CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Ormat Technologies, Inc. - ORA CFD

87.41
0.31%
0.70
Thấp: 86.84
Cao: 88.14
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.70
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Ormat Technologies Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 87.14
Mở* 87.57
Thay đổi trong 1 năm* 5.28%
Vùng giá trong ngày* 86.84 - 88.14
Vùng giá trong 52 tuần 67.28-101.81
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 333.33K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.72M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.22B
Tỷ số P/E 64.93
Cổ phiếu đang lưu hành 59.71M
Doanh thu 735.68M
EPS 1.35
Tỷ suất cổ tức (%) 0.5487
Hệ số rủi ro beta 0.47
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 87.41 0.55 0.63% 86.86 88.17 86.84
Jun 7, 2023 87.14 0.62 0.72% 86.52 87.96 85.76
Jun 6, 2023 86.19 0.36 0.42% 85.83 87.42 85.63
Jun 5, 2023 85.65 0.65 0.76% 85.00 86.53 83.19
Jun 2, 2023 85.62 1.18 1.40% 84.44 86.03 84.16
Jun 1, 2023 84.49 0.17 0.20% 84.32 85.46 83.76
May 31, 2023 84.93 -1.18 -1.37% 86.11 86.39 84.05
May 30, 2023 85.57 0.46 0.54% 85.11 85.97 84.37
May 26, 2023 84.54 0.60 0.71% 83.94 84.87 83.28
May 25, 2023 83.77 -0.75 -0.89% 84.52 84.99 83.50
May 24, 2023 84.80 0.55 0.65% 84.25 85.16 83.86
May 23, 2023 84.13 -0.06 -0.07% 84.19 85.70 83.72
May 22, 2023 84.42 0.89 1.07% 83.53 84.81 82.98
May 19, 2023 83.17 -0.91 -1.08% 84.08 84.73 82.74
May 18, 2023 83.79 0.42 0.50% 83.37 84.22 82.72
May 17, 2023 84.03 0.68 0.82% 83.35 84.43 83.14
May 16, 2023 83.23 -0.56 -0.67% 83.79 83.85 82.42
May 15, 2023 83.91 -0.50 -0.59% 84.41 84.98 82.99
May 12, 2023 83.47 0.83 1.00% 82.64 84.65 82.64
May 11, 2023 83.44 0.23 0.28% 83.21 84.34 82.51

Ormat Technologies, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Ormat Technologies Inc Earnings Release
Q2 2023 Ormat Technologies Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Ormat Technologies Inc Earnings Release
Q3 2023 Ormat Technologies Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 734.159 663.084 705.342 746.044 719.267
Doanh thu 734.159 663.084 705.342 746.044 719.267
Chi phí tổng doanh thu 465.335 398.746 436.867 476.721 448.832
Lợi nhuận gộp 268.824 264.338 268.475 269.323 270.435
Tổng chi phí hoạt động 581.356 493.727 491.329 552.248 534.157
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 77.467 91.1 78.91 70.88 57.23
Nghiên cứu & phát triển 5.906 4.129 5.395 4.647 4.309
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 10.322
Chi phí bất thường (thu nhập) 32.648 -0.248 -29.843 0 13.464
Thu nhập hoạt động 152.803 169.357 214.013 193.796 185.11
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -90.37 -95.254 -72.434 -78.245 -74.711
Khác, giá trị ròng 33.176 29.448 27.138 21.752 26.782
Thu nhập ròng trước thuế 95.609 103.551 168.717 137.303 137.181
Thu nhập ròng sau thuế 80.867 78.701 101.714 91.69 166.648
Lợi ích thiểu số -11.954 -13.985 -16.35 -5.448 -12.145
Equity In Affiliates -3.072 -2.624 0.092 1.853 7.663
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 65.841 62.092 85.456 88.095 162.166
Thu nhập ròng 65.841 62.092 85.456 88.095 97.966
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 65.841 62.092 85.456 88.095 162.166
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 65.841 62.092 85.456 88.095 97.966
Thu nhập ròng pha loãng 65.841 62.092 85.456 88.095 97.966
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 56.503 56.402 51.937 51.227 50.969
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.16527 1.10088 1.64538 1.7197 3.18166
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.48 0.48 0.44 0.44 0.53
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.66409 1.29654 1.34025 1.73903 3.39047
Tổng khoản mục bất thường -64.2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 185.232 205.486 175.885 169.078 183.71
Doanh thu 185.232 205.486 175.885 169.078 183.71
Chi phí tổng doanh thu 109.163 125.276 114.777 111.477 113.805
Lợi nhuận gộp 76.069 80.21 61.108 57.601 69.905
Tổng chi phí hoạt động 132.066 175.261 136.992 130.471 138.632
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 21.615 17.902 20.15 17.478 21.937
Nghiên cứu & phát triển 1.288 1.389 2.065 1.388 1.064
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 30.694 0 0.128 1.826
Thu nhập hoạt động 53.166 30.225 38.893 38.607 45.078
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -23.717 -24.617 -21.037 -24.237 -20.479
Khác, giá trị ròng 12.626 7.343 9.786 8.267 7.78
Thu nhập ròng trước thuế 42.075 12.951 27.642 22.637 32.379
Thu nhập ròng sau thuế 33.19 21.729 20.415 16.507 22.216
Lợi ích thiểu số -4.432 -2.19 -1.716 -3.685 -4.363
Equity In Affiliates 0.271 -1.498 -0.589 -1.562 0.577
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 29.029 18.041 18.11 11.26 18.43
Thu nhập ròng 29.029 18.041 18.11 11.26 18.43
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 29.029 18.041 18.11 11.26 18.43
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 29.029 18.041 18.11 11.26 18.43
Thu nhập ròng pha loãng 29.029 18.041 18.11 11.26 18.43
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 57.104 56.575 56.457 56.498 56.366
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.50835 0.31889 0.32078 0.1993 0.32697
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.50835 0.67643 0.32078 0.20095 0.35223
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 456.717 601.932 779.154 415.664 473.064
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 95.872 282.621 448.252 71.173 98.802
Tiền mặt và các khoản tương đương 95.872 239.278 448.252 71.173 98.802
Tổng các khoản phải thu, ròng 161.233 141.088 167.157 176.573 156.974
Accounts Receivable - Trade, Net 128.818 122.944 149.17 154.525 137.581
Total Inventory 39.237 38.137 59.865 73.314 87.154
Prepaid Expenses 29.571 35.92 15.354 12.667 51.441
Other Current Assets, Total 130.804 104.166 88.526 81.937 78.693
Total Assets 4611.58 4425.68 3888.99 3250.49 3121.35
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3413.87 3042.23 2606.34 2379.54 2221.27
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 5103.44 4590.26 4001.89 3634.07 3359.5
Accumulated Depreciation, Total -1689.57 -1548.03 -1395.54 -1254.53 -1138.23
Goodwill, Net 90.325 89.954 24.566 20.14 19.95
Intangibles, Net 333.845 363.314 194.421 186.22 199.874
Other Long Term Assets, Total 201.127 222.365 186.288 167.794 135.211
Total Current Liabilities 343.91 544.156 248.647 376.476 361.944
Accounts Payable 77.551 75.164 75.779 73.271 56.299
Accrued Expenses 64.766 53.5 58.796 57.893 50.709
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 90.55 159
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 167.085 378.323 81.783 138.571 68.18
Other Current Liabilities, Total 34.508 29.439 32.289 16.191 27.756
Total Liabilities 2744.01 2570.68 2083 1858.07 1801.51
Total Long Term Debt 1621.46 1284.36 1386.32 1023.14 1040.73
Long Term Debt 1619.2 1280 1377.21 1011.93 1040.73
Deferred Income Tax 83.465 84.662 87.972 97.126 61.323
Minority Interest 162.994 152.791 145.282 132.24 133.862
Other Liabilities, Total 532.175 504.71 214.784 229.092 203.651
Total Equity 1867.57 1855 1805.98 1392.42 1319.84
Common Stock 0.056 0.056 0.056 0.051 0.051
Additional Paid-In Capital 1259.07 1271.93 1262.45 913.15 901.363
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 623.907 585.209 550.103 487.873 422.222
Other Equity, Total 2.5 -2.191 -6.62 -8.654 -3.799
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4611.58 4425.68 3888.99 3250.49 3121.35
Total Common Shares Outstanding 56.0959 56.0564 55.9833 51.0317 50.6998
Long Term Investments 115.693 105.886 98.217 81.14 71.983
Capital Lease Obligations 2.262 4.361 9.104 11.209
Đầu tư ngắn hạn 0 43.343
Payable/Accrued 7.73
Treasury Stock - Common -17.964
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 810.987 456.717 474.975 585.608 507.989
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 414.856 95.872 154.633 263.425 172.933
Tiền mặt và các khoản tương đương 414.856 95.872 154.633 263.425 130.006
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 42.927
Tổng các khoản phải thu, ròng 180.608 161.233 137.923 142.308 137.311
Accounts Receivable - Trade, Net 144.199 128.818 117.277 123.398 116.555
Total Inventory 62.583 39.237 47.159 46.036 44.41
Prepaid Expenses 45.474 29.571 36.858 40.883 42.208
Other Current Assets, Total 107.466 130.804 98.402 92.956 111.127
Total Assets 5015.27 4611.58 4524.53 4541.98 4414.19
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3474.23 3413.87 3330.75 3225.35 3138.79
Goodwill, Net 90.446 90.325 89.742 90.2 90.591
Intangibles, Net 327.537 333.845 339.042 347.216 355.185
Long Term Investments 119.185 115.693 117.182 114.699 112.522
Other Long Term Assets, Total 192.886 201.127 172.835 178.903 209.107
Total Current Liabilities 390.96 343.91 372.028 353.113 583.991
Payable/Accrued 172.751 149.423 159.637 144.522 164.752
Accrued Expenses 2.381 2.347 2.291 2.242 2.49
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 175.723 167.085 179.796 180.603 392.746
Other Current Liabilities, Total 40.105 25.055 30.304 25.746 24.003
Total Liabilities 2830.73 2744.01 2678.03 2709.35 2543.52
Total Long Term Debt 1670.79 1621.46 1594.55 1630.99 1228
Long Term Debt 1668.06 1619.2 1592.35 1626.86 1223.93
Capital Lease Obligations 2.732 2.262 2.202 4.135 4.075
Deferred Income Tax 78.613 83.465 77.787 80.965 83.352
Minority Interest 161.854 162.994 154.204 155.663 153.588
Other Liabilities, Total 528.517 532.175 479.455 488.614 494.589
Total Equity 2184.54 1867.57 1846.51 1832.63 1870.67
Common Stock 0.06 0.056 0.056 0.056 0.056
Additional Paid-In Capital 1560.44 1259.07 1256.06 1253.24 1274.84
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 646.204 623.907 612.832 601.441 596.912
Other Equity, Total -4.209 2.5 -4.477 -4.148 -1.137
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5015.27 4611.58 4524.53 4541.98 4414.19
Total Common Shares Outstanding 59.7059 56.0959 56.0482 55.9338 56.0717
Treasury Stock - Common -17.964 -17.964 -17.964 -17.964
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 77.795 76.077 101.806 93.543 110.111
Tiền từ hoạt động kinh doanh 280.974 258.822 265.005 236.493 172.815
Tiền từ hoạt động kinh doanh 198.792 182.972 156.612 148.761 132.233
Deferred Taxes -18.979 -3.115 5.102 27.896 19.36
Khoản mục phi tiền mặt 44.245 7.26 -13.54 -1.759 8.657
Cash Taxes Paid 29.004 34.357 64.795 1.649 18.028
Lãi suất đã trả 69.132 66.627 60.83 61.628 53.864
Thay đổi vốn lưu động -20.879 -4.372 15.025 -31.948 -97.546
Tiền từ hoạt động đầu tư -523.406 -638.193 -385.969 -254.538 -342.434
Chi phí vốn -563.476 -419.272 -320.738 -279.986 -258.521
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 40.07 -218.921 -65.231 25.448 -83.913
Tiền từ các hoạt động tài chính 126.273 186.385 503.478 -5.765 251.131
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 48.194 34.287 -3.96 46.74 21.09
Total Cash Dividends Paid -27.143 -26.986 -22.471 -22.386 -26.834
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -17.925 0.311 339.471 2.429 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 123.147 178.773 190.438 -32.548 256.875
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.609 -0.348 1.154 -0.575 -0.66
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -116.768 -193.334 383.668 -24.385 80.852
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 33.461 77.795 57.564 37.738 22.793
Cash From Operating Activities 56.456 280.974 206.247 115.29 81.776
Cash From Operating Activities 53.161 198.792 147.458 97.005 48.108
Deferred Taxes 0.501 -18.979 2.269 1.584 2.805
Non-Cash Items -2.618 44.245 5.186 6.272 1.651
Changes in Working Capital -28.049 -20.879 -6.23 -27.309 6.419
Cash From Investing Activities -111.177 -523.406 -369.577 -225.036 -139.332
Capital Expenditures -106.877 -563.476 -408.378 -263.439 -137.246
Other Investing Cash Flow Items, Total -4.3 40.07 38.801 38.403 -2.086
Cash From Financing Activities 350.381 126.273 73.6 123.01 -44.721
Financing Cash Flow Items 3.499 48.194 -1.332 1.206 1.793
Total Cash Dividends Paid -6.732 -27.143 -20.177 -13.458 -6.727
Issuance (Retirement) of Debt, Net 56.466 123.147 113.031 153.184 -39.886
Foreign Exchange Effects -0.014 -0.609 -0.679 -0.327 -0.034
Net Change in Cash 295.646 -116.768 -90.409 12.937 -102.311
Issuance (Retirement) of Stock, Net 297.148 -17.925 -17.922 -17.922 0.099
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
ORIX Corp Investment Advisor 11.1816 6676077 0 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 10.6365 6350600 413907 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.7122 5201730 383753 2023-03-31 LOW
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd. Investment Advisor 3.883 2318362 166625 2023-03-31 LOW
Impax Asset Management Ltd. Investment Advisor 3.5499 2119477 315055 2023-03-31 LOW
Global Alpha Capital Management Ltd. Investment Advisor 3.3526 2001707 77456 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.2615 1947280 137486 2023-03-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 3.0214 1803944 369029 2023-03-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 2.4115 1439815 287422 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1285 1270839 -87933 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 1.9183 1145338 157105 2023-03-31 LOW
Migdal Insurance and Financial Holdings Ltd Insurance Company 1.9076 1138976 0 2023-03-31 HIGH
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.7403 1039066 18580 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6846 1005830 109404 2023-03-31 LOW
Meitav Dash Investments Ltd. Investment Advisor 1.5722 938714 42858 2023-03-31 LOW
KBI Global Investors Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3254 791354 -7959 2023-04-30 LOW
Van Berkom & Associates Inc. Investment Advisor 1.2976 774720 151779 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1543 689188 35202 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9687 578359 303182 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 0.9628 574870 76599 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Alternative Electric Utilities

6140 Plumas Street
89519-6075

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
-0.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00403

US100

14,455.80 Price
-0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,964.97 Price
-0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,503.85 Price
-0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch