CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Penns Woods - PWOD CFD

22.87
1.78%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.43
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 22.47
Mở* 22.58
Thay đổi trong 1 năm* -7.15%
Vùng giá trong ngày* 22.58 - 22.97
Vùng giá trong 52 tuần 21.50-28.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 16.16K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 179.45K
Giá trị vốn hóa thị trường 159.47M
Tỷ số P/E 9.15
Cổ phiếu đang lưu hành 7.06M
Doanh thu 64.93M
EPS 2.47
Tỷ suất cổ tức (%) 5.66622
Hệ số rủi ro beta 0.48
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 22.87 0.29 1.28% 22.58 23.11 22.56
Mar 24, 2023 22.47 0.47 2.14% 22.00 22.47 21.97
Mar 23, 2023 22.12 -0.36 -1.60% 22.48 22.48 22.06
Mar 22, 2023 22.79 0.36 1.60% 22.43 23.12 22.43
Mar 21, 2023 22.81 0.84 3.82% 21.97 23.01 21.87
Mar 20, 2023 21.87 -1.22 -5.28% 23.09 23.09 21.33
Mar 17, 2023 22.99 0.00 0.00% 22.99 23.02 22.99
Mar 16, 2023 23.47 0.50 2.18% 22.97 23.55 22.97
Mar 15, 2023 23.04 -0.68 -2.87% 23.72 23.73 22.60
Mar 14, 2023 24.35 0.63 2.66% 23.72 24.35 23.72
Mar 13, 2023 22.97 -1.57 -6.40% 24.54 24.54 22.85
Mar 10, 2023 25.12 -1.04 -3.98% 26.16 26.16 24.46
Mar 9, 2023 25.97 0.00 0.00% 25.97 26.65 25.97
Mar 8, 2023 26.48 -0.46 -1.71% 26.94 26.94 25.97
Mar 7, 2023 26.57 0.10 0.38% 26.47 26.79 26.17
Mar 6, 2023 26.47 -0.05 -0.19% 26.52 26.64 26.47
Mar 3, 2023 26.52 0.05 0.19% 26.47 26.62 26.09
Mar 2, 2023 26.52 -0.07 -0.26% 26.59 26.59 26.47
Mar 1, 2023 26.59 0.00 0.00% 26.59 26.73 26.59
Feb 28, 2023 26.88 0.41 1.55% 26.47 26.88 26.47

Penns Woods Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 21.585 19.842 18.698 18.824 17.529
Thu nhập ròng sau thuế 17.422 16.048 15.224 15.686 14.71
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 17.422 16.033 15.206 15.672 14.704
Thu nhập ròng 17.422 16.033 15.206 15.672 14.704
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 17.422 16.033 15.206 15.672 14.704
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 17.422 16.033 15.206 15.672 14.704
Thu nhập ròng pha loãng 17.422 16.033 15.206 15.672 14.704
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 7.05944 7.06182 7.04454 7.11334 7.03535
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.4679 2.27038 2.15855 2.20318 2.09002
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.28 1.28 1.28 1.26001 1.25334
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.54256 2.27038 2.15855 2.31436 2.09002
Interest Income, Bank 64.928 58.414 62.638 66.774 58.746
Total Interest Expense 7.148 8.696 14.415 15.959 10.936
Net Interest Income 57.78 49.718 48.223 50.815 47.81
Loan Loss Provision 1.91 0.64 2.625 2.735 1.735
Net Interest Income after Loan Loss Provision 55.87 49.078 45.598 48.08 46.075
Non-Interest Income, Bank 8.713 11.669 12.168 10.452 9.461
Non-Interest Expense, Bank -42.998 -40.905 -39.068 -39.708 -38.007
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Lợi ích thiểu số 0 -0.015 -0.018 -0.014 -0.006
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 5.803 6.44 5.234 4.108 6.157
Thu nhập ròng sau thuế 4.509 5.25 4.231 3.432 4.879
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4.509 5.25 4.231 3.432 4.879
Thu nhập ròng 4.509 5.25 4.231 3.432 4.879
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4.509 5.25 4.231 3.432 4.879
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4.509 5.25 4.231 3.432 4.879
Thu nhập ròng pha loãng 4.509 5.25 4.231 3.432 4.879
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 7.05514 7.05123 7.05905 7.07258 7.0684
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.63911 0.74455 0.59937 0.48525 0.69026
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.32 0.32 0.32 0.32 0.32
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.71103 0.74455 0.59937 0.51526 0.69026
Interest Income, Bank 18.605 16.864 15.184 14.275 14.699
Total Interest Expense 3.057 1.332 1.337 1.422 1.778
Net Interest Income 15.548 15.532 13.847 12.853 12.921
Loan Loss Provision 0.575 0.855 0.33 0.15 -0.3
Net Interest Income after Loan Loss Provision 14.973 14.677 13.517 12.703 13.221
Non-Interest Income, Bank 2.081 2.083 2.137 2.412 3.195
Non-Interest Expense, Bank -11.251 -10.32 -10.42 -11.007 -10.259
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 1940.81 1834.64 1665.32 1684.77 1474.49
Property/Plant/Equipment, Total - Net 36.876 35.838 37.083 27.58 27.386
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 56.578 53.615 53.068 42.031 40.121
Accumulated Depreciation, Total -19.702 -17.777 -15.985 -14.451 -12.735
Goodwill, Net 17.104 17.104 17.104 17.104 17.104
Intangibles, Net 0.48 0.671 0.898 1.162 1.462
Long Term Investments 4.607
Other Long Term Assets, Total 2.946 2.526 3.338 5.154 4.388
Other Assets, Total 31.772 32.156 31.245 28.456 9.31
Accounts Payable 0.651 1.112 1.671 1.15 0.502
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.42 0.282 0.281 0.029 0.029
Total Liabilities 1768.54 1670.5 1510.36 1541.23 1336.3
Total Long Term Debt 7.543 5.193 5.306 0.288 0.316
Capital Lease Obligations 7.543 5.193 5.306 0.288 0.316
Other Liabilities, Total 11.961 13.048 13.655 13.367 17.758
Total Equity 172.274 164.142 154.96 143.536 138.192
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 41.945 41.847 41.782 41.763 41.744
Additional Paid-In Capital 53.795 52.523 51.487 50.737 50.173
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 89.761 82.769 76.583 69.787 63.364
Treasury Stock - Common -12.115 -12.115 -12.115 -12.115 -12.115
Unrealized Gain (Loss) 2.373 4.714 2.455 -1.36 -0.054
Other Equity, Total -3.485 -5.596 -5.232 -5.276 -4.92
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1940.81 1834.64 1665.32 1684.77 1474.49
Total Common Shares Outstanding 7.07005 7.05235 7.04052 7.03729 7.03375
Minority Interest 0 0.004 0.022 0.008 0.002
Accrued Expenses 2.898 3.175 4.17
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 1916.81 1940.81 1910.79 1894.87 1896.19
Property/Plant/Equipment, Total - Net 36.054 36.876 37.333 37.575 37.998
Goodwill, Net 17.104 17.104 17.104 17.104 17.104
Intangibles, Net 0.437 0.48 0.524 0.568 0.618
Other Long Term Assets, Total 4.569 2.946 4.049 3.624 3.717
Other Assets, Total 31.083 31.772 27.307 28.548 32.759
Accounts Payable 0.471 0.651 0.828 0.961 0.988
Accrued Expenses 2.847 2.898 2.947 2.992 3.13
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.315 0.42 0.104 0.209 0.219
Total Liabilities 1748.38 1768.54 1742.31 1728.04 1732.13
Total Long Term Debt 7.603 7.543 7.903 7.842 7.875
Capital Lease Obligations 7.603 7.543 7.903 7.842 7.875
Minority Interest 0 0.003 0.005 0.004
Other Liabilities, Total 13.117 11.961 10.105 11.815 15.903
Total Equity 168.427 172.274 168.478 166.83 164.059
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 41.969 41.945 41.921 41.897 41.873
Additional Paid-In Capital 54.191 53.795 53.508 53.205 52.818
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 90.928 89.761 87.146 85.281 83.948
Treasury Stock - Common -12.115 -12.115 -12.115 -12.115 -12.115
Unrealized Gain (Loss) -3.074 2.373 3.504 4.085 3.095
Other Equity, Total -3.472 -3.485 -5.486 -5.523 -5.56
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1916.81 1940.81 1910.79 1894.87 1896.19
Total Common Shares Outstanding 7.07434 7.07005 7.0657 7.0614 7.05702
Long Term Investments 4.6 4.607 5.014 4.795
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 16.048 15.224 15.686 14.704 9.773
Tiền từ hoạt động kinh doanh 17.923 22 14.05 17.27 17.693
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3.711 3.076 2.951 2.515 2.632
Amortization 0.191 0.227 0.264 0.3 0.337
Deferred Taxes -0.359 0.309 0.814 -0.324 1.769
Khoản mục phi tiền mặt 1.241 0.953 1.637 0.284 0.227
Cash Taxes Paid 4.236 2.945 3.567 10.288 5.85
Lãi suất đã trả 9.157 14.974 15.438 2.35 4.45
Thay đổi vốn lưu động -2.909 2.211 -7.302 -0.209 2.955
Tiền từ hoạt động đầu tư -55.979 -10.739 18.475 -177.722 -147.104
Chi phí vốn -1.137 -2.668 -2.706 -2.005 -4.999
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -54.842 -8.071 21.181 -175.717 -142.105
Tiền từ các hoạt động tài chính 88.56 153.508 -50.678 199.951 112.983
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 127.358 170.402 104.102 73.583 51.106
Total Cash Dividends Paid -9.041 -9.02 -8.876 -8.818 -8.837
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.408 0.247 0.089 0.097 -1.765
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -30.165 -8.121 -145.993 135.089 72.479
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 50.504 164.769 -18.153 39.499 -16.428
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 3.432 16.048 11.169 7.04 3.447
Cash From Operating Activities 7.09 17.923 12.387 6.941 9.39
Cash From Operating Activities 0.948 3.711 2.235 1.644 0.839
Amortization 0.043 0.191 0.147 0.103 0.053
Deferred Taxes -0.175 -0.359 -1.201 -0.931 -0.761
Non-Cash Items 0.8 1.241 0.976 0.742 0.321
Cash Taxes Paid 0.01 4.236 3.175 2.375 0
Cash Interest Paid 1.602 9.157 7.202 4.987 2.649
Changes in Working Capital 2.042 -2.909 -0.939 -1.657 5.491
Cash From Investing Activities -28.911 -55.979 -10.225 -5.309 0.814
Capital Expenditures -0.092 -1.137 -0.939 -0.513 -0.197
Other Investing Cash Flow Items, Total -28.819 -54.842 -9.286 -4.796 1.011
Cash From Financing Activities -23.238 88.56 66.127 52.13 54.126
Financing Cash Flow Items -8.033 127.358 102.72 71.519 71.321
Total Cash Dividends Paid -2.265 -9.041 -6.777 -4.517 -2.262
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.105 0.408 0.305 0.205 0.101
Issuance (Retirement) of Debt, Net -13.045 -30.165 -30.121 -15.077 -15.034
Net Change in Cash -45.059 50.504 68.289 53.762 64.33
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.2331 298836 898 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.079 287953 1502 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.6235 114609 -11814 2022-12-31 HIGH
Hudock Capital Group, LLC Investment Advisor 1.3009 91833 212 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9009 63597 485 2022-12-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.8627 60900 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.7142 50418 102 2022-12-31 LOW
Cetera Advisor Networks LLC Investment Advisor 0.6799 48000 0 2022-12-31 LOW
Commonwealth Financial Network Investment Advisor 0.6653 46968 2352 2022-12-31 LOW
Edwards (William) Individual Investor 0.6518 46011 0 2023-03-01 LOW
Nestlerode (R Edward Jr) Individual Investor 0.6292 44419 853 2023-03-01 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.5276 37249 -22773 2022-12-31 HIGH
Casale (Michael J Jr.) Individual Investor 0.4356 30749 43 2023-03-01 LOW
Kranich (Charles E. II) Individual Investor 0.4005 28259 1245 2023-03-13 LOW
Berkshire Asset Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.3755 26508 1250 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3656 25807 0 2022-12-31 LOW
Schwartz (Jill Fortinsky) Individual Investor 0.34 24000 0 2023-03-01 LOW
Furey (James M II) Individual Investor 0.2834 20009 0 2023-03-01 LOW
Grafmyre (Richard A) Individual Investor 0.2526 17829 336 2023-03-01 LOW
Knepp (Brian L) Individual Investor 0.2316 16347 -428 2023-03-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Corporate Banks

300 Market Street
WILLIAMSPORT
PENNSYLVANIA 17701
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.21 Price
+0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.49 Price
+3.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

BTC/USD

26,975.40 Price
-0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,662.50 Price
-0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch