receivable - Trade, Net 2309 2576 2135 2217 2344
Total Inventory 5436 3917 3463 3447 3472
Prepaid Expenses 529 305 219 186 279
Other Current Assets, Total 62 134 58 88 29
Total Assets 102896 97390 87802 90949 95726
Property/Plant/Equipment, Total - Net 64927 62882 57372 56361 62093
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 126687 122936 113622 104294 115889
Accumulated Depreciation, Total -61760 -60054 -56250 -47933 -53796
Goodwill, Net 879 946 922 912 1037
Intangibles, Net 2832 2755 2637 2779 3119
Long Term Investments 3724 3995 4207 4554 4674
Note Receivable - Long Term 556 742 467 377 557
Other Long Term Assets, Total 5546 5215 4894 5798 5568
Total Current Liabilities 12627 11607 11125 10571 11225
Accounts Payable 3450 3175 2959 3247 3274
Accrued Expenses 4583 3316 2884 2649 2934
Notes Payable/Short Term Debt 2 0 0 1 34
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1134 584 1022 311 518
Other Current Liabilities, Total 3458 4532 4260 4363 4465
Total Liabilities 51464 50336 47270 47263 51015
Total Long Term Debt 12395 13247 13093 12440 14624
Long Term Debt 11356 12302 12086 12401 14575
Capital Lease Obligations 1039 945 1007 39 49
Deferred Income Tax 3503 3239 3220 3673 3628
Minority Interest 5158 4849 4710 6137 6404
Other Liabilities, Total 17781 17394 15122 14442 15134
Total Equity 51432 47054 40532 43686 44711
Common Stock 3777 3988 3655 3688 4360
Additional Paid-In Capital 4320 4314 4313 4312 4306
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 44970 38471 35081 38722 35513
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0 20
Other Equity, Total -1635 281 -2517 -3036 512
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 102896 97390 87802 90949 95726
Total Common Shares Outstanding 1619.35 1618.11 1621.13 1649.43 1754.47
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 24432 25765 20855 15153 17303
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15350 16940 13232 8952 10697
Tiền mặt và các khoản tương đương 12807 14027 10381 6269 8027
Đầu tư ngắn hạn 2543 2913 2851 2683 2670
Tổng các khoản phải thu, ròng 3646 4377 3706 2581 3143
Accounts Receivable - Trade, Net 3574 4322 3644 2448 3027
Total Inventory 5436 4448 3917 3620 3463
Total Assets 102896 103441 97390 84529 87802
Property/Plant/Equipment, Total - Net 64927 63835 62882 55836 57372
Goodwill, Net 879 945 946 821 922
Intangibles, Net 2832 2809 2755 2502 2637
Long Term Investments 4032 4347 4593 4897 4606
Note Receivable - Long Term 2223 2166 1800 1972 1721
Other Long Term Assets, Total 3571 3574 3559 3348 3241
Total Current Liabilities 12627 12076 11607 9400 11125
Payable/Accrued 7733 7523 7421 6194 6480
Notes Payable/Short Term Debt 2 4 0 15 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1134 550 584 573 1022
Other Current Liabilities, Total 3758 3999 3602 2618 3623
Total Liabilities 51464 50466 50336 45305 47270
Total Long Term Debt 12395 12954 13247 13191 13093
Long Term Debt 11356 12954 12302 13191 12086
Capital Lease Obligations 1039 945 1007
Deferred Income Tax 3503 3501 3239 2905 3220
Minority Interest 5158 5194 4849 4432 4710
Other Liabilities, Total 17781 16741 17394 15377 15122
Total Equity 51432 52975 47054 39224 40532
Common Stock 3777 3906 3988 3580 3655
Additional Paid-In Capital 4320 4320 4314 4314 4313
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 43335 44749 38752 31330 32564
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 102896 103441 97390 84529 87802
Total Common Shares Outstanding 1619.35 1619 1618.11 1621.13 1621.13
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 22575 10400 6972 13925 8851
Tiền từ hoạt động kinh doanh 25345 15875 14912 11821 13884
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4697 4279 4384 4015 4375
Khoản mục phi tiền mặt 7743 7428 8349 -1753 3643
Cash Taxes Paid 8494 5289 4549 3602 2307
Lãi suất đã trả 438 569 537 612 897
Thay đổi vốn lưu động -9670 -6232 -4793 -4366 -2985
Tiền từ hoạt động đầu tư -7159 -6556 -5501 1321 -2373
Chi phí vốn -7384 -6189 -5488 -5430 -4482
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 225 -367 -13 6751 2109
Tiền từ các hoạt động tài chính -15862 -7130 -12219 -12951 -9141
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 6 1 4 -48 -201
Total Cash Dividends Paid -15357 -6132 -10334 -5356 -4250
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 66 -79 -1451 -5301 -1913
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -577 -920 -438 -2246 -2777
Ảnh hưởng của ngoại hối 100 165 -54 151 -12
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2424 2354 -2862 342 2358
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 22575 13068 10400 3451 6972
Cash From Operating Activities 25345 13661 15875 5628 14912
Cash From Operating Activities 4697 2307 4279 2092 4384
Non-Cash Items 7743 4038 7428 3143 8349
Cash Taxes Paid 8494 4629 5289 2725 4549
Cash Interest Paid 438 208 569 258 537
Changes in Working Capital -9670 -5752 -6232 -3058 -4793
Cash From Investing Activities -7159 -3307 -6556 -2935 -5501
Capital Expenditures -7384 -3336 -6189 -2693 -5488
Other Investing Cash Flow Items, Total 225 29 -367 -242 -13
Cash From Financing Activities -15862 -6691 -7130 -4445 -12219
Financing Cash Flow Items 6 6 1 4
Total Cash Dividends Paid -15357 -6435 -6132 -3607 -10334
Issuance (Retirement) of Stock, Net 66 28 -79 -129 -1451
Issuance (Retirement) of Debt, Net -577 -290 -920 -709 -438
Foreign Exchange Effects 100 -21 165 -21 -54
Net Change in Cash 2424 3642 2354 -1773 -2862
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Aluminum Corporation of China Ltd Corporation 14.5943 182550329 0 2022-02-04 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 8.7068 108907723 -18837148 2022-02-04 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.0589 50769788 -8587164 2022-07-05 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9152 36464572 570139 2022-12-13 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.8495 35642753 10092 2023-02-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.1608 14519634 74711 2023-02-01 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0274 12851527 -46157 2023-02-01 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.8174 10223838 -906609 2022-12-13 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.638 7980546 -32220 2023-02-01 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.577 7217647 -158639 2022-12-13 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5256 6573760 -258037 2023-02-01 LOW
Harding Loevner LP Investment Advisor 0.4989 6240603 -211870 2022-12-06 LOW
State Farm Insurance Companies Insurance Company 0.4907 6137713 0 2022-11-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4867 6087578 -31186 2022-12-06 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.4119 5152617 0 2023-02-01 LOW
DZ PRIVATBANK S.A. Investment Advisor 0.3966 4961314 -38251 2022-12-06 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3946 4935590 -205523 2023-02-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3897 4874995 -225665 2022-12-06 LOW
Schweizerische Nationalbank Bank and Trust 0.3738 4676134 -306356 2022-12-20 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.364 4552543 0 2022-12-13 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Mining

6 St James's Square
LONDON
SW1Y 4AD
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,273.15 Price
+0.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.43 Price
-1.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00418

Gold

1,992.97 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0176%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0094%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.42 Price
+0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0169%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch