CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Procter & Gamble - PG CFD

147.22
0.42%
0.47
Thấp: 146.13
Cao: 147.24
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.47
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Procter & Gamble Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 146.61
Mở* 146.73
Thay đổi trong 1 năm* -5.41%
Vùng giá trong ngày* 146.13 - 147.24
Vùng giá trong 52 tuần 122.18-164.90
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 7.20M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 141.16M
Giá trị vốn hóa thị trường 346.35B
Tỷ số P/E 25.78
Cổ phiếu đang lưu hành 2.36B
Doanh thu 80.28B
EPS 5.69
Tỷ suất cổ tức (%) 2.48839
Hệ số rủi ro beta 0.39
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 20, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 147.22 1.24 0.85% 145.98 147.33 145.98
Mar 29, 2023 146.61 0.29 0.20% 146.32 147.10 146.02
Mar 28, 2023 146.15 0.97 0.67% 145.18 146.61 145.18
Mar 27, 2023 145.75 0.10 0.07% 145.65 147.20 145.65
Mar 24, 2023 146.53 2.07 1.43% 144.46 146.54 143.57
Mar 23, 2023 143.56 -0.27 -0.19% 143.83 144.93 142.96
Mar 22, 2023 143.76 0.46 0.32% 143.30 145.55 143.30
Mar 21, 2023 143.89 -0.44 -0.30% 144.33 144.96 142.64
Mar 20, 2023 144.82 1.73 1.21% 143.09 145.18 142.95
Mar 17, 2023 142.73 1.48 1.05% 141.25 143.20 141.24
Mar 16, 2023 142.61 1.67 1.18% 140.94 142.94 140.56
Mar 15, 2023 141.68 2.65 1.91% 139.03 141.96 137.74
Mar 14, 2023 139.64 2.11 1.53% 137.53 139.92 136.82
Mar 13, 2023 137.90 1.76 1.29% 136.14 141.14 136.14
Mar 10, 2023 137.01 1.18 0.87% 135.83 137.79 135.83
Mar 9, 2023 136.44 -0.94 -0.68% 137.38 138.37 135.90
Mar 8, 2023 137.38 0.61 0.45% 136.77 137.49 136.38
Mar 7, 2023 137.30 -2.84 -2.03% 140.14 140.40 137.13
Mar 6, 2023 140.14 0.41 0.29% 139.73 140.94 139.73
Mar 3, 2023 140.69 -0.24 -0.17% 140.93 140.95 139.77

Procter & Gamble Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, April 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Procter & Gamble Co Earnings Call
Q3 2023 Procter & Gamble Co Earnings Call

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Procter & Gamble Co Earnings Release
Q3 2023 Procter & Gamble Co Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, April 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IN

Sự kiện

Q4 2023 Procter & Gamble Hygiene and Health Care Ltd Earnings Release
Q4 2023 Procter & Gamble Hygiene and Health Care Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, May 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IN

Sự kiện

Q3 2023 Procter & Gamble Health Ltd Earnings Release
Q3 2023 Procter & Gamble Health Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 80187 76118 70950 67684 66832
Doanh thu 80187 76118 70950 67684 66832
Chi phí tổng doanh thu 41975 36974 34636 33949 33613
Lợi nhuận gộp 38212 39144 36314 33735 33219
Tổng chi phí hoạt động 62378 58664 55257 61856 53489
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 18150 18948 19849 19005 18679
Chi phí bất thường (thu nhập) 253 842 782 9060 1090
Thu nhập hoạt động 17809 17454 15693 5828 13343
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -433 -388 -310 -289 -259
Khác, giá trị ròng 619 549 451 530 242
Thu nhập ròng trước thuế 17995 17615 15834 6069 13326
Thu nhập ròng sau thuế 14793 14352 13103 3966 10461
Lợi ích thiểu số -51 -46 -76 -69 -111
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 14742 14306 13027 3897 10350
Tổng khoản mục bất thường 0 -600
Thu nhập ròng 14742 14306 13027 3897 9750
Total Adjustments to Net Income -281 -271 -263 -263 -265
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 14461 14035 12764 3634 10085
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 14461 14035 12764 3634 9485
Điều chỉnh pha loãng 281 271 263 265
Thu nhập ròng pha loãng 14742 14306 13027 3634 9750
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2539.1 2601 2625.8 2539.5 2656.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.80599 5.50019 4.96115 1.43099 3.89581
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.5227 3.2419 3.0284 2.8975 2.786
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.88791 5.76395 5.2076 5.02579 4.39342
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -10 -158 107
Nghiên cứu & phát triển 2000 1900
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 19515 19381 20953 20338 18946
Doanh thu 19515 19381 20953 20338 18946
Chi phí tổng doanh thu 10802 10326 10664 10365 9791
Lợi nhuận gộp 8713 9055 10289 9973 9155
Tổng chi phí hoạt động 15917 15357 15785 15315 15406
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5115 5031 5121 4950 5615
Thu nhập hoạt động 3598 4024 5168 5023 3540
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -94 -100 -96 -98 -102
Khác, giá trị ròng 146 147 167 110 126
Thu nhập ròng trước thuế 3650 4071 5239 5035 3564
Thu nhập ròng sau thuế 3058 3367 4242 4126 2908
Lợi ích thiểu số -6 -12 -19 -14 -2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3052 3355 4223 4112 2906
Thu nhập ròng 3052 3355 4223 4112 2906
Total Adjustments to Net Income -73 -68 -70 -70 -74
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2979 3287 4153 4042 2832
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2979 3287 4153 4042 2832
Điều chỉnh pha loãng 73 68 70 70 74
Thu nhập ròng pha loãng 3052 3355 4223 4112 2906
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2523.2 2530.2 2544.2 2558.9 2572.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.20958 1.32598 1.65985 1.60694 1.12951
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.9133 0.8698 0.8698 0.8698 0.8698
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.20958 1.32598 1.65985 1.60694 1.16408
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 23091 27987 22473 23320 26494
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 10288 16181 10287 11850 15137
Tiền mặt và các khoản tương đương 10288 16181 4239 2569 5569
Đầu tư ngắn hạn 0 6048 9281 9568
Tổng các khoản phải thu, ròng 4725 4178 4951 4686 4594
Accounts Receivable - Trade, Net 4725 4178 4951 4686 4594
Total Inventory 5983 5498 5017 4738 4624
Prepaid Expenses 2095 2130 2218 2046 2139
Other Current Assets, Total 0
Total Assets 119307 120700 115095 118310 120406
Property/Plant/Equipment, Total - Net 22494 21542 21271 20600 19893
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 47506 44621 43393 41847 40148
Accumulated Depreciation, Total -25012 -23079 -22122 -21247 -20255
Goodwill, Net 40924 39901 40273 45175 44699
Intangibles, Net 23642 23792 24215 23902 24187
Other Long Term Assets, Total 9156 7478 6863 5313 5133
Total Current Liabilities 33132 32976 30011 28237 30210
Accounts Payable 13720 12071 11260 10344 9632
Accrued Expenses 10523 9722 8713 7202 6575
Notes Payable/Short Term Debt 5269 8675 6309 7851 11878
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3620 2508 3388 2572 1676
Other Current Liabilities, Total 341 268 449
Total Liabilities 72929 74179 67901 66017 65222
Total Long Term Debt 23099 23537 20395 20863 18038
Long Term Debt 23099 23537 20395 20863 18000
Capital Lease Obligations 38
Deferred Income Tax 6153 6199 6899 6163 8126
Minority Interest 276 357 385 590 594
Other Liabilities, Total 10269 11110 10211 10164 8254
Total Equity 46378 46521 47194 52293 55184
Redeemable Preferred Stock 870 897 928 967 1006
Common Stock 4009 4009 4009 4009 4009
Additional Paid-In Capital 64848 64194 63827 63846 63641
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 106374 100239 94918 98641 96124
Treasury Stock - Common -114973 -105573 -100406 -99217 -93715
ESOP Debt Guarantee -1006 -1080 -1146 -1204 -1249
Unrealized Gain (Loss) 15 -1 11 -173 -25
Other Equity, Total -13759 -16164 -14947 -14576 -14607
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 119307 120700 115095 118310 120406
Total Common Shares Outstanding 2429.7 2479.7 2504.7 2498 2553.3
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 23416 25545 24336 23091 22608
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8526 11544 10370 10288 10007
Tiền mặt và các khoản tương đương 8526 11544 10370 10288 10007
Tổng các khoản phải thu, ròng 5513 5241 5662 4725 4861
Accounts Receivable - Trade, Net 5513 5241 5662 4725 4861
Total Inventory 7101 6673 6307 5983 6002
Prepaid Expenses 2276 2087 1997 2095 1738
Total Assets 120217 121416 119669 119307 116778
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21323 21357 21392 21686 21103
Goodwill, Net 40710 40315 40493 40924 40612
Intangibles, Net 23913 23538 23504 23642 23658
Other Long Term Assets, Total 10729 10661 9944 9964 8797
Total Current Liabilities 34401 38027 36589 33132 32016
Accounts Payable 14175 14154 14223 13720 12134
Accrued Expenses 10324 10542 10377 10523 11109
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 9902 13331 11989 8889 8773
Total Liabilities 74739 76798 73558 72929 70182
Total Long Term Debt 23767 22322 20558 23099 21053
Long Term Debt 23767 22322 20558 23099 21053
Deferred Income Tax 6543 6506 6323 6153 5977
Minority Interest 268 275 297 276 323
Other Liabilities, Total 9760 9668 9791 10269 10813
Total Equity 45478 44618 46111 46378 46596
Redeemable Preferred Stock 846 856 859 870 873
Common Stock 4009 4009 4009 4009 4009
Additional Paid-In Capital 65614 65432 65148 64848 64682
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 111645 110393 108361 106374 105674
Treasury Stock - Common -122272 -121543 -117240 -114973 -112147
ESOP Debt Guarantee -916 -965 -964 -1006 -1006
Unrealized Gain (Loss) 22 22 20 15 18
Other Equity, Total -13470 -13586 -14082 -13759 -15507
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 120217 121416 119669 119307 116778
Total Common Shares Outstanding 2399.3 2397.07 2419.95 2429.7 2448.23
Long Term Investments 126
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 14352 13103 3966 9861 15411
Tiền từ hoạt động kinh doanh 18371 17403 15242 14867 12753
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2735 3013 2824 2834 2820
Deferred Taxes -258 -596 -411 -1844 -601
Khoản mục phi tiền mặt 1036 565 8182 565 -4596
Cash Taxes Paid 3822 3550 3064 2830 3714
Lãi suất đã trả 531 434 497 529 518
Thay đổi vốn lưu động 506 1318 681 3451 -281
Tiền từ hoạt động đầu tư -2834 3045 -3490 -3511 -5689
Chi phí vốn -2787 -3073 -3347 -3717 -3384
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -47 6118 -143 206 -2305
Tiền từ các hoạt động tài chính -21531 -8367 -9994 -14375 -8568
Total Cash Dividends Paid -8263 -7789 -7498 -7310 -7236
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -9365 -5427 -1679 -5827 -2731
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3903 4849 -817 -1238 1399
Ảnh hưởng của ngoại hối 101 -139 -88 19 -29
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -5893 11942 1670 -3000 -1533
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 11735 8368 4126 14352 11444
Cash From Operating Activities 13010 9764 4643 18371 14250
Cash From Operating Activities 2085 1395 711 2735 2025
Deferred Taxes -259 -101 57 -258 -167
Non-Cash Items 314 186 43 1036 895
Changes in Working Capital -865 -84 -294 506 53
Cash From Investing Activities -3742 -1966 -1006 -2834 -2043
Capital Expenditures -2464 -1717 -1091 -2787 -2073
Other Investing Cash Flow Items, Total -1278 -249 85 -47 30
Cash From Financing Activities -10718 -6286 -3428 -21531 -18446
Total Cash Dividends Paid -6508 -4353 -2182 -8263 -6066
Issuance (Retirement) of Stock, Net -6953 -6289 -2102 -9365 -6539
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2743 4356 856 -3903 -5841
Foreign Exchange Effects -312 -256 -127 101 65
Net Change in Cash -1762 1256 82 -5893 -6174
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.5213 224620369 1135718 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.6932 110720103 -1937429 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4694 105440024 690768 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9602 46243572 323292 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.4085 33228860 -3530922 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0494 24757993 1976462 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.8905 21008816 39988 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.8864 20910565 -486937 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.815 19225953 817973 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7634 18010358 -21609 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.7339 17313537 1407006 2022-12-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.7111 16776623 1373455 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.6988 16486603 109276 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6931 16351654 -1334674 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.6787 16012273 -224752 2022-12-31 LOW
State Farm Insurance Companies Insurance Company 0.6698 15800799 0 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.5951 14038886 1724320 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.5574 13149089 54433 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.5477 12921172 523864 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.5398 12734201 161324 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Personal Products (NEC)

One Procter & Gamble Plaza
CINCINNATI
OHIO 45202
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,979.64 Price
+0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,184.90 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,997.70 Price
+0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Natural Gas

2.12 Price
+0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4441%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4222%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch