CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Resmed - RMD CFD

212.70
0.75%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.33
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Resmed Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 211.12
Mở* 210.15
Thay đổi trong 1 năm* -14.89%
Vùng giá trong ngày* 209.2 - 213.8
Vùng giá trong 52 tuần 194.30-247.65
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 943.80K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.61M
Giá trị vốn hóa thị trường 31.56B
Tỷ số P/E 36.65
Cổ phiếu đang lưu hành 146.93M
Doanh thu 4.02B
EPS 5.86
Tỷ suất cổ tức (%) 0.81948
Hệ số rủi ro beta 0.48
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 212.70 2.89 1.38% 209.81 213.89 208.89
Jun 28, 2022 211.12 -1.42 -0.67% 212.54 215.50 210.94
Jun 27, 2022 212.43 2.47 1.18% 209.96 213.02 209.29
Jun 24, 2022 211.14 2.00 0.96% 209.14 211.48 207.67
Jun 23, 2022 207.42 4.40 2.17% 203.02 207.87 202.83
Jun 22, 2022 202.69 3.70 1.86% 198.99 203.60 198.35
Jun 21, 2022 201.36 0.72 0.36% 200.64 201.97 199.29
Jun 17, 2022 197.32 1.02 0.52% 196.30 201.01 196.29
Jun 16, 2022 196.11 0.15 0.08% 195.96 197.54 194.26
Jun 15, 2022 203.13 0.80 0.40% 202.33 206.01 198.39
Jun 14, 2022 201.81 1.44 0.72% 200.37 203.65 199.62
Jun 13, 2022 202.08 0.63 0.31% 201.45 206.17 201.25
Jun 10, 2022 208.42 3.43 1.67% 204.99 211.10 204.59
Jun 9, 2022 208.45 -1.65 -0.79% 210.10 212.76 208.26
Jun 8, 2022 212.12 -0.36 -0.17% 212.48 214.01 211.25
Jun 7, 2022 214.34 7.40 3.58% 206.94 214.85 206.69
Jun 6, 2022 210.64 0.63 0.30% 210.01 213.98 208.93
Jun 3, 2022 208.10 0.27 0.13% 207.83 209.81 205.76
Jun 2, 2022 211.10 8.05 3.96% 203.05 211.36 201.11
Jun 1, 2022 202.62 -1.83 -0.90% 204.45 207.15 201.18

Resmed Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, June 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

16:20

Quốc gia

US

Sự kiện

Resmed Inc at Goldman Sachs Healthcare Conference
Resmed Inc at Goldman Sachs Healthcare Conference

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2023 Resmed Inc Earnings Release
Q4 2023 Resmed Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2024 Resmed Inc Earnings Release
Q1 2024 Resmed Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Friday, November 17, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

00:30

Quốc gia

US

Sự kiện

ResMed Inc Annual Shareholders Meeting
ResMed Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3578.13 3196.82 2957.01 2606.57 2340.2
Doanh thu 3578.13 3196.82 2957.01 2606.57 2340.2
Chi phí tổng doanh thu 1553.82 1352.49 1239.23 1112.5 1005.3
Lợi nhuận gộp 2024.31 1844.33 1717.79 1494.07 1334.9
Tổng chi phí hoạt động 2577.84 2293.15 2161.87 2042.32 1809.96
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 739.372 670.387 676.689 645.01 600.369
Nghiên cứu & phát triển 253.575 225.284 201.946 180.651 155.149
Depreciation / Amortization 31.078 31.078 30.092 32.424 19.117
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 13.905 13.919 71.73 30.025
Thu nhập hoạt động 1000.29 903.678 795.14 564.256 530.238
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -43 -21.07 -63.083 -47.978 -13.523
Khác, giá trị ròng 3.197 1.054 1.031 2.569 4.597
Thu nhập ròng trước thuế 960.483 883.662 733.088 518.847 521.312
Thu nhập ròng sau thuế 779.437 474.505 621.674 410.592 453.588
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 779.437 474.505 621.674 410.592 453.588
Thu nhập ròng 779.437 474.505 621.674 404.592 315.588
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 779.437 474.505 621.674 410.592 453.588
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 779.437 474.505 621.674 404.592 315.588
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 779.437 474.505 621.674 404.592 315.588
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 147.043 146.451 145.652 144.484 143.987
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.30074 3.24003 4.26821 2.84178 3.1502
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.68 1.56 1.56 1.48 1.4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.31103 3.29101 4.36149 3.26395 3.33164
Tổng khoản mục bất thường -6 -138
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1116.9 1033.74 950.294 914.737 864.5
Doanh thu 1116.9 1033.74 950.294 914.737 864.5
Chi phí tổng doanh thu 499.146 454.029 409.484 392.231 373.303
Lợi nhuận gộp 617.752 579.715 540.81 522.506 491.197
Tổng chi phí hoạt động 816.227 753.55 674.555 659.34 630.235
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 228.457 211.672 193.933 194.889 182.401
Nghiên cứu & phát triển 76.436 69.874 63.188 64.317 66.801
Depreciation / Amortization 12.188 9.563 7.95 7.903 7.73
Thu nhập hoạt động 300.671 280.194 275.739 255.397 234.265
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -8.729 -4.796 -12.442 -19.776 -9.824
Khác, giá trị ròng -2.564 -1.707 -1.504 2.468 1.878
Thu nhập ròng trước thuế 289.378 273.691 261.793 238.089 226.319
Thu nhập ròng sau thuế 232.5 224.914 210.478 195.061 179.012
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 232.5 224.914 210.478 195.061 179.012
Thu nhập ròng 232.5 224.914 210.478 195.061 179.012
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 232.5 224.914 210.478 195.061 179.012
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 232.5 224.914 210.478 195.061 179.012
Thu nhập ròng pha loãng 232.5 224.914 210.478 195.061 179.012
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 147.395 147.405 147.134 147.07 146.962
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.57739 1.52582 1.43052 1.32631 1.21808
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.44 0.44 0.44 0.42 0.42
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.57739 1.61053 1.43459 1.3367 1.21808
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 8.412 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1931.48 1574.76 1523.46 1145.37 1065.72
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 273.71 295.278 463.156 147.128 188.701
Cash 2.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 273.71 295.278 463.156 147.128 186.201
Tổng các khoản phải thu, ròng 601.642 625.185 484.095 538.318 483.681
Accounts Receivable - Trade, Net 601.642 625.185 484.095 538.318 483.681
Total Inventory 743.91 457.033 416.915 349.641 268.701
Prepaid Expenses 312.216 197.261 159.293 109.908 124.353
Other Current Assets, Total 0.371 0.281
Total Assets 5095.85 4728.12 4587.38 4107.68 3063.92
Property/Plant/Equipment, Total - Net 630.495 592.065 535.683 387.46 386.55
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1263.61 1214.2 1087.51 898.975 860.864
Accumulated Depreciation, Total -633.114 -622.139 -551.831 -511.515 -474.314
Goodwill, Net 1936.44 1927.9 1890.32 1856.45 1068.94
Intangibles, Net 345.944 392.582 448.168 521.95 215.184
Other Long Term Assets, Total 232.736 217.452 138.643 161.465 327.528
Total Current Liabilities 689.299 911.766 602.761 555.991 511.249
Accounts Payable 159.245 138.008 135.786 115.725 92.723
Accrued Expenses 366.578 344.184 291.189 266.115 183.432
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 9.916 12 11.987 11.992 11.466
Other Current Liabilities, Total 153.56 417.574 163.799 162.159 223.628
Total Liabilities 1735.1 1842.45 2090.35 2035.49 1004.94
Total Long Term Debt 765.325 643.351 1164.13 1258.86 269.988
Long Term Debt 765.325 643.351 1164.13 1258.86 269.988
Deferred Income Tax 9.714 11.319 13.011 11.38 13.084
Other Liabilities, Total 270.764 276.01 310.444 209.257 210.622
Total Equity 3360.75 2885.68 2497.03 2072.19 2058.98
Common Stock 0.586 0.583 0.58 0.575 0.571
Additional Paid-In Capital 1682.43 1622.2 1570.69 1511.47 1450.82
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3613.74 3079.64 2832.99 2436.41 2432.33
Treasury Stock - Common -1623.26 -1623.26 -1623.26 -1623.26 -1600.41
Other Equity, Total -312.747 -193.487 -283.982 -253.009 -224.328
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5095.85 4728.12 4587.38 4107.68 3063.92
Total Common Shares Outstanding 146.411 145.648 144.887 143.655 142.68
Long Term Investments 9.918 17.154 44.142 30.4
Note Receivable - Long Term 8.84 6.214 6.957 4.592
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2337.81 2325.16 2033.7 1931.48 1704.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 227.894 253.199 207.163 273.71 201.769
Tiền mặt và các khoản tương đương 227.894 253.199 207.163 273.71 201.769
Tổng các khoản phải thu, ròng 712.168 695.381 644.098 601.642 534.233
Accounts Receivable - Trade, Net 712.168 695.381 644.098 601.642 534.233
Total Inventory 1011.27 988.955 864.852 743.91 664.943
Prepaid Expenses 386.484 387.621 317.584 312.216 303.355
Total Assets 6713.88 6676.1 5177.56 5095.85 4905.26
Property/Plant/Equipment, Total - Net 656.286 650.967 612.695 630.495 654.423
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1183.88 1200.14 1107.56 1131.3 1165.39
Accumulated Depreciation, Total -655.1 -677.396 -620.188 -633.114 -652.141
Goodwill, Net 2783.62 2767.18 1938.84 1936.44 1946.32
Intangibles, Net 569.678 586.857 338.151 345.944 355.984
Long Term Investments 67.697 64.099 7.89 9.918 12.477
Note Receivable - Long Term 9.7 8.935 8.106 8.84 7.018
Other Long Term Assets, Total 289.079 272.911 238.178 232.736 224.745
Total Current Liabilities 761.691 732.714 692.659 689.299 667.265
Accounts Payable 161.896 196.003 181.485 159.245 149.797
Accrued Expenses 370.483 334.598 345.131 366.578 350.406
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 9.901 9.9 9.906 9.916 11.967
Other Current Liabilities, Total 219.411 192.213 156.137 153.56 155.095
Total Liabilities 2781.37 2937.98 1744.67 1735.1 1626.46
Total Long Term Debt 1575.96 1790.69 785.436 765.325 668.735
Long Term Debt 1575.96 1790.69 785.436 765.325 668.735
Deferred Income Tax 113.015 107.54 11.83 9.714 10.711
Other Liabilities, Total 330.701 307.034 254.748 270.764 279.749
Total Equity 3932.51 3738.13 3432.89 3360.75 3278.8
Common Stock 0.588 0.588 0.586 0.586 0.585
Additional Paid-In Capital 1729 1710.77 1701.9 1682.43 1645.45
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4088.06 3920.2 3759.78 3613.74 3480.16
Treasury Stock - Common -1623.26 -1623.26 -1623.26 -1623.26 -1623.26
Other Equity, Total -261.877 -270.168 -406.128 -312.747 -224.141
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6713.88 6676.1 5177.56 5095.85 4905.26
Total Common Shares Outstanding 146.924 146.411 146.459 146.411 146.266
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 779.437 474.505 621.674 404.592 315.588
Tiền từ hoạt động kinh doanh 351.147 736.718 802.255 459.051 505.026
Tiền từ hoạt động kinh doanh 159.609 156.758 154.85 150.795 119.96
Khoản mục phi tiền mặt 120.177 104.05 123.652 80.718 60.416
Cash Taxes Paid 478.12 221.359 180.359 242.86 170.653
Lãi suất đã trả 22.312 23.989 40.377 36.156 28.355
Thay đổi vốn lưu động -708.076 1.405 -97.921 -177.054 9.062
Tiền từ hoạt động đầu tư -229.918 -158.462 -179.861 -1075.71 -101.824
Chi phí vốn -156.036 -116.826 -105.938 -77.342 -71.457
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -73.882 -41.636 -73.923 -998.364 -30.367
Tiền từ các hoạt động tài chính -128.363 -764.632 -317.286 580.643 -1026.69
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -52.406 -53.709 -46.363 -29.013 -0.486
Total Cash Dividends Paid -245.341 -226.713 -225.093 -211.712 -199.497
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 47.384 37.79 48.182 13.883 -30.469
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 122 -522 -94.012 807.485 -796.242
Ảnh hưởng của ngoại hối -14.434 18.498 10.92 -5.561 -9.742
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -21.568 -167.878 316.028 -41.573 -633.234
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 667.892 435.392 210.478 779.437 584.376
Cash From Operating Activities 455.863 173.298 44.662 351.147 271.661
Cash From Operating Activities 118.396 74.04 36.273 159.609 122.198
Non-Cash Items 68.713 48.681 29.988 120.177 82.355
Cash Taxes Paid 145.566 107.985 53.437 478.12 432.268
Cash Interest Paid 32.436 17.472 7.134 22.312 16.77
Changes in Working Capital -399.138 -384.815 -232.077 -708.076 -517.268
Cash From Investing Activities -1113.32 -1085.22 -58.806 -229.918 -174.677
Capital Expenditures -95.266 -64.042 -32.373 -156.036 -123.641
Other Investing Cash Flow Items, Total -1018.06 -1021.18 -26.433 -73.882 -51.036
Cash From Financing Activities 611.465 891.022 -41.88 -128.363 -185.862
Financing Cash Flow Items -30.613 -29.713 -0.059 -52.406 -52.278
Total Cash Dividends Paid -193.571 -128.931 -64.431 -245.341 -183.853
Issuance (Retirement) of Stock, Net 25.649 24.666 2.61 47.384 26.269
Issuance (Retirement) of Debt, Net 810 1025 20 122 24
Foreign Exchange Effects 0.178 0.387 -10.523 -14.434 -4.631
Net Change in Cash -45.816 -20.511 -66.547 -21.568 -93.509
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.8744 17447097 1009525 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.7218 8407063 -103667 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.2799 6288496 -70183 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.9218 5762374 -373252 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 2.8922 4249543 -798536 2023-03-31 LOW
WCM Investment Management Investment Advisor 2.3695 3481580 -351062 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1996 3231885 103438 2023-03-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 1.4307 2102073 942177 2023-03-31 HIGH
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.9706 1426056 49061 2023-03-31 LOW
Ownership Capital Investment Advisor 0.951 1397355 -14829 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8282 1216814 -59078 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.8085 1187958 -50450 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7995 1174638 44851 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7326 1076432 16863 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6968 1023816 -15259 2023-03-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6355 933792 26917 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.5973 877622 4695 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.5462 802578 14295 2023-03-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.5041 740705 277784 2023-03-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 0.5014 736743 59810 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advanced Medical Equipment & Technology (NEC)

9001 Spectrum Center Blvd
SAN DIEGO
CALIFORNIA 92123
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,429.65 Price
-0.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.53 Price
+0.890% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00493

Oil - Crude

70.37 Price
-0.960% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0192%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,960.76 Price
-0.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch