CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Rank Group PLC - RNK CFD

0.724
4.23%
0.044
Thấp: 0.724
Cao: 0.745
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.044
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.022491 %
Charges from borrowed part ($-0.90)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.022491%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.000573 %
Charges from borrowed part ($0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.000573%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Rank Group PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.756
Mở* 0.724
Thay đổi trong 1 năm* -45.19%
Vùng giá trong ngày* 0.724 - 0.745
Vùng giá trong 52 tuần 0.52-1.54
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 162.02K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.22M
Giá trị vốn hóa thị trường 348.98M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 468.40M
Doanh thu 649.20M
EPS -0.27
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.79
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 16, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 0.756 0.099 15.07% 0.657 0.756 0.657
Mar 29, 2023 0.668 0.011 1.67% 0.657 0.692 0.657
Mar 28, 2023 0.661 -0.037 -5.30% 0.698 0.728 0.623
Mar 27, 2023 0.729 0.040 5.81% 0.689 0.730 0.688
Mar 24, 2023 0.681 -0.007 -1.02% 0.688 0.698 0.667
Mar 23, 2023 0.688 -0.015 -2.13% 0.703 0.707 0.687
Mar 22, 2023 0.706 -0.004 -0.56% 0.710 0.728 0.699
Mar 21, 2023 0.716 -0.001 -0.14% 0.717 0.728 0.689
Mar 20, 2023 0.718 0.055 8.30% 0.663 0.742 0.662
Mar 17, 2023 0.688 -0.019 -2.69% 0.707 0.718 0.656
Mar 16, 2023 0.708 -0.019 -2.61% 0.727 0.758 0.707
Mar 15, 2023 0.728 -0.051 -6.55% 0.779 0.779 0.687
Mar 14, 2023 0.778 0.021 2.77% 0.757 0.786 0.757
Mar 13, 2023 0.758 0.001 0.13% 0.757 0.809 0.757
Mar 10, 2023 0.762 0.005 0.66% 0.757 0.778 0.743
Mar 9, 2023 0.777 0.019 2.51% 0.758 0.788 0.757
Mar 8, 2023 0.767 -0.040 -4.96% 0.807 0.838 0.762
Mar 7, 2023 0.822 -0.017 -2.03% 0.839 0.872 0.817
Mar 6, 2023 0.854 0.016 1.91% 0.838 0.868 0.837
Mar 3, 2023 0.833 -0.044 -5.02% 0.877 0.877 0.790

Rank Group PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 644 329.6 638.1 695.1 691
Doanh thu 644 329.6 638.1 695.1 691
Chi phí tổng doanh thu 386.5 305.4 365.5 378.2 376.6
Lợi nhuận gộp 257.5 24.2 272.6 316.9 314.4
Tổng chi phí hoạt động 556.3 422.5 609.3 657.7 641.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 28.7 -3.4 14.8 35.1 27.5
Other Operating Expenses, Total 129.4 108.7 221.5 244.4 237.4
Thu nhập hoạt động 87.7 -92.9 28.8 37.4 49.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13 -13.9 -13.2 -2.1 -2.5
Khác, giá trị ròng -0.4 -0.5 -0.2 -0.7 -0.3
Thu nhập ròng trước thuế 74.3 -107.3 15.4 34.6 46.7
Thu nhập ròng sau thuế 57.4 -96.9 9.4 27.6 35.9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 57.4 -97 9.8 27.6 35.9
Tổng khoản mục bất thường 8.8 24.9 0 1.5
Thu nhập ròng 66.2 -72.1 9.8 29.1 35.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 57.4 -97 9.8 27.6 35.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 66.2 -72.1 9.8 29.1 35.9
Thu nhập ròng pha loãng 66.2 -72.1 9.8 29.1 35.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 468.4 437.3 390.7 390.8 391.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.12254 -0.22182 0.02508 0.07062 0.09179
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.028 0.0765 0.0745
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.16988 -0.22776 0.07474 0.17375 0.17591
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Depreciation / Amortization 11.7 11.8 9.6
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 -2.1
Lợi ích thiểu số 0 -0.1 0.4
Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Tổng doanh thu 310.3 333.7 152 177.6 240.7
Doanh thu 310.3 333.7 152 177.6 240.7
Chi phí tổng doanh thu 188.1 198.4 170.4 135 155.1
Lợi nhuận gộp 122.2 135.3 -18.4 42.6 85.6
Tổng chi phí hoạt động 331.2 230.7 192 230.5 268.1
Depreciation / Amortization 5.9 5.9 5.9 5.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 37.4 -85.2 -8.6 5.2 14.9
Other Operating Expenses, Total 105.7 111.6 24.3 84.4 94.3
Thu nhập hoạt động -20.9 103 -40 -52.9 -27.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -6.4 -6.6 -7.5 -6.4 -6.6
Khác, giá trị ròng -0.5 5.7 -0.4 -0.1 0.1
Thu nhập ròng trước thuế -27.8 102.1 -47.9 -59.4 -33.9
Thu nhập ròng sau thuế -24.1 81.5 -47.3 -49.6 -30.4
Lợi ích thiểu số 0 -0.2 0.1 0.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -24.1 81.5 -47.5 -49.5 -30.1
Thu nhập ròng -18.4 84.6 -23.6 -48.5 -30.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -24.1 81.5 -47.5 -49.5 -30.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -18.4 84.6 -23.6 -48.5 -30.1
Thu nhập ròng pha loãng -18.4 84.6 -23.6 -48.5 -30.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 468.4 467.403 467.9 406.7 390.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.05145 0.17437 -0.10152 -0.12171 -0.07704
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.00045 0.02886 -0.12246 -0.10524 -0.02815
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 -2.1
Tổng khoản mục bất thường 5.7 3.1 23.9 1 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 98.8 108.5 92.3 82.1 107.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 69.6 73.6 61.8 50.4 79
Cash 59.6 33.6 52.3 49.4 51.5
Đầu tư ngắn hạn 10 40 9.5 1 27.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 17.1 22.2 7 7.9 5.6
Accounts Receivable - Trade, Net
Total Inventory 2 2 2.7 2.5 2.8
Prepaid Expenses 7 8 20.8 21.3 20
Total Assets 858.1 927.1 709.3 720.3 713.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 246 289.7 161.5 171.5 187.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 771.6 773.4 587.2 569.8 550.3
Accumulated Depreciation, Total -525.6 -483.7 -425.7 -398.3 -362.4
Goodwill, Net 218.2 220.2 166.6 166.6 134.3
Intangibles, Net 286.4 300.8 281.2 292.5 277.2
Note Receivable - Long Term 5.1 7 4.1 3.7 6.5
Other Long Term Assets, Total 3.6 0.9 0.1 0.4 0.1
Total Current Liabilities 216.4 220.7 222 225.6 186.2
Accounts Payable 25.7 30.9 12.4 4.9 11.6
Accrued Expenses 63 81.4 34.7 32.1 30.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 2.5 3.1 2.7 2.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 81.2 69.9 51.5 51.4 31.7
Other Current Liabilities, Total 46.5 36 120.3 134.5 109.5
Total Liabilities 496.8 561 311.3 323.8 322.8
Total Long Term Debt 242.4 297 5.3 5.5 57
Long Term Debt 77.7 107.4 0 50
Capital Lease Obligations 164.7 189.6 5.3 5.5 7
Deferred Income Tax 18.3 22.5 22.1 24.4 19.9
Other Liabilities, Total 19.8 21 61.9 68.3 59.7
Total Equity 361.3 366.1 398 396.5 390.6
Common Stock 65 54.2 54.2 54.2 54.2
Additional Paid-In Capital 155.7 98.4 98.4 98.4 98.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 126 194.7 227.7 227.3 222.2
Other Equity, Total 14.6 18.8 17.7 16.6 15.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 858.1 927.1 709.3 720.3 713.4
Total Common Shares Outstanding 468.43 390.684 390.684 390.684 390.684
Long Term Investments 0 3.5 3.5
Other Current Assets, Total 3.1 2.7
Minority Interest -0.1 -0.2
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 186.4 98.8 117 108.5 143.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 163.5 69.6 82.9 73.6 116.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 163.5 69.6 82.9 73.6 116.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 20.4 27.2 29.3 32.9 24.2
Total Inventory 2.5 2 2.1 2 2.8
Total Assets 947.8 858.1 904 927.1 1015.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 246.6 246 265.8 289.7 328.1
Intangibles, Net 503.6 504.6 514.9 521 532.7
Long Term Investments 0 3.5
Note Receivable - Long Term 6.5 5.1 5.1 7 7.8
Other Long Term Assets, Total 4.7 3.6 1.2 0.9 0.1
Total Current Liabilities 223.3 216.4 202.5 220.7 245
Payable/Accrued 144.8 126.3 128.4 142.6 147.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 71 81.6 68.9 72.6 80
Other Current Liabilities, Total 7.5 8.5 5.2 5.5 17.6
Total Liabilities 503.1 496.8 518.1 561 609.4
Total Long Term Debt 234 242.4 278.7 297 335
Long Term Debt 77.7 77.7 106.5 107.4 126.2
Capital Lease Obligations 156.3 164.7 172.2 189.6 208.8
Deferred Income Tax 26.2 18.3 15.3 22.5 19.6
Minority Interest -0.1 -0.1 -0.3 -0.2 0.1
Other Liabilities, Total 19.7 19.8 21.9 21 9.7
Total Equity 444.7 361.3 385.9 366.1 406.2
Common Stock 65 65 65 54.2 54.2
Additional Paid-In Capital 155.7 155.7 155.7 98.4 98.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 210.9 126 147.5 194.7 239.7
Other Equity, Total 13.1 14.6 17.7 18.8 13.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 947.8 858.1 904 927.1 1015.6
Total Common Shares Outstanding 468.43 468.43 468.43 390.684 390.684
Other Current Assets, Total 2.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -92.9 23.5 39 50.1 84.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh -31.6 142.3 100.1 85.6 98.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 71.2 75.5 45.2 43 45.3
Khoản mục phi tiền mặt 16.1 54 18 18.8 -12.4
Cash Taxes Paid 1.4 14 10.2 14.4 14.7
Lãi suất đã trả 15 16.4 2.5 2.7 3.2
Thay đổi vốn lưu động -26 -10.7 -2.1 -26.3 -18.8
Tiền từ hoạt động đầu tư 3 -132.9 -58.2 -53.5 -42.7
Chi phí vốn -22.2 -50.7 -34 -37 -42.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 25.2 -82.2 -24.2 -16.5 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 27.6 3.2 -30.3 -60.6 -37.3
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -2.9 0 0.2
Total Cash Dividends Paid 0 -32.4 -29.1 -29.1 -26.2
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -40.5 38.5 -1.2 -31.5 -11.3
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.5 -0.2 -0.6 -0.3 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1.5 12.4 11 -28.8 18.6
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 68.1
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 103 -92.9 -52.9 23.5 56.1
Cash From Operating Activities 129.4 -31.6 -25.2 142.3 93
Cash From Operating Activities 34.4 71.2 35.5 75.5 37.9
Non-Cash Items -80.1 16.1 8.5 54 4.9
Cash Taxes Paid 5.9 1.4 1.8 14 10
Cash Interest Paid 4.4 15 6 16.4 6.7
Changes in Working Capital 72.1 -26 -16.3 -10.7 -5.9
Cash From Investing Activities -10.3 3 -11.2 -132.9 -108.9
Capital Expenditures -13.4 -22.2 -11.2 -50.7 -23.4
Other Investing Cash Flow Items, Total 3.1 25.2 0 -82.2 -85.5
Cash From Financing Activities -24.9 27.6 48.5 3.2 71.2
Financing Cash Flow Items 0 0 -2.9 -2
Total Cash Dividends Paid 0 0 -32.4 -21.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net -24.9 -40.5 -19.6 38.5 94.7
Foreign Exchange Effects -0.3 -0.5 -0.3 -0.2 -0.6
Net Change in Cash 93.9 -1.5 11.8 12.4 54.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 68.1 68.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
GuoLine Capital Assets Limited Corporation 57.0247 267120765 4154851 2022-11-01 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 9.3489 43792901 10135 2022-07-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 9.3489 43792901 10135 2022-07-31 LOW
Aberforth Partners LLP Investment Advisor 5.5596 26042835 0 2022-07-31 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 3.9462 18485070 -989042 2022-07-31 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 3.1887 14936818 39451 2022-07-31 LOW
Polar Capital LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.1761 14877630 0 2022-07-31 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 2.1766 10196000 -104000 2023-01-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3566 6354828 266783 2022-09-28 LOW
Lombard Odier Asset Management (Europe) Ltd Investment Advisor 0.6665 3122188 3122188 2022-09-28 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.6546 3066523 188450 2023-02-01 LOW
Aberdeen Asset Investments Limited Investment Advisor 0.5563 2606079 -107262 2023-02-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4847 2270330 109608 2022-09-23 LOW
Crux Asset Management Limited Investment Advisor 0.4559 2135674 -564326 2022-09-28 LOW
Chelverton Asset Management Ltd. Investment Advisor 0.3691 1728917 0 2022-09-28 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1991 932828 -78803 2022-09-28 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1527 715304 -56422 2023-02-01 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.1518 711243 0 2023-02-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1498 701575 -338594 2022-09-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.1424 667011 410943 2022-09-28 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Casinos & Gaming (NEC)

Tor
Saint-Cloud Way
MAIDENHEAD
BERKSHIRE SL6 8BN
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Natural Gas

2.23 Price
+4.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4042%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3823%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.006

BTC/USD

28,454.85 Price
+1.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.60 Price
-0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

75.70 Price
+1.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch