CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Phio Pharmaceuticals Corp. - PHIO CFD

3.27
0.91%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.3
Mở* 3.26
Thay đổi trong 1 năm* 386.57%
Vùng giá trong ngày* 3.21 - 3.3
Vùng giá trong 52 tuần 3.11-12.27
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.99M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.11M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.09M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.50M
Doanh thu N/A
EPS -10.92
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.51
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 3.27 -0.01 -0.30% 3.28 3.34 3.20
Jun 1, 2023 3.30 -0.13 -3.79% 3.43 3.43 3.18
May 31, 2023 3.37 -0.10 -2.88% 3.47 3.50 3.31
May 30, 2023 3.93 0.06 1.55% 3.87 4.06 3.85
May 26, 2023 3.95 0.28 7.63% 3.67 4.00 3.57
May 25, 2023 3.73 -0.16 -4.11% 3.89 3.92 3.67
May 24, 2023 4.15 -0.82 -16.50% 4.97 5.22 3.98
May 23, 2023 4.22 0.05 1.20% 4.17 4.37 4.15
May 22, 2023 4.18 0.04 0.97% 4.14 4.37 4.14
May 19, 2023 4.29 -0.04 -0.92% 4.33 4.73 4.24
May 18, 2023 4.89 1.51 44.67% 3.38 6.81 3.37
May 17, 2023 3.73 -0.10 -2.61% 3.83 4.14 3.71
May 16, 2023 4.02 -0.14 -3.37% 4.16 4.85 3.69
May 15, 2023 3.33 0.02 0.60% 3.31 3.40 3.31
May 12, 2023 3.47 -0.23 -6.22% 3.70 3.71 3.45
May 11, 2023 3.79 -0.25 -6.19% 4.04 4.04 3.76
May 10, 2023 3.94 -0.02 -0.51% 3.96 4.05 3.82
May 9, 2023 4.01 0.04 1.01% 3.97 4.03 3.84
May 8, 2023 3.89 -0.18 -4.42% 4.07 4.11 3.88
May 5, 2023 3.89 0.08 2.10% 3.81 3.94 3.77

Phio Pharmaceuticals Corp. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Phio Pharmaceuticals Corp Earnings Release
Q2 2023 Phio Pharmaceuticals Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

18:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Phio Pharmaceuticals Corp Annual Shareholders Meeting
Phio Pharmaceuticals Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Phio Pharmaceuticals Corp Earnings Release
Q3 2023 Phio Pharmaceuticals Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0.021 0.138
Doanh thu 0 0.021 0.138
Tổng chi phí hoạt động 11.462 13.278 8.793 9.008 7.502
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4.45 4.625 4.362 4.708 3.176
Nghiên cứu & phát triển 7.012 8.886 4.431 4.3 4.326
Thu nhập hoạt động -11.462 -13.278 -8.793 -8.987 -7.364
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.009
Khác, giá trị ròng -0.018 -0.001 0.079 0.004
Thu nhập ròng trước thuế -11.48 -13.287 -8.794 -8.908 -7.36
Thu nhập ròng sau thuế -11.48 -13.287 -8.794 -8.908 -7.36
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -11.48 -13.287 -8.794 -8.908 -7.36
Thu nhập ròng -11.48 -13.287 -8.794 -8.908 -7.36
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -11.48 -13.287 -8.794 -8.908 -7.36
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -11.48 -13.287 -8.794 -8.908 -7.36
Thu nhập ròng pha loãng -11.48 -13.287 -8.794 -8.908 -7.36
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1.13657 1.06919 0.38226 0.0384 0.01067
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -10.1006 -12.4271 -23.0051 -231.984 -689.565
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -10.1006 -12.6451 -23.0051 -231.984 -689.565
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.233 0
Tổng khoản mục bất thường
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 3.602 2.73 3.571 2.521 2.64
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.468 1.116 1.063 1.217 1.054
Nghiên cứu & phát triển 2.134 1.614 2.508 1.304 1.586
Chi phí bất thường (thu nhập)
Thu nhập hoạt động -3.602 -2.73 -3.571 -2.521 -2.64
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác
Thu nhập ròng trước thuế -3.602 -2.731 -3.576 -2.531 -2.642
Thu nhập ròng sau thuế -3.602 -2.731 -3.576 -2.531 -2.642
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -3.602 -2.731 -3.576 -2.531 -2.642
Thu nhập ròng -3.602 -2.731 -3.576 -2.531 -2.642
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -3.602 -2.731 -3.576 -2.531 -2.642
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -3.602 -2.731 -3.576 -2.531 -2.642
Thu nhập ròng pha loãng -3.602 -2.731 -3.576 -2.531 -2.642
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1.14221 1.13903 1.13853 1.13818 1.1303
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.15353 -2.39765 -3.1409 -2.22372 -2.33743
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.15353 -2.39765 -3.1409 -2.22372 -2.33743
Khác, giá trị ròng 0 -0.001 -0.005 -0.01 -0.002
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 12.446 24.727 15.164 7.3 15.15
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11.781 24.057 14.244 6.934 14.879
Tiền mặt và các khoản tương đương 11.781 24.057 14.244 6.934 14.879
Prepaid Expenses 0.615 0.62 0.87 0.316 0.221
Other Current Assets, Total 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05
Total Assets 12.814 25.17 15.739 8.039 15.322
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.344 0.416 0.557 0.721 0.172
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1.519
Accumulated Depreciation, Total -1.175
Note Receivable - Long Term
Other Long Term Assets, Total 0.024 0.027 0.018 0.018 0
Total Current Liabilities 1.939 3.068 2.196 1.88 1.744
Accounts Payable 0.779 0.283 0.728 0.809 0.55
Accrued Expenses 1.16 2.785 1.468 1.071 1.194
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 1.97389 3.238 2.722 2.291 1.744
Total Long Term Debt 0 0 0.231 0 0
Total Equity 10.8401 21.932 13.017 5.748 13.578
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.002 0 0 0 0
Common Stock 0.00011 0.001 0.001 0.001 0.002
Additional Paid-In Capital 139.218 138.831 116.629 100.566 99.487
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -128.38 -116.9 -103.613 -94.819 -85.911
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12.814 25.17 15.739 8.039 15.322
Total Common Shares Outstanding 1.13902 1.12787 0.48173 0.05578 0.02854
Total Preferred Shares Outstanding
Other Liabilities, Total 0.03489 0.17 0.295 0.411
Long Term Debt 0 0.231
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 9.404 12.446 15.377 19.688 21.667
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9.035 11.781 14.484 18.02 20.459
Tiền mặt và các khoản tương đương 9.035 11.781 14.484 18.02 20.459
Prepaid Expenses 0.319 0.615 0.843 1.618 1.158
Other Current Assets, Total 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05
Total Assets 9.707 12.814 15.791 20.144 22.162
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.297 0.344 0.39 0.429 0.468
Other Long Term Assets, Total 0.006 0.024 0.024 0.027 0.027
Total Current Liabilities 2.396 1.939 2.194 3.037 2.573
Accounts Payable 0.902 0.779 0.543 1.148 0.329
Accrued Expenses 1.494 1.16 1.651 1.889 2.244
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 2.396 1.97389 2.264 3.141 2.711
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt
Other Liabilities, Total 0 0.03489 0.07 0.104 0.138
Total Equity 7.311 10.8401 13.527 17.003 19.451
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0.002 0 0 0
Common Stock 0 0.00011 0.001 0.001 0.001
Additional Paid-In Capital 139.293 139.218 139.175 139.075 138.992
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -131.982 -128.38 -125.649 -122.073 -119.542
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9.707 12.814 15.791 20.144 22.162
Total Common Shares Outstanding 1.15058 1.13902 1.13895 1.13818 1.13818
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -11.48 -13.287 -8.794 -8.908 -7.36
Tiền từ hoạt động kinh doanh -12.129 -11.858 -8.802 -8.645 -7.52
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.071 0.075 0.072 0.067 0.081
Khoản mục phi tiền mặt 0.536 0.364 0.247 0.409 0.282
Thay đổi vốn lưu động -1.256 0.99 -0.327 -0.213 -0.523
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.121 -0.051 -0.019 -0.072 -0.005
Chi phí vốn -0.121 -0.051 -0.019 -0.072 -0.005
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0
Tiền từ các hoạt động tài chính -0.026 21.722 16.131 0.772 18.823
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 21.723 15.944 0.781 18.823
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -12.276 9.813 7.31 -7.945 11.298
Deferred Taxes 0
Lãi suất đã trả 0.008 0.006 0 0.003
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.026 -0.001 -0.017 -0.003
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 0.204 -0.006
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -3.602 -11.48 -8.749 -5.173 -2.642
Cash From Operating Activities -2.708 -12.129 -9.424 -5.898 -3.469
Cash From Operating Activities 0.016 0.071 0.056 0.041 0.022
Non-Cash Items 0.142 0.536 0.463 0.329 0.216
Changes in Working Capital 0.736 -1.256 -1.194 -1.095 -1.065
Cash From Investing Activities 0 -0.121 -0.121 -0.114 -0.104
Capital Expenditures 0 -0.121 -0.121 -0.114 -0.104
Cash From Financing Activities -0.038 -0.026 -0.028 -0.025 -0.025
Financing Cash Flow Items -0.036 -0.026 -0.028 -0.025 -0.025
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.002 0 0 0 0
Net Change in Cash -2.746 -12.276 -9.573 -6.037 -3.598
Issuance (Retirement) of Debt, Net
Cash Interest Paid

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

257 Simarano Dr Ste 101
MARLBOROUGH
MASSACHUSETTS 01752-3070
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.52 Price
-0.860% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00333

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,214.75 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch