CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Ridley Corporation Limited - RICau CFD

1.9062
2.14%
0.0126
Thấp: 1.8663
Cao: 1.9062
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 00:05

Mon - Fri: 00:05 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0126
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021466 %
Charges from borrowed part ($-0.86)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021466%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000452 %
Charges from borrowed part ($-0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000452%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.8663
Mở* 1.8763
Thay đổi trong 1 năm* 9.62%
Vùng giá trong ngày* 1.8663 - 1.9062
Vùng giá trong 52 tuần 1.30-2.26
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 912.17K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.54M
Giá trị vốn hóa thị trường 635.80M
Tỷ số P/E 15.57
Cổ phiếu đang lưu hành 319.50M
Doanh thu 1.05B
EPS 0.13
Tỷ suất cổ tức (%) 3.71859
Hệ số rủi ro beta 0.64
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 14, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 1.8912 0.0249 1.33% 1.8663 1.8962 1.8613
Jun 8, 2023 1.8663 0.0100 0.54% 1.8563 1.8812 1.8513
Jun 7, 2023 1.8613 -0.0100 -0.53% 1.8713 1.8763 1.8513
Jun 6, 2023 1.8713 -0.0199 -1.05% 1.8912 1.9012 1.8613
Jun 5, 2023 1.8962 0.0100 0.53% 1.8862 1.9162 1.8713
Jun 2, 2023 1.9012 -0.0150 -0.78% 1.9162 1.9162 1.8862
Jun 1, 2023 1.9162 -0.0249 -1.28% 1.9411 1.9411 1.8912
May 31, 2023 1.9312 0.0100 0.52% 1.9212 1.9411 1.8763
May 30, 2023 1.9162 0.0150 0.79% 1.9012 1.9561 1.8862
May 29, 2023 1.9012 0.0050 0.26% 1.8962 1.9362 1.8912
May 26, 2023 1.9112 0.0299 1.59% 1.8813 1.9212 1.8663
May 25, 2023 1.9112 -0.0349 -1.79% 1.9461 1.9511 1.9012
May 24, 2023 1.9661 -0.0798 -3.90% 2.0459 2.0459 1.9661
May 23, 2023 2.0360 -0.0099 -0.48% 2.0459 2.0759 2.0359
May 22, 2023 2.0459 0.0000 0.00% 2.0459 2.0559 2.0260
May 19, 2023 2.0260 -0.0199 -0.97% 2.0459 2.0559 2.0060
May 18, 2023 2.0459 -0.0100 -0.49% 2.0559 2.0559 2.0160
May 17, 2023 2.0559 -0.0100 -0.48% 2.0659 2.0659 2.0459
May 16, 2023 2.0859 -0.0199 -0.95% 2.1058 2.1058 2.0659
May 15, 2023 2.1058 0.0099 0.47% 2.0959 2.1158 2.0859

Ridley Corporation Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1049.09 927.74 968.028 1003.06 918.125
Doanh thu 1049.09 927.74 968.028 1003.06 918.125
Chi phí tổng doanh thu 949.523 848.694 901.152 930.033 848.914
Lợi nhuận gộp 99.563 79.046 66.876 73.031 69.211
Tổng chi phí hoạt động 988.632 892.7 984.931 972.725 896.406
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 49.305 44.393 78.614 25.054 19.519
Depreciation / Amortization 18.903 17.262
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 2.849 4.867 6.926 6.769 5.166
Chi phí bất thường (thu nhập) -12.266 -3.717 0 -6.809 6.962
Other Operating Expenses, Total -0.779 -1.537 -1.761 -1.225 -1.417
Thu nhập hoạt động 60.454 35.04 -16.903 30.339 21.719
Thu nhập ròng trước thuế 60.454 35.04 -16.903 30.339 21.719
Thu nhập ròng sau thuế 42.43 24.896 -10.862 23.565 17.409
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 42.43 24.896 -10.862 23.565 17.409
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 42.43 24.896 -10.862 23.565 17.409
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 42.43 24.896 -10.862 23.565 17.409
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 42.43 24.896 -10.862 23.565 17.409
Thu nhập ròng pha loãng 42.43 24.896 -10.862 23.565 17.409
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 331.92 325.408 312.285 308.298 310.686
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.12783 0.07651 -0.03478 0.07644 0.05603
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.074 0.02 0.015 0.0425 0.0425
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.1088 0.07606 0.05694 0.05217 0.0777
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 638.013 540.346 508.74 457.563 470.177
Doanh thu 638.013 540.346 508.74 457.563 470.177
Chi phí tổng doanh thu 581.245 486.084 463.439 415.034 433.66
Lợi nhuận gộp 56.768 54.262 45.301 42.529 36.517
Tổng chi phí hoạt động 608.597 511.458 477.174 439.053 455.803
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 25.533 27.708 21.597 24.417 22.132
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 2.059 1.105 1.744 2.119 2.748
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -2.961 -9.305 1.779 -1.822
Other Operating Expenses, Total -0.24 -0.478 -0.301 -4.296 -0.915
Thu nhập hoạt động 29.416 28.888 31.566 18.51 14.374
Thu nhập ròng trước thuế 29.416 28.888 31.566 18.51 14.374
Thu nhập ròng sau thuế 20.956 19.85 22.58 13.327 10.06
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 20.956 19.85 22.58 13.327 10.06
Thu nhập ròng 20.956 19.85 22.58 13.327 10.06
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 20.956 19.85 22.58 13.327 10.06
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 20.956 19.85 22.58 13.327 10.06
Thu nhập ròng pha loãng 20.956 19.85 22.58 13.327 10.06
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 327.438 331.782 332.059 331.322 314.375
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.064 0.05983 0.068 0.04022 0.032
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04 0.04 0.034 0.02 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.064 0.05355 0.04796 0.0438 0.02794
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 277.335 281.49 262.218 209.706 208.264
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 27.078 39.904 45.818 17.483 23.441
Cash 27.078 39.904 45.818 17.483 23.441
Tổng các khoản phải thu, ròng 127.831 110.978 106.044 101.144 98.029
Accounts Receivable - Trade, Net 127.831 108.678 102.244 97.294 96.15
Total Inventory 117.131 81.947 104.49 83.829 76.666
Prepaid Expenses 5.237 2.245 3.605 7.068 5.976
Other Current Assets, Total 0.058 46.416 2.261 0.182 4.152
Total Assets 607.366 613.061 644.618 573.754 510.319
Property/Plant/Equipment, Total - Net 246.902 244.802 293.133 259.323 202.596
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 463.566 435.523 482.917 424.499 352.347
Accumulated Depreciation, Total -216.663 -190.721 -189.784 -165.176 -149.751
Goodwill, Net 68.951 68.95 68.95 68.95 68.95
Intangibles, Net 6.021 6.942 6.051 16.72 13.535
Long Term Investments 3.645 4.711
Note Receivable - Long Term 5.989 0.789
Other Long Term Assets, Total 8.157 10.877 14.266 9.421 11.474
Total Current Liabilities 233.598 192.929 379.875 176.811 170.489
Payable/Accrued 202.206 165.491 161.247 158.759 155.897
Accrued Expenses 15.112 17.319 21.117 16.006 14.592
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 291.336 325.516 385.081 296.255 247.212
Total Long Term Debt 57.374 132.262 4.882 118.926 76.222
Long Term Debt 50 123 0 118.926 76.222
Other Liabilities, Total 0.364 0.325 0.324 0.518 0.501
Total Equity 316.03 287.545 259.537 277.499 263.107
Common Stock 225.114 225.114 223.521 218.941 214.445
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 90.916 62.431 36.016 58.441 48.142
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 607.366 613.061 644.618 573.754 510.319
Total Common Shares Outstanding 319.495 319.495 317.432 311.256 307.817
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0.117 0.52
Other Current Liabilities, Total 11.86 5.858 0.384 2.046
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.42 4.261 197.127
Capital Lease Obligations 7.374 9.262 4.882
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 294.874 277.335 237.049 281.49 249.608
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 39.272 27.078 27.753 39.904 35.165
Cash 39.272 27.078 27.753 39.904 35.165
Tổng các khoản phải thu, ròng 144.591 133.126 114.632 113.561 119.109
Accounts Receivable - Trade, Net 144.591 133.126 114.632 113.561 116.878
Total Inventory 111.011 117.131 94.664 81.947 95.334
Other Current Assets, Total 0 0 46.078 0
Total Assets 624.796 607.366 560.646 613.061 631.753
Property/Plant/Equipment, Total - Net 250.348 246.902 240.494 244.802 297.489
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 478.262 463.566 443.938 435.523 495.592
Accumulated Depreciation, Total -227.914 -216.663 -203.444 -190.721 -198.103
Goodwill, Net 68.951 68.951 68.95 68.95 68.95
Intangibles, Net 5.785 6.021 6.448 6.942 5.549
Note Receivable - Long Term 0 0.016 1.446 1.657
Other Long Term Assets, Total 4.838 8.157 7.689 9.431 8.5
Total Current Liabilities 235.954 233.598 201.232 192.929 183.433
Payable/Accrued 221.018 202.206 177.56 165.491 162.564
Accrued Expenses 14.936 15.112 17.443 17.319 20.869
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.42 4.261 0
Other Current Liabilities, Total 0 11.86 6.229 5.858 0
Total Liabilities 308.843 291.336 254.756 325.516 355.824
Total Long Term Debt 72.569 57.374 53.15 132.262 172.053
Long Term Debt 65 50 44.986 123 161.001
Capital Lease Obligations 7.569 7.374 8.164 9.262 11.052
Other Liabilities, Total 0.32 0.364 0.374 0.325 0.338
Total Equity 315.953 316.03 305.89 287.545 275.929
Common Stock 222.248 225.114 225.114 225.114 225.114
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 93.705 90.916 80.776 62.431 50.815
Unrealized Gain (Loss) 0 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 624.796 607.366 560.646 613.061 631.753
Total Common Shares Outstanding 319.495 319.495 319.495 319.495 319.495
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh 46.588 85.778 22.367 36.824 50.9
Cash Receipts 1141.71 1015.09 1059.67 1104.55 1031.93
Cash Payments -1082.48 -924.824 -1027.82 -1060.74 -972.277
Cash Taxes Paid -10.746 -1.705 -4.335 -1.655 -5.946
Lãi suất đã trả -2.224 -4.007 -6.314 -6.225 -5.087
Thay đổi vốn lưu động 0.334 1.221 1.168 0.891 2.285
Tiền từ hoạt động đầu tư 36.363 -16.435 -53.933 -73.815 -34.509
Chi phí vốn -23.797 -21.797 -59.671 -78.815 -40.423
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 60.16 5.362 5.738 5 5.914
Tiền từ các hoạt động tài chính -95.777 -75.257 59.901 31.033 -9.485
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.431 -0.207 -0.641 -3.084 -4.71
Total Cash Dividends Paid -17.054 0 -10.926 -11.727 -12.918
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -78.292 -75.05 69.028 42.704 8.143
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -12.826 -5.914 28.335 -5.958 6.906
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 2.44 3.14
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 38.011 46.588 25.392 85.778 29.13
Cash Receipts 693.67 1141.71 563.58 1015.09 514.32
Cash Payments -636.901 -1082.48 -530.204 -924.824 -480.428
Cash Taxes Paid -17.08 -10.746 -6.874 -1.705 -2.522
Cash Interest Paid -1.852 -2.224 -1.403 -4.007 -2.488
Changes in Working Capital 0.174 0.334 0.293 1.221 0.248
Cash From Investing Activities -15.352 36.363 50.967 -16.435 -5.091
Capital Expenditures -15.352 -23.797 -6.46 -21.797 -7.101
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 60.16 57.427 5.362 2.01
Cash From Financing Activities -10.465 -95.777 -88.511 -75.257 -34.692
Financing Cash Flow Items -0.206 -0.431 -0.484 -0.207 -0.207
Total Cash Dividends Paid -12.78 -17.054 -6.231 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 12.563 -78.292 -81.796 -75.05 -34.485
Net Change in Cash 12.194 -12.826 -12.152 -5.914 -10.653
Issuance (Retirement) of Stock, Net -10.042 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Insitor Holdings, L.L.C. Corporation 19.0074 60727615 0 2022-09-08
Wilson Asset Management (International) Pty. Ltd. Investment Advisor 5.3544 17106889 1998990 2023-05-18 LOW
Schroder Investment Management (Australia) Ltd. Investment Advisor 5.2095 16643934 -3244894 2023-03-09 LOW
Lazard Asset Management Pacific Company Investment Advisor 4.9971 15965331 -5146711 2022-03-23 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9937 15954589 0 2023-03-22 LOW
Spheria Asset Management Pty Limited Investment Advisor 4.7316 15117220 -1539827 2021-09-22 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 4.3275 13826220 -7345306 2021-10-15 LOW
Tattarang Pty. Ltd. Corporation 3.382 10805441 -10058745 2023-03-22 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.6096 5142547 -670456 2022-12-31 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 1.0369 3312723 0 2023-04-30 LOW
Seeto (James Fong) Individual Investor 0.5321 1700000 50000 2022-09-08 LOW
RCL Retirement Pty. Ltd. Corporation 0.4974 1589290 1589290 2022-09-08
LJ & K Thomson Pty. Ltd. Corporation 0.4851 1550000 0 2022-09-08 LOW
Hildebrand (Quinton L.) Individual Investor 0.4231 1351699 0 2022-11-24
Johns (Ross Mervyn) Individual Investor 0.4069 1300000 -550000 2022-09-08
DJE Kapital AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.3469 1108360 -198576 2023-03-31 MED
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.3309 1057297 1057297 2022-09-30 LOW
Avantis Investors Investment Advisor 0.2823 901896 188396 2023-03-31 MED
MFS Investment Management Canada Limited Investment Advisor 0.2588 826775 0 2021-10-15 LOW
Klem (Charles W) Individual Investor 0.2348 750326 0 2022-06-30

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Animal Feed

L 4 565 Bourke St
MELBOURNE
VICTORIA 3000
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.52 Price
-0.770% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,960.92 Price
-0.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,470.20 Price
-0.710% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.20 Price
+0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch