CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch NSK Ltd. - 6471 CFD

835.7
0.61%
5.1
Thấp: 829.7
Cao: 841.1
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 02:30

Mon - Fri: 00:00 - 02:30 03:30 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 5.1
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010936 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010936%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011287 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011287%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

NSK Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 840.8
Mở* 833.2
Thay đổi trong 1 năm* 8.1%
Vùng giá trong ngày* 829.7 - 841.1
Vùng giá trong 52 tuần 680.00-897.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.09M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 46.49M
Giá trị vốn hóa thị trường 465.82B
Tỷ số P/E 23.60
Cổ phiếu đang lưu hành 513.12M
Doanh thu 938.10B
EPS 35.81
Tỷ suất cổ tức (%) 3.5503
Hệ số rủi ro beta 1.26
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 831.3 -4.4 -0.53% 835.7 841.5 825.7
May 31, 2023 840.8 -9.8 -1.15% 850.6 853.5 834.7
May 30, 2023 856.7 -3.0 -0.35% 859.7 861.8 850.6
May 29, 2023 863.6 -1.1 -0.13% 864.7 870.7 857.6
May 26, 2023 855.1 -7.0 -0.81% 862.1 868.1 853.7
May 25, 2023 863.6 13.8 1.62% 849.8 865.3 846.7
May 24, 2023 860.7 -4.1 -0.47% 864.8 868.8 856.6
May 23, 2023 864.9 4.3 0.50% 860.6 870.6 855.6
May 22, 2023 859.7 1.1 0.13% 858.6 863.6 850.7
May 19, 2023 864.7 -1.0 -0.12% 865.7 869.7 857.6
May 18, 2023 866.7 -1.1 -0.13% 867.8 870.8 860.6
May 17, 2023 859.7 -13.1 -1.50% 872.8 877.0 853.6
May 16, 2023 874.7 -1.2 -0.14% 875.9 879.0 864.6
May 15, 2023 878.7 0.0 0.00% 878.7 892.8 855.7
May 12, 2023 775.9 3.9 0.51% 772.0 783.1 770.0
May 11, 2023 770.8 -4.4 -0.57% 775.2 778.6 769.8
May 10, 2023 780.9 -0.1 -0.01% 781.0 783.0 773.2
May 9, 2023 784.1 8.8 1.14% 775.3 785.0 765.8
May 8, 2023 768.8 3.9 0.51% 764.9 775.3 763.9
May 2, 2023 772.8 -3.3 -0.43% 776.1 777.2 765.8

NSK Ltd. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

01:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

NSK Ltd Annual Shareholders Meeting
NSK Ltd Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q1 2024 NSK Ltd Earnings Release
Q1 2024 NSK Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, September 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

NSK Ltd
NSK Ltd

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q2 2024 NSK Ltd Earnings Release
Q2 2024 NSK Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 938098 865166 747559 831034 991365
Doanh thu 938098 865166 747559 831034 991365
Chi phí tổng doanh thu 747033 695440 621318 677511 771783
Lợi nhuận gộp 191065 169726 126241 153523 219582
Tổng chi phí hoạt động 905162 835736 741195 807430 912086
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 159319 120139 103391 107121 120137
Nghiên cứu & phát triển 14583 13110 14383 15186
Depreciation / Amortization 10002 8924 8734 6485
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -3196 -3898 -3526 -1011 -3713
Other Operating Expenses, Total 2006 95 129 692 2208
Thu nhập hoạt động 32936 29430 6364 23604 79279
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1011 -844 -975 461 -49
Khác, giá trị ròng 1 930 500 -1
Thu nhập ròng trước thuế 31926 29516 5889 24065 79229
Thu nhập ròng sau thuế 18662 17665 -748 18109 58738
Lợi ích thiểu số -249 -1077 1103 -696 -2928
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 18413 16588 355 17413 55810
Thu nhập ròng 18413 16588 355 17413 55810
Total Adjustments to Net Income -1 -1 -1 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 18412 16587 355 17412 55809
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 18412 16587 355 17412 55809
Thu nhập ròng pha loãng 18412 16587 355 17412 55809
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 513.029 514.227 514.054 513.529 520.421
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 35.8888 32.2562 0.69059 33.9066 107.238
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 30 25 20 30 40
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 35.8888 31.5288 -2.02926 33.9066 107.238
Chi phí bất thường (thu nhập) -625 -2151
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 237918 236356 244436 219387 232386
Doanh thu 237918 236356 244436 219387 232386
Chi phí tổng doanh thu 186985 187675 196461 175912 187688
Lợi nhuận gộp 50933 48681 47975 43475 44698
Tổng chi phí hoạt động 226964 227898 235451 214849 223746
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 41517 39523 39041 39238 38044
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1500 1751 -792 -640 -2083
Chi phí bất thường (thu nhập) 21 70
Other Operating Expenses, Total -38 -1072 741 339 27
Thu nhập hoạt động 10954 8458 8985 4538 8640
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -541 233 -686 -17 -56
Thu nhập ròng trước thuế 10415 8692 8298 4521 8584
Thu nhập ròng sau thuế 6560 5151 5114 1837 4846
Lợi ích thiểu số 926 -252 -406 -516 -313
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7486 4899 4708 1321 4533
Thu nhập ròng 7486 4899 4708 1321 4533
Total Adjustments to Net Income -1 -1 -1 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7486 4898 4707 1320 4532
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7486 4898 4707 1320 4532
Thu nhập ròng pha loãng 7486 4898 4707 1320 4532
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 513.104 514.781 514.811 514.629 514.26
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 14.5897 9.51473 9.14316 2.56495 8.81266
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 15 0 15 0 15
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 14.5897 9.5389 9.14316 2.56495 8.88951
Khác, giá trị ròng 2 1 -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 587656 569879 534769 466452 507618
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 161699 137652 176832 137778 130105
Tiền mặt và các khoản tương đương 160109 86108 121994 129954 74243
Đầu tư ngắn hạn 1590 51544 54838 7824 55862
Tổng các khoản phải thu, ròng 209445 214913 190663 157739 198790
Accounts Receivable - Trade, Net 207812 202561 179613 147417 187666
Total Inventory 197754 196736 150046 152971 159517
Other Current Assets, Total 18758 20578 17228 17964 19206
Total Assets 1233260 1234550 1171700 1029880 1086460
Property/Plant/Equipment, Total - Net 385613 379042 378677 383978 378333
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1279340 1203590 1158730 1142080
Accumulated Depreciation, Total -900294 -824918 -774752 -763743
Intangibles, Net 49227 29332 29312 19768 19550
Long Term Investments 87124 96918 108976 82283 107547
Other Long Term Assets, Total 123636 144725 106405 77403 73408
Total Current Liabilities 307348 297003 300989 217939 285411
Accounts Payable 112535 102826 98462 83295 113665
Notes Payable/Short Term Debt 83744 103474 57450 58637
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 129801 24311 22072 10233 42430
Other Current Liabilities, Total 65012 86122 76981 66961 70679
Total Liabilities 617043 616750 617182 524379 549780
Total Long Term Debt 231309 195401 206893 211486 175466
Long Term Debt 231309 195401 206893 211486 174139
Capital Lease Obligations 1327
Deferred Income Tax 32661 56084 45521 24764 31128
Minority Interest 18511 19659 19052 21013 23724
Other Liabilities, Total 27214 48603 44727 49177 34051
Total Equity 616213 617801 554517 505505 536676
Common Stock 67176 67176 67176 67176 67176
Additional Paid-In Capital 80476 80374 80338 80456 80426
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 415736 410872 397837 405842 400720
Treasury Stock - Common -36781 -37025 -37303 -37662 -37779
Other Equity, Total 89606 96404 46469 -10307 26133
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1233260 1234550 1171700 1029880 1086460
Total Common Shares Outstanding 513.116 512.854 512.55 512.157 512.006
Goodwill, Net 14655 13560
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 587656 575599 615421 596293 569879
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 161699 142516 161136 145712 139162
Tiền mặt và các khoản tương đương 160109 140141 159352 143857 137504
Đầu tư ngắn hạn 1590 2375 1784 1855 1658
Tổng các khoản phải thu, ròng 209445 207162 224503 216917 214913
Accounts Receivable - Trade, Net 207812 202015 220144 209427 209351
Total Inventory 197754 205139 211028 214851 196736
Other Current Assets, Total 18758 20782 18754 18813 19068
Total Assets 1233260 1201320 1265940 1255940 1234550
Property/Plant/Equipment, Total - Net 385613 373703 384102 385336 379042
Intangibles, Net 49227 46815 47151 44834 43987
Long Term Investments 87124 86032 88637 90283 96918
Other Long Term Assets, Total 123636 119169 130626 139192 144725
Total Current Liabilities 307348 305946 305670 316292 297003
Accounts Payable 112535 111854 109383 113033 102826
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 83744
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 129801 137807 133878 132924 24311
Other Current Liabilities, Total 65012 56285 62409 70335 86122
Total Liabilities 617043 603278 637129 625676 616750
Total Long Term Debt 231309 204543 235299 208678 195401
Long Term Debt 231309 204543 235299 208678 195401
Deferred Income Tax 32661 43153 45462 50565 56084
Minority Interest 18511 19420 19573 19509 19659
Other Liabilities, Total 27214 30216 31125 30632 48603
Total Equity 616213 598040 628808 630262 617801
Common Stock 67176 67176 67176 67176 67176
Additional Paid-In Capital 80476 80499 80509 80590 80374
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 415736 407819 409870 404879 410872
Treasury Stock - Common -36781 -116131 -36800 -37021 -37025
Other Equity, Total 89606 158677 108053 114638 96404
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1233260 1201320 1265940 1255940 1234550
Total Common Shares Outstanding 513.116 513.104 513.098 512.858 512.854
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 31926 29516 5889 24065 79229
Tiền từ hoạt động kinh doanh 64164 22734 53842 72384 92617
Tiền từ hoạt động kinh doanh 58376 56558 54527 53926 48801
Khoản mục phi tiền mặt -1564 -2766 -3100 -1904 -5261
Cash Taxes Paid 20449 11447 9880 12629 24149
Lãi suất đã trả 3670 2936 2398 2581 2642
Thay đổi vốn lưu động -24574 -60574 -3474 -3703 -30152
Tiền từ hoạt động đầu tư -48778 -19973 -51096 -39784 -72673
Chi phí vốn -51749 -36063 -33797 -47876 -73379
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2971 16090 -17299 8092 706
Tiền từ các hoạt động tài chính 4417 -48224 29992 -21333 -20477
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1468 -903 -1123 -2591 -6462
Total Cash Dividends Paid -15386 -10259 -10253 -20483 -21495
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1 -1 -2 -2 -20044
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 21272 -37061 41370 1743 27524
Ảnh hưởng của ngoại hối 2801 6330 6602 -3934 -784
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 22604 -39133 39340 7333 -1317
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 21511 12819 4521 29516
Cash From Operating Activities 45669 19908 15440 22734
Cash From Operating Activities 43747 28993 14288 56558
Non-Cash Items -765 -698 -619 -2766
Cash Taxes Paid 15202 10204 6733 11447
Cash Interest Paid 2542 1614 722 2936
Changes in Working Capital -18824 -21206 -2750 -60574
Cash From Investing Activities -34181 -23224 -10801 -19973
Capital Expenditures -31738 -21214 -10351 -36063
Other Investing Cash Flow Items, Total -2443 -2010 -450 16090
Cash From Financing Activities -10535 19990 -2741 -48224
Financing Cash Flow Items -1336 -1343 -1179 -903
Total Cash Dividends Paid -15160 -7689 -7455 -10259
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0 -1
Issuance (Retirement) of Debt, Net 5961 29022 5893 -37061
Foreign Exchange Effects 1683 5173 4454 6330
Net Change in Cash 2636 21847 6352 -39133
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Meiji Yasuda Life Insurance Company Insurance Company 5.0114 27626000 0 2022-09-30 LOW
Fukoku Mutual Life Insurance Co. Insurance Company 4.0634 22400000 0 2022-09-30 LOW
Nippon Life Insurance Company Insurance Company 3.997 22034000 0 2022-09-30 LOW
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 3.8874 21430100 818137 2022-10-31 LOW
Mizuho Bank, Ltd. Bank and Trust 3.3035 18211000 0 2022-09-30 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2496 17913900 94800 2022-01-14 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 2.8299 15600500 155700 2022-01-14 LOW
GLG Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 2.7668 15252569 64974 2023-04-30 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1976 12114847 66900 2023-04-30 LOW
Toyota Motor Corp Corporation 1.814 10000000 0 2022-09-30 LOW
NSK Ltd. Customers Corporation 1.7483 9638000 248000 2022-09-30
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.7235 9500988 -52595 2023-04-30 LOW
NSK Ltd. Employees Corporation 1.5303 8436000 260000 2022-09-30
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation Bank and Trust 1.3283 7322300 -11295700 2022-11-14 LOW
MUFG Bank, Ltd. Bank and Trust 1.1637 6415262 0 2022-11-14 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0569 5826080 37386 2022-12-31 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.9141 5039100 -95100 2022-11-14 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.8677 4783100 -14400 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7312 4030900 2700 2023-04-30 LOW
Taisei Corp Corporation 0.7256 4000000 0 2022-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Auto, Truck & Motorcycle Parts (NEC)

日精ビル
大崎1-6-3
SHINAGAWA-KU
TOKYO-TO 141-8560
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,450.40 Price
+1.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

70.24 Price
+3.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0204%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0016%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,859.70 Price
-0.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.51 Price
-0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00407

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch