CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Ontrak, Inc. - OTRK CFD

0.45
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.45
Mở* 0.45
Thay đổi trong 1 năm* -80.18%
Vùng giá trong ngày* 0.45 - 0.47
Vùng giá trong 52 tuần 0.34-2.59
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 407.00K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 82.99M
Giá trị vốn hóa thị trường 12.82M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 27.28M
Doanh thu 14.51M
EPS -2.68
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.85
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 0.45 0.00 0.00% 0.45 0.47 0.45
Mar 22, 2023 0.45 -0.02 -4.26% 0.47 0.47 0.45
Mar 21, 2023 0.48 -0.02 -4.00% 0.50 0.51 0.46
Mar 20, 2023 0.45 -0.01 -2.17% 0.46 0.52 0.45
Mar 17, 2023 0.42 -0.03 -6.67% 0.45 0.47 0.42
Mar 16, 2023 0.45 -0.03 -6.25% 0.48 0.48 0.43
Mar 15, 2023 0.51 0.04 8.51% 0.47 0.51 0.43
Mar 14, 2023 0.49 0.03 6.52% 0.46 0.49 0.44
Mar 13, 2023 0.45 -0.01 -2.17% 0.46 0.49 0.44
Mar 10, 2023 0.46 -0.06 -11.54% 0.52 0.52 0.44
Mar 9, 2023 0.53 -0.02 -3.64% 0.55 0.55 0.52
Mar 8, 2023 0.54 0.01 1.89% 0.53 0.54 0.53
Mar 7, 2023 0.54 -0.04 -6.90% 0.58 0.58 0.53
Mar 6, 2023 0.58 0.01 1.75% 0.57 0.60 0.56
Mar 3, 2023 0.58 0.04 7.41% 0.54 0.59 0.54
Mar 2, 2023 0.56 0.05 9.80% 0.51 0.57 0.51
Mar 1, 2023 0.60 -0.01 -1.64% 0.61 0.62 0.60
Feb 28, 2023 0.61 -0.05 -7.58% 0.66 0.66 0.59
Feb 27, 2023 0.63 0.01 1.61% 0.62 0.71 0.62
Feb 24, 2023 0.60 -0.04 -6.25% 0.64 0.65 0.58

Ontrak, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 84.133 82.837 35.095 15.177 7.717
Doanh thu 84.133 82.837 35.095 15.177 7.717
Chi phí tổng doanh thu 31.214 43.603 20.408 11.119 6.391
Lợi nhuận gộp 52.919 39.234 14.687 4.058 1.326
Tổng chi phí hoạt động 112.114 97.76 55.109 28.803 19.949
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 53.669 41.234 11.811
Depreciation / Amortization 0.246
Chi phí bất thường (thu nhập) 8.952 1.501
Thu nhập hoạt động -27.981 -14.923 -20.014 -13.626 -12.232
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7.997 -7.219 -3.047 -0.57 -3.277
Khác, giá trị ròng -1.013 -1.213 -2.598 -0.016 1.91
Thu nhập ròng trước thuế -36.991 -23.355 -25.659 -14.212 -13.599
Thu nhập ròng sau thuế -37.144 -22.71 -25.659 -14.212 -13.605
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -37.144 -22.71 -25.659 -14.212 -13.605
Thu nhập ròng -37.144 -22.71 -25.659 -14.212 -13.605
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -46.098 -24.697 -25.659 -14.212 -13.605
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -46.098 -24.697 -25.659 -14.212 -13.605
Thu nhập ròng pha loãng -46.098 -24.697 -25.659 -14.212 -13.605
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 18.656 17.112 16.418 15.955 13.751
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.47095 -1.44326 -1.56286 -0.89076 -0.98938
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.15905 -1.44326 -1.56286 -0.89076 -0.91843
Other Operating Expenses, Total 34.701 17.684
Nghiên cứu & phát triển 18.279 12.923
Total Adjustments to Net Income -8.954 -1.987
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 5.258 10.332 18.594 26.485 28.722
Doanh thu 5.258 10.332 18.594 26.485 28.722
Chi phí tổng doanh thu 2.846 4.089 5.856 8.519 12.75
Lợi nhuận gộp 2.412 6.243 12.738 17.966 15.972
Tổng chi phí hoạt động 18.403 28.314 24.062 28.136 31.602
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 12.129 10.525 12.693 15.218 13.283
Nghiên cứu & phát triển 3.428 4.748 4.563 4.399 4.569
Chi phí bất thường (thu nhập) 8.952 0.95 0 1
Thu nhập hoạt động -13.145 -17.982 -5.468 -1.651 -2.88
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.4 -1.907 -2.054 -2.029 -2.007
Khác, giá trị ròng 0 -0.009 -0.361 -0.037 -0.606
Thu nhập ròng trước thuế -14.545 -19.898 -7.883 -3.717 -5.493
Thu nhập ròng sau thuế -14.645 -20.051 -7.883 -3.717 -5.493
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -14.645 -20.051 -7.883 -3.717 -5.493
Thu nhập ròng -14.645 -20.051 -7.883 -3.717 -5.493
Total Adjustments to Net Income -2.239 -2.238 -2.239 -2.238 -2.239
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -16.884 -22.289 -10.122 -5.955 -7.732
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -16.884 -22.289 -10.122 -5.955 -7.732
Thu nhập ròng pha loãng -16.884 -22.289 -10.122 -5.955 -7.732
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 20.723 19.916 18.915 18.156 17.622
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.81475 -1.11915 -0.53513 -0.32799 -0.43877
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.81475 -0.82698 -0.48491 -0.32799 -0.38202
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 80.332 123.638 20.392 5.652 5.656
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 58.824 86.907 13.61 3.162 4.779
Tiền mặt và các khoản tương đương 58.824 86.907 13.61 3.162 4.779
Tổng các khoản phải thu, ròng 9.173 21.108 5.708 1.382 0.511
Accounts Receivable - Trade, Net 9.173 21.108 5.708 1.382 0.511
Prepaid Expenses 5.019 4.144 1.074 1.108 0.366
Total Assets 93.682 144.701 23.855 6.323 6.604
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.441 4.232 2.943 0.263 0.612
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7.069 6.249 2.154
Accumulated Depreciation, Total -2.628 -2.017 -1.542
Other Long Term Assets, Total 0.85 7.543 0.52 0.408 0.336
Total Current Liabilities 10.333 36.41 14.098 7.816 5.649
Accounts Payable 1.001 1.287 1.385 0.497 0.98
Accrued Expenses 8.609 13.848 6.074 3.038 1.755
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.441 20.954 6.494 4.281 2.914
Total Liabilities 48.127 83.95 47.764 15.288 5.706
Total Long Term Debt 35.928 46.137 31.83 7.472 0.002
Long Term Debt 35.792 45.719 31.597 7.472
Capital Lease Obligations 0.136 0.418 0.233 0.002
Other Liabilities, Total 1.866 1.403 1.836 0 0.055
Total Equity 45.555 60.751 -23.909 -8.965 0.898
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002
Additional Paid-In Capital 436.721 414.773 307.403 296.688 294.22
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -391.168 -354.024 -331.314 -305.655 -293.324
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 93.682 144.701 23.855 6.323 6.604
Total Common Shares Outstanding 20.6802 17.5432 16.6162 16.1852 15.8892
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.282 0.321 0.145
Other Current Assets, Total 7.316 11.479
Goodwill, Net 5.713 5.727
Intangibles, Net 2.346 3.561
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 46.631 80.332 98.661 115.185 125.622
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 27.248 58.824 75.303 91.539 92.467
Tiền mặt và các khoản tương đương 27.248 58.824 75.303 91.539 92.467
Tổng các khoản phải thu, ròng 9.943 9.173 10.463 10.376 18.222
Accounts Receivable - Trade, Net 9.943 9.173 10.463 10.376 18.222
Prepaid Expenses 4.565 5.019 2.734 3.118 4.204
Other Current Assets, Total 4.875 7.316 10.161 10.152 10.729
Total Assets 59.683 93.682 115.821 133.372 144.928
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.407 4.441 7.166 6.263 5.055
Goodwill, Net 5.713 5.713 5.713 5.713 5.713
Intangibles, Net 2.041 2.346 2.651 2.956 3.261
Other Long Term Assets, Total 0.891 0.85 1.63 3.255 5.277
Total Current Liabilities 10.44 10.333 15.895 26.726 40.644
Accounts Payable 1.933 1.001 1.135 1.576 1.297
Accrued Expenses 7.771 8.609 9.13 10.288 14.08
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.248 0.282 0.309 0.324 0.327
Other Current Liabilities, Total 0.488 0.441 5.321 14.538 24.94
Total Liabilities 27.6 48.127 63.522 74.339 88.261
Total Long Term Debt 16.126 35.928 46.545 46.385 46.252
Long Term Debt 16.04 35.792 46.353 46.129 45.918
Capital Lease Obligations 0.086 0.136 0.192 0.256 0.334
Other Liabilities, Total 1.034 1.866 1.082 1.228 1.365
Total Equity 32.083 45.555 52.299 59.033 56.667
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002
Additional Paid-In Capital 437.894 436.721 423.414 422.265 416.182
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -405.813 -391.168 -371.117 -363.234 -359.517
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 59.683 93.682 115.821 133.372 144.928
Total Common Shares Outstanding 20.8313 20.6802 19.1555 18.6578 17.7297
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7.717 7.069 9.999 8.784
Accumulated Depreciation, Total -3.31 -2.628 -2.833 -2.521
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -37.144 -22.71 -25.659 -14.212 -13.605
Tiền từ hoạt động kinh doanh -26.155 -6.282 -16.901 -8.574 -7.368
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.07 0.303 0.133 0.288 0.246
Khoản mục phi tiền mặt 20.404 13.53 6.792 2.476 4.08
Cash Taxes Paid 0.108 0 0.04
Lãi suất đã trả 7.146 2.961 0.87 0.363 0.106
Thay đổi vốn lưu động -13.426 1.625 1.137 2.874 1.911
Tiền từ hoạt động đầu tư -4.48 -4.638 0 0.062 -0.413
Chi phí vốn -4.48 -1.757 0 -0.009 -0.448
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -2.881 0 0.071 0.035
Tiền từ các hoạt động tài chính -6.629 100.112 27.349 7.303 11.709
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.327 -1.318 -4.769 -0.317 -1.667
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 16.784 92.857 3.022 0.15 16.458
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -11.132 9.814 29.096 7.47 -3.082
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -37.264 89.192 10.448 -1.209 3.928
Amortization 2.941 1.624 0.696
Deferred Taxes 0 -0.654
Total Cash Dividends Paid -8.954 -1.241
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -14.645 -37.144 -17.093 -9.21 -5.493
Cash From Operating Activities -10.491 -26.155 -11.111 3.154 6.432
Cash From Operating Activities 0.651 1.07 0.658 0.382 0.162
Amortization 0.637 2.941 2.181 1.433 0.701
Non-Cash Items 3.215 20.404 10.865 7.171 3.466
Cash Interest Paid 1.181 7.146 5.483 3.647 1.82
Changes in Working Capital -0.349 -13.426 -7.722 3.378 7.596
Cash From Investing Activities -0.255 -4.48 -3.865 -2.514 -0.827
Capital Expenditures -0.255 -4.48 -3.865 -2.514 -0.827
Cash From Financing Activities -23.069 -6.629 -3.467 -0.608 -2.234
Financing Cash Flow Items -0.752 -3.327 -2.154 -1.467 -0.74
Total Cash Dividends Paid -2.239 -8.954 -6.712 -4.438 -2.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 16.784 5.642 5.459 0.784
Issuance (Retirement) of Debt, Net -20.078 -11.132 -0.243 -0.162 -0.078
Net Change in Cash -33.815 -37.264 -18.443 0.032 3.371
Deferred Taxes 0
Cash Taxes Paid 0.108
Other Investing Cash Flow Items, Total 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Acuitas Group Holdings LLC Corporation 43.5899 11891933 0 2023-03-08 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8564 779272 312 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.5217 142316 -370 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4048 110442 -312 2022-12-31 LOW
Group One Trading, L.P. Research Firm 0.2777 75756 -11809 2022-12-31 HIGH
B. Riley Wealth Management, Inc Research Firm 0.2711 73950 73950 2022-06-30
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.2701 73680 -62402 2022-12-31 HIGH
B. Riley Wealth Advisors, Inc. Investment Advisor 0.2161 58950 -13000 2022-12-31 MED
Westwood Management Corporation Investment Advisor 0.1906 52000 0 2022-12-31 LOW
Hill (Arik) Individual Investor 0.1894 51673 51673 2022-05-24
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.1791 48858 1632 2022-12-31 MED
LaVerne (Brandon H) Individual Investor 0.1618 44140 22994 2023-01-17 HIGH
Osborne (Mary Louise) Individual Investor 0.1185 32335 12335 2023-01-17 MED
Abaris Investment Management AG Investment Advisor 0.1173 32000 -44000 2022-06-30 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1105 30157 0 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0949 25903 0 2022-12-31 LOW
Brinker Capital Investments, LLC Investment Advisor 0.0897 24458 24458 2022-12-31 LOW
CIBC Private Wealth Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.0882 24062 0 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.086 23469 -2545 2022-12-31 HIGH
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.0763 20826 -26132 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Healthcare Facilities & Services (NEC)

2200 Paseo Verde Parkway
Suite 280
HENDERSON
NEVADA 89052
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,273.15 Price
+0.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.43 Price
-1.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00418

Gold

1,992.97 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0176%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0094%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.42 Price
+0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0169%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch