CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Oxley - 5UXsg CFD

0.1374
0.73%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0022
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021263 %
Charges from borrowed part ($-0.85)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021263%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000655 %
Charges from borrowed part ($-0.03)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000655%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.1364
Mở* 0.1354
Thay đổi trong 1 năm* -20.49%
Vùng giá trong ngày* 0.1324 - 0.1384
Vùng giá trong 52 tuần 0.13-0.19
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 130.15K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.23M
Giá trị vốn hóa thị trường 613.76M
Tỷ số P/E 156.04
Cổ phiếu đang lưu hành 4.28B
Doanh thu 857.88M
EPS 0.00
Tỷ suất cổ tức (%) 1.76056
Hệ số rủi ro beta 1.12
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 0.1384 0.0030 2.22% 0.1354 0.1384 0.1354
Mar 22, 2023 0.1384 0.0030 2.22% 0.1354 0.1384 0.1324
Mar 21, 2023 0.1364 0.0010 0.74% 0.1354 0.1364 0.1354
Mar 17, 2023 0.1394 0.0040 2.95% 0.1354 0.1394 0.1354
Mar 14, 2023 0.1344 -0.0010 -0.74% 0.1354 0.1374 0.1315
Mar 13, 2023 0.1364 0.0010 0.74% 0.1354 0.1364 0.1354
Mar 10, 2023 0.1364 0.0000 0.00% 0.1364 0.1394 0.1364
Mar 9, 2023 0.1374 0.0010 0.73% 0.1364 0.1374 0.1364
Mar 7, 2023 0.1364 -0.0010 -0.73% 0.1374 0.1374 0.1364
Mar 6, 2023 0.1374 0.0050 3.78% 0.1324 0.1374 0.1324
Mar 3, 2023 0.1374 0.0020 1.48% 0.1354 0.1394 0.1354
Mar 2, 2023 0.1374 0.0010 0.73% 0.1364 0.1394 0.1344
Mar 1, 2023 0.1384 0.0010 0.73% 0.1374 0.1394 0.1344
Feb 28, 2023 0.1384 -0.0010 -0.72% 0.1394 0.1394 0.1374
Feb 27, 2023 0.1384 0.0000 0.00% 0.1384 0.1384 0.1384
Feb 24, 2023 0.1404 0.0030 2.18% 0.1374 0.1404 0.1374
Feb 23, 2023 0.1384 -0.0010 -0.72% 0.1394 0.1394 0.1374
Feb 22, 2023 0.1384 -0.0010 -0.72% 0.1394 0.1394 0.1384
Feb 21, 2023 0.1384 -0.0010 -0.72% 0.1394 0.1394 0.1384
Feb 20, 2023 0.1394 0.0000 0.00% 0.1394 0.1404 0.1394

Oxley Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1364.17 1232.96 686.068 1188.61 1343.02
Doanh thu 1364.17 1232.96 686.068 1188.61 1343.02
Chi phí tổng doanh thu 1067.68 988.411 547.287 1003.02 956.822
Lợi nhuận gộp 296.495 244.549 138.781 185.59 386.197
Tổng chi phí hoạt động 1150.35 1346.08 407.957 921.721 1002.19
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 48.971 80.622 85.799 66.883 53.592
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -9.287 165.626 -218.598 -149.722 -22.312
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.929 -11.195 0.462 18.264
Other Operating Expenses, Total 42.995 107.665 2.982 1.075 -4.175
Thu nhập hoạt động 213.816 -113.125 278.111 266.892 340.828
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -104.721 -143.913 -171.668 38.752 -41.376
Thu nhập ròng trước thuế 109.095 -258.326 105.417 305.339 299.452
Thu nhập ròng sau thuế 89.505 -275.089 95.976 282.123 227.65
Lợi ích thiểu số -36.413 -5.523 0.787 2.905 -9.545
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 53.092 -280.612 96.763 285.028 218.105
Thu nhập ròng 13.093 -280.612 96.763 285.028 218.105
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 53.092 -280.612 96.763 285.028 218.105
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 13.093 -280.612 96.763 285.028 218.105
Thu nhập ròng pha loãng 13.093 -280.612 96.763 285.028 218.105
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4238.97 4185.45 4086.39 3922.85 3862.53
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.01252 -0.06704 0.02368 0.07266 0.05647
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0025 0.0082 0.0168 0.015 0.01136
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.01877 -0.0669 0.02119 0.07277 0.06006
Khác, giá trị ròng -1.288 -1.026 -0.305
Depreciation / Amortization 2.832 1.682
Tổng khoản mục bất thường -39.999
Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019 Sep 2019
Tổng doanh thu 781.919 582.252 638.922 594.038 282.797
Doanh thu 781.919 582.252 638.922 594.038 282.797
Chi phí tổng doanh thu 575.803 491.873 489.616 498.795 224.483
Lợi nhuận gộp 206.116 90.379 149.306 95.243 58.314
Tổng chi phí hoạt động 672.451 477.904 843.424 502.661 221.209
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 28.661 20.31 42.939 40.515 14.698
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -4.551 -4.736 -5.203 -5.118 -2.764
Other Operating Expenses, Total 72.538 -29.543 316.072 -31.531 -15.208
Thu nhập hoạt động 109.468 104.348 -204.502 91.377 61.588
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -51.49 -53.231 -76.61 -68.591 -43.746
Thu nhập ròng trước thuế 57.978 51.117 -281.112 22.786 17.842
Thu nhập ròng sau thuế 45.961 43.544 -288.007 12.918 9.384
Lợi ích thiểu số -30.504 -5.909 -8.321 2.798 2.777
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 15.457 37.635 -296.328 15.716 12.161
Thu nhập ròng -21.029 34.122 -296.328 15.716 12.161
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 15.457 37.635 -296.328 15.716 12.161
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -21.029 34.122 -296.328 15.716 12.161
Thu nhập ròng pha loãng -21.029 34.122 -296.328 15.716 12.161
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4236.58 4237.78 4167.77 4203.13 4155.74
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00365 0.00888 -0.0711 0.00374 0.00293
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0025 0 0.005 0.0032 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.00975 0.00881 -0.07096 0.00374 0.00293
Tổng khoản mục bất thường -36.486 -3.513
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2586.74 3549.51 3718.87 2973.72 2962.24
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 215.839 384.722 474.407 254.98 413.545
Tiền mặt và các khoản tương đương 215.839 384.722 474.407 254.98 413.545
Tổng các khoản phải thu, ròng 378.895 629.973 614.966 417.293 481.166
Accounts Receivable - Trade, Net 378.895 449.857 180.726 273.431 378.538
Total Inventory 1953.95 2490.38 2594.11 2143.77 2012.65
Prepaid Expenses 36.194 25.618 23.233 29.049
Other Current Assets, Total 38.049 8.241 9.764 134.446 25.826
Total Assets 4166.72 5147.62 6099.62 5995.49 4607.89
Property/Plant/Equipment, Total - Net 945.571 944.555 1021.34 66.518 910.639
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 967.606 1027.39 69.895 912.048
Accumulated Depreciation, Total -23.051 -6.053 -3.377 -1.409
Long Term Investments 429.77 423.425 1168.73 1881.28 703.124
Note Receivable - Long Term 188.986 178.175 171.542 167.036 31.046
Other Long Term Assets, Total 15.655 24.774 19.14 1.53 0.846
Total Current Liabilities 1349.04 2770.72 2381.55 1239.86 1582.95
Accounts Payable 489.127 405.247 428.391 381.329 384.33
Notes Payable/Short Term Debt 0 450 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 784.089 1750.56 892.376 246.364 609.349
Other Current Liabilities, Total 75.822 614.914 610.781 612.167 589.276
Total Liabilities 3166.66 4100.22 4693.72 4559.75 3563.08
Total Long Term Debt 1725.47 1266.22 2237.58 3213.76 1849.56
Long Term Debt 1725.47 1265.92 2237.49 3213.76 1849.56
Deferred Income Tax 42.051 45.151 69.748 64.85 86.498
Minority Interest 50.096 18.124 4.674 41.282 44.072
Total Equity 1000.06 1047.4 1405.89 1435.73 1044.81
Common Stock 304.558 300.7 275.922 242.05 163.88
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 703.14 581.674 902.419 929.25 690.347
Treasury Stock - Common -7.638 -7.638 -3.943 -2.575 -9.517
Unrealized Gain (Loss) 180.898 245.679 269.7 227.316
Other Equity, Total -8.236 -14.184 -2.691 -27.217
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4166.72 5147.62 6099.62 5995.49 4607.89
Total Common Shares Outstanding 4236.58 4218.47 4155.74 4042.75 3861.65
Intangibles, Net 0 27.182 0 905.4
Capital Lease Obligations 0.303 0.094
Other Liabilities, Total 0 0.17
Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019 Sep 2019
Tổng tài sản hiện tại 2586.74 3016.99 3549.51 3701.01 3737.92
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 215.839 232.589 384.722 323.755 449.128
Tiền mặt và các khoản tương đương 215.839 232.589 384.722 323.755 449.128
Tổng các khoản phải thu, ròng 378.895 462.96 629.973 728.899 686.175
Accounts Receivable - Trade, Net 378.895 462.96 629.973 728.899 686.175
Total Inventory 1953.95 2269.1 2490.38 2600.41 2569.99
Other Current Assets, Total 38.049 52.344 44.435 47.945 32.627
Total Assets 4166.72 4704.62 5147.62 5729.03 6151.71
Property/Plant/Equipment, Total - Net 945.571 1008.03 944.555 1036.27 1017.89
Long Term Investments 429.77 444.806 423.425 769.412 1208.22
Note Receivable - Long Term 188.986 184.521 178.175 177.649 175.036
Other Long Term Assets, Total 15.655 25.014 24.774 18.938 12.644
Total Current Liabilities 1349.04 1791.37 2770.72 1931.91 2503.33
Accounts Payable 489.127 510.999 558.295 527.169 468.515
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 784.089 926.338 1759.63 828.256 1454.62
Other Current Liabilities, Total 75.822 354.037 452.795 576.489 580.2
Total Liabilities 3166.66 3654.66 4100.22 4297.81 4743.86
Total Long Term Debt 1725.47 1791.37 1266.22 2287.68 2170.42
Long Term Debt 1725.47 1791.37 1266.22 2287.68 2170.42
Deferred Income Tax 42.051 48.228 45.151 69.508 68.885
Minority Interest 50.096 23.693 18.124 8.704 1.218
Total Equity 1000.06 1049.96 1047.4 1431.22 1407.85
Common Stock 304.558 300.7 300.7 299.263 275.922
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 703.14 756.896 754.336 1135.9 1135.87
Treasury Stock - Common -7.638 -7.638 -7.638 -3.943 -3.943
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4166.72 4704.62 5147.62 5729.03 6151.71
Total Common Shares Outstanding 4236.58 4218.47 4218.47 4228.68 4155.74
Intangibles, Net 0 25.264 27.182 25.752
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 109.095 -258.326 105.417 305.339 299.452
Tiền từ hoạt động kinh doanh 623.572 38.889 -325.104 115.098 461.288
Tiền từ hoạt động kinh doanh 17.611 16.105 14.766 14.068 0.67
Khoản mục phi tiền mặt 153.697 426.295 -65.761 -201.388 20.311
Cash Taxes Paid 27.649 36.787 0.5 98.111 28.345
Lãi suất đã trả 89.827 120.827 120.973 113.474 100.16
Thay đổi vốn lưu động 343.169 -145.185 -379.526 -2.921 140.855
Tiền từ hoạt động đầu tư -44.854 650.69 121.476 -1154.34 -190.85
Chi phí vốn -2.165 -4.475 -50.287 -30.89 -124.302
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -42.689 655.165 171.763 -1123.45 -66.548
Tiền từ các hoạt động tài chính -711.055 -766.041 338.895 878.654 -410.089
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -55.84 -105.394 -216.839 -164.054 -182.833
Total Cash Dividends Paid -59.419 -16.954 -10.82 -49.754 -30.717
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3.695 0 90.539 -1.662
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -595.796 -639.998 566.554 1001.92 -194.877
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.234 0.988 -1.81 2.025 1.943
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -132.571 -75.474 133.457 -158.565 -137.708
Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019 Sep 2019
Net income/Starting Line 109.095 47.604 -258.326 22.786 17.842
Cash From Operating Activities 623.572 268.115 38.889 -87.055 -8.096
Cash From Operating Activities 17.611 8.73 16.105 7.865 3.735
Non-Cash Items 153.697 41.563 426.295 34.269 26.751
Cash Taxes Paid 27.649 22.228 36.787 0.219 0.161
Cash Interest Paid 89.827 43.828 120.827 64.367 29.788
Changes in Working Capital 343.169 168.3 -145.185 -151.975 -56.424
Cash From Investing Activities -44.854 -12.686 650.69 510.169 -9.386
Capital Expenditures -2.165 -1.96 -4.475 -3.445 -0.228
Other Investing Cash Flow Items, Total -42.689 -10.726 655.165 513.614 -9.158
Cash From Financing Activities -711.055 -373.496 -766.041 -574.017 -9.544
Financing Cash Flow Items -55.84 -8.489 -105.394 -64.49 -29.892
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3.695 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -595.796 -365.007 -639.998 -504.609 20.348
Foreign Exchange Effects -0.234 1.114 0.988 0.251 1.747
Net Change in Cash -132.571 -116.953 -75.474 -150.652 -25.279
Total Cash Dividends Paid -59.419 0 -16.954 -4.918
Amortization 1.918
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Ching (Chiat Kwong) Individual Investor 42.171 1822738368 30459417 2023-02-02 LOW
Low (See Ching) Individual Investor 28.078 1213600455 20852241 2023-02-02 LOW
Tee (Wee Sien) Individual Investor 10.9178 471896172 0 2022-09-15 LOW
Tan (Yong Hoa) Individual Investor 0.9175 39654697 517415 2022-09-15 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.386 16683965 0 2023-01-31 LOW
Lian Bee Metal Pte. Ltd. Corporation 0.3173 13713944 178939 2022-09-15
Tan (Ah Seng) Individual Investor 0.2488 10754460 10754460 2022-09-15
Yap (Boh Sim) Individual Investor 0.2341 10120000 10120000 2022-09-15 LOW
LRI Invest S.A. Investment Advisor 0.0393 1700000 1700000 2021-06-30 MED
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0275 1187459 0 2023-01-31 MED
Ng (Weng Sui Harry) Individual Investor 0.0124 534816 9189 2023-02-02 LOW
Ching (Wei Hung) Individual Investor 0.0056 242398 0 2022-07-21 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0004 19100 0 2022-12-31 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 0.0001 5736 0 2021-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Real Estate Rental, Development & Operations (NEC)

138 Robinson Road
#30-01 the Corporate Office
068906
SG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,741.35 Price
+1.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,977.80 Price
+0.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.43 Price
+1.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00344

US100

12,667.90 Price
+0.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch