CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Philex Mining Corporation - PXMFF CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 2.16-6.68
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.40M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 53.26M
Giá trị vốn hóa thị trường 13.88B
Tỷ số P/E 5.99
Cổ phiếu đang lưu hành 5.78B
Doanh thu 9.63B
EPS 0.40
Tỷ suất cổ tức (%) 2.79978
Hệ số rủi ro beta 0.95
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Philex Mining Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 22, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:30

Quốc gia

PH

Sự kiện

Philex Mining Corp Annual Shareholders Meeting
Philex Mining Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

PH

Sự kiện

Q2 2023 Philex Mining Corp Earnings Release
Q2 2023 Philex Mining Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

PH

Sự kiện

Q3 2023 Philex Mining Corp Earnings Release
Q3 2023 Philex Mining Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 9261.58 9796.53 7833.71 6789.57 7640.31
Doanh thu 9261.58 9796.53 7833.71 6789.57 7640.31
Chi phí tổng doanh thu 5093.35 4734.62 4438.49 4659.04 4710.01
Lợi nhuận gộp 4168.22 5061.91 3395.23 2130.52 2930.3
Tổng chi phí hoạt động 7119.72 6598.22 6298.15 6916.66 6820.53
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 234.69 238.136 270.599 268.864 283.586
Depreciation / Amortization 1428.2 1232.53 1268.74 1832.8 1622.57
Other Operating Expenses, Total 363.479 392.938 320.323 155.954 204.373
Thu nhập hoạt động 2141.85 3198.31 1535.56 -127.097 819.775
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 80.944 -573.147 53.085 -23.692 -159.837
Khác, giá trị ròng 105.959 174.38 -58.326 -852.826 24.127
Thu nhập ròng trước thuế 2328.75 2799.54 1530.32 -1003.61 684.065
Thu nhập ròng sau thuế 1795.51 2431.21 1228.3 -647.793 608.456
Lợi ích thiểu số 0.004 0.004 0.011 0.015 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1795.52 2431.21 1228.31 -647.778 608.456
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 1795.52 2431.21 1228.31 -647.778 608.456
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1795.52 2431.21 1228.31 -647.778 608.456
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1795.52 2431.21 1228.31 -647.778 608.456
Thu nhập ròng pha loãng 1795.52 2431.21 1228.31 -647.778 608.456
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 5291.23 5073.11 5073.11 5073.11 5209.38
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.33934 0.47923 0.24212 -0.12769 0.1168
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.02 0.04869 0.05746 0.00974 0.03319
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.39023 0.41933 0.28109 0.07557 0.1168
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2105.36 2203.46 2044.44 2485.48 2528.19
Doanh thu 2105.36 2203.46 2044.44 2485.48 2528.19
Chi phí tổng doanh thu 1405.93 1570.01 1382.03 1246.83 1257.96
Lợi nhuận gộp 699.431 633.45 662.412 1238.65 1270.23
Tổng chi phí hoạt động 1636.34 2001.53 1800.08 1662.73 1655.39
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 63.338 67.64 57.573 58.424 66.004
Depreciation / Amortization 167.081 363.879 360.475 357.471 331.425
Thu nhập hoạt động 469.011 201.931 244.364 822.75 872.806
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 25.996 -43.894 43.106 67.543 14.189
Khác, giá trị ròng -16.022 127.716 8.262 -9.88 -20.139
Thu nhập ròng trước thuế 478.985 285.753 295.732 880.413 866.856
Thu nhập ròng sau thuế 389.573 156.609 239.667 708.848 690.388
Lợi ích thiểu số 0 0.004 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 389.573 156.613 239.667 708.848 690.388
Thu nhập ròng 389.573 156.613 239.667 708.848 690.388
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 389.573 156.613 239.669 708.848 690.387
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 389.573 156.613 239.669 708.848 690.387
Thu nhập ròng pha loãng 389.573 156.613 239.669 708.848 690.387
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 5782.4 5782.4 5127.51 6491.69 5073.11
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.06737 0.02708 0.04674 0.10919 0.13609
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.02 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.06737 0.02708 0.04674 0.10919 0.13609
Total Adjustments to Net Income 0.002 0 -0.001
Other Operating Expenses, Total 0.001
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 6422.76 5721.73 3444.69 2921.38 4453.23
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3925.3 2890.76 1191.48 795.709 870.967
Cash 876.652 1391.27 975.802 317.405 222.29
Tiền mặt và các khoản tương đương 3048.64 1499.49 215.677 478.304 648.677
Tổng các khoản phải thu, ròng 1284.75 794.18 826.469 997.398 2384.85
Accounts Receivable - Trade, Net 441.299 382.663 282.354 336.47 202.838
Total Inventory 1151.09 1926.46 1343.37 1043.75 1137.58
Prepaid Expenses 61.621 110.327 83.379 84.524 59.829
Total Assets 43258.8 41855.8 38939.3 37898.7 40711.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2729.86 3428.55 3042.98 3185.28 5404.05
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 25167.2 24184.7 23404.8 23782.1 25223.8
Accumulated Depreciation, Total -22437.3 -20756.2 -20361.9 -20596.8 -19819.7
Goodwill, Net
Long Term Investments 3750.88 3757.69 4275.3 4329.24 4573.7
Other Long Term Assets, Total 30355.2 28947.9 28176.3 27462.8 26280.6
Total Current Liabilities 4758.34 13323.8 4220.87 4929.2 6810.71
Accounts Payable 706.19 851.011 797.623 869.429 915.084
Accrued Expenses 839.849 876.803 497.119 445.446 464.078
Notes Payable/Short Term Debt 1616.9 10131.1 1776.85 2531.75 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2155.78
Other Current Liabilities, Total 1595.41 1464.96 1149.28 1082.57 3275.77
Total Liabilities 12389.2 15157.1 14712.8 14929.5 17012.1
Total Long Term Debt 0 0 8182 7743.02 7333.1
Long Term Debt 0 8182 7743.02 7333.1
Deferred Income Tax 1720.85 1816.07 2293.31 2218.55 2789.81
Minority Interest -0.292 -0.288 -0.284 -0.273 -0.258
Other Liabilities, Total 5910.3 17.496 16.911 39.029 78.707
Total Equity 30869.5 26698.7 24226.5 22969.2 23699.5
Common Stock 5782.4 4940.4 4940.4 4940.4 4940.4
Additional Paid-In Capital 2885.16 1143.98 1143.98 1143.98 1143.98
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 20219.3 18669.2 16460 15196.8 15929.5
Unrealized Gain (Loss) 1904.84 1867.29 1604.24 1610.13 1607.73
Other Equity, Total 77.892 77.892 77.892 77.892 77.892
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 43258.8 41855.8 38939.3 37898.7 40711.5
Total Common Shares Outstanding 5782.4 5073.1 5073.1 5073.1 5073.11
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 6675.08 6422.76 9517.07 6936.74 6394.99
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4047.14 3925.3 6836.8 4084.18 3573.66
Tiền mặt và các khoản tương đương 4047.14 3925.3 6836.8 4084.18 3573.66
Tổng các khoản phải thu, ròng 660.072 580.621 433.757 478.456 496.753
Accounts Receivable - Trade, Net 660.072 580.621 433.757 478.456 496.753
Total Inventory 1023.17 1151.09 1496.51 1768.18 1878.28
Other Current Assets, Total 944.704 765.754 750.003 605.928 446.29
Total Assets 43738.6 43258.8 46222.2 43385.5 42628
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2742.31 2729.86 3166.41 3289.66 3433.88
Long Term Investments 3745.51 3750.88 3743.72 3749.15 3752.26
Other Long Term Assets, Total 30575.7 30355.2 29795 29409.9 29046.9
Total Current Liabilities 4941.87 4758.34 13878 13814.2 13898.7
Payable/Accrued 2774.99 2664.49 2619.88 2709 2563.67
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1576.44 1616.9 10721.3 10475.6 10258.4
Other Current Liabilities, Total 590.449 476.956 536.841 629.632 1076.67
Total Liabilities 12616.6 12389.2 15479.2 15517.9 15648
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt
Deferred Income Tax 1692.89 1720.85 1599.16 1701.6 1747.21
Minority Interest -0.292 -0.292 -0.288 -0.288 -0.288
Other Liabilities, Total 5982.16 5910.3 2.342 2.341 2.342
Total Equity 31122 30869.5 30743 27867.6 26980
Common Stock 5782.4 5782.4 5782.4 4940.4 4940.4
Additional Paid-In Capital 2885.16 2885.16 2899.91 1143.98 1143.98
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 20489.3 20219.3 19994.1 19754.5 19045.6
Unrealized Gain (Loss) 1887.22 1904.84 1988.66 1950.85 1772.13
Other Equity, Total 77.893 77.892 77.892 77.892 77.892
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 43738.6 43258.8 46222.2 43385.5 42628
Total Common Shares Outstanding 5782.4 5782.4 5782.4 5782.4 5073.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2328.75 2799.54 1530.32 -1003.61 684.065
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3291.09 3777.15 2374.77 1231.92 3287.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1428.2 1232.53 1268.74 1832.8 1622.57
Khoản mục phi tiền mặt 59.195 360.67 -64.196 846.733 226.486
Cash Taxes Paid 895.635 452.555 213.391 89.753 505.069
Lãi suất đã trả 178.1 171.885 93.328 242.096 204.091
Thay đổi vốn lưu động -525.057 -615.59 -360.094 -443.995 754.387
Tiền từ hoạt động đầu tư -1746 -1299.13 -1299.39 -1783.71 -2241.29
Chi phí vốn -1026.92 -927.608 -1048.41 -1105.8 -1914.03
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -719.084 -371.522 -250.98 -677.912 -327.258
Tiền từ các hoạt động tài chính -513.894 -779.86 -683.121 473.31 -763.871
Total Cash Dividends Paid -356.067 -392.68 -45.426 -1.363 -348.371
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2741.01 -387.18 -637.695 474.673 -415.5
Ảnh hưởng của ngoại hối 3.338 1.121 3.51 3.217 5.086
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1034.53 1699.28 395.77 -75.258 287.429
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 2583.18
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 478.985 2328.75 2043 1747.27 866.856
Cash From Operating Activities 586.76 3291.09 2978.88 2077.64 1104.31
Cash From Operating Activities 169.347 1428.2 1057.24 696.001 334.958
Non-Cash Items -40.217 59.195 224.311 121.775 26.25
Changes in Working Capital -21.355 -525.057 -345.673 -487.406 -123.752
Cash From Investing Activities -335.159 -1746 -1341.89 -868.948 -413.187
Capital Expenditures -181.793 -1026.92 -795.096 -557.108 -340.29
Other Investing Cash Flow Items, Total -153.366 -719.084 -546.79 -311.84 -72.897
Cash From Financing Activities -129.76 -513.894 2309.04 -15.279 -8.227
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2741.01 0 0 0
Foreign Exchange Effects 3.338 0
Net Change in Cash 121.841 1034.53 3946.03 1193.41 682.898
Cash Interest Paid 14.157 178.1 23.618 15.279 8.227
Financing Cash Flow Items -14.157 -23.617 -15.279 -8.227
Cash Taxes Paid 895.635 435.062 219.923
Total Cash Dividends Paid -115.603 -356.067 -247
Issuance (Retirement) of Stock, Net 2583.18 2579.65
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Social Security System Government Agency 19.4344 1123776355 -14074000 2023-04-30 LOW
Asia Link B.V. Corporation 17.6964 1023275990 0 2022-09-30
Two Rivers Pacific Holdings Corporation Corporation 14.9557 864799776 0 2022-09-30 LOW
First Pacific Co Ltd Holding Company 9.6469 557821620 -1247676233 2022-09-30 MED
Maxella Limited Corporation 4.1415 239479900 0 2021-12-31 LOW
Kirtman Limited Corporation 3.3206 192011062 -50000000 2021-12-31 LOW
Artino Ltd. Corporation 0.6541 37822400 0 2021-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3335 19283050 0 2023-04-30 LOW
First National Investment Company Inc. Corporation 0.2109 12195042 0 2021-12-31
Makati Supermarket Corporation Corporation 0.1445 8353226 0 2021-12-31
Estate Of Eudaldo Boix Other Insider Investor 0.1404 8118625 0 2021-12-31
Philippine Remnants Company Inc. Corporation 0.0843 4875000 0 2021-12-31 LOW
Pangilinan (Manuel Velez) Individual Investor 0.0805 4655000 0 2022-09-30 LOW
CHS Capital Holdings Corp. Corporation 0.0778 4500000 0 2021-12-31 LOW
Pao (Frank) Individual Investor 0.0629 3639260 0 2021-12-31
De Ugarte (Paulino) Individual Investor 0.0531 3068143 0 2021-12-31
Cheng (Berck Y.) Individual Investor 0.0527 3047500 0 2021-12-31
Reif (Carol Joan) Individual Investor 0.0514 2974086 0 2021-12-31
Pettyfer (Robin John) Individual Investor 0.0457 2644747 0 2021-12-31
Austin (Eulalio B. Jr.) Individual Investor 0.044 2545266 0 2022-09-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Mining

2/F, LaunchPad Reliance corner Sheridan Streets
MANDALUYONG
PH

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,306.40 Price
+1.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.53 Price
+3.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00477

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch