Giao dịch Philex Mining Corporation - PXMFF CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 2.16-6.68 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 1.40M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 53.26M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 13.88B |
Tỷ số P/E | 5.99 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 5.78B |
Doanh thu | 9.63B |
EPS | 0.40 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 2.79978 |
Hệ số rủi ro beta | 0.95 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Apr 10, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
Philex Mining Corporation Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Thursday, June 22, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 06:30 | Quốc gia PH
| Sự kiện Philex Mining Corp Annual Shareholders Meeting Philex Mining Corp Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
Monday, August 7, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia PH
| Sự kiện Q2 2023 Philex Mining Corp Earnings Release Q2 2023 Philex Mining Corp Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Tuesday, November 7, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia PH
| Sự kiện Q3 2023 Philex Mining Corp Earnings Release Q3 2023 Philex Mining Corp Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 9261.58 | 9796.53 | 7833.71 | 6789.57 | 7640.31 |
Doanh thu | 9261.58 | 9796.53 | 7833.71 | 6789.57 | 7640.31 |
Chi phí tổng doanh thu | 5093.35 | 4734.62 | 4438.49 | 4659.04 | 4710.01 |
Lợi nhuận gộp | 4168.22 | 5061.91 | 3395.23 | 2130.52 | 2930.3 |
Tổng chi phí hoạt động | 7119.72 | 6598.22 | 6298.15 | 6916.66 | 6820.53 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 234.69 | 238.136 | 270.599 | 268.864 | 283.586 |
Depreciation / Amortization | 1428.2 | 1232.53 | 1268.74 | 1832.8 | 1622.57 |
Other Operating Expenses, Total | 363.479 | 392.938 | 320.323 | 155.954 | 204.373 |
Thu nhập hoạt động | 2141.85 | 3198.31 | 1535.56 | -127.097 | 819.775 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 80.944 | -573.147 | 53.085 | -23.692 | -159.837 |
Khác, giá trị ròng | 105.959 | 174.38 | -58.326 | -852.826 | 24.127 |
Thu nhập ròng trước thuế | 2328.75 | 2799.54 | 1530.32 | -1003.61 | 684.065 |
Thu nhập ròng sau thuế | 1795.51 | 2431.21 | 1228.3 | -647.793 | 608.456 |
Lợi ích thiểu số | 0.004 | 0.004 | 0.011 | 0.015 | 0 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 1795.52 | 2431.21 | 1228.31 | -647.778 | 608.456 |
Tổng khoản mục bất thường | 0 | ||||
Thu nhập ròng | 1795.52 | 2431.21 | 1228.31 | -647.778 | 608.456 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 1795.52 | 2431.21 | 1228.31 | -647.778 | 608.456 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 1795.52 | 2431.21 | 1228.31 | -647.778 | 608.456 |
Thu nhập ròng pha loãng | 1795.52 | 2431.21 | 1228.31 | -647.778 | 608.456 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 5291.23 | 5073.11 | 5073.11 | 5073.11 | 5209.38 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.33934 | 0.47923 | 0.24212 | -0.12769 | 0.1168 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.02 | 0.04869 | 0.05746 | 0.00974 | 0.03319 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.39023 | 0.41933 | 0.28109 | 0.07557 | 0.1168 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 2105.36 | 2203.46 | 2044.44 | 2485.48 | 2528.19 |
Doanh thu | 2105.36 | 2203.46 | 2044.44 | 2485.48 | 2528.19 |
Chi phí tổng doanh thu | 1405.93 | 1570.01 | 1382.03 | 1246.83 | 1257.96 |
Lợi nhuận gộp | 699.431 | 633.45 | 662.412 | 1238.65 | 1270.23 |
Tổng chi phí hoạt động | 1636.34 | 2001.53 | 1800.08 | 1662.73 | 1655.39 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 63.338 | 67.64 | 57.573 | 58.424 | 66.004 |
Depreciation / Amortization | 167.081 | 363.879 | 360.475 | 357.471 | 331.425 |
Thu nhập hoạt động | 469.011 | 201.931 | 244.364 | 822.75 | 872.806 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 25.996 | -43.894 | 43.106 | 67.543 | 14.189 |
Khác, giá trị ròng | -16.022 | 127.716 | 8.262 | -9.88 | -20.139 |
Thu nhập ròng trước thuế | 478.985 | 285.753 | 295.732 | 880.413 | 866.856 |
Thu nhập ròng sau thuế | 389.573 | 156.609 | 239.667 | 708.848 | 690.388 |
Lợi ích thiểu số | 0 | 0.004 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 389.573 | 156.613 | 239.667 | 708.848 | 690.388 |
Thu nhập ròng | 389.573 | 156.613 | 239.667 | 708.848 | 690.388 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 389.573 | 156.613 | 239.669 | 708.848 | 690.387 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 389.573 | 156.613 | 239.669 | 708.848 | 690.387 |
Thu nhập ròng pha loãng | 389.573 | 156.613 | 239.669 | 708.848 | 690.387 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 5782.4 | 5782.4 | 5127.51 | 6491.69 | 5073.11 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.06737 | 0.02708 | 0.04674 | 0.10919 | 0.13609 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0.02 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.06737 | 0.02708 | 0.04674 | 0.10919 | 0.13609 |
Total Adjustments to Net Income | 0.002 | 0 | -0.001 | ||
Other Operating Expenses, Total | 0.001 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 6422.76 | 5721.73 | 3444.69 | 2921.38 | 4453.23 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 3925.3 | 2890.76 | 1191.48 | 795.709 | 870.967 |
Cash | 876.652 | 1391.27 | 975.802 | 317.405 | 222.29 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 3048.64 | 1499.49 | 215.677 | 478.304 | 648.677 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 1284.75 | 794.18 | 826.469 | 997.398 | 2384.85 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 441.299 | 382.663 | 282.354 | 336.47 | 202.838 |
Total Inventory | 1151.09 | 1926.46 | 1343.37 | 1043.75 | 1137.58 |
Prepaid Expenses | 61.621 | 110.327 | 83.379 | 84.524 | 59.829 |
Total Assets | 43258.8 | 41855.8 | 38939.3 | 37898.7 | 40711.5 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 2729.86 | 3428.55 | 3042.98 | 3185.28 | 5404.05 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 25167.2 | 24184.7 | 23404.8 | 23782.1 | 25223.8 |
Accumulated Depreciation, Total | -22437.3 | -20756.2 | -20361.9 | -20596.8 | -19819.7 |
Goodwill, Net | |||||
Long Term Investments | 3750.88 | 3757.69 | 4275.3 | 4329.24 | 4573.7 |
Other Long Term Assets, Total | 30355.2 | 28947.9 | 28176.3 | 27462.8 | 26280.6 |
Total Current Liabilities | 4758.34 | 13323.8 | 4220.87 | 4929.2 | 6810.71 |
Accounts Payable | 706.19 | 851.011 | 797.623 | 869.429 | 915.084 |
Accrued Expenses | 839.849 | 876.803 | 497.119 | 445.446 | 464.078 |
Notes Payable/Short Term Debt | 1616.9 | 10131.1 | 1776.85 | 2531.75 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 2155.78 | ||||
Other Current Liabilities, Total | 1595.41 | 1464.96 | 1149.28 | 1082.57 | 3275.77 |
Total Liabilities | 12389.2 | 15157.1 | 14712.8 | 14929.5 | 17012.1 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 8182 | 7743.02 | 7333.1 |
Long Term Debt | 0 | 8182 | 7743.02 | 7333.1 | |
Deferred Income Tax | 1720.85 | 1816.07 | 2293.31 | 2218.55 | 2789.81 |
Minority Interest | -0.292 | -0.288 | -0.284 | -0.273 | -0.258 |
Other Liabilities, Total | 5910.3 | 17.496 | 16.911 | 39.029 | 78.707 |
Total Equity | 30869.5 | 26698.7 | 24226.5 | 22969.2 | 23699.5 |
Common Stock | 5782.4 | 4940.4 | 4940.4 | 4940.4 | 4940.4 |
Additional Paid-In Capital | 2885.16 | 1143.98 | 1143.98 | 1143.98 | 1143.98 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 20219.3 | 18669.2 | 16460 | 15196.8 | 15929.5 |
Unrealized Gain (Loss) | 1904.84 | 1867.29 | 1604.24 | 1610.13 | 1607.73 |
Other Equity, Total | 77.892 | 77.892 | 77.892 | 77.892 | 77.892 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 43258.8 | 41855.8 | 38939.3 | 37898.7 | 40711.5 |
Total Common Shares Outstanding | 5782.4 | 5073.1 | 5073.1 | 5073.1 | 5073.11 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 6675.08 | 6422.76 | 9517.07 | 6936.74 | 6394.99 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 4047.14 | 3925.3 | 6836.8 | 4084.18 | 3573.66 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 4047.14 | 3925.3 | 6836.8 | 4084.18 | 3573.66 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 660.072 | 580.621 | 433.757 | 478.456 | 496.753 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 660.072 | 580.621 | 433.757 | 478.456 | 496.753 |
Total Inventory | 1023.17 | 1151.09 | 1496.51 | 1768.18 | 1878.28 |
Other Current Assets, Total | 944.704 | 765.754 | 750.003 | 605.928 | 446.29 |
Total Assets | 43738.6 | 43258.8 | 46222.2 | 43385.5 | 42628 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 2742.31 | 2729.86 | 3166.41 | 3289.66 | 3433.88 |
Long Term Investments | 3745.51 | 3750.88 | 3743.72 | 3749.15 | 3752.26 |
Other Long Term Assets, Total | 30575.7 | 30355.2 | 29795 | 29409.9 | 29046.9 |
Total Current Liabilities | 4941.87 | 4758.34 | 13878 | 13814.2 | 13898.7 |
Payable/Accrued | 2774.99 | 2664.49 | 2619.88 | 2709 | 2563.67 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 1576.44 | 1616.9 | 10721.3 | 10475.6 | 10258.4 |
Other Current Liabilities, Total | 590.449 | 476.956 | 536.841 | 629.632 | 1076.67 |
Total Liabilities | 12616.6 | 12389.2 | 15479.2 | 15517.9 | 15648 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Long Term Debt | |||||
Deferred Income Tax | 1692.89 | 1720.85 | 1599.16 | 1701.6 | 1747.21 |
Minority Interest | -0.292 | -0.292 | -0.288 | -0.288 | -0.288 |
Other Liabilities, Total | 5982.16 | 5910.3 | 2.342 | 2.341 | 2.342 |
Total Equity | 31122 | 30869.5 | 30743 | 27867.6 | 26980 |
Common Stock | 5782.4 | 5782.4 | 5782.4 | 4940.4 | 4940.4 |
Additional Paid-In Capital | 2885.16 | 2885.16 | 2899.91 | 1143.98 | 1143.98 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 20489.3 | 20219.3 | 19994.1 | 19754.5 | 19045.6 |
Unrealized Gain (Loss) | 1887.22 | 1904.84 | 1988.66 | 1950.85 | 1772.13 |
Other Equity, Total | 77.893 | 77.892 | 77.892 | 77.892 | 77.892 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 43738.6 | 43258.8 | 46222.2 | 43385.5 | 42628 |
Total Common Shares Outstanding | 5782.4 | 5782.4 | 5782.4 | 5782.4 | 5073.1 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 2328.75 | 2799.54 | 1530.32 | -1003.61 | 684.065 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 3291.09 | 3777.15 | 2374.77 | 1231.92 | 3287.5 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 1428.2 | 1232.53 | 1268.74 | 1832.8 | 1622.57 |
Khoản mục phi tiền mặt | 59.195 | 360.67 | -64.196 | 846.733 | 226.486 |
Cash Taxes Paid | 895.635 | 452.555 | 213.391 | 89.753 | 505.069 |
Lãi suất đã trả | 178.1 | 171.885 | 93.328 | 242.096 | 204.091 |
Thay đổi vốn lưu động | -525.057 | -615.59 | -360.094 | -443.995 | 754.387 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1746 | -1299.13 | -1299.39 | -1783.71 | -2241.29 |
Chi phí vốn | -1026.92 | -927.608 | -1048.41 | -1105.8 | -1914.03 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -719.084 | -371.522 | -250.98 | -677.912 | -327.258 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -513.894 | -779.86 | -683.121 | 473.31 | -763.871 |
Total Cash Dividends Paid | -356.067 | -392.68 | -45.426 | -1.363 | -348.371 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -2741.01 | -387.18 | -637.695 | 474.673 | -415.5 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 3.338 | 1.121 | 3.51 | 3.217 | 5.086 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 1034.53 | 1699.28 | 395.77 | -75.258 | 287.429 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 2583.18 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 478.985 | 2328.75 | 2043 | 1747.27 | 866.856 |
Cash From Operating Activities | 586.76 | 3291.09 | 2978.88 | 2077.64 | 1104.31 |
Cash From Operating Activities | 169.347 | 1428.2 | 1057.24 | 696.001 | 334.958 |
Non-Cash Items | -40.217 | 59.195 | 224.311 | 121.775 | 26.25 |
Changes in Working Capital | -21.355 | -525.057 | -345.673 | -487.406 | -123.752 |
Cash From Investing Activities | -335.159 | -1746 | -1341.89 | -868.948 | -413.187 |
Capital Expenditures | -181.793 | -1026.92 | -795.096 | -557.108 | -340.29 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -153.366 | -719.084 | -546.79 | -311.84 | -72.897 |
Cash From Financing Activities | -129.76 | -513.894 | 2309.04 | -15.279 | -8.227 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -2741.01 | 0 | 0 | 0 | |
Foreign Exchange Effects | 3.338 | 0 | |||
Net Change in Cash | 121.841 | 1034.53 | 3946.03 | 1193.41 | 682.898 |
Cash Interest Paid | 14.157 | 178.1 | 23.618 | 15.279 | 8.227 |
Financing Cash Flow Items | -14.157 | -23.617 | -15.279 | -8.227 | |
Cash Taxes Paid | 895.635 | 435.062 | 219.923 | ||
Total Cash Dividends Paid | -115.603 | -356.067 | -247 | ||
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 2583.18 | 2579.65 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Social Security System | Government Agency | 19.4344 | 1123776355 | -14074000 | 2023-04-30 | LOW |
Asia Link B.V. | Corporation | 17.6964 | 1023275990 | 0 | 2022-09-30 | |
Two Rivers Pacific Holdings Corporation | Corporation | 14.9557 | 864799776 | 0 | 2022-09-30 | LOW |
First Pacific Co Ltd | Holding Company | 9.6469 | 557821620 | -1247676233 | 2022-09-30 | MED |
Maxella Limited | Corporation | 4.1415 | 239479900 | 0 | 2021-12-31 | LOW |
Kirtman Limited | Corporation | 3.3206 | 192011062 | -50000000 | 2021-12-31 | LOW |
Artino Ltd. | Corporation | 0.6541 | 37822400 | 0 | 2021-12-31 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3335 | 19283050 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
First National Investment Company Inc. | Corporation | 0.2109 | 12195042 | 0 | 2021-12-31 | |
Makati Supermarket Corporation | Corporation | 0.1445 | 8353226 | 0 | 2021-12-31 | |
Estate Of Eudaldo Boix | Other Insider Investor | 0.1404 | 8118625 | 0 | 2021-12-31 | |
Philippine Remnants Company Inc. | Corporation | 0.0843 | 4875000 | 0 | 2021-12-31 | LOW |
Pangilinan (Manuel Velez) | Individual Investor | 0.0805 | 4655000 | 0 | 2022-09-30 | LOW |
CHS Capital Holdings Corp. | Corporation | 0.0778 | 4500000 | 0 | 2021-12-31 | LOW |
Pao (Frank) | Individual Investor | 0.0629 | 3639260 | 0 | 2021-12-31 | |
De Ugarte (Paulino) | Individual Investor | 0.0531 | 3068143 | 0 | 2021-12-31 | |
Cheng (Berck Y.) | Individual Investor | 0.0527 | 3047500 | 0 | 2021-12-31 | |
Reif (Carol Joan) | Individual Investor | 0.0514 | 2974086 | 0 | 2021-12-31 | |
Pettyfer (Robin John) | Individual Investor | 0.0457 | 2644747 | 0 | 2021-12-31 | |
Austin (Eulalio B. Jr.) | Individual Investor | 0.044 | 2545266 | 0 | 2022-09-30 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Diversified Mining |
2/F, LaunchPad Reliance corner Sheridan Streets
MANDALUYONG
PH
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới