CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Organovo Holdings, Inc. - ONVO CFD

2.17
2.84%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.11
Mở* 2.14
Thay đổi trong 1 năm* -43.09%
Vùng giá trong ngày* 2.13 - 2.21
Vùng giá trong 52 tuần 1.37-3.83
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 34.45K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.51M
Giá trị vốn hóa thị trường 18.74M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 8.71M
Doanh thu 1.71M
EPS -1.34
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 2.17 0.04 1.88% 2.13 2.21 2.13
Mar 30, 2023 2.11 -0.11 -4.95% 2.22 2.26 2.01
Mar 29, 2023 2.24 0.12 5.66% 2.12 2.24 2.04
Mar 28, 2023 2.17 -0.07 -3.13% 2.24 2.30 2.12
Mar 27, 2023 2.22 0.19 9.36% 2.03 2.27 2.00
Mar 24, 2023 1.98 0.07 3.66% 1.91 1.98 1.91
Mar 23, 2023 1.93 -0.10 -4.93% 2.03 2.06 1.91
Mar 22, 2023 1.99 0.06 3.11% 1.93 2.03 1.91
Mar 21, 2023 1.91 0.03 1.60% 1.88 1.96 1.88
Mar 20, 2023 1.88 -0.08 -4.08% 1.96 1.97 1.84
Mar 17, 2023 1.93 0.04 2.12% 1.89 1.97 1.88
Mar 16, 2023 1.94 0.05 2.65% 1.89 1.98 1.88
Mar 15, 2023 1.89 0.01 0.53% 1.88 1.93 1.87
Mar 14, 2023 1.94 0.05 2.65% 1.89 1.99 1.85
Mar 13, 2023 1.87 0.14 8.09% 1.73 1.94 1.71
Mar 10, 2023 1.78 -0.08 -4.30% 1.86 1.86 1.74
Mar 9, 2023 1.85 -0.18 -8.87% 2.03 2.04 1.83
Mar 8, 2023 2.05 -0.07 -3.30% 2.12 2.12 2.02
Mar 7, 2023 2.10 -0.08 -3.67% 2.18 2.19 2.03
Mar 6, 2023 2.21 0.03 1.38% 2.18 2.23 2.17

Organovo Holdings, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1.5 0 2.196 3.091 4.603
Doanh thu 1.5 0 2.196 3.091 4.603
Chi phí tổng doanh thu 0 0.328 0.482 1.03
Lợi nhuận gộp 0 1.868 2.609 3.573
Tổng chi phí hoạt động 12.979 16.826 23.671 30.365 39.874
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9.631 12.9 14.423 15.131 20.888
Nghiên cứu & phát triển 3.206 1.077 5.051 14.752 17.956
Thu nhập hoạt động -11.479 -16.826 -21.475 -27.274 -35.271
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.008 0.015 0.594 0.705 0.478
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 -0.019 0.113 -0.063 0.004
Thu nhập ròng trước thuế -11.446 -16.824 -18.708 -26.632 -34.801
Thu nhập ròng sau thuế -11.448 -16.826 -18.71 -26.635 -34.803
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -11.448 -16.826 -18.71 -26.635 -34.803
Thu nhập ròng -11.448 -16.826 -18.71 -26.635 -34.803
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -11.448 -16.826 -18.71 -26.635 -34.803
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -11.448 -16.826 -18.71 -26.635 -34.803
Thu nhập ròng pha loãng -11.448 -16.826 -18.71 -26.635 -34.803
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 8.7036 6.902 6.47781 5.769 5.3622
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.31532 -2.43784 -2.88832 -4.61692 -6.49043
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.31532 -2.17161 -2.62603 -4.60982 -6.49092
Khác, giá trị ròng 0.025 0.006 2.06 0 -0.012
Tổng khoản mục bất thường 0
Depreciation / Amortization 0.142 0.041 1.142
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 2.808 2.727
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 0.131 0.077 0 1.5 0
Doanh thu 0.131 0.077 1.5
Chi phí tổng doanh thu
Lợi nhuận gộp
Tổng chi phí hoạt động 3.49 3.431 3.239 3.413 3.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.22 2.185 2.205 2.265 2.569
Nghiên cứu & phát triển 1.14 1.191 0.984 1.102 0.894
Depreciation / Amortization 0.13 0.055 0.05 0.046 0.037
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
Thu nhập hoạt động -3.359 -3.354 -3.239 -1.913 -3.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.095 0.033 0.026 0.002 0.002
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 0
Khác, giá trị ròng 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước thuế -3.264 -3.321 -3.213 -1.911 -3.498
Thu nhập ròng sau thuế -3.264 -3.321 -3.215 -1.911 -3.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -3.264 -3.321 -3.215 -1.911 -3.5
Thu nhập ròng -3.264 -3.321 -3.215 -1.911 -3.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -3.264 -3.321 -3.215 -1.911 -3.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -3.264 -3.321 -3.215 -1.911 -3.5
Thu nhập ròng pha loãng -3.264 -3.321 -3.215 -1.911 -3.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 8.71362 8.71228 8.71097 8.70551 8.7055
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.37459 -0.38119 -0.36907 -0.21952 -0.40204
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.37459 -0.38119 -0.36907 -0.21952 -0.40204
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 29.533 38.398 28.318 38.574 46.76
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 28.675 37.364 27.356 36.477 43.726
Tiền mặt và các khoản tương đương 28.675 37.364 27.356 36.477 43.726
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 0.111 0.558 1.028
Accounts Receivable - Trade, Net 0 0.111 0.503 0.883
Total Inventory 0 0.49 0.842
Prepaid Expenses 0.858 1.034 0.851 1.049 1.164
Total Assets 33.296 39.917 28.441 40.623 49.827
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.815 0.381 0 1.832 2.788
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3.886 1.383 0.415 6.413 6.856
Accumulated Depreciation, Total -1.071 -1.002 -0.415 -4.581 -4.068
Intangibles, Net 0.094 0.109 0.123 0.137 0.151
Other Long Term Assets, Total 0.854 1.029 0 0.08 0.128
Total Current Liabilities 1.383 0.721 1.81 3.737 4.658
Accounts Payable 0.415 0.281 0.72 0.628 0.464
Accrued Expenses 0.968 0.44 1.09 2.584 3.526
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0 0.525 0.668
Total Liabilities 3.087 0.721 1.81 4.325 5.241
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 1.704 0 0.588 0.583
Total Equity 30.209 39.196 26.631 36.298 44.586
Common Stock 0.009 0.009 0.131 0.124 0.111
Additional Paid-In Capital 337.94 335.479 305.965 296.929 278.595
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -307.739 -296.291 -279.465 -260.755 -234.12
Other Equity, Total 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 33.296 39.917 28.441 40.623 49.827
Total Common Shares Outstanding 8.71063 8.67049 6.52791 6.20077 5.55165
Treasury Stock - Common -0.001 -0.001
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 29.533 31.171 34.303 36.658 38.398
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 28.675 30.269 33.791 36.008 37.364
Tiền mặt và các khoản tương đương 28.675 30.269 33.791 36.008 37.364
Tổng các khoản phải thu, ròng 0
Accounts Receivable - Trade, Net 0
Prepaid Expenses 0.858 0.902 0.512 0.65 1.034
Total Assets 33.296 35.095 35.881 38.294 39.917
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.815 2.921 0.552 0.554 0.381
Other Long Term Assets, Total 0.948 1.003 1.026 1.082 1.138
Total Current Liabilities 1.383 2.006 1.675 0.964 0.721
Accounts Payable 0.415 0.605 0.958 0.577 0.281
Accrued Expenses 0.968 1.401 0.717 0.387 0.44
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 3.087 3.802 1.675 0.964 0.721
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 30.209 31.293 34.206 37.33 39.196
Common Stock 0.009 0.009 0.009 0.009 0.009
Additional Paid-In Capital 337.94 337.113 336.526 336.145 335.479
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -307.739 -305.828 -302.328 -298.823 -296.291
Treasury Stock - Common -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 33.296 35.095 35.881 38.294 39.917
Total Common Shares Outstanding 8.71063 8.70555 8.70545 8.69813 8.67049
Other Liabilities, Total 1.704 1.796
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -11.448 -16.826 -18.71 -26.635 -34.803
Tiền từ hoạt động kinh doanh -8.453 -13.323 -14.882 -20.375 -28.857
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.142 0.041 1.142 0.98 1.267
Khoản mục phi tiền mặt 2.256 5.575 3.684 5.13 6.767
Cash Taxes Paid 0.002 -0.002 -0.002 -0.003 0.002
Thay đổi vốn lưu động 0.597 -2.113 -0.998 0.15 -2.088
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.409 -0.393 0.747 -0.076 -0.292
Chi phí vốn -0.409 -0.405 0 -0.079 -0.296
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0.012 0.747 0.003 0.004
Tiền từ các hoạt động tài chính 0.205 23.835 4.935 13.154 10.113
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.251 23.839 4.996 13.377 10.113
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0
Ảnh hưởng của ngoại hối 0 0.011
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -8.657 10.119 -9.2 -7.297 -19.025
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.046 -0.004 -0.061 -0.223
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -11.448 -9.537 -6.037 -2.532 -16.826
Cash From Operating Activities -8.453 -6.912 -3.556 -1.413 -13.323
Cash From Operating Activities 0.142 0.096 0.059 0.025 0.041
Non-Cash Items 2.256 1.429 0.841 0.415 5.575
Cash Taxes Paid 0.002 0.002 0 0 -0.002
Changes in Working Capital 0.597 1.1 1.581 0.679 -2.113
Cash From Investing Activities -0.409 -0.356 -0.223 -0.194 -0.393
Capital Expenditures -0.409 -0.356 -0.223 -0.194 -0.405
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0 0 0.012
Cash From Financing Activities 0.205 0.205 0.206 0.251 23.835
Financing Cash Flow Items -0.046 -0.046 -0.045 0 -0.004
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.251 0.251 0.251 0.251 23.839
Net Change in Cash -8.657 -7.063 -3.573 -1.356 10.119
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 5.2183 454752 -6624 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.25 283225 151 2022-12-31 LOW
ARK Investment Management LLC Investment Advisor 2.4591 214302 -60565 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.691 147360 -185 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.2859 112057 -7830 2022-12-31 HIGH
Murphy (Keith E) Individual Investor 1.0721 93427 19607 2022-11-10
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7418 64641 -151 2022-12-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.5815 50672 369 2022-12-31 MED
Cohen (Douglas Jay) Individual Investor 0.3627 31607 19607 2022-11-10 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3194 27831 0 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.3111 27113 10 2022-12-31 MED
Stern (Adam K.) Individual Investor 0.225 19607 19607 2022-11-10 HIGH
Joshi (Vaidehi) Individual Investor 0.225 19607 19607 2022-11-10
Milhous (Alison Tjosvold) Individual Investor 0.225 19607 19607 2022-11-10
Gobel (David) Individual Investor 0.225 19607 19607 2022-11-10 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1659 14461 0 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.0753 6559 -182 2022-12-31 LOW
CGM-AZIMUT MONACO Investment Advisor 0.0631 5500 0 2023-01-31 MED
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.0482 4202 -2041 2022-12-31 LOW
Advisor Group, Inc Investment Advisor 0.0319 2783 -224 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

Suite 110
6275 Nancy Ridge Drive
92121

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,514.35 Price
+0.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch