CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Oriental Petroleum and Minerals Corporation - OPTBF CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 0.01-0.01
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 41.60M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 473.50M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.12B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 200.00B
Doanh thu 188.90M
EPS 0.00
Tỷ suất cổ tức (%) 4.54545
Hệ số rủi ro beta 0.55
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Oriental Petroleum and Minerals Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 3.50619 1.27727 4.24833 7.69155 7.64419
Doanh thu 3.50619 1.27727 4.24833 7.69155 7.64419
Chi phí tổng doanh thu 2.94096 1.67797 4.60382 7.51686 5.18318
Lợi nhuận gộp 0.56523 -0.4007 -0.35549 0.17469 2.46101
Tổng chi phí hoạt động 3.60607 1.18564 5.70603 9.48793 7.3634
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.66511 0.65847 0.62623 0.64889 0.65078
Depreciation / Amortization 0.71971 1.50328 1.08438 1.51666
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1.87051 -1.02729 0.2378 0.01279
Thu nhập hoạt động -0.09988 0.09163 -1.4577 -1.79638 0.28079
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.79744 2.05449 2.36636 2.01403 1.61446
Khác, giá trị ròng 0.00007 1.86277 1.35009 0.68719 0.70562
Thu nhập ròng trước thuế 1.69762 4.0089 2.25874 0.90483 2.60086
Thu nhập ròng sau thuế 1.65997 2.49545 2.33109 0.85529 2.2192
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1.65997 2.49545 2.33109 0.85529 2.2192
Thu nhập ròng 1.65997 2.49545 2.33109 0.85529 2.2192
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1.65997 2.49545 2.33109 0.85529 2.2192
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1.65997 2.49545 2.33109 0.85529 2.2192
Thu nhập ròng pha loãng 1.65997 2.49545 2.33109 0.85529 2.2192
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 200000 200000 200000 200000 200000
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00001 0.00001 0.00001 0 0.00001
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.00001 0.00001 0.00001 0 0.00001
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.00001 0.00001 0.00001
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 0.9623 1.23802 1.15491 1.11326 0
Doanh thu 0.9623 1.23802 1.15491 1.11326 0
Chi phí tổng doanh thu 0.54828 1.05925 1.12832 0.83921 -0.08582
Lợi nhuận gộp 0.41402 0.17877 0.02659 0.27405 0.08582
Tổng chi phí hoạt động 0.68148 1.30767 1.26595 0.9952 0.03726
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.1332 0.24841 0.13763 0.15599 0.12308
Thu nhập hoạt động 0.28082 -0.06965 -0.11104 0.11806 -0.03726
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.08214 1.23812 -0.73436 0.70984 0.58385
Thu nhập ròng trước thuế 0.36296 1.16853 -0.8454 0.8279 0.54659
Thu nhập ròng sau thuế 0.36296 1.13088 -0.8454 0.8279 0.54659
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 0.36296 1.13088 -0.8454 0.8279 0.54659
Thu nhập ròng 0.36296 1.13088 -0.8454 0.8279 0.54659
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 0.36296 1.13088 -0.8454 0.8279 0.54659
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 0.36296 1.13088 -0.8454 0.8279 0.54659
Thu nhập ròng pha loãng 0.36296 1.13088 -0.8454 0.8279 0.54659
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 200000 200000 200000 200000 200000
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0 0.00001 0 0 0
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.00001 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0 0.00001 0 0 0
Khác, giá trị ròng 0.00007
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 21.9088 20.2389 21.0508 53.2758 18.1723
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 19.9401 18.4148 19.3897 50.5231 15.6681
Tiền mặt và các khoản tương đương 16.0011 15.2988 17.8878 10.5231 5.41282
Đầu tư ngắn hạn 3.93902 3.11595 1.5019 40 10.2552
Tổng các khoản phải thu, ròng 1.64691 1.56424 0.98249 0.96924 1.02976
Accounts Receivable - Trade, Net 1.64691 1.56424 0.98249 0.96924 1.02976
Total Inventory 0.31209 0.24987 0.66815 1.77307 1.46265
Other Current Assets, Total 0.00967 0.01001 0.01044 0.01034 0.01179
Total Assets 94.7922 96.4495 93.4121 92.2884 92.1053
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12.1752 12.6456 13.3259 13.7178 14.7512
Long Term Investments 59.1513 62.9021 58.3726 24.632 58.519
Other Long Term Assets, Total 1.55683 0.66284 0.66284 0.66284 0.66284
Total Current Liabilities 0.56174 0.44302 1.64278 2.73141 0.65155
Payable/Accrued 0.56174 0.44302 0.82577 0.49689 0.52851
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.81701 2.23452 0.12305
Total Liabilities 3.38354 2.54933 2.52323 4.18302 2.61536
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 1.13397 1.45652 0.35812 1.06447 1.57481
Other Liabilities, Total 1.68784 0.64979 0.52234 0.38714 0.38899
Total Equity 91.4086 93.9002 90.8889 88.1053 89.49
Common Stock 82.269 82.269 82.269 82.269 82.269
Additional Paid-In Capital 3.65048 3.65048 3.65048 3.65048 3.65048
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4.3838 4.78127 4.28291 4.08083 3.21936
Unrealized Gain (Loss) 0.26851 2.40632 -0.13618 -2.66808 -0.38569
Other Equity, Total 0.83685 0.79312 0.82269 0.77314 0.73684
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 94.7922 96.4495 93.4121 92.2884 92.1053
Total Common Shares Outstanding 200000 200000 200000 200000 200000
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 20.0278 21.9088 21.0234 23.229 18.6416
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 18.2479 19.9401 19.9975 21.9363 17.1165
Tiền mặt và các khoản tương đương 14.3089 16.0011 19.9975 21.9157 17.0959
Đầu tư ngắn hạn 3.93902 3.93902 0 0.0206 0.02063
Tổng các khoản phải thu, ròng 1.25535 1.64691 0.4147 0.395 0.41603
Accounts Receivable - Trade, Net 1.25535 1.64691 0.4147 0.395 0.41603
Total Inventory 0.49821 0.31209 0.60174 0.8881 1.09936
Other Current Assets, Total 0.0263 0.00967 0.00945 0.00964 0.00969
Total Assets 93.8292 94.7922 93.6081 98.1379 97.7232
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12.0089 12.1752 12.0884 12.2098 12.3992
Long Term Investments 60.198 59.1513 59.8335 62.0363 66.0196
Other Long Term Assets, Total 1.59466 1.55683 0.66284 0.66284 0.66284
Total Current Liabilities 0.55054 0.56174 0.42648 2.49183 0.61398
Payable/Accrued 0.19567 0.56174 0.21088 0.19409 0.37584
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.35487 0.2156 2.29775 0.23814
Total Liabilities 2.76212 3.38354 2.49554 4.59137 2.71455
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 1.13397 1.13397 1.45652 1.45652 1.45652
Other Liabilities, Total 1.07762 1.68784 0.61254 0.64301 0.64405
Total Equity 91.0671 91.4086 91.1126 93.5465 95.0087
Common Stock 85.6417 82.269 85.6417 85.6417 85.6417
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5.02447 4.3838 3.53063 4.37603 5.60557
Unrealized Gain (Loss) -0.43594 0.26851 1.14711 2.73562 2.96824
Other Equity, Total 0.83685 0.83685 0.79312 0.79312 0.79312
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 93.8292 94.7922 93.6081 98.1379 97.7232
Total Common Shares Outstanding 200000 200000 200000 200000 200000
Additional Paid-In Capital 3.65048
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1.69762 4.0089 2.25874 0.90483 2.60086
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.15845 -3.10248 -1.1267 0.82243 0.93663
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.68006 0.71971 1.50328 1.08438 1.51666
Khoản mục phi tiền mặt -1.70014 -5.47317 -3.29772 -2.40197 -2.25426
Cash Taxes Paid 0.35726 0.40558 0.66999 0.50257 0.83352
Thay đổi vốn lưu động -0.51909 -2.35793 -1.59101 1.23519 -0.92662
Tiền từ hoạt động đầu tư 2.87978 1.80312 10.1529 4.28453 -6.69525
Chi phí vốn -0.00427 -0.03946 -1.11136 -0.05099 -1.68675
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2.88405 1.84258 11.2642 4.33551 -5.00851
Tiền từ các hoạt động tài chính -1.94285 -1.83766 -1.8454 0 0.00001
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0.00003 0.09567 0 0.00001
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.3931 0.54801 0.18396 0.00335 -0.024
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 0.70228 -2.58902 7.36473 5.1103 -5.78262
Total Cash Dividends Paid -1.94285 -1.8377 -1.94107
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 0.36296 1.69762 0.52909 1.37449 0.54659
Cash From Operating Activities -0.09532 0.15845 1.12939 1.85628 1.47224
Cash From Operating Activities 0.16638 0.68006 0.55723 0.43586 0.24643
Non-Cash Items -0.08249 -1.70014 -0.59711 -1.29365 -0.58385
Changes in Working Capital -0.54217 -0.51909 0.64018 1.33958 1.26308
Cash From Investing Activities -1.54346 2.87978 6.10754 4.85804 0.32481
Other Investing Cash Flow Items, Total -1.54346 2.88405 6.10754 4.85804 0.32481
Cash From Financing Activities -1.94285 -2.05744 0
Financing Cash Flow Items 0 0
Net Change in Cash -1.69221 0.70228 4.69872 6.61685 1.79705
Foreign Exchange Effects -0.05343 -0.3931 -0.48077 -0.09747
Total Cash Dividends Paid -1.94285 -2.05744
Cash Taxes Paid 0.35726
Capital Expenditures -0.00427
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
JG Summit Capital Services Corp. Corporation 35.8195 28655561021 0 2022-09-30 LOW
Prudential Guarantee and Assurance, Inc. Corporation 9.2131 7370493083 0 2022-09-30 LOW
JG Summit Holdings Inc Corporation 1.4276 1142109175 0 2022-09-30 LOW
Coyiuto (Robert G. Jr.) Individual Investor 0.1771 141687685 0 2022-09-30 LOW
Madrid (Apollo P.) Individual Investor 0.0001 100795 0 2022-09-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

40/F c/o JG Summit, Robinson`s Equitable Tower, ADB Ave., Ortigas Center
1600

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,228.90 Price
-3.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch