CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Novartis Adr Repsg 1 - USD - NVS CFD

81.88
2.01%
0.12
Thấp: 81.88
Cao: 83.32
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Novartis AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 83.56
Mở* 82.95
Thay đổi trong 1 năm* -3.64%
Vùng giá trong ngày* 81.88 - 83.32
Vùng giá trong 52 tuần 74.09-94.26
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.31M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 41.57M
Giá trị vốn hóa thị trường 188.52B
Tỷ số P/E 26.47
Cổ phiếu đang lưu hành 2.12B
Doanh thu 51.74B
EPS 3.16
Tỷ suất cổ tức (%) 4.18155
Hệ số rủi ro beta 0.52
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 81.88 -0.98 -1.18% 82.86 83.35 81.62
Mar 21, 2023 83.56 -0.02 -0.02% 83.58 83.76 82.99
Mar 20, 2023 83.34 0.52 0.63% 82.82 83.40 82.43
Mar 17, 2023 82.14 -0.58 -0.70% 82.72 83.05 81.87
Mar 16, 2023 82.72 0.49 0.60% 82.23 82.85 81.75
Mar 15, 2023 82.04 0.82 1.01% 81.22 82.36 81.19
Mar 14, 2023 82.07 0.27 0.33% 81.80 82.12 81.16
Mar 13, 2023 81.58 0.22 0.27% 81.36 82.40 81.35
Mar 10, 2023 80.63 0.00 0.00% 80.63 81.13 80.16
Mar 9, 2023 79.99 -0.77 -0.95% 80.76 80.85 79.70
Mar 8, 2023 83.23 -0.43 -0.51% 83.66 83.85 82.99
Mar 7, 2023 83.94 -0.93 -1.10% 84.87 84.95 83.57
Mar 6, 2023 84.87 0.02 0.02% 84.85 85.59 84.50
Mar 3, 2023 84.63 0.18 0.21% 84.45 84.84 84.27
Mar 2, 2023 85.04 1.07 1.27% 83.97 85.21 83.58
Mar 1, 2023 83.76 -0.46 -0.55% 84.22 84.45 83.50
Feb 28, 2023 84.05 -1.02 -1.20% 85.07 85.15 83.66
Feb 27, 2023 85.44 -0.67 -0.78% 86.11 86.15 85.32
Feb 24, 2023 85.57 -0.72 -0.83% 86.29 86.30 85.27
Feb 23, 2023 86.50 0.01 0.01% 86.49 86.73 85.74

Novartis Adr Repsg 1 - USD Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 52877 49898 48624 46017 43361
Doanh thu 52877 49898 48624 46017 43361
Chi phí tổng doanh thu 15435 14400 13930 13555 13416
Lợi nhuận gộp 37442 35498 34694 32462 29945
Tổng chi phí hoạt động 41188 39746 39538 31824 34658
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 14815 14093 14319 13690 12468
Nghiên cứu & phát triển 9041 8484 8386 8154 7808
Depreciation / Amortization 109 64 50 179 187
Chi phí bất thường (thu nhập) 1173 2503 2284 -4309 395
Other Operating Expenses, Total 653 538 607 549 384
Thu nhập hoạt động 11689 10152 9086 14193 8703
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 14628 -146 -36 -5 418
Khác, giá trị ròng -180 -128 -110 -93 -19
Thu nhập ròng trước thuế 26137 9878 8940 14095 9102
Thu nhập ròng sau thuế 24018 8071 7147 12800 7499
Lợi ích thiểu số 3 1 -5 -3 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 24021 8072 7142 12797 7499
Thu nhập ròng 24021 8072 11732 12611 7703
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 24021 8072 7142 12797 7499
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 24021 8072 11732 12611 7703
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 24021 8072 11732 12611 7703
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2260 2296 2319 2344 2371
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 10.6288 3.51568 3.07978 5.45947 3.1628
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.19907 3.08737 2.83413 2.93645 2.71776
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.1183 4.40641 3.86715 3.79006 3.30006
Tổng khoản mục bất thường 4590 -186 204
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -38 -336 -38 6
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 12814 13522 13367 13294 12694
Doanh thu 12814 13522 13367 13294 12694
Chi phí tổng doanh thu 3755 4000 3848 3754 3833
Lợi nhuận gộp 9059 9522 9519 9540 8861
Tổng chi phí hoạt động 9962 10960 10134 9815 10279
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3498 3984 3601 3710 3520
Nghiên cứu & phát triển 2256 2369 2261 2284 2127
Depreciation / Amortization 35 30 25 27 27
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 102 12 -9 60 -101
Chi phí bất thường (thu nhập) 193 307 312 -136 690
Other Operating Expenses, Total 123 258 96 116 183
Thu nhập hoạt động 2852 2562 3233 3479 2415
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -203 14415 21 38 54
Khác, giá trị ròng 20 -26 -24 -11 -19
Thu nhập ròng trước thuế 2669 16951 3230 3506 2450
Thu nhập ròng sau thuế 2219 16306 2758 2895 2059
Lợi ích thiểu số 3 2 0 1 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2222 16308 2758 2896 2059
Thu nhập ròng 2222 16308 2758 2896 2059
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2222 16308 2758 2896 2059
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2222 16308 2758 2896 2059
Thu nhập ròng pha loãng 2222 16308 2758 2896 2059
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2237 2257 2254 2243 2265
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.99329 7.22552 1.2236 1.29113 0.90905
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 3.19907 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.06502 7.35637 1.3418 1.24106 1.16507
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 45718 29673 29504 35563 28208
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 28113 11293 11234 15718 9347
Cash 3396 3750 3247 3121 2970
Tiền mặt và các khoản tương đương 9011 5908 7865 10150 5890
Đầu tư ngắn hạn 15706 1635 122 2447 487
Tổng các khoản phải thu, ròng 9621 10036 10337 11036 11101
Accounts Receivable - Trade, Net 8005 8217 8301 8739 8601
Total Inventory 6666 7131 5982 6956 6867
Prepaid Expenses 1102 943 898 812 756
Other Current Assets, Total 216 270 1053 1041 137
Total Assets 131795 127778 118370 145563 133079
Property/Plant/Equipment, Total - Net 13106 13939 13746 15696 16464
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 28708 29894 28676 34028 34010
Accumulated Depreciation, Total -15602 -15955 -14930 -18332 -17546
Goodwill, Net 29595 29999 26524 35294 31750
Intangibles, Net 34182 36809 28787 38719 29997
Long Term Investments 2268 11611 10538 9789 16645
Note Receivable - Long Term 973 922 624 908 968
Other Long Term Assets, Total 5953 4825 8647 9594 9047
Total Current Liabilities 30208 33059 28264 29607 23403
Accounts Payable 5553 5403 5424 5556 5169
Accrued Expenses 5100 5336 5058 5105 4811
Notes Payable/Short Term Debt 3606 7319 4844 6430 4842
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2896 2558 2248 3190 359
Other Current Liabilities, Total 13053 12443 10690 9326 8222
Total Liabilities 64140 71180 62896 66949 58911
Total Long Term Debt 24523 27978 22056 22470 23224
Long Term Debt 22902 26259 20353 22470 23224
Deferred Income Tax 3070 3141 5867 7475 5168
Minority Interest 167 68 77 78 59
Other Liabilities, Total 6172 6934 6632 7319 7057
Total Equity 67655 56598 55474 78614 74168
Common Stock 901 913 936 944 969
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 70989 57157 59274 82191 77639
Treasury Stock - Common -48 -53 -80 -69 -100
Unrealized Gain (Loss) 206 386
Other Equity, Total -4187 -1419 -4656 -4658 -4726
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 131795 127778 118370 145563 133079
Total Common Shares Outstanding 2234.94 2256.82 2265.01 2311.17 2317.46
Capital Lease Obligations 1621 1719 1703
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 37236 45718 26253 23808 22198
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 18814 28329 8162 5356 4077
Tiền mặt và các khoản tương đương 13852 12407 7211 5117 3801
Đầu tư ngắn hạn 4962 15922 951 239 276
Tổng các khoản phải thu, ròng 8678 8283 8632 8654 8481
Accounts Receivable - Trade, Net 8409 8005 8377 8400 8265
Total Inventory 6997 6666 6885 7111 6997
Other Current Assets, Total 2747 2440 2574 2687 2643
Total Assets 125218 131795 121209 124015 121752
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12861 13106 13157 13344 13204
Goodwill, Net 29636 29595 29572 29766 29590
Intangibles, Net 34853 34182 33951 34818 35377
Long Term Investments 2906 3241 12347 12014 11628
Other Long Term Assets, Total 7726 5953 5929 10265 9755
Total Current Liabilities 29807 30208 29880 29633 30160
Accounts Payable 5083 5553 4665 4811 5040
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6902 6502 9528 9278 10400
Other Current Liabilities, Total 17822 18153 15687 15544 14720
Total Liabilities 63678 64140 64438 69973 71229
Total Long Term Debt 24373 24523 24715 26491 27399
Long Term Debt 22796 22902 23101 24828 25747
Capital Lease Obligations 1577 1621 1614 1663 1652
Deferred Income Tax 3384 3070 3349 7472 7393
Minority Interest 164 167 166 86 66
Other Liabilities, Total 5950 6172 6328 6291 6211
Total Equity 61540 67655 56771 54042 50523
Common Stock 901 901 901 913 913
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 60699 66802 55917 53194 49670
Treasury Stock - Common -60 -48 -47 -65 -60
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 125218 131795 121209 124015 121752
Total Common Shares Outstanding 2212.58 2234.94 2237.09 2236.74 2245.09
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 24018 8071 7147 12800 7499
Tiền từ hoạt động kinh doanh 15071 13650 13625 14272 12621
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1807 2088 1852 1783 1460
Amortization 4306 4376 3974 3428 3276
Khoản mục phi tiền mặt -11714 3842 3369 -2315 1983
Cash Taxes Paid 2342 1833 1876 1506 1487
Lãi suất đã trả 664 703 793 816 697
Thay đổi vốn lưu động -3346 -4727 -2717 -1424 -1597
Tiền từ hoạt động đầu tư 4208 -13182 -2226 -5591 -3119
Chi phí vốn -2971 -2585 -2257 -2648 -2294
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 7179 -10597 31 -2943 -825
Tiền từ các hoạt động tài chính -16264 -2208 -13627 -4244 -7733
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 94 -199 3307 -119 -101
Total Cash Dividends Paid -7368 -6987 -6645 -6966 -6495
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3004 -2094 -5332 -1336 -5238
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -5986 7072 -4957 4177 4101
Ảnh hưởng của ngoại hối -266 286 69 -26 84
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2749 -1454 -2159 4411 1853
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 2219 24018 7712 4954 2059
Cash From Operating Activities 1649 15071 11187 6262 2130
Cash From Operating Activities 392 1807 1287 893 514
Amortization 1013 4306 3307 2248 1183
Non-Cash Items 918 -11714 1732 803 386
Cash Taxes Paid 633 2342 1459 1144 735
Cash Interest Paid 110 664 458 301 112
Changes in Working Capital -2893 -3346 -2851 -2636 -2012
Cash From Investing Activities 9365 4208 -355 877 780
Capital Expenditures -859 -2971 -1994 -1455 -858
Other Investing Cash Flow Items, Total 10224 7179 1639 2332 1638
Cash From Financing Activities -9528 -16264 -13013 -11479 -8540
Financing Cash Flow Items 22 94 87 77 -35
Total Cash Dividends Paid -7506 -7368 -7368 -7368 -7368
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2448 -3004 -2856 -2572 -1892
Issuance (Retirement) of Debt, Net 404 -5986 -2876 -1616 755
Foreign Exchange Effects -41 -266 -266 -201 -227
Net Change in Cash 1445 2749 -2447 -4541 -5857
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 0.979 20751372 -297285 2022-12-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 0.8112 17194880 -258270 2022-12-31 LOW
Loomis, Sayles & Company, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5164 10945998 -3983754 2022-12-31 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.3121 6615062 -495110 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2828 5993485 -509706 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.229 4854407 -233195 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.2155 4568714 41253 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.1947 4127082 2498355 2022-12-31 MED
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.1908 4043458 -1491223 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 0.1856 3933293 594023 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.1663 3525896 170517 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.1614 3420970 239100 2022-12-31 HIGH
Schafer Cullen Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1315 2787713 -679560 2022-12-31 LOW
Parametric Portfolio Associates LLC Investment Advisor 0.1249 2647981 -49658 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 0.1163 2466037 7806 2022-12-31 LOW
Northern Trust Global Investments Investment Advisor 0.1123 2379524 -95663 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.1075 2279635 -1267963 2022-12-31 HIGH
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.0983 2082692 -258460 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.0891 1888357 -38920 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.086 1822796 -161869 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

Lichtstrasse 35
BASEL
BASEL-STADT 4056
CH

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,741.35 Price
+1.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,977.80 Price
+0.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.43 Price
+1.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00344

US100

12,667.90 Price
+0.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch