CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch REDDE PLC ORD 0.1P - REDD CFD

3.3485
2.54%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0225
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.4285
Mở* 3.3715
Thay đổi trong 1 năm* 0.69%
Vùng giá trong ngày* 3.3415 - 3.3715
Vùng giá trong 52 tuần 2.77-4.43
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 568.36K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 9.28M
Giá trị vốn hóa thị trường 820.59M
Tỷ số P/E 6.90
Cổ phiếu đang lưu hành 229.21M
Doanh thu 1.33B
EPS 0.52
Tỷ suất cổ tức (%) 6.28492
Hệ số rủi ro beta 2.18
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 5, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 3.3485 -0.0780 -2.28% 3.4265 3.4315 3.3315
Jun 29, 2022 3.4285 -0.0550 -1.58% 3.4835 3.4885 3.3835
Jun 28, 2022 3.4865 -0.0050 -0.14% 3.4915 3.5085 3.3735
Jun 27, 2022 3.4935 0.1150 3.40% 3.3785 3.5035 3.3140
Jun 24, 2022 3.4835 0.0350 1.01% 3.4485 3.4985 3.4365
Jun 23, 2022 3.4335 -0.0550 -1.58% 3.4885 3.5035 3.4285
Jun 22, 2022 3.4885 0.0300 0.87% 3.4585 3.4985 3.3690
Jun 21, 2022 3.4585 0.0220 0.64% 3.4365 3.4935 3.4315
Jun 20, 2022 3.4365 -0.0570 -1.63% 3.4935 3.5185 3.4190
Jun 17, 2022 3.4815 0.0650 1.90% 3.4165 3.5085 3.4115
Jun 16, 2022 3.4185 -0.1730 -4.82% 3.5915 3.6035 3.4115
Jun 15, 2022 3.5935 0.0470 1.33% 3.5465 3.5985 3.5215
Jun 14, 2022 3.5485 -0.0500 -1.39% 3.5985 3.6035 3.4915
Jun 13, 2022 3.5885 -0.0175 -0.49% 3.6060 3.6335 3.5585
Jun 10, 2022 3.6335 -0.1495 -3.95% 3.7830 3.7830 3.6185
Jun 9, 2022 3.7830 0.0000 0.00% 3.7830 3.8130 3.6910
Jun 8, 2022 3.7780 -0.0500 -1.31% 3.8280 3.8280 3.7460
Jun 7, 2022 3.8280 -0.0080 -0.21% 3.8360 3.8480 3.7680
Jun 6, 2022 3.8380 0.0550 1.45% 3.7830 3.8530 3.7760
Jun 1, 2022 3.7410 -0.0050 -0.13% 3.7460 3.7980 3.7335

REDDE PLC ORD 0.1P Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1243.56 1109.5 779.349 745.47 701.672
Doanh thu 1243.56 1109.5 779.349 745.47 701.672
Chi phí tổng doanh thu 897.349 856.955 621.446 592.598 563.232
Lợi nhuận gộp 346.208 252.544 157.903 152.872 138.44
Tổng chi phí hoạt động 1096.67 1030.09 750.999 669.979 637.595
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 182.204 147.092 84.034 76.672 70.097
Depreciation / Amortization 19.778 19.513 3.178 0.709 1.767
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.663 6.528 42.341 0 2.499
Thu nhập hoạt động 146.889 79.411 28.35 75.491 64.077
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -14.2 -10.289 -13.541 -14.123 -10.605
Khác, giá trị ròng -1.943 -1.33 -0.962 -0.734
Thu nhập ròng trước thuế 132.689 67.179 13.479 60.406 52.738
Thu nhập ròng sau thuế 101.545 65.566 7.676 51.418 43.232
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 101.545 65.566 7.676 51.418 43.232
Thu nhập ròng 101.545 65.566 7.676 51.418 43.232
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 101.545 65.566 7.676 51.418 43.232
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 101.545 65.566 7.676 51.418 43.232
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 101.545 65.566 7.676 51.418 43.232
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 251.24 250.173 155.558 135.893 135.31
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.40418 0.26208 0.04935 0.37837 0.3195
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.21 0.154 0.131 0.183 0.177
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.39448 0.28394 0.35242 0.38039 0.33449
Apr 2022 Oct 2021 Apr 2021 Oct 2020 Apr 2020
Tổng doanh thu 630.635 612.922 553.491 556.008 421.563
Doanh thu 630.635 612.922 553.491 556.008 421.563
Chi phí tổng doanh thu 456.09 441.259 410.531 446.424 341.364
Lợi nhuận gộp 174.545 171.663 142.96 109.584 80.199
Tổng chi phí hoạt động 561.723 534.945 505.648 524.44 425.538
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 95.723 86.034 83.821 63.271 41.447
Depreciation / Amortization 9.909 10.316 9.874 9.639 3.172
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.001 -2.664 1.422 5.106 39.555
Thu nhập hoạt động 68.912 77.977 47.843 31.568 -3.975
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7.953 -6.247 -6.517 -5.715 -7.331
Thu nhập ròng trước thuế 60.959 71.73 41.326 25.853 -11.306
Thu nhập ròng sau thuế 46.056 55.489 44.445 21.121 -13.814
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 46.056 55.489 44.445 21.121 -13.814
Thu nhập ròng 46.056 55.489 44.445 21.121 -13.814
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 46.056 55.489 44.445 21.121 -13.814
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 46.056 55.489 44.445 21.121 -13.814
Thu nhập ròng pha loãng 46.056 55.489 44.445 21.121 -13.814
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 250.813 251.666 250.256 250.09 175.786
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.18363 0.22049 0.1776 0.08445 -0.07858
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.15 0.06 0.12 0.034 0.068
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.18252 0.21287 0.1842 0.09971 0.17759
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 409.742 335.063 412.37 137.486 134.046
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 24.561 11.169 67.843 35.742 21.382
Cash 24.561 11.169 67.843 35.742 21.382
Tổng các khoản phải thu, ròng 366.485 302.349 295.765 71.918 80.836
Accounts Receivable - Trade, Net 359.053 243.129 239.733 60.738 59.043
Total Inventory 18.696 21.545 48.762 29.826 31.828
Other Current Assets, Total 0
Total Assets 1846.91 1715.19 1792.09 1128.37 1118.93
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1161.92 1083.92 1061.76 969.178 965.302
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1599.74 1507.5 1359.86 1337.79
Accumulated Depreciation, Total -515.82 -445.737 -390.679 -372.485
Goodwill, Net 114.926 114.503 116.105 3.589 3.589
Intangibles, Net 151.312 170.83 185.71 11.495 5.205
Other Long Term Assets, Total 3.175 4.826 10.133 6.62 10.791
Total Current Liabilities 323.691 274.762 326.663 130.179 130.981
Accounts Payable 92.339 94.628 40.667 65.056
Accrued Expenses 137.327 127.714 31.82 32.615
Notes Payable/Short Term Debt 4.736 51.542 35.297 7.563
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 73.531 39.798 36.833 8.893 10.389
Other Current Liabilities, Total 3.327 0.562 15.946 13.502 15.358
Total Liabilities 900.152 807.06 920.519 564.752 579.805
Total Long Term Debt 533.577 496.978 555.334 428.409 442.751
Long Term Debt 421.822 400.885 485.073 428.409 442.751
Deferred Income Tax 38.375 31.472 37.314 5.25 4.796
Other Liabilities, Total 4.509 3.848 1.208 0.914 1.277
Total Equity 946.761 908.129 871.567 563.616 539.128
Common Stock 123.046 123.046 123.046 66.616 66.616
Additional Paid-In Capital 113.51 113.51 113.51 113.508 113.508
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 742.77 681.081 639.616 391.345 363.356
Treasury Stock - Common -23.932 -6.46 -3.09 -3.359 -3.238
Unrealized Gain (Loss) 1.142 1.143 1.134 1.157
Other Equity, Total -8.633 -4.19 -2.658 -5.628 -2.271
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1846.91 1715.19 1792.09 1128.37 1118.93
Total Common Shares Outstanding 244.265 246.091 246.091 133.233 133.233
Total Preferred Shares Outstanding 1 1 1 1 1
Long Term Investments 5.843 6.047 6.008
Capital Lease Obligations 111.755 96.093 70.261
Payable/Accrued 246.833
Apr 2022 Oct 2021 Apr 2021 Oct 2020 Apr 2020
Tổng tài sản hiện tại 409.742 382.489 335.063 407.892 412.37
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 24.561 34.817 11.169 62.592 67.843
Cash 24.561 34.817 11.169 62.592 67.843
Tổng các khoản phải thu, ròng 366.485 335.941 302.349 328.903 295.765
Accounts Receivable - Trade, Net 359.053 335.941 302.349 328.903 295.765
Total Inventory 18.696 11.731 21.545 16.397 48.762
Total Assets 1846.91 1819.12 1715.19 1806.62 1792.09
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1161.92 1144.86 1083.92 1086.37 1061.76
Goodwill, Net 114.926 114.903 114.503 116.105 116.105
Intangibles, Net 151.312 161.018 170.83 180.068 185.71
Long Term Investments 5.843 6.032 6.047 5.834 6.008
Other Long Term Assets, Total 3.175 9.824 4.826 10.35 10.133
Total Current Liabilities 323.691 390.268 274.762 377.368 326.663
Payable/Accrued 246.833 217.076 229.666 281.415 222.342
Notes Payable/Short Term Debt 31.591 4.736 34.498 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 73.531 132.632 39.798 48.964 88.375
Other Current Liabilities, Total 3.327 8.969 0.562 12.491 15.946
Total Liabilities 900.152 886.385 807.06 924.547 920.519
Total Long Term Debt 533.577 457.818 496.978 510.069 555.334
Long Term Debt 421.822 336.675 400.885 447.777 485.073
Capital Lease Obligations 111.755 121.143 96.093 62.292 70.261
Deferred Income Tax 38.375 34.45 31.472 36.814 37.314
Other Liabilities, Total 4.509 3.849 3.848 0.296 1.208
Total Equity 946.761 932.739 908.129 882.07 871.567
Common Stock 123.046 123.046 123.046 123.046 123.046
Additional Paid-In Capital 113.51 113.51 113.51 113.51 113.51
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 742.77 710.038 682.223 645.34 640.759
Treasury Stock - Common -23.932 -6.145 -6.46 -2.519 -3.09
Other Equity, Total -8.633 -7.71 -4.19 2.693 -2.658
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1846.91 1819.12 1715.19 1806.62 1792.09
Total Common Shares Outstanding 244.265 246.091 246.091 246.091 246.091
Total Preferred Shares Outstanding 1 1 1 1 1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1370.73 1582.7
Accumulated Depreciation, Total -433.391 -496.335
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 146.534 77.922 28.916 75.491 64.077
Tiền từ hoạt động kinh doanh 127.643 137.878 33.699 38.528 -81.797
Tiền từ hoạt động kinh doanh 197.162 191.609 208.075 191.316 182.185
Amortization 20.771 20.198 3.987 1.366 2.171
Khoản mục phi tiền mặt 1.312 5.781 20.561 1.523 0.9
Cash Taxes Paid 27.382 12.678 10.165 1.586 11.451
Lãi suất đã trả 13.275 14.945 14.774 14.163 10.707
Thay đổi vốn lưu động -238.136 -157.632 -227.84 -231.168 -331.13
Tiền từ hoạt động đầu tư -47.437 20.291 0.812 -14.887 -10.99
Chi phí vốn -53.742 -9.294 -11.759 -16.054 -13.365
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 6.305 29.585 12.571 1.167 2.375
Tiền từ các hoạt động tài chính -71.406 -167.846 -17.765 -37.257 87.28
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -14.356 -0.52 -4.878 -1.737
Total Cash Dividends Paid -43.897 -24.928 -24.333 -23.431 -23.365
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -9.933 -5.073 0.002 -1.438 -3.257
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3.22 -137.325 11.444 -10.651 113.902
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.148 -0.282 -0.771 0.294 -0.003
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 8.948 -9.959 15.975 -13.322 -5.51
Apr 2022 Oct 2021 Apr 2021 Oct 2020 Apr 2020
Net income/Starting Line 146.534 77.687 77.922 31.31 28.916
Cash From Operating Activities 127.643 18.776 137.878 79.718 33.699
Cash From Operating Activities 197.162 94.791 191.609 95.044 208.075
Amortization 20.771 10.316 20.198 9.988 3.987
Non-Cash Items 1.312 -0.848 5.781 4.918 20.561
Cash Taxes Paid 27.382 9.893 12.678 5.606 10.165
Cash Interest Paid 13.275 7.503 14.945 7.52 14.774
Changes in Working Capital -238.136 -163.17 -157.632 -61.542 -227.84
Cash From Investing Activities -47.437 -6.025 20.291 -4.179 0.812
Capital Expenditures -53.742 -8.534 -9.294 -14.722 -11.759
Other Investing Cash Flow Items, Total 6.305 2.509 29.585 10.543 12.571
Cash From Financing Activities -71.406 -16.217 -167.846 -64.146 -17.765
Financing Cash Flow Items -14.356 0 -0.52 -0.034 -4.878
Total Cash Dividends Paid -43.897 -29.295 -24.928 0 -24.333
Issuance (Retirement) of Stock, Net -9.933 0.057 -5.073 0 0.002
Issuance (Retirement) of Debt, Net -3.22 13.021 -137.325 -64.112 11.444
Foreign Exchange Effects 0.148 -0.031 -0.282 0.157 -0.771
Net Change in Cash 8.948 -3.497 -9.959 11.55 15.975
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fidelity International Investment Advisor 8.8568 20300963 11518 2022-04-30 LOW
Aberforth Partners LLP Investment Advisor 7.6137 17451690 -846005 2022-04-30 LOW
Lombard Odier Asset Management (Europe) Ltd Investment Advisor 6.8191 15630425 808546 2022-04-30 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.7619 13207116 1348562 2022-04-30 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 5.2112 11944882 -335442 2022-04-30 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 5.1491 11802382 -50000 2022-09-16 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9111 11256874 -216608 2022-04-30 LOW
Griffiths (Richard) Individual Investor 3.8687 8867617 -349165 2022-06-21
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.8386 8798638 1119119 2022-04-30 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 3.4477 7902593 -891718 2022-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.3254 7622205 0 2022-07-05 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.0663 7028429 8397 2023-02-01 LOW
Northgate Employee Benefit Trust Corporation 2.6368 6043940 2500000 2021-12-15
LSV Asset Management Investment Advisor 1.5038 3447000 -217754 2022-10-27 LOW
Chelverton Asset Management Ltd. Investment Advisor 1.3263 3040000 0 2022-10-27 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2002 2750934 0 2022-10-27 LOW
Premier Asset Management Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 0.9162 2100000 -800000 2022-10-27 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8711 1996733 -100760 2023-02-01 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8239 1888521 23777 2023-02-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7545 1729406 -50699 2022-10-27 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Ground Freight & Logistics (NEC)

Lingfield Way
DARLINGTON
DURHAM DL1 4PZ
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,459.65 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.13 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,924.70 Price
+0.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.44 Price
-11.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch