CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Puregold Price Club, Inc. - PGCMF CFD

0.56
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 26.50-37.85
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.45M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 25.53M
Giá trị vốn hóa thị trường 96.05B
Tỷ số P/E 10.74
Cổ phiếu đang lưu hành 2.88B
Doanh thu 176.45B
EPS 3.11
Tỷ suất cổ tức (%) 2.57871
Hệ số rủi ro beta 0.53
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 29, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Feb 10, 2023 0.56 0.00 0.00% 0.56 0.56 0.56
Jan 30, 2023 0.62 0.07 12.73% 0.55 0.62 0.55
Jan 27, 2023 0.62 0.00 0.00% 0.62 0.62 0.62
Jan 26, 2023 0.65 0.00 0.00% 0.65 0.65 0.65
Jan 24, 2023 0.62 0.02 3.33% 0.60 0.62 0.60
Jan 23, 2023 0.62 0.02 3.33% 0.60 0.62 0.60
Jan 20, 2023 0.60 0.00 0.00% 0.60 0.60 0.60
Jan 19, 2023 0.60 0.00 0.00% 0.60 0.60 0.60
Jan 18, 2023 0.60 0.00 0.00% 0.60 0.60 0.60
Jan 13, 2023 0.58 0.00 0.00% 0.58 0.58 0.58
Jan 12, 2023 0.58 0.00 0.00% 0.58 0.58 0.58
Jan 11, 2023 0.58 0.00 0.00% 0.58 0.58 0.58
Jan 6, 2023 0.57 0.00 0.00% 0.57 0.57 0.57
Jan 5, 2023 0.58 0.00 0.00% 0.58 0.58 0.58
Jan 4, 2023 0.57 0.00 0.00% 0.57 0.57 0.57
Jan 3, 2023 0.57 0.00 0.00% 0.57 0.57 0.57
Dec 30, 2022 0.57 0.00 0.00% 0.57 0.57 0.57
Dec 29, 2022 0.57 0.00 0.00% 0.57 0.57 0.57
Dec 28, 2022 0.56 0.00 0.00% 0.56 0.57 0.56
Dec 27, 2022 0.55 0.00 0.00% 0.55 0.55 0.55

Puregold Price Club, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, April 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

PH

Sự kiện

Q4 2022 Puregold Price Club Inc Earnings Release
Q4 2022 Puregold Price Club Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 164125 168632 154490 141139 124703
Doanh thu 164125 168632 154490 141139 124703
Chi phí tổng doanh thu 134042 139476 128540 117211 103015
Lợi nhuận gộp 30082.8 29156.1 25950.6 23928.6 21688.3
Tổng chi phí hoạt động 151149 155244 143061 130867 114934
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4893.14 4749.08 4258.85 4040.54 3767.98
Depreciation / Amortization 4662.49 4316.07 3820.99 3479.55 2961.65
Chi phí bất thường (thu nhập) -34.0394 -30.3239 -45.9635 -41.2012 -0.31852
Other Operating Expenses, Total 7584.94 6733.29 6487.08 6177.71 5189.18
Thu nhập hoạt động 12976.2 13388 11429.6 10272 9769.79
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2383.92 -1954.11 -1835.22 -1542.7 -1824.8
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 0.15431 0
Khác, giá trị ròng 59.4969 -0.77243 -14.5519 -26.7479 -20.9539
Thu nhập ròng trước thuế 10651.8 11433.1 9579.82 8702.68 7924.04
Thu nhập ròng sau thuế 8180.02 8066.83 6772.79 6199.5 5494.12
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 8180.02 8066.83 6772.79 6199.5 5494.12
Thu nhập ròng 8180.02 8066.83 6772.79 6199.5 5494.12
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 8180.02 8066.83 6772.79 6199.5 5494.12
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 8180.02 8066.83 6772.79 6199.5 5494.12
Thu nhập ròng pha loãng 8180.02 8066.83 6772.79 6199.5 5494.12
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2869.1 2869.68 2860.99 2765.38 2765.38
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.85108 2.81105 2.36729 2.24182 1.98675
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25 0.25 0.2 0.2 0.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.84197 2.8036 2.35593 2.23117 1.98667
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 45327.5 43728.5 38507.3 48883.8 39058.3
Doanh thu 45327.5 43728.5 38507.3 48883.8 39058.3
Chi phí tổng doanh thu 37037.5 35751.2 30809.1 40295.5 31842.5
Lợi nhuận gộp 8290.03 7977.34 7698.22 8588.32 7215.73
Tổng chi phí hoạt động 41811.1 40409.9 35053.8 44972.5 36137.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1352.41 1254.54 1206.21 1248.6 1122.54
Depreciation / Amortization 1139.13 1143.26 1110.61 1221.46 1167
Chi phí bất thường (thu nhập) -4.59312 3.93176 -2.34432 -32.772 0
Other Operating Expenses, Total 2286.63 2256.99 1930.17 2239.76 2005.48
Thu nhập hoạt động 3516.45 3318.62 3453.57 3911.27 2920.72
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -536.233 -613.876 -610.665 -604.315 -599.82
Gain (Loss) on Sale of Assets 0
Khác, giá trị ròng -0.18755 -0.05932 -0.09952 59.9977 0.09035
Thu nhập ròng trước thuế 2980.03 2704.69 2842.81 3366.96 2320.99
Thu nhập ròng sau thuế 2274.38 2047.9 2151.23 2445.35 1749.16
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2274.38 2047.9 2151.23 2445.35 1749.16
Thu nhập ròng 2274.38 2047.9 2151.23 2445.35 1749.16
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2274.38 2047.9 2151.23 2445.35 1749.16
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2274.38 2047.9 2151.23 2445.35 1749.16
Thu nhập ròng pha loãng 2274.38 2047.9 2151.23 2445.35 1749.16
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2878.96 2866.99 2867.52 2869.98 2868.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.79 0.7143 0.7502 0.85205 0.60972
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0.25 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.78878 0.71534 0.74959 0.84375 0.60972
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 65930.7 59388.2 40040.4 36065.9 31342.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 41342.3 35135.5 17118.4 10723.9 8112.53
Cash 8865.95 11056.8 6654.45 3503.6 2507.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 32445.6 21667.3 10429 7183.76 5558.24
Đầu tư ngắn hạn 30.7258 2411.38 34.9206 36.5026 46.8879
Tổng các khoản phải thu, ròng 2626.06 3067.99 3020.34 5147.25 5001.39
Accounts Receivable - Trade, Net 1318.14 1665.51 2161.37 3375.74 2512.46
Total Inventory 21558.6 20918.3 19526.2 19731.8 17696.6
Prepaid Expenses 403.698 266.369 375.443 462.991 532.079
Total Assets 139434 131594 108635 100850 71464.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 49286.1 48103.4 44986.4 41759.5 17696.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 79520.3 62884.4 57563.6 52363.5 26478.1
Accumulated Depreciation, Total -30234.3 -14781 -12577.2 -10604 -8781.74
Goodwill, Net 14902.4 14902.4 14902.4 14902.4 14902.4
Intangibles, Net 4755.82 4766.13 4777.1 4778.95 4776.32
Long Term Investments 636.548 636.548 622.981 603.175 801.616
Other Long Term Assets, Total 3922.26 3796.9 3305.57 2739.86 1944.71
Total Current Liabilities 17184.8 17102.5 15490.8 18247.2 19460.8
Accounts Payable 10123.7 9358.07 8640.01 9287.94 7709.11
Accrued Expenses 1529.69 1575.05 1310.4 1188.68 1187.02
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 501.57 4756.3 4112.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1211.72 896.501 490.192 640.847 2399.2
Other Current Liabilities, Total 4319.74 5272.87 4548.64 2373.49 4052.94
Total Liabilities 63957.8 63091.8 46735.4 47838 23502.2
Total Long Term Debt 45477.7 44606.2 30325.6 29112.3 0
Long Term Debt 11650.5 11875.1 400 1840 0
Deferred Income Tax 242.677
Other Liabilities, Total 1295.3 1383.06 919.085 478.496 3798.79
Total Equity 75476 68501.7 61899.4 53011.8 47961.9
Common Stock 2904.21 2904.21 2904.21 2799.91 2785.36
Additional Paid-In Capital 25361.7 25361.7 25361.7 20830.4 20830.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 47171.5 40425.7 33650.2 29179 24285.5
Treasury Stock - Common -112.593 -71.2535 -71.2535 -71.2535 -56.7023
Other Equity, Total 151.224 -118.634 54.4675 273.741 117.313
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 139434 131594 108635 100850 71464.1
Total Common Shares Outstanding 2868.54 2869.68 2869.68 2765.38 2765.38
Capital Lease Obligations 33827.2 32731.1 29925.6 27272.3
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 63404 58142.7 56463.9 55298.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 35398.1 30862 30662.4 24413.4
Cash 6046.28 3443.68 4324.12 3757.46
Tiền mặt và các khoản tương đương 26316.7 27389.6 26310 16630.6
Đầu tư ngắn hạn 3035.09 28.7942 28.2849 4025.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 3313.54 2138 2187.88 6935.84
Accounts Receivable - Trade, Net 1152.81 598.901 756.422 525.433
Total Inventory 23733.6 24527.6 22853.9 23008
Prepaid Expenses 958.727 615.112 759.7 941.532
Total Assets 136950 131027 129463 127496
Property/Plant/Equipment, Total - Net 49243.1 48679.7 48857.2 48097.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 80532.2 71358.2 70460.6 68598.3
Accumulated Depreciation, Total -31289.1 -22678.4 -21603.5 -20501.1
Goodwill, Net 14902.4 14902.4 14902.4 14902.4
Intangibles, Net 4763.21 4753.01 4759.1 4763.85
Long Term Investments 636.548 636.548 636.548 636.548
Other Long Term Assets, Total 4000.54 3912.64 3843.74 3796.81
Total Current Liabilities 12491.7 10058.2 10110.1 10993.3
Accounts Payable 6321.2 5574.82 5414.94 4810.42
Accrued Expenses 1309.16 1342.19 1408.09 1312.99
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1149.86 833.345 809.545 852.277
Other Current Liabilities, Total 3711.47 2307.88 2477.49 4017.58
Total Liabilities 59376.7 56821.8 57006.8 56973.4
Total Long Term Debt 45592.4 45383.2 45516.1 44597.6
Long Term Debt 11654.3 11766.6 11882.8 11879
Capital Lease Obligations 33938.1 33616.5 33633.3 32718.6
Other Liabilities, Total 1292.59 1380.37 1380.63 1382.59
Total Equity 77573.1 74205.3 72456.1 70522.1
Common Stock 2904.21 2904.21 2904.21 2904.21
Additional Paid-In Capital 25361.7 25361.7 25361.7 25361.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 49322.7 46160.4 44411.2 42446.2
Treasury Stock - Common -166.74 -102.351 -102.351 -71.2535
Other Equity, Total 151.224 -118.634 -118.634 -118.634
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 136950 131027 129463 127496
Total Common Shares Outstanding 2867.49 2868.8 2868.8 2869.68
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 10651.8 11433.1 9579.82 8702.68 7924.04
Tiền từ hoạt động kinh doanh 14996 14702.8 15072.9 9614.72 9747.73
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4619.91 4276.42 3778.17 3442.51 2961.65
Khoản mục phi tiền mặt 2547.93 2117.79 1880.02 1665.84 1971.37
Cash Taxes Paid 2682.37 2951.06 2764.17 2882.8 2414.33
Lãi suất đã trả 2784.11 2271.44 2086.99 2025.53 1796.39
Thay đổi vốn lưu động -2866.22 -3164.23 -207.945 -4233.35 -3109.33
Tiền từ hoạt động đầu tư -1336.83 -5755.87 -3772.91 -3395.38 -4035.98
Chi phí vốn -3665.29 -3205.69 -3776.1 -3578.31 -3512.23
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2328.46 -2550.18 3.19317 182.932 -523.753
Tiền từ các hoạt động tài chính -5071.68 6693.76 -4903.88 -3597.63 -4061.99
Total Cash Dividends Paid -1291.36 -1147.87 -1153.69 -1106.15 -829.614
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -954.869 10242.1 -6298.77 -465.947 -1435.98
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 8587.5 15640.6 6396.1 2621.71 1649.76
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2784.11 -2400.44 -2086.99 -2025.53 -1796.39
Amortization 42.5809 39.6511 42.8199 37.0381
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -41.3397 4635.58
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 2842.81 10651.8 7284.86 4963.88 2667.64
Cash From Operating Activities -2707.26 14996 2399.81 412.385 -7584.01
Cash From Operating Activities 1099.82 4619.91 3409.35 2253.01 1116.59
Amortization 10.787 42.5809 31.6812 21.0121 10.4913
Non-Cash Items 608.969 2547.93 1782.68 1181.14 641.591
Cash Taxes Paid 0 2682.37 2286.95 1744.41 0
Cash Interest Paid 693.313 2784.11 2085.13 1405.93 726.698
Changes in Working Capital -7269.65 -2866.22 -10108.8 -8006.66 -12020.3
Cash From Investing Activities -3794.34 -1336.83 -219.207 581.811 -2567.07
Capital Expenditures -745.235 -3665.29 -2630.78 -1846.14 -1009.37
Other Investing Cash Flow Items, Total -3049.1 2328.46 2411.57 2427.95 -1557.7
Cash From Financing Activities -2446.98 -5071.68 -4071.45 -3084.16 -2184.99
Financing Cash Flow Items -693.313 -2784.11 -2085.13 -1405.93 -726.698
Total Cash Dividends Paid -1434.27 -1291.36 -1291.36 -1291.36 -1291.36
Issuance (Retirement) of Debt, Net -265.253 -954.869 -663.862 -355.779 -166.937
Net Change in Cash -8948.58 8587.5 -1890.85 -2089.96 -12336.1
Issuance (Retirement) of Stock, Net -54.1464 -41.3397 -31.0975 -31.0975
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Cosco Capital Inc Corporation 48.9861 1410867188 0 2022-09-30 LOW
Co (Lucio L.) Individual Investor 7.3291 211088022 0 2022-09-30 LOW
Co (Susan P..) Individual Investor 6.1887 178242585 0 2022-09-30 LOW
Government Service Insurance System Government Agency 2.3312 67141242 7610000 2021-12-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5035 43303300 0 2022-12-31 LOW
Impax Asset Management Ltd. Investment Advisor 1.3896 40023600 0 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0154 29244585 83400 2023-02-28 LOW
Co (Pamela Justine P.) Individual Investor 0.9274 26709460 0 2022-09-30 LOW
Co (Ferdinand Vincent P.) Individual Investor 0.9274 26709460 0 2022-09-30 LOW
Social Security System Government Agency 0.9116 26255640 7932440 2021-12-31 LOW
Grandeur Peak Global Advisors, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.7622 21953197 0 2022-10-31 LOW
Genesis Investment Management, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.6602 19016001 -3255600 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.5387 15515910 898600 2023-02-28 LOW
Entenso Equities Inc Corporation 0.5052 14551209 0 2022-09-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.434 12500130 0 2023-02-28 LOW
Tundra Fonder AB Investment Advisor 0.3819 11000000 0 2023-01-31 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3322 9568590 473 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3267 9410400 3189200 2022-11-30 LOW
Franklin Templeton Investments (Middle East) Limited Investment Advisor 0.293 8439870 1396500 2022-12-31 LOW
Co (Camille Clarisse P.) Individual Investor 0.2832 8155288 0 2022-09-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Supermarkets & Convenience Stores

No. 900 Romualdez Street, Paco

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,470.15 Price
+0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch