CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch OrthoPediatrics Corp. - KIDS CFD

41.95
1.8%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.20
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 42.72
Mở* 41.64
Thay đổi trong 1 năm* -20.63%
Vùng giá trong ngày* 41.64 - 42.62
Vùng giá trong 52 tuần 35.67-60.75
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 155.48K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.65M
Giá trị vốn hóa thị trường 978.83M
Tỷ số P/E 8,741.27
Cổ phiếu đang lưu hành 22.99M
Doanh thu 122.29M
EPS 0.00
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 20, 2023 41.95 0.50 1.21% 41.45 42.91 40.83
Mar 17, 2023 42.47 1.34 3.26% 41.13 43.14 41.13
Mar 16, 2023 41.99 0.78 1.89% 41.21 42.49 39.56
Mar 15, 2023 41.41 2.21 5.64% 39.20 41.47 38.20
Mar 14, 2023 40.59 -1.39 -3.31% 41.98 41.98 38.96
Mar 13, 2023 39.63 0.46 1.17% 39.17 40.54 37.24
Mar 10, 2023 39.57 0.74 1.91% 38.83 40.16 38.54
Mar 9, 2023 40.20 -0.81 -1.98% 41.01 41.99 40.03
Mar 8, 2023 41.41 -0.85 -2.01% 42.26 43.19 41.29
Mar 7, 2023 42.98 -0.23 -0.53% 43.21 43.91 42.17
Mar 6, 2023 43.97 -0.02 -0.05% 43.99 44.88 42.83
Mar 3, 2023 44.76 1.85 4.31% 42.91 44.86 41.47
Mar 2, 2023 43.20 0.39 0.91% 42.81 44.56 42.32
Mar 1, 2023 44.27 4.35 10.90% 39.92 45.66 39.92
Feb 28, 2023 43.68 0.72 1.68% 42.96 45.26 42.96
Feb 27, 2023 44.05 0.33 0.75% 43.72 44.39 43.25
Feb 24, 2023 43.77 0.74 1.72% 43.03 44.21 42.74
Feb 23, 2023 44.67 1.68 3.91% 42.99 44.85 42.99
Feb 22, 2023 43.55 -0.70 -1.58% 44.25 44.25 42.96
Feb 21, 2023 43.97 1.01 2.35% 42.96 44.08 42.96

OrthoPediatrics Corp. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 37.298 45.62 57.559 72.552 71.078 98.049
Doanh thu 37.298 45.62 57.559 72.552 71.078 98.049
Chi phí tổng doanh thu 10.931 11.17 14.879 17.933 16.047 24.646
Lợi nhuận gộp 26.367 34.45 42.68 54.619 55.031 73.403
Tổng chi phí hoạt động 43.425 52.092 67.112 81.629 97.833 116.073
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 28.292 35.34 44.987 57.211 64.529 79.275
Nghiên cứu & phát triển 2.223 3.423 4.732 5.748 5.273 5.543
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.979 0 0 0.737 7.324 0.461
Thu nhập hoạt động -6.127 -6.472 -9.553 -9.077 -26.755 -18.024
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.476 -2.49 -2.255 -3.538 -6.932 -0.447
Khác, giá trị ròng 1.031 0.03 -0.217 -0.07 0.02 1.083
Thu nhập ròng trước thuế -6.572 -8.932 -12.025 -12.685 -33.667 -17.388
Thu nhập ròng sau thuế -6.572 -8.932 -12.025 -12.685 -32.944 -16.26
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -6.572 -8.932 -12.025 -12.685 -32.944 -16.26
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -1.046 0 0
Thu nhập ròng -6.572 -8.932 -12.025 -13.731 -32.944 -16.26
Total Adjustments to Net Income -5.876 -14.598 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -12.448 -23.53 -12.025 -12.685 -32.944 -16.26
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -12.448 -23.53 -12.025 -13.731 -32.944 -16.26
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng -12.448 -23.53 -12.025 -13.731 -32.944 -16.26
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 12.0444 12.7708 12.5674 14.6242 18.0568 19.2683
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.03351 -1.84248 -0.95684 -0.8674 -1.82446 -0.84388
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.8692 -1.84248 -0.95684 -0.817 -1.56082 -0.82832
Depreciation / Amortization 2.159 2.514 4.66 6.148
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu 21.462 26.695 25.079 24.813 23.417
Doanh thu 21.462 26.695 25.079 24.813 23.417
Chi phí tổng doanh thu 5.137 6.252 6.525 6.732 4.851
Lợi nhuận gộp 16.325 20.443 18.554 18.081 18.566
Tổng chi phí hoạt động 27.435 29.541 28.723 30.374 29.803
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20.99 21.964 20.896 21.573 22.925
Nghiên cứu & phát triển 1.308 1.325 1.302 1.608 2.027
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0.461
Thu nhập hoạt động -5.973 -2.846 -3.644 -5.561 -6.386
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.878 -1.571 0.888 5.114 -3.136
Khác, giá trị ròng 0.16 0.375 0.267 0.281 0.105
Thu nhập ròng trước thuế -10.691 -4.042 -2.489 -0.166 -9.417
Thu nhập ròng sau thuế -10.379 -3.756 -2.197 0.072 -9.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -10.379 -3.756 -2.197 0.072 -9.1
Thu nhập ròng -10.379 -3.756 -2.197 0.072 -9.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -10.379 -3.756 -2.197 0.072 -9.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -10.379 -3.756 -2.197 0.072 -9.1
Thu nhập ròng pha loãng -10.379 -3.756 -2.197 0.072 -9.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 19.2002 19.2758 19.2914 19.3046 19.3669
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.54057 -0.19486 -0.11389 0.00373 -0.46987
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.54057 -0.19486 -0.11389 0.01925 -0.46987
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 20.826 69.561 97.156 128.058 158.429 133.648
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1.609 42.582 60.691 70.777 83.899 53.543
Cash 1.609 42.582 60.691 70.777 28.758 7.641
Tổng các khoản phải thu, ròng 4.098 5.603 9.501 16.567 17.549 17.942
Accounts Receivable - Trade, Net 4.098 5.603 8.999 16.003 17.212 17.942
Total Inventory 14.886 20.545 25.708 38 52.989 57.569
Prepaid Expenses 0.233 0.831 1.256 1.464 2.618 3.229
Total Assets 30.676 82.301 112.105 182.154 320.412 304.274
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8.592 10.391 12.768 21.349 27.227 28.515
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15.809 18.334 22.635 44.878 51.604
Accumulated Depreciation, Total -7.217 -7.943 -9.867 -17.651 -23.089
Intangibles, Net 1.258 2.349 2.181 18.974 64.245 69.762
Total Current Liabilities 7.251 9.467 9.217 13.663 35.028 29.715
Accounts Payable 3.543 5.495 3.971 6.467 10.038 9.325
Accrued Expenses 2.219 2.905 3.552 4.349 10.882 5.351
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.107 0.113 0.118 0.124 0.131 0.137
Other Current Liabilities, Total 1.382 0.954 1.576 2.723 13.977 14.902
Total Liabilities 24.682 34.806 30.373 39.793 85.644 78.905
Total Long Term Debt 17.431 25.339 21.156 26.067 1.044 0.907
Long Term Debt 17.431 25.339 21.156 26.067 1.044 0.907
Total Equity 5.994 47.495 81.732 142.361 234.768 225.369
Redeemable Preferred Stock 71.303 0
Common Stock 0.001 0.002 0.004 0.004 0.005 0.005
Additional Paid-In Capital 12.824 150.424 197.442 271.182 388.622 394.899
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -78.134 -103.066 -115.091 -128.822 -161.766 -178.026
Other Equity, Total 0 0.135 -0.623 -0.003 7.907 8.491
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 30.676 82.301 112.105 182.154 320.412 304.274
Total Common Shares Outstanding 12.0444 12.6218 14.5382 16.7231 19.5603 19.6772
Other Current Assets, Total 1.25 1.374 1.365
Goodwill, Net 13.773 70.511 72.349
Other Liabilities, Total 0.063 43.817 43.512
Treasury Stock - Common 0
Tiền mặt và các khoản tương đương 55.141 45.902
Deferred Income Tax 5.755 4.771
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 152.028 145.388 135.459 133.648 131.424
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 76.635 65.853 57.683 53.543 45.025
Cash 21.426 10.565 6.334 7.641 17.957
Tiền mặt và các khoản tương đương 55.209 55.288 51.349 45.902 27.068
Tổng các khoản phải thu, ròng 16.874 19.317 18.205 17.942 17.911
Accounts Receivable - Trade, Net 16.551 19.222 18.146 17.942 17.911
Total Inventory 55.266 56.376 55.458 57.569 64.077
Prepaid Expenses 1.884 2.471 2.745 3.229 3.048
Other Current Assets, Total 1.369 1.371 1.368 1.365 1.363
Total Assets 313.352 307.655 303.593 304.274 300.995
Property/Plant/Equipment, Total - Net 28.342 28.242 28.783 28.515 31.068
Goodwill, Net 68.463 69.656 70.49 72.349 70.987
Intangibles, Net 64.519 64.369 68.861 69.762 67.516
Total Current Liabilities 36.623 30.329 28.018 29.715 34.333
Accounts Payable 12.009 10.142 8.972 9.325 14.578
Accrued Expenses 10.1 5.651 4.655 5.351 4.433
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.132 0.134 0.136 0.137 0.139
Other Current Liabilities, Total 14.382 14.402 14.255 14.902 15.183
Total Liabilities 91.207 86.054 82.475 78.905 85.951
Total Long Term Debt 1.011 0.977 0.942 0.907 0.872
Long Term Debt 1.011 0.977 0.942 0.907 0.872
Deferred Income Tax 5.233 5.06 4.848 4.771 4.335
Other Liabilities, Total 48.34 49.688 48.667 43.512 46.411
Total Equity 222.145 221.601 221.118 225.369 215.044
Common Stock 0.005 0.005 0.005 0.005 0.005
Additional Paid-In Capital 390 391.415 392.929 394.899 396.425
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -172.145 -175.901 -178.098 -178.026 -187.126
Other Equity, Total 4.285 6.082 6.282 8.491 5.74
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 313.352 307.655 303.593 304.274 300.995
Total Common Shares Outstanding 19.6594 19.67 19.6722 19.6772 19.8213
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm -6.572 -8.932 -12.025 -13.731 -32.944 -16.26
Tiền từ hoạt động kinh doanh -1.119 -7.217 -15.583 -17.769 -18.53 -13.063
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.902 2.405 2.892 4.671 8.01 10.68
Khoản mục phi tiền mặt -0.266 3.478 3.185 2.669 12.113 6.196
Lãi suất đã trả 1.476 2.49 2.255 4.229 1.233 0.056
Thay đổi vốn lưu động 3.817 -4.168 -9.635 -11.378 -4.986 -12.551
Tiền từ hoạt động đầu tư -4.754 -6.544 -5.965 -61.922 -69.693 -7.411
Chi phí vốn -4.754 -6.544 -5.463 -12.086 -11.3 -16.011
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0 -0.502 -49.836 -58.393 8.6
Tiền từ các hoạt động tài chính 3.604 54.734 39.657 91.019 46.732 0.006
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.794 -0.99 0 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 53.775 43.835 61.137 71.857 0.137
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 4.398 7.914 -4.178 29.882 -25.125 -0.131
Ảnh hưởng của ngoại hối 0 0.008 -0.404 -0.658
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2.269 40.973 18.109 11.336 -41.895 -21.126
Total Cash Dividends Paid -5.965 0 0
Deferred Taxes -0.723 -1.128
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line -10.379 -14.135 -16.332 -16.26 -9.1
Cash From Operating Activities -1.915 -10.891 -11.828 -13.063 -4.197
Cash From Operating Activities 2.539 5.147 7.87 10.68 2.961
Deferred Taxes -0.312 -0.602 -0.89 -1.128 -0.317
Non-Cash Items 6.11 9.083 9.581 6.196 4.549
Cash Interest Paid 0.015 0.029 0.043 0.056 0.013
Changes in Working Capital 0.127 -10.384 -12.057 -12.551 -2.29
Cash From Investing Activities -5.607 -7.332 -10.376 -7.411 14.303
Capital Expenditures -5.607 -7.332 -14.376 -16.011 -4.197
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 4 8.6 18.5
Cash From Financing Activities 0.03 -0.002 0.04 0.006 -0.033
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.062 0.062 0.137 0.137 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.032 -0.064 -0.097 -0.131 -0.033
Foreign Exchange Effects 0.155 0.029 -0.266 -0.658 0.241
Net Change in Cash -7.337 -18.196 -22.43 -21.126 10.314
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Squadron Capital LLC Corporation 30.0162 6901764 1525000 2022-09-20 LOW
Brown Capital Management, LLC Investment Advisor 13.8126 3175993 -205041 2022-12-31 LOW
Brown Advisory Investment Advisor/Hedge Fund 6.897 1585854 18238 2022-12-31 LOW
Riverbridge Partners, LLC Investment Advisor 4.611 1060238 -53264 2022-12-31 LOW
Braidwell LP Hedge Fund 4.5435 1044699 1044699 2022-12-31
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.101 942959 83752 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4557 794591 8351 2022-12-31 LOW
Next Century Growth Investors, LLC Investment Advisor 2.4321 559222 12762 2022-12-31 MED
Granahan Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.2069 507432 128239 2022-12-31 LOW
New York State Common Retirement Fund Pension Fund 2.0359 468116 29205 2022-12-31 LOW
AWM Investment Company, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7207 395658 50183 2022-12-31 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 1.6793 386135 243 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.6321 375273 15426 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5458 355441 28035 2022-12-31 LOW
D. F. Dent & Company, Inc. Investment Advisor 1.3965 321103 -79936 2022-12-31 LOW
First Light Asset Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3166 302731 -5997 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.311 301436 36821 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.1857 272628 -621 2022-12-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1309 260029 -80814 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.0858 249658 249658 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Medical Devices & Implants

2850 Frontier Drive
WARSAW
INDIANA 46582
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,619.35 Price
-1.730% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,965.41 Price
-0.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0172%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0089%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,584.30 Price
+0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.39 Price
+2.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00383

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch