CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Ralph Lauren - RL CFD

116.62
2.16%
0.12
Thấp: 114.23
Cao: 117.09
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Ralph Lauren Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 114.15
Mở* 114.23
Thay đổi trong 1 năm* -4.37%
Vùng giá trong ngày* 114.23 - 117.09
Vùng giá trong 52 tuần 82.23-128.94
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 848.02K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.49M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.54B
Tỷ số P/E 15.34
Cổ phiếu đang lưu hành 65.98M
Doanh thu 6.43B
EPS 7.45
Tỷ suất cổ tức (%) 2.62513
Hệ số rủi ro beta 1.41
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 22, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 116.62 2.38 2.08% 114.24 117.13 113.45
Mar 30, 2023 114.15 -1.78 -1.54% 115.93 118.26 114.08
Mar 29, 2023 116.53 0.43 0.37% 116.10 116.98 115.47
Mar 28, 2023 115.43 0.93 0.81% 114.50 117.97 114.36
Mar 27, 2023 112.72 1.46 1.31% 111.26 112.95 110.04
Mar 24, 2023 111.04 1.38 1.26% 109.66 111.56 108.95
Mar 23, 2023 111.29 -0.68 -0.61% 111.97 113.86 109.47
Mar 22, 2023 111.79 -2.11 -1.85% 113.90 115.05 111.79
Mar 21, 2023 114.39 1.22 1.08% 113.17 115.48 113.17
Mar 20, 2023 112.00 0.88 0.79% 111.12 114.01 110.82
Mar 17, 2023 110.83 0.10 0.09% 110.73 112.25 109.99
Mar 16, 2023 112.08 2.50 2.28% 109.58 113.40 108.64
Mar 15, 2023 111.48 3.06 2.82% 108.42 111.98 108.13
Mar 14, 2023 111.74 -0.62 -0.55% 112.36 114.17 110.82
Mar 13, 2023 110.66 0.27 0.24% 110.39 113.59 109.66
Mar 10, 2023 113.36 0.11 0.10% 113.25 115.30 111.50
Mar 9, 2023 114.63 -1.12 -0.97% 115.75 116.88 114.25
Mar 8, 2023 116.12 0.68 0.59% 115.44 116.89 114.65
Mar 7, 2023 116.21 -0.50 -0.43% 116.71 118.13 115.73
Mar 6, 2023 116.97 -1.18 -1.00% 118.15 119.16 116.70

Ralph Lauren Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 6218.5 4400.8 6159.8 6313 6182.3
Doanh thu 6218.5 4400.8 6159.8 6313 6182.3
Chi phí tổng doanh thu 2071 1510.1 2504.3 2419.8 2423
Lợi nhuận gộp 4147.5 2890.7 3655.5 3893.2 3759.3
Tổng chi phí hoạt động 5420.1 4444.4 5842.8 5751.2 5684.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3094.2 2443.7 3232.7 3168.3 3095.5
Depreciation / Amortization 229.7 247.6 18.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 25.2 243 87.7 163.1 165.6
Thu nhập hoạt động 798.4 -43.6 317 561.8 498.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -48.5 -30.2 32.8 23.2 -3.5
Thu nhập ròng trước thuế 754.6 -74.8 326.4 582.5 489.2
Thu nhập ròng sau thuế 600.1 -107.3 259 458.5 384.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 600.1 -107.3 259 458.5 384.2
Thu nhập ròng 600.1 -121.1 384.3 430.9 162.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 600.1 -107.3 259 458.5 384.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 600.1 -121.1 384.3 430.9 162.8
Thu nhập ròng pha loãng 600.1 -121.1 384.3 430.9 162.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 74.3 73.5 77.2 81.7 82.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 8.07672 -1.45986 3.35492 5.612 4.65697
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.0625 2.6875 2.375 2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 8.34644 0.68912 4.25635 7.18335 6.23341
Khác, giá trị ròng 4.7 -1 -23.4 -2.5 -5.5
Tổng khoản mục bất thường -13.8 125.3 -27.6 -221.4
Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 1832.3 1579.9 1490.6 1522.7 1815.4
Doanh thu 1832.3 1579.9 1490.6 1522.7 1815.4
Chi phí tổng doanh thu 637.6 559.2 477.6 556.6 617.3
Lợi nhuận gộp 1194.7 1020.7 1013 966.1 1198.1
Tổng chi phí hoạt động 1550.2 1373.2 1315.4 1485.9 1526.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 856.1 765.4 776.5 893.8 858.5
Depreciation / Amortization 51.7 49.6 51.4 29.7 51.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 4.8 -1 9.9 5.8 -1.3
Thu nhập hoạt động 282.1 206.7 175.2 36.8 289.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.4 -2.9 -8.2 -12.6 -12
Khác, giá trị ròng 1.7 -3.7 -4.8 5.1 0.1
Thu nhập ròng trước thuế 280.4 200.1 162.2 29.3 277.2
Thu nhập ròng sau thuế 216.5 150.5 123.4 24.4 217.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 216.5 150.5 123.4 24.4 217.7
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 216.5 150.5 123.4 24.4 217.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 216.5 150.5 123.4 24.4 217.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 216.5 150.5 123.4 24.4 217.7
Thu nhập ròng pha loãng 216.5 150.5 123.4 24.4 217.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 67.6 69 71.5 72.2 74.3
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.20266 2.18116 1.72587 0.33795 2.93001
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.75 0.75 0.75 0.6875 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.25749 2.17026 1.83121 0.40485 2.91627
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 4217.3 4208 3375.2 3594.8 3548.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2598.4 2776.5 2116.3 1987.5 2004
Tiền mặt và các khoản tương đương 1863.8 2579 1620.4 584.1 1304.6
Đầu tư ngắn hạn 734.6 197.5 495.9 1403.4 699.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 542.8 571.9 415.4 607.1 635.1
Accounts Receivable - Trade, Net 405.4 451.5 277.1 398.1 421.4
Total Inventory 977.3 759 736.2 817.8 761.3
Prepaid Expenses 76.2 77 83.3 111.5 120.2
Other Current Assets, Total 22.6 23.6 24 70.9 27.8
Total Assets 7724.7 7887.5 7279.9 5942.8 6143.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2080.8 2253.5 2491.1 1039.2 1186.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4329.9 4545.2 4619.5 3142 3379.8
Accumulated Depreciation, Total -2249.1 -2291.7 -2128.4 -2102.8 -2193.5
Goodwill, Net 908.7 934.6 915.5 919.6 950.5
Intangibles, Net 102.9 121.1 141 163.7 188
Long Term Investments 12 0 44.9 86.2
Other Long Term Assets, Total 403 370.3 357.1 180.6 183.9
Total Current Liabilities 2255.7 1584.8 2092 1200.1 1587.2
Accounts Payable 448.7 355.9 246.8 202.3 165.6
Accrued Expenses 1077.3 981.9 851 660.9 668.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 475 0 10.1
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 519.6 19.7 309.4 22.3 317.6
Other Current Liabilities, Total 210.1 227.3 209.8 314.6 425.6
Total Liabilities 5188.7 5283.1 4586.8 2655.6 2685.9
Total Long Term Debt 1478.1 2003.4 585.8 901.7 524.4
Long Term Debt 1136.5 1632.9 396.4 689.1 288
Capital Lease Obligations 341.6 370.5 189.4 212.6 236.4
Deferred Income Tax 104.4 102.1 98.9 129 115.7
Other Liabilities, Total 1350.5 1592.8 1810.1 424.8 458.6
Total Equity 2536 2604.4 2693.1 3287.2 3457.4
Common Stock 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3
Additional Paid-In Capital 2748.8 2667.1 2594.4 2493.8 2383.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6274.9 5872.9 5994 5979.1 5752.2
Treasury Stock - Common -6308.7 -5816.1 -5778.4 -5083.6 -4581
Other Equity, Total -180.3 -120.8 -118.2 -103.4 -98.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7724.7 7887.5 7279.9 5942.8 6143.3
Total Common Shares Outstanding 69.9 73.2 72.5 78.1 81.3
Apr 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 4217.3 4567.3 4632.7 4378.2 4208
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2598.4 2987 3061 2964.4 2776.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 1863.8 2276.8 2387.9 2596.4 2579
Đầu tư ngắn hạn 734.6 710.2 673.1 368 197.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 542.8 542.2 543.7 498 571.9
Accounts Receivable - Trade, Net 405.4 410.7 419.3 367.2 451.5
Total Inventory 977.3 929.1 928.2 803 759
Prepaid Expenses 76.2 85.8 79.5 92 77
Other Current Assets, Total 22.6 23.2 20.3 20.8 23.6
Total Assets 7724.7 8135.6 8176.7 7961.9 7887.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2080.8 2097 2120.3 2155.9 2253.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4329.9 4403.5 4400.8 4404.2 4545.2
Accumulated Depreciation, Total -2249.1 -2306.5 -2280.5 -2248.3 -2291.7
Goodwill, Net 908.7 920 933.1 937.8 934.6
Intangibles, Net 102.9 107.6 112.2 116.6 121.1
Other Long Term Assets, Total 403 443.7 378.4 373.4 370.3
Total Current Liabilities 2255.7 2429.6 2260.6 2113.3 1584.8
Accounts Payable 448.7 472.8 451.4 370.3 355.9
Accrued Expenses 1077.3 1119.1 1022.3 951.7 981.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 519.6 519.4 519.2 519 19.7
Other Current Liabilities, Total 210.1 318.3 267.7 272.3 227.3
Total Liabilities 5188.7 5412.7 5313.9 5244.2 5283.1
Total Long Term Debt 1478.1 1486.5 1493.2 1498.4 2003.4
Long Term Debt 1136.5 1136 1135.5 1135 1632.9
Capital Lease Obligations 341.6 350.5 357.7 363.4 370.5
Deferred Income Tax 104.4 86.8 95 108.2 102.1
Other Liabilities, Total 1350.5 1409.8 1465.1 1524.3 1592.8
Total Equity 2536 2722.9 2862.8 2717.7 2604.4
Common Stock 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3
Additional Paid-In Capital 2748.8 2729.7 2707.7 2685.5 2667.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6274.9 6298.6 6129.8 5987.1 5872.9
Treasury Stock - Common -6308.7 -6156.5 -5856 -5844.9 -5816.1
Other Equity, Total -180.3 -150.2 -120 -111.3 -120.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7724.7 8135.6 8176.7 7961.9 7887.5
Total Common Shares Outstanding 69.9 71.2 73.7 73.6 73.2
Long Term Investments 12
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 600.1 -121.1 384.3 430.9 162.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 715.9 380.9 754.6 783.8 975.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 229.7 247.6 269.5 281.3 295.2
Deferred Taxes -46.1 35.6 -168.8 8.5 84.1
Khoản mục phi tiền mặt 101.8 142.9 195.7 140.1 144
Cash Taxes Paid 216.3 47.8 135.5 102 54
Lãi suất đã trả 46.6 33.5 15.4 17.3 11.7
Thay đổi vốn lưu động -169.6 75.9 73.9 -77 289
Tiền từ hoạt động đầu tư -717.9 195 702.1 -879.3 -189.1
Chi phí vốn -166.9 -107.8 -270.3 -197.7 -161.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -551 302.8 972.4 -681.6 -27.5
Tiền từ các hoạt động tài chính -665.7 356.8 -438.2 -605.7 -197.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -8.7 -0.9 -2.8 0
Total Cash Dividends Paid -150 -49.8 -203.9 -190.7 -162.4
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -492.6 -37.7 -694.8 -480.8 -17
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -23.1 453 461.4 68.6 -18.1
Ảnh hưởng của ngoại hối -48.3 25.5 -15.2 -27.8 55.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -716 958.2 1003.3 -729 643.7
Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022 Dec 2021
Net income/Starting Line 490.4 273.9 123.4 600.1 575.7
Cash From Operating Activities 397 1.9 45.3 715.9 821.7
Cash From Operating Activities 163.3 108.1 54.8 229.7 169.3
Deferred Taxes 21.3 36.1 26.4 -46.1 -1.8
Non-Cash Items 59 54.6 21.6 101.8 84.3
Cash Taxes Paid 85.4 55.9 24.1 216.3 168.2
Cash Interest Paid 34.7 22.1 17 46.6 41
Changes in Working Capital -337 -470.8 -180.9 -169.6 -5.8
Cash From Investing Activities 438.2 328.1 365.6 -717.9 -635.8
Capital Expenditures -155.9 -83.9 -39.4 -166.9 -113.6
Other Investing Cash Flow Items, Total 594.1 412 405 -551 -522.2
Cash From Financing Activities -1110.5 -1027.2 -788.6 -665.7 -458.3
Financing Cash Flow Items 0 0
Total Cash Dividends Paid -148.8 -99.1 -48.1 -150 -101.1
Issuance (Retirement) of Stock, Net -445.8 -417.3 -234.7 -492.6 -340.4
Issuance (Retirement) of Debt, Net -515.9 -510.8 -505.8 -23.1 -16.8
Foreign Exchange Effects -23.2 -60.6 -30 -48.3 -30.2
Net Change in Cash -298.5 -757.8 -407.7 -716 -302.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.9417 4496845 -71888 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 7.9649 3273439 10588 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 5.9018 2425514 -39229 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.6613 2326679 -349699 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.5616 2285699 3123 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.5518 1870716 -103075 2022-12-31 LOW
HS Management Partners, LLC Investment Advisor 3.7307 1533259 -481640 2022-12-31 MED
Barrow Hanley Global Investors Investment Advisor 3.7294 1532719 640694 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 3.2278 1326553 -83225 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4934 1024754 -29395 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 2.2156 910583 109235 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0614 847182 -27562 2022-12-31 LOW
Voya Investment Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.0559 844936 43555 2022-12-31 MED
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.996 820316 6398 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8729 769709 31285 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.7772 730411 -426884 2022-12-31 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.706 701137 -2863 2022-12-31 LOW
Royce Investment Partners Investment Advisor/Hedge Fund 1.5206 624931 -140371 2022-12-31 LOW
Fuller & Thaler Asset Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3918 572011 108824 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3676 562067 246320 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Apparel & Accessories (NEC)

650 Madison Ave
NEW YORK
NEW YORK 10022
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch