CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Ocugen, Inc. - OCGN CFD

0.43
0%
0.05
Thấp: 0.43
Cao: 0.43
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Ocugen Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.43
Mở* 0.43
Thay đổi trong 1 năm* -81.47%
Vùng giá trong ngày* 0.43 - 0.43
Vùng giá trong 52 tuần 0.44-3.11
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 12.86M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 155.86M
Giá trị vốn hóa thị trường 120.03M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 260.93M
Doanh thu N/A
EPS -0.36
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 3.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 0.43 0.00 0.00% 0.43 0.43 0.43
May 31, 2023 0.43 0.00 0.00% 0.43 0.44 0.43
May 30, 2023 0.43 -0.02 -4.44% 0.45 0.45 0.43
May 26, 2023 0.44 0.01 2.33% 0.43 0.44 0.42
May 25, 2023 0.43 -0.04 -8.51% 0.47 0.47 0.43
May 24, 2023 0.45 -0.08 -15.09% 0.53 0.53 0.43
May 23, 2023 0.69 -0.01 -1.43% 0.70 0.75 0.69
May 22, 2023 0.69 0.05 7.81% 0.64 0.71 0.63
May 19, 2023 0.65 0.01 1.56% 0.64 0.65 0.63
May 18, 2023 0.63 -0.04 -5.97% 0.67 0.67 0.61
May 17, 2023 0.67 0.00 0.00% 0.67 0.67 0.65
May 16, 2023 0.67 -0.01 -1.47% 0.68 0.71 0.66
May 15, 2023 0.71 0.06 9.23% 0.65 0.72 0.65
May 12, 2023 0.65 -0.04 -5.80% 0.69 0.69 0.64
May 11, 2023 0.68 -0.05 -6.85% 0.73 0.73 0.67
May 10, 2023 0.72 0.01 1.41% 0.71 0.74 0.70
May 9, 2023 0.70 0.00 0.00% 0.70 0.71 0.67
May 8, 2023 0.70 0.00 0.00% 0.70 0.72 0.68
May 5, 2023 0.67 -0.02 -2.90% 0.69 0.69 0.66
May 4, 2023 0.67 -0.01 -1.47% 0.68 0.69 0.65

Ocugen, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, June 5, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Ocugen Inc at Biotechnology Industry Organization (BIO) International Convention
Ocugen Inc at Biotechnology Industry Organization (BIO) International Convention

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Ocugen Inc Annual Shareholders Meeting
Ocugen Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Ocugen Inc Annual Shareholders Meeting
Ocugen Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Thursday, August 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Ocugen Inc Earnings Release
Q2 2023 Ocugen Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Ocugen Inc Earnings Release
Q3 2023 Ocugen Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0.04262 0 0
Doanh thu 0 0.04262 0
Tổng chi phí hoạt động 84.868 57.628 21.3273 14.5038 28.568
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 35.111 22.92 7.97405 6.0771 10.204
Nghiên cứu & phát triển 49.757 35.108 13.3533 8.08552 15.634
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.4 0 0.34114 2.73
Thu nhập hoạt động -84.868 -57.628 -21.2847 -14.5038 -28.568
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.079 -0.71989 -4.95401 20.031
Khác, giá trị ròng 3.517 -0.71 0.18266 -0.78487 -0.106
Thu nhập ròng trước thuế -81.351 -58.417 -21.822 -20.2426 -8.643
Thu nhập ròng sau thuế -81.351 -58.365 -21.822 -20.2426 -8.643
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -81.351 -58.365 -21.822 -20.2426 -8.643
Thu nhập ròng -81.351 -58.365 -21.822 -20.2426 -8.643
Total Adjustments to Net Income 0 -12.5463 0.121
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -81.351 -58.365 -34.3683 -20.2426 -8.522
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -81.351 -58.365 -34.3683 -20.2426 -8.522
Thu nhập ròng pha loãng -81.351 -58.365 -34.3683 -20.2426 -8.522
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 214.6 195.013 112.236 13.8938 0.60676
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.37908 -0.29929 -0.30621 -1.45695 -14.045
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.37908 -0.30062 -0.30621 -1.4324 -9.54575
Tổng khoản mục bất thường 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 17.751 24.15 23.119 19.565 18.034
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8.193 6.937 7.497 10.558 10.119
Nghiên cứu & phát triển 9.558 17.213 15.622 9.007 7.915
Thu nhập hoạt động -17.751 -24.15 -23.119 -19.565 -18.034
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác
Thu nhập ròng trước thuế -16.498 -21.939 -21.922 -19.471 -18.019
Thu nhập ròng sau thuế -16.498 -21.939 -21.922 -19.471 -18.019
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -16.498 -21.939 -21.922 -19.471 -18.019
Thu nhập ròng -16.498 -21.939 -21.922 -19.471 -18.019
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -16.499 -21.939 -21.922 -19.471 -18.019
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -16.499 -21.939 -21.922 -19.471 -18.019
Thu nhập ròng pha loãng -16.499 -21.939 -21.922 -19.471 -18.019
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 225.524 220.133 216.591 215.863 205.693
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.07316 -0.09966 -0.10121 -0.0902 -0.0876
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.07316 -0.09966 -0.10121 -0.0902 -0.0876
Doanh thu
Khác, giá trị ròng 1.253 2.211 1.197 0.094 0.015
Total Adjustments to Net Income -0.001
Chi phí bất thường (thu nhập)
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 98.492 102.646 25.8777 15.7662 16.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 90.934 94.958 24.0393 7.44405 15.542
Tiền mặt và các khoản tương đương 77.563 94.958 24.0393 7.44405 15.542
Prepaid Expenses 7.558 2.7 1.83836 1.32217 0.686
Total Assets 108.632 105.761 27.3764 16.8074 17.428
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9.963 2.751 1.06662 0.22246 0.141
Intangibles, Net
Other Long Term Assets, Total 0.177 0.364 0.43205 0.81876 0.887
Total Current Liabilities 18.46 7 3.61355 4.54396 2.873
Accounts Payable 8.062 2.312 0.39503 1.89561 1.59
Accrued Expenses 10.398 4.688 2.97464 2.44236 1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.23412 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.00976 0.20599 0.283
Total Liabilities 24.58 9.943 5.82591 5.78904 17.886
Total Long Term Debt 2.289 1.712 1.82304 1.07212 0
Long Term Debt 2.289 1.712 1.82304 1.07212
Other Liabilities, Total 3.831 1.231 0.38932 0.17295 15.013
Total Equity 84.052 95.818 21.5504 11.0184 -0.458
Common Stock 2.217 1.995 1.84133 0.52747 0.513
Additional Paid-In Capital 294.874 225.537 93.0587 62.0186 215.859
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -213.018 -131.667 -73.3018 -51.4798 -216.83
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 108.632 105.761 27.3764 16.8074 17.428
Total Common Shares Outstanding 221.6 199.381 184.012 52.6252 1.03376
Đầu tư ngắn hạn 13.371 0
Redeemable Preferred Stock 0.001 0.001 0 0
Other Equity, Total 0.026 0
Other Current Assets, Total 4.988 0 7 0.172
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10.584 3.125 1.29231 10.427
Accumulated Depreciation, Total -0.621 -0.374 -0.2257 -10.286
Treasury Stock - Common -0.048 -0.048 -0.04786 -0.04786
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 84.401 98.492 107.497 122.569 138.027
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 76.721 90.934 101.602 115.005 129.771
Tiền mặt và các khoản tương đương 68.259 77.563 101.602 115.005 129.771
Prepaid Expenses 7.68 7.558 5.895 7.564 8.256
Other Current Assets, Total
Total Assets 96.299 108.632 116.239 130.088 141.727
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7.952 9.963 8.557 7.325 3.345
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8.739 10.584 9.135 7.847 3.786
Accumulated Depreciation, Total -0.787 -0.621 -0.578 -0.522 -0.441
Other Long Term Assets, Total 3.946 0.177 0.185 0.194 0.355
Total Current Liabilities 15.683 18.46 14.907 10.338 7.687
Accounts Payable 8.092 8.062 6.46 5.921 3.896
Accrued Expenses 6.335 10.398 8.447 4.417 3.791
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.256
Total Liabilities 20.499 24.58 20.936 15.98 10.598
Total Long Term Debt 1.058 2.289 2.265 1.75 1.731
Long Term Debt 1.058 2.289 2.265 1.75 1.731
Other Liabilities, Total 3.758 3.831 3.764 3.892 1.18
Total Equity 75.8 84.052 95.303 114.108 131.129
Common Stock 2.265 2.217 2.168 2.163 2.158
Additional Paid-In Capital 303.073 294.874 284.231 281.139 278.704
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -229.516 -213.018 -191.079 -169.157 -149.686
Treasury Stock - Common -0.048 -0.048 -0.048 -0.048 -0.048
Other Equity, Total 0.025 0.026 0.03 0.01
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 96.299 108.632 116.239 130.088 141.727
Total Common Shares Outstanding 226.427 221.6 216.688 216.15 215.631
Redeemable Preferred Stock 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001
Đầu tư ngắn hạn 8.462 13.371
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -81.351 -58.365 -21.822 -20.2426 -8.643
Tiền từ hoạt động kinh doanh -60.079 -47.941 -14.7087 -16.8933 -15.777
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.48 0.229 0.10211 0.06061 0.45
Khoản mục phi tiền mặt 11.597 7.757 8.2213 6.40129 -14.779
Cash Taxes Paid 0 0.052 0.105
Lãi suất đã trả 0.001
Thay đổi vốn lưu động 9.195 2.438 -1.21018 -3.11255 7.195
Tiền từ hoạt động đầu tư -16.967 -1.816 -0.30683 -2.35672 -1.113
Chi phí vốn -4.457 -1.066 -0.30683 -0.02945 -2.013
Tiền từ các hoạt động tài chính 59.475 120.676 31.611 25.0665 25.351
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.592 -8.525 -1.48355 -0.17293 -0.178
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 59.567 129.211 37.822 23.7294 25.529
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -17.546 70.919 16.5955 5.81646 8.461
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -12.51 -0.75 0 -2.32727 0.9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0.5 -0.01 -4.72744 1.51
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.025 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -16.498 -81.351 -59.412 -37.49 -18.019
Cash From Operating Activities -18.24 -60.079 -43.165 -28.863 -15.066
Cash From Operating Activities 0.174 0.48 0.307 0.166 0.076
Non-Cash Items 3.053 11.597 7.721 5.75 3.497
Changes in Working Capital -4.969 9.195 8.219 2.711 -0.62
Cash From Investing Activities 3.441 -16.967 -1.672 -1.589 -0.223
Capital Expenditures -1.612 -4.457 -2.433 -1.589 -0.223
Cash From Financing Activities 5.496 59.475 51.3 50.338 50.102
Financing Cash Flow Items -0.235 -0.592 -0.398 -0.248 -0.075
Issuance (Retirement) of Stock, Net 5.731 59.567 51.198 50.586 50.177
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0.5 0.5 0 0
Net Change in Cash -9.304 -17.546 6.493 19.896 34.813
Other Investing Cash Flow Items, Total 5.053 -12.51 0.761 0
Cash Taxes Paid 0 0
Foreign Exchange Effects -0.001 0.025 0.03 0.01
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.359 13983184 325773 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9879 13014850 1186595 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.3269 6071506 -42605 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7864 4661333 517806 2023-03-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.1401 2974934 -38269 2023-03-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.9278 2420929 1982473 2023-03-31 MED
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.8744 2281548 858692 2023-03-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6232 1626024 -54370 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.5821 1518828 -101478 2023-03-31 LOW
Ergoteles Capital Hedge Fund 0.5813 1516801 1516801 2023-03-31 HIGH
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.4858 1267682 1267682 2023-03-31 HIGH
KVM Holdings, L.L.C. Corporation 0.4389 1145299 0 2023-04-13
HRT Financial LP Investment Advisor 0.3862 1007728 1007728 2023-03-31 LOW
Zhang (Junge) Individual Investor 0.3698 964904 0 2023-04-13
BNY Mellon Asset Management Investment Advisor 0.3315 865067 25820 2023-03-31 LOW
Kompella (Uday B.) Individual Investor 0.2702 705090 0 2023-04-13
Nuveen LLC Pension Fund 0.2576 672249 -483391 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.23 600261 15607 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 0.1887 492420 -900714 2023-03-31 MED
BofA Global Research (US) Research Firm 0.1878 490023 -2389134 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

11 Great Valley Parkway
MALVERN
PENNSYLVANIA 19355
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,499.50 Price
+0.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,117.75 Price
+0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.14 Price
+1.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0203%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0017%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,978.89 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch