CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Platinum Asset Management Limited - PTMau CFD

1.715
0.58%
0.015
Thấp: 1.7
Cao: 1.73
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 00:00

Mon - Wed: 00:00 - 05:00 23:05 - 00:00

Thu: 00:00 - 05:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.015
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020904 %
Charges from borrowed part ($-0.84)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020904%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.001014 %
Charges from borrowed part ($-0.04)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.001014%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.725
Mở* 1.73
Thay đổi trong 1 năm* -22.32%
Vùng giá trong ngày* 1.7 - 1.73
Vùng giá trong 52 tuần 1.55-2.86
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 891.97K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 27.13M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.09B
Tỷ số P/E 10.62
Cổ phiếu đang lưu hành 572.82M
Doanh thu 256.94M
EPS 0.17
Tỷ suất cổ tức (%) 9.18919
Hệ số rủi ro beta 1.14
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 22, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 1.700 -0.020 -1.16% 1.720 1.725 1.695
Mar 30, 2023 1.725 0.000 0.00% 1.725 1.735 1.705
Mar 29, 2023 1.725 0.015 0.88% 1.710 1.725 1.675
Mar 28, 2023 1.705 -0.005 -0.29% 1.710 1.725 1.670
Mar 27, 2023 1.710 0.025 1.48% 1.685 1.710 1.670
Mar 26, 2023 1.685 0.030 1.81% 1.655 1.690 1.645
Mar 24, 2023 1.670 0.000 0.00% 1.670 1.675 1.665
Mar 23, 2023 1.665 -0.015 -0.89% 1.680 1.695 1.645
Mar 22, 2023 1.675 -0.045 -2.62% 1.720 1.720 1.665
Mar 21, 2023 1.715 0.035 2.08% 1.680 1.715 1.670
Mar 20, 2023 1.675 -0.025 -1.47% 1.700 1.705 1.650
Mar 19, 2023 1.695 -0.030 -1.74% 1.725 1.745 1.685
Mar 17, 2023 1.740 0.035 2.05% 1.705 1.740 1.700
Mar 16, 2023 1.700 0.030 1.80% 1.670 1.700 1.645
Mar 15, 2023 1.675 -0.035 -2.05% 1.710 1.715 1.670
Mar 14, 2023 1.710 0.020 1.18% 1.690 1.720 1.655
Mar 13, 2023 1.685 -0.090 -5.07% 1.775 1.775 1.665
Mar 12, 2023 1.770 -0.025 -1.39% 1.795 1.795 1.770
Mar 10, 2023 1.815 0.010 0.55% 1.805 1.825 1.795
Mar 9, 2023 1.805 -0.015 -0.82% 1.820 1.820 1.785

Platinum Asset Management Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 256.941 272.49 290.003 304.022 356.993
Doanh thu 256.941 272.49 290.003 304.022 356.993
Tổng chi phí hoạt động 85.977 82.01 77.658 76.421 84.966
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 70.371 67.185 64.217 65.786 74.5
Nghiên cứu & phát triển 12.571 11.272 9.417 9.736 9.643
Depreciation / Amortization 2.816 3.198 3.796 0.737 0.724
Chi phí bất thường (thu nhập)
Other Operating Expenses, Total 0.219 0.355 0.228 0.162 0.099
Thu nhập hoạt động 170.964 190.48 212.345 227.601 272.027
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -24.246 43.732 8.424 -4.702 -3.703
Thu nhập ròng trước thuế 146.718 234.212 220.769 222.899 268.324
Thu nhập ròng sau thuế 101.493 163.258 155.611 158.336 191.594
Lợi ích thiểu số 0 -0.685 -2.373
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 101.493 163.258 155.611 157.651 189.221
Thu nhập ròng 101.493 163.258 155.611 157.651 189.221
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 101.493 163.258 155.611 157.651 189.221
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 101.493 163.258 155.611 157.651 189.221
Thu nhập ròng pha loãng 101.493 163.258 155.611 157.651 189.221
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 582.285 583.13 581.522 583.163 584.732
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.1743 0.27997 0.26759 0.27034 0.3236
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.24 0.24 0.27 0.32
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.1743 0.27997 0.26759 0.27034 0.3236
Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 120.876 136.065 140.916 131.574
Doanh thu 120.876 136.065 140.916 131.574
Tổng chi phí hoạt động 42.824 43.153 44.777 37.233
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 34.923 35.448 36.866 30.319
Nghiên cứu & phát triển 6.338 6.233 6.059 5.213
Depreciation / Amortization 1.366 1.45 1.601 1.597
Other Operating Expenses, Total 0.197 0.022 0.251 0.104
Thu nhập hoạt động 78.052 92.912 96.139 94.341
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -16.794 -7.452 8.804 34.928
Thu nhập ròng trước thuế 61.258 85.46 104.943 129.269
Thu nhập ròng sau thuế 41.525 59.968 72.838 90.42
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 41.525 59.968 72.838 90.42
Thu nhập ròng 41.525 59.968 72.838 90.42
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 41.525 59.968 72.838 90.42
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 41.525 59.968 72.838 90.42
Thu nhập ròng pha loãng 41.525 59.968 72.838 90.42
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 580.167 584.404 583.008 583.253
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.07157 0.10261 0.12493 0.15503
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.1 0.12 0.12
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.07157 0.10261 0.12493 0.15503
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Neilson (Kerr William) Individual Investor 21.4832 126037420 0 2022-11-16 LOW
Clifford (Andrew M) Individual Investor 5.5962 32831449 0 2022-11-16 LOW
Regal Partners Limited Investment Advisor 5.4944 32234444 32234444 2022-09-16 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4969 14648780 53256 2023-02-28 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 1.3817 8106279 0 2023-02-28 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 1.3567 7959229 186728 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2807 7513870 4796684 2022-12-31 LOW
Jilliby Pty. Ltd. Corporation 1.1079 6500000 0 2022-08-19
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.9754 5722186 -626248 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9087 5331147 0 2023-02-28 LOW
HSBC Global Asset Management (Hong Kong) Limited Investment Advisor 0.4611 2705026 1411123 2021-09-30 LOW
Starbrook Enterprises Pty. Ltd. Corporation 0.4602 2700000 1700000 2022-08-19 LOW
UBS Asset Management (Australia) Ltd. Investment Advisor 0.3417 2004861 0 2022-08-02 LOW
Avantis Investors Investment Advisor 0.3406 1998056 612610 2022-12-31 MED
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.3368 1976105 9608 2023-02-28 LOW
Garrett Smythe, Ltd. Corporation 0.3347 1963500 1963500 2022-08-19 LOW
First Samuel Limited Investment Advisor 0.3338 1958188 1155122 2022-08-19 LOW
Jamplat Pty. Ltd. Corporation 0.2561 1502500 1502500 2022-08-19 LOW
Xetrov Pty. Ltd. Corporation 0.2557 1500000 0 2022-08-19
Hancock (G) Individual Investor 0.1923 1128084 1128084 2022-08-19

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Wealth Management

L 8 7 Macquarie Pl
2000

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,397.95 Price
+0.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Natural Gas

2.22 Price
+4.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4042%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3823%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.006

US100

13,173.80 Price
+1.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

75.55 Price
+1.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch