CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Reynolds Consumer Products Inc - REYN CFD

27.95
1.64%
0.22
Thấp: 27.39
Cao: 28.07
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.22
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Reynolds Consumer Products Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 27.5
Mở* 27.39
Thay đổi trong 1 năm* 1.48%
Vùng giá trong ngày* 27.39 - 28.07
Vùng giá trong 52 tuần 24.54-32.50
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 317.13K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.06M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.80B
Tỷ số P/E 26.00
Cổ phiếu đang lưu hành 210.01M
Doanh thu 3.85B
EPS 1.06
Tỷ suất cổ tức (%) 3.33092
Hệ số rủi ro beta 0.47
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 27.95 0.54 1.97% 27.41 28.07 26.81
Jun 1, 2023 27.50 0.38 1.40% 27.12 27.63 26.25
May 31, 2023 27.57 0.95 3.57% 26.62 27.57 26.54
May 30, 2023 26.54 -0.27 -1.01% 26.81 26.96 25.78
May 26, 2023 26.98 0.02 0.07% 26.96 27.24 26.84
May 25, 2023 27.00 -0.27 -0.99% 27.27 27.28 26.91
May 24, 2023 27.26 -0.32 -1.16% 27.58 27.58 27.24
May 23, 2023 27.50 0.09 0.33% 27.41 27.79 26.43
May 22, 2023 27.60 0.24 0.88% 27.36 28.17 27.25
May 19, 2023 28.10 0.90 3.31% 27.20 28.41 27.20
May 18, 2023 28.15 0.84 3.08% 27.31 28.28 27.31
May 17, 2023 27.92 0.44 1.60% 27.48 28.02 27.35
May 16, 2023 27.79 0.08 0.29% 27.71 27.95 27.38
May 15, 2023 28.16 -0.33 -1.16% 28.49 28.74 28.09
May 12, 2023 28.56 -0.25 -0.87% 28.81 29.01 28.41
May 11, 2023 28.90 0.07 0.24% 28.83 29.25 28.58
May 10, 2023 28.68 1.14 4.14% 27.54 29.06 27.42
May 9, 2023 27.22 0.13 0.48% 27.09 27.34 26.79
May 8, 2023 27.33 0.19 0.70% 27.14 27.72 26.98
May 5, 2023 27.33 0.11 0.40% 27.22 27.80 27.10

Reynolds Consumer Products Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Reynolds Consumer Products Inc Earnings Release
Q2 2023 Reynolds Consumer Products Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Reynolds Consumer Products Inc Earnings Release
Q3 2023 Reynolds Consumer Products Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3817 3556 3263 3032 3142
Doanh thu 3817 3556 3263 3032 3142
Chi phí tổng doanh thu 3041 2745 2290 2152 2310
Lợi nhuận gộp 776 811 973 880 832
Tổng chi phí hoạt động 3403 3078 2677 2522 2629
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 292 276 311 268 253
Nghiên cứu & phát triển 38 36 41 33 29
Depreciation / Amortization 10 8 6 4 6
Other Operating Expenses, Total 10 -1 -2 65 31
Thu nhập hoạt động 414 478 586 510 513
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -76 -48 -70 -209 -280
Khác, giá trị ròng 0
Thu nhập ròng trước thuế 338 430 516 301 233
Thu nhập ròng sau thuế 258 324 390 225 176
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 258 324 390 225 176
Thu nhập ròng 258 324 363 225 176
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 258 324 390 225 176
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 258 324 363 225 176
Thu nhập ròng pha loãng 258 324 363 225 176
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 209.9 209.8 204.5 202.625 202.625
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.22916 1.54433 1.90709 1.11043 0.8686
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.92 0.92 0.82 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.2728 1.59461 2.02166 1.11043 0.8686
Chi phí bất thường (thu nhập) 12 14 31
Tổng khoản mục bất thường 0 -27
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 874 1088 967 917 845
Doanh thu 874 1088 967 917 845
Chi phí tổng doanh thu 719 842 789 733 677
Lợi nhuận gộp 155 246 178 184 168
Tổng chi phí hoạt động 822 923 884 831 765
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 105 76 90 91 83
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 2 3 3 4
Thu nhập hoạt động 52 165 83 86 80
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -29 -28 -20 -16 -12
Thu nhập ròng trước thuế 23 137 63 70 68
Thu nhập ròng sau thuế 17 106 48 52 52
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 17 106 48 52 52
Thu nhập ròng 17 106 48 52 52
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 17 106 48 52 52
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 17 106 48 52 52
Thu nhập ròng pha loãng 17 106 48 52 52
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 209.9 209.9 209.9 209.9 209.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.08099 0.505 0.22868 0.24774 0.24786
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.23 0.23 0.23 0 0.23
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.08099 0.51237 0.23957 0.25835 0.26243
Other Operating Expenses, Total -2 3 2 4 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1171 1104 1053 570 516
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 38 164 312 102 23
Tiền mặt và các khoản tương đương 38 164 312 102 23
Tổng các khoản phải thu, ròng 370 338 309 35 58
Accounts Receivable - Trade, Net 348 316 292 13 16
Total Inventory 722 583 419 418 429
Other Current Assets, Total 41 19 13 15 6
Total Assets 4929 4812 4722 4160 6421
Property/Plant/Equipment, Total - Net 787 732 673 579 464
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1608 1484 1365 1221 1074
Accumulated Depreciation, Total -821 -752 -692 -642 -610
Goodwill, Net 1879 1879 1879 1879 1879
Intangibles, Net 1031 1061 1092 1123 1155
Note Receivable - Long Term 0 2401
Other Long Term Assets, Total 61 36 25 9 6
Total Current Liabilities 496 484 432 378 1385
Accounts Payable 252 261 185 135 136
Accrued Expenses 159 160 181 150 699
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 25 25 25 21 271
Other Current Liabilities, Total 60 38 41 72 279
Total Liabilities 3061 3056 3107 4978 7448
Total Long Term Debt 2066 2087 2208 4204 5709
Long Term Debt 2066 2087 2208 4204 5709
Deferred Income Tax 365 351 326 294 296
Other Liabilities, Total 134 134 141 102 58
Total Equity 1868 1756 1615 -818 -1027
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 431 365 233 -823 -1034
Other Equity, Total 51.79 9.79 1 5 7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4929 4812 4722 4160 6421
Total Common Shares Outstanding 210 210 209.7 202.625 202.625
Additional Paid-In Capital 1385 1381 1381
Common Stock 0.21 0.21
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1133 1171 1181 1148 1109
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 50 38 33 101 101
Tiền mặt và các khoản tương đương 50 38 33 101 101
Tổng các khoản phải thu, ròng 363 370 311 275 342
Accounts Receivable - Trade, Net 342 348 289 259 322
Total Inventory 682 722 796 734 648
Other Current Assets, Total 38 41 41 38 18
Total Assets 4865 4929 4912 4859 4810
Property/Plant/Equipment, Total - Net 776 787 756 747 729
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1556 1543 1501 1475 1446
Accumulated Depreciation, Total -842 -821 -808 -791 -770
Goodwill, Net 1879 1879 1879 1879 1879
Intangibles, Net 1023 1031 1038 1046 1054
Other Long Term Assets, Total 54 61 58 39 39
Total Current Liabilities 490 496 548 519 482
Accounts Payable 230 252 295 277 258
Accrued Expenses 145 159 184 171 140
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 25 25 25 25 25
Other Current Liabilities, Total 90 60 44 46 59
Total Liabilities 3040 3061 3114 3083 3043
Total Long Term Debt 2061 2066 2071 2076 2082
Long Term Debt 2061 2066 2071 2076 2082
Deferred Income Tax 354 365 362 352 349
Other Liabilities, Total 135 134 133 136 130
Total Equity 1825 1868 1798 1776 1767
Additional Paid-In Capital 1386 1385 1383 1383 1381
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 400 431 373 373 369
Other Equity, Total 38.79 51.79 41.79 19.79 16.79
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4865 4929 4912 4859 4810
Total Common Shares Outstanding 210 210 210 210 210
Common Stock 0.21 0.21 0.21 0.21 0.21
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 258 324 363 225 176
Tiền từ hoạt động kinh doanh 219 310 319 403 530
Tiền từ hoạt động kinh doanh 117 109 99 91 87
Deferred Taxes 1 22 67 1 -22
Khoản mục phi tiền mặt 5 4 5 -11 12
Thay đổi vốn lưu động -162 -149 -215 97 277
Tiền từ hoạt động đầu tư -128 -141 -143 -128 -554
Chi phí vốn -128 -141 -143 -109 -82
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0 -19 -472
Tiền từ các hoạt động tài chính -217 -317 34 -196 24
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0 -3498 -175 45
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -25 -125 2246 -21 -21
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -126 -148 210 79 0
Total Cash Dividends Paid -192 -192 -124
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 0 1410
Cash Taxes Paid 64 91
Lãi suất đã trả 68 41
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 17 258 152 104 52
Cash From Operating Activities 88 219 118 101 19
Cash From Operating Activities 30 117 87 57 28
Deferred Taxes -9 1 -1 -3 -4
Non-Cash Items 3 5 4 4 2
Changes in Working Capital 47 -162 -124 -61 -59
Cash From Investing Activities -22 -128 -86 -56 -28
Capital Expenditures -22 -128 -86 -56 -28
Cash From Financing Activities -54 -217 -163 -108 -54
Financing Cash Flow Items 0
Total Cash Dividends Paid -48 -192 -144 -96 -48
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -6 -25 -19 -12 -6
Net Change in Cash 12 -126 -131 -63 -63
Cash Taxes Paid 64 49 37
Other Investing Cash Flow Items, Total
Cash Interest Paid 28 68 42
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Packaging Finance Ltd Corporation 74.023 155455000 0 2023-03-01 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 6.1348 12883587 118262 2023-03-31 MED
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 4.7755 10029002 48251 2023-03-31 MED
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.8737 6035109 -411093 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6866 5642025 48022 2023-03-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 1.3357 2805066 155206 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.0711 2249464 9272 2023-03-31 LOW
Fuller & Thaler Asset Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6468 1358244 -560585 2023-03-31 LOW
The London Company of Virginia, LLC Investment Advisor 0.4792 1006456 -31785 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4562 958125 30914 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4537 952880 53536 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3732 783778 95508 2023-03-31 LOW
TD Asset Management Inc. Investment Advisor 0.2694 565800 -34600 2023-03-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.2659 558457 -75514 2023-03-31 LOW
Thompson, Siegel & Walmsley LLC Investment Advisor 0.2631 552522 1145 2023-03-31 LOW
AQR Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.2565 538687 -138047 2023-03-31 MED
St. Denis J. Villere & Company, LLC Investment Advisor 0.2388 501579 -29065 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.231 485221 17473 2023-03-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2205 462972 -202713 2023-03-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.2139 449258 -26879 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Appliances, Tools & Housewares (NEC)

1900 W Field Ct
60045-4828

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,997.05 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch