CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Pearson - PSON CFD

8.005
0.06%
0.040
Thấp: 7.99
Cao: 8.07
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.040
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Pearson PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 8
Mở* 8
Thay đổi trong 1 năm* 6.03%
Vùng giá trong ngày* 7.99 - 8.07
Vùng giá trong 52 tuần 7.23-10.06
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.37M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 38.69M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.73B
Tỷ số P/E 24.56
Cổ phiếu đang lưu hành 716.14M
Doanh thu 3.84B
EPS 0.33
Tỷ suất cổ tức (%) 2.68683
Hệ số rủi ro beta 0.53
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 8.005 0.135 1.72% 7.870 8.075 7.865
May 25, 2023 8.000 -0.135 -1.66% 8.135 8.205 7.950
May 24, 2023 8.055 -0.125 -1.53% 8.180 8.205 8.055
May 23, 2023 8.250 0.005 0.06% 8.245 8.330 8.240
May 22, 2023 8.250 0.055 0.67% 8.195 8.345 8.195
May 19, 2023 8.285 0.120 1.47% 8.165 8.330 8.165
May 18, 2023 8.320 0.160 1.96% 8.160 8.395 8.130
May 17, 2023 8.260 0.090 1.10% 8.170 8.275 8.160
May 16, 2023 8.190 0.035 0.43% 8.155 8.220 8.155
May 15, 2023 8.215 0.025 0.31% 8.190 8.250 8.155
May 12, 2023 8.200 0.110 1.36% 8.090 8.385 8.090
May 11, 2023 8.090 0.205 2.60% 7.885 8.130 7.885
May 10, 2023 7.990 -0.275 -3.33% 8.265 8.310 7.965
May 9, 2023 8.265 0.230 2.86% 8.035 8.495 8.035
May 5, 2023 8.220 0.110 1.36% 8.110 8.250 8.110
May 4, 2023 8.145 -0.030 -0.37% 8.175 8.230 8.035
May 3, 2023 8.225 0.660 8.72% 7.565 8.255 7.525
May 2, 2023 7.485 -0.920 -10.95% 8.405 8.410 7.475
Apr 28, 2023 8.880 0.370 4.35% 8.510 8.890 8.510
Apr 27, 2023 8.510 -0.005 -0.06% 8.515 8.560 8.475

Pearson Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Pearson PLC Earnings Release
Half Year 2023 Pearson PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3841 3428 3397 3869 4129
Doanh thu 3841 3428 3397 3869 4129
Chi phí tổng doanh thu 2046 1747 1767 1858 1943
Lợi nhuận gộp 1795 1681 1630 2011 2186
Tổng chi phí hoạt động 3570 3245 2986 3594 3576
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1360 1256 1050 1375 1669
Depreciation / Amortization 192 193 239 263 217
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1 -1 -5 -54 -44
Chi phí bất thường (thu nhập) 22 87 -20 206 -140
Other Operating Expenses, Total -49 -37 -45 -54 -69
Thu nhập hoạt động 271 183 411 275 553
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 50 -5 -56 -56 -65
Khác, giá trị ròng 2 -1 25 13 10
Thu nhập ròng trước thuế 323 177 380 232 498
Thu nhập ròng sau thuế 244 178 330 266 590
Lợi ích thiểu số -2 -1 0 -2 -2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 242 177 330 264 588
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 242 177 330 264 588
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 242 177 330 264 588
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 242 177 330 264 588
Thu nhập ròng pha loãng 242 177 330 264 588
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 742 759.1 755.4 777.5 778.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.32615 0.23317 0.43685 0.33955 0.7551
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.215 0.205 0.195 0.195 0.185
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.50809 0.56778 0.41038 0.51344 0.63824
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 2053 1788 1831 1597 1905
Doanh thu 2053 1788 1831 1597 1905
Chi phí tổng doanh thu 1083 963 909 838 919
Lợi nhuận gộp 970 825 922 759 986
Tổng chi phí hoạt động 1930 1640 1657 1588 1601
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -2 1 -1 0 -3
Chi phí bất thường (thu nhập) -10 -14 -69 6 3
Other Operating Expenses, Total 859 690 818 744 682
Thu nhập hoạt động 123 148 174 9 304
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 21 31 -1 -5 41
Thu nhập ròng trước thuế 144 179 173 4 345
Thu nhập ròng sau thuế 113 131 160 18 282
Lợi ích thiểu số -2 0 0 -1 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 111 131 160 17 282
Thu nhập ròng 111 131 160 17 282
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 111 131 160 17 282
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 111 131 160 17 282
Thu nhập ròng pha loãng 111 131 160 17 282
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 731.1 752.9 761.6 756.6 751.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.15183 0.17399 0.21008 0.02247 0.3752
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.149 0.066 0.142 0.063 0.135
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.29271 0.16039 0.22715 0.10065 0.37919
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2802 3214 3267 2776 2728
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 558 937 1097 437 568
Cash 269 660 599 401 533
Đầu tư ngắn hạn 289 277 498 36 35
Tổng các khoản phải thu, ròng 947 1083 927 1133 1069
Accounts Receivable - Trade, Net 839 867 807 914 876
Total Inventory 105 98 129 169 164
Prepaid Expenses 201 200 191 142 108
Other Current Assets, Total 991 896 923 895 819
Total Assets 7324 7343 7451 7650 7905
Property/Plant/Equipment, Total - Net 250 366 515 618 237
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 816 975 1076 1144 793
Accumulated Depreciation, Total -662 -609 -561 -526 -556
Goodwill, Net 2480 2145 2094 2139 2111
Intangibles, Net 697 624 648 761 898
Long Term Investments 218 137 144 129 485
Note Receivable - Long Term 163 211 207 306 55
Other Long Term Assets, Total 714 646 576 921 1391
Total Current Liabilities 1479 1580 1571 1492 1561
Payable/Accrued -80 122
Notes Payable/Short Term Debt 15 0 3 3 43
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 71 155 251 89 3
Other Current Liabilities, Total 479 703 720 584 745
Total Liabilities 2922 3073 3326 3337 3389
Total Long Term Debt 1144 1245 1397 1572 674
Long Term Debt 610 680 787 823 672
Capital Lease Obligations 534 565 610 749 2
Deferred Income Tax 37 40 62 48 136
Minority Interest 13 10 9 10 9
Other Liabilities, Total 249 198 287 215 1009
Total Equity 4402 4270 4125 4313 4516
Common Stock 179 189 188 195 195
Additional Paid-In Capital 2633 2626 2620 2614 2607
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 909 1048 883 922 1050
Treasury Stock - Common -15 -12 -7 -24 -33
Other Equity, Total 709 386 388 567 678
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7324 7343 7451 7650 7905
Total Common Shares Outstanding 715.733 756.802 753.258 782.099 781.078
Accounts Payable 348 351 340 358 311
Accrued Expenses 566 371 337 336 459
Unrealized Gain (Loss) -13 33 53 39 19
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 2802 2637 3214 2935 3267
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 558 392 937 648 1097
Tiền mặt và các khoản tương đương 558 392 937 648 1097
Tổng các khoản phải thu, ròng 1148 1209 1283 1281 1118
Accounts Receivable - Trade, Net 1139 1207 1257 1147 1118
Total Inventory 105 103 98 126 129
Other Current Assets, Total 991 933 896 880 923
Total Assets 7324 7470 7343 6917 7451
Property/Plant/Equipment, Total - Net 250 292 366 453 515
Intangibles, Net 3177 3214 2769 2686 2742
Long Term Investments 218 216 137 172 144
Note Receivable - Long Term 180 184 226 137 223
Other Long Term Assets, Total 697 927 631 534 560
Total Current Liabilities 1479 1452 1580 1334 1571
Payable/Accrued 1254 1234 1256 1049 1196
Notes Payable/Short Term Debt 15 0 0 0 3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 71 150 155 156 251
Other Current Liabilities, Total 139 68 169 129 121
Total Liabilities 2922 2989 3073 2888 3326
Total Long Term Debt 1144 1151 1245 1259 1397
Long Term Debt 610 594 680 678 787
Capital Lease Obligations 534 557 565 581 610
Deferred Income Tax 37 96 40 103 62
Minority Interest 13 11 10 10 9
Other Liabilities, Total 249 279 198 182 287
Total Equity 4402 4481 4270 4029 4125
Common Stock 179 185 189 189 188
Additional Paid-In Capital 2633 2628 2626 2622 2620
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 909 947 1048 799 883
Treasury Stock - Common -15 -22 -12 -7 -7
Unrealized Gain (Loss) -13 31 33 75 53
Other Equity, Total 709 712 386 351 388
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7324 7470 7343 6917 7451
Total Common Shares Outstanding 715.733 738.032 756.802 756.237 753.258
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 323 177 380 266 590
Tiền từ hoạt động kinh doanh 361 326 389 369 462
Tiền từ hoạt động kinh doanh 136 241 125 123 66
Amortization 179 167 192 201 187
Khoản mục phi tiền mặt -95 -37 -161 9 -323
Cash Taxes Paid 109 177 -2 30 43
Lãi suất đã trả 57 67 63 81 42
Thay đổi vốn lưu động -182 -222 -147 -230 -58
Tiền từ hoạt động đầu tư 13 -80 591 -325 211
Chi phí vốn -147 -176 -134 -193 -200
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 160 96 725 -132 411
Tiền từ các hoạt động tài chính -804 -414 -299 -102 -729
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1 0 -1 -1 -1
Total Cash Dividends Paid -156 -149 -146 -147 -136
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -383 -10 -176 -45 -147
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -264 -255 24 91 -445
Ảnh hưởng của ngoại hối 36 -8 -2 -33 -49
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -394 -176 679 -91 -105
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 323 179 177 18 380
Cash From Operating Activities 361 -33 326 -75 389
Cash From Operating Activities 136 42 408 187 317
Non-Cash Items -95 -42 -37 19 -161
Cash Taxes Paid 109 51 177 121 -2
Cash Interest Paid 57 35 67 33 63
Changes in Working Capital -182 -298 -222 -299 -147
Cash From Investing Activities 13 -152 -80 -80 591
Capital Expenditures -147 -67 -176 -70 -134
Other Investing Cash Flow Items, Total 160 -85 96 -10 725
Cash From Financing Activities -804 -413 -414 -309 -299
Financing Cash Flow Items -1 0 0 -1
Total Cash Dividends Paid -156 -107 -149 -102 -146
Issuance (Retirement) of Stock, Net -383 -163 -10 -4 -176
Issuance (Retirement) of Debt, Net -264 -143 -255 -203 24
Foreign Exchange Effects 36 53 -8 -1 -2
Net Change in Cash -394 -545 -176 -465 679
Amortization 179 86
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Cevian Capital Investment Advisor/Hedge Fund 11.5832 82952354 0 2023-03-13 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 9.9686 71389585 -390300 2023-05-04 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 5.7581 41236375 0 2023-03-13 LOW
Silchester International Investors, L.L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.0747 36341993 0 2023-03-13 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 5.0274 36003705 0 2023-03-13 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.5739 25593906 156040 2023-04-30 LOW
Libyan Investment Authority Sovereign Wealth Fund 3.4115 24431000 0 2023-03-13 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8097 20121264 12911977 2022-03-28 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7886 19970713 9702607 2022-03-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.3489 16821697 -52176 2023-05-01 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.9514 13974717 7814717 2022-03-24 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.4652 10493013 52418 2023-05-01 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.2957 9278874 -905702 2022-03-30 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2792 9160783 4343330 2022-03-29 LOW
Redwheel Investment Advisor/Hedge Fund 1.2303 8810572 -61689 2023-04-30 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.1991 8587344 -595309 2022-03-18 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.0994 7873336 7156949 2022-03-30 LOW
Pendal Group Limited Investment Advisor 1.0606 7595129 7595129 2022-03-30 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 0.6963 4986288 -261590 2023-01-16 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.5896 4222171 683588 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Consumer Publishing (NEC)

80 Strand
LONDON
WC2R 0RL
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,210.30 Price
+1.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.48 Price
+0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00373

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch