CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Outset Medical, Inc. - OM CFD

21.59
3.1%
0.13
Thấp: 21.53
Cao: 22.11
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.13
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Outset Medical Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 22.28
Mở* 21.98
Thay đổi trong 1 năm* -3%
Vùng giá trong ngày* 21.53 - 22.11
Vùng giá trong 52 tuần 11.41-30.55
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 396.32K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.90M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.10B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 49.23M
Doanh thu 118.29M
EPS -3.51
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 22.28 0.48 2.20% 21.80 22.42 21.49
Jun 1, 2023 21.80 1.07 5.16% 20.73 22.05 20.46
May 31, 2023 20.83 -0.22 -1.05% 21.05 21.21 20.24
May 30, 2023 21.22 -0.08 -0.38% 21.30 21.67 20.71
May 26, 2023 21.38 1.76 8.97% 19.62 21.41 19.48
May 25, 2023 20.20 0.23 1.15% 19.97 20.26 19.47
May 24, 2023 20.30 0.77 3.94% 19.53 20.49 19.47
May 23, 2023 20.13 -1.50 -6.93% 21.63 22.29 19.73
May 22, 2023 22.06 1.31 6.31% 20.75 22.32 20.74
May 19, 2023 21.18 0.19 0.91% 20.99 21.76 20.99
May 18, 2023 21.03 1.50 7.68% 19.53 21.14 19.47
May 17, 2023 20.08 0.10 0.50% 19.98 20.22 19.51
May 16, 2023 20.14 0.37 1.87% 19.77 20.17 19.48
May 15, 2023 20.11 0.09 0.45% 20.02 20.32 19.61
May 12, 2023 19.98 0.01 0.05% 19.97 20.28 19.62
May 11, 2023 20.15 -0.54 -2.61% 20.69 20.94 19.80
May 10, 2023 20.87 0.59 2.91% 20.28 20.99 20.21
May 9, 2023 20.26 0.50 2.53% 19.76 20.49 19.19
May 8, 2023 19.93 -0.09 -0.45% 20.02 20.24 18.24
May 5, 2023 20.79 -0.18 -0.86% 20.97 22.48 20.79

Outset Medical, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Outset Medical Inc Earnings Release
Q2 2023 Outset Medical Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Outset Medical Inc Earnings Release
Q3 2023 Outset Medical Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 115.375 102.602 49.935 15.078 2.007
Doanh thu 115.375 102.602 49.935 15.078 2.007
Chi phí tổng doanh thu 97.542 94.994 62.972 32.88 8.122
Lợi nhuận gộp 17.833 7.608 -13.037 -17.802 -6.115
Tổng chi phí hoạt động 277.761 233.121 168.969 85.385 48.57
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 129.997 101.386 75.58 29.178 17.532
Nghiên cứu & phát triển 48.855 36.741 28.85 23.327 22.916
Thu nhập hoạt động -162.386 -130.519 -119.034 -70.307 -46.563
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.275 -1.217 -2.365 -1.772 -2.93
Khác, giá trị ròng 0 0 -0.093 3.8 -0.262
Thu nhập ròng trước thuế -162.661 -131.736 -121.492 -68.279 -49.755
Thu nhập ròng sau thuế -162.956 -131.935 -121.492 -68.299 -49.78
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -162.956 -131.935 -121.492 -68.299 -49.78
Thu nhập ròng -162.956 -131.935 -121.492 -68.299 -49.78
Total Adjustments to Net Income 0 42.168 -17.163 -23.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -162.956 -131.935 -79.324 -85.462 -73.08
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -162.956 -131.935 -79.324 -85.462 -73.08
Thu nhập ròng pha loãng -162.956 -131.935 -79.324 -85.462 -73.08
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 48.161 45.589 42.722 45.2225 45.2225
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.38357 -2.89401 -1.85675 -1.88981 -1.61601
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.36512 -2.89401 -1.82007 -1.88981 -1.61601
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.367 0 1.567
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 33.467 32.007 27.761 25.057 30.55
Doanh thu 33.467 32.007 27.761 25.057 30.55
Chi phí tổng doanh thu 27.039 26.734 23.425 21.275 26.108
Lợi nhuận gộp 6.428 5.273 4.336 3.782 4.442
Tổng chi phí hoạt động 76.952 73.198 68.76 68.778 67.025
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 36.12 33.653 32.276 33.982 30.086
Nghiên cứu & phát triển 13.793 11.444 13.059 13.521 10.831
Thu nhập hoạt động -43.485 -41.191 -40.999 -43.721 -36.475
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.294 -0.189 0.238 -0.022 -0.302
Khác, giá trị ròng 0
Thu nhập ròng trước thuế -43.779 -41.38 -40.761 -43.743 -36.777
Thu nhập ròng sau thuế -43.971 -41.444 -40.781 -43.839 -36.892
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -43.971 -41.444 -40.781 -43.839 -36.892
Thu nhập ròng -43.971 -41.444 -40.781 -43.839 -36.892
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -43.971 -41.444 -40.781 -43.839 -36.892
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -43.971 -41.444 -40.781 -43.839 -36.892
Thu nhập ròng pha loãng -43.971 -41.444 -40.781 -43.839 -36.892
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 48.783 49.139 48.129 47.882 47.487
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.90136 -0.8434 -0.84733 -0.91556 -0.77689
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.90136 -0.82532 -0.84733 -0.91556 -0.77689
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.367
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 373.645 409.802 345.911 79.646 147.646
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 287.502 339.488 314.87 69.378 142.782
Tiền mặt và các khoản tương đương 73.222 182.348 294.972 36.226 33.264
Đầu tư ngắn hạn 214.28 157.14 19.898 33.152 109.518
Tổng các khoản phải thu, ròng 28.07 25.6 6.468 3.914 1.088
Accounts Receivable - Trade, Net 28.07 25.6 6.468 3.914 1.088
Total Inventory 51.476 39.185 18.384 4.596 3.022
Prepaid Expenses 6.597 5.529 6.189 1.058 0.754
Total Assets 400.115 463.464 403.829 88.366 151.13
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21.993 20.195 23.251 7.895 2.926
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 32.8 27.849 28.239 10.565 5.149
Accumulated Depreciation, Total -10.807 -7.654 -4.988 -2.67 -2.223
Other Long Term Assets, Total 4.477 33.467 34.667 0.825 0.558
Total Current Liabilities 51.949 51.695 36.692 24.91 10.213
Accounts Payable 0.603 1.763 4.948 4.96 3.373
Accrued Expenses 35.575 39.575 26.578 10.43 5.349
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 7.509 0.01
Other Current Liabilities, Total 15.771 10.357 5.166 2.011 1.481
Total Liabilities 154.125 89.383 75.22 51.107 46.796
Total Long Term Debt 96.336 29.762 29.674 21.561 28.355
Long Term Debt 96.336 29.762 29.674 21.561 28.346
Capital Lease Obligations 0 0.009
Other Liabilities, Total 5.84 7.926 8.854 4.636 8.228
Total Equity 245.99 374.081 328.609 37.259 104.334
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 409.446 392.284
Common Stock 0.048 0.047 0.043 0.007 0.006
Additional Paid-In Capital 1035.46 1000.21 822.624 0.356 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -788.95 -625.994 -494.059 -372.572 -287.896
Unrealized Gain (Loss) -0.564 -0.184 0.001 0.022 -0.06
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 400.115 463.464 403.829 88.366 151.13
Total Common Shares Outstanding 48.465 47.241 42.722 45.2225 45.2225
Other Current Assets, Total 0.7
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 337.275 373.645 310.003 345.777 377.426
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 249.213 287.502 227.517 262.062 302.267
Tiền mặt và các khoản tương đương 36.386 73.222 63.877 75.497 114.346
Đầu tư ngắn hạn 212.827 214.28 163.64 186.565 187.921
Tổng các khoản phải thu, ròng 34.314 28.07 22.512 24.627 26.899
Accounts Receivable - Trade, Net 34.314 28.07 22.512 24.627 26.899
Total Inventory 47.733 51.476 55.26 53.689 42.873
Prepaid Expenses 6.015 6.597 4.714 5.399 5.387
Total Assets 362.665 400.115 365.722 401.236 431.742
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21.012 21.993 22.022 21.932 20.844
Other Long Term Assets, Total 4.378 4.477 33.697 33.527 33.472
Total Current Liabilities 44.268 51.949 49.644 55.24 48.89
Accounts Payable 1.988 0.603 1.444 2.753 5.149
Accrued Expenses 27.957 35.575 34.041 36.973 30.789
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 14.323 15.771 14.159 14.514 12.952
Total Liabilities 146.379 154.125 86.619 91.472 86.289
Total Long Term Debt 96.48 96.336 29.828 28.806 29.784
Long Term Debt 96.48 96.336 29.828 28.806 29.784
Other Liabilities, Total 5.631 5.84 7.147 7.426 7.615
Total Equity 216.286 245.99 279.103 309.764 345.453
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.049 0.048 0.048 0.048 0.048
Additional Paid-In Capital 1049.27 1035.46 1027.49 1017.4 1008.94
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -832.921 -788.95 -747.506 -706.725 -662.886
Unrealized Gain (Loss) -0.113 -0.564 -0.934 -0.955 -0.649
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 362.665 400.115 365.722 401.236 431.742
Total Common Shares Outstanding 49.216 48.465 48.295 47.997 47.712
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 32.8
Accumulated Depreciation, Total -10.807
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -162.956 -131.935 -121.492 -68.299 -49.78
Tiền từ hoạt động kinh doanh -145.729 -130.264 -99.015 -70.292 -46.442
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5.169 5.162 3.159 1.484 1.069
Khoản mục phi tiền mặt 33.2 22.112 25.167 -1.878 2.486
Cash Taxes Paid 0.385 0.083 0.019 0.035 0.009
Thay đổi vốn lưu động -21.142 -25.603 -5.849 -1.599 -0.217
Tiền từ hoạt động đầu tư -66.295 -142.507 3.947 74.297 -68.776
Chi phí vốn -8.325 -3.108 -9.108 -3.293 -1.766
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -57.97 -139.399 13.055 77.59 -67.01
Tiền từ các hoạt động tài chính 72.898 160.147 385.682 0.249 134.872
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.181 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 8.042 160.147 387.046 0.439 134.881
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 64.856 0 -1.364 -0.009 -0.009
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -139.126 -112.624 290.614 4.254 19.654
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -43.971 -162.956 -121.512 -80.731 -36.892
Cash From Operating Activities -44.756 -145.729 -111.222 -76.91 -38.335
Cash From Operating Activities 1.384 5.169 3.9 2.586 1.262
Non-Cash Items 8.598 33.2 23.826 15.118 6.581
Cash Taxes Paid 0.201 0.385 0.334 0.283 0.205
Changes in Working Capital -10.767 -21.142 -17.436 -13.883 -9.286
Cash From Investing Activities 2.643 -66.295 -14.547 -34.706 -33.39
Capital Expenditures -0.81 -8.325 -6.216 -3.475 -1.478
Other Investing Cash Flow Items, Total 3.453 -57.97 -8.331 -31.231 -31.912
Cash From Financing Activities 5.277 72.898 7.298 4.765 3.723
Issuance (Retirement) of Stock, Net 5.277 8.042 7.433 4.765 3.723
Issuance (Retirement) of Debt, Net 64.856
Net Change in Cash -36.836 -139.126 -118.471 -106.851 -68.002
Financing Cash Flow Items -0.135
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 14.77 7270972 49376 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.4572 4655616 82430 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 6.6916 3294148 -225722 2023-03-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.2155 3059782 -77314 2023-03-31 LOW
Bellevue Asset Management AG Investment Advisor 5.9047 2906759 63080 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 5.5577 2735954 169738 2023-03-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.8619 1901126 91339 2023-03-31 LOW
Champlain Investment Partners, LLC Investment Advisor 3.7109 1826825 -33580 2023-03-31 LOW
Braidwell LP Hedge Fund 3.5637 1754350 49798 2023-03-31 HIGH
Mubadala Investment Company PJSC Sovereign Wealth Fund 2.9346 1444665 -1445678 2021-12-07 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.6458 1302457 129782 2023-03-31 LOW
Eagle Health Investments LP Hedge Fund 2.4384 1200385 -20224 2023-03-31 MED
Perceptive Advisors LLC Private Equity 2.213 1089427 0 2023-03-31 MED
C WorldWide Asset Management Fondsmaeglerselskab A/S Investment Advisor 2.0314 1000000 0 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8701 920601 35123 2023-03-31 LOW
Pura Vida Investments, LLC Hedge Fund 1.8671 919136 464746 2023-03-31 HIGH
RTW Investments L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6427 808658 -100994 2023-03-31 LOW
Columbia Wanger Asset Management, LLC Investment Advisor 1.4124 695303 157420 2023-03-31 MED
Jennison Associates LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2327 606819 -3405 2023-03-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.1932 587411 -16224 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advanced Medical Equipment & Technology (NEC)

3052 Orchard Drive
SAN JOSE
CALIFORNIA 95134
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
-7.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00384

US100

14,540.70 Price
-0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

71.97 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,961.75 Price
+0.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch