CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Norwood - NWFL CFD

29.16
0.03%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.57
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 29.15
Mở* 29.21
Thay đổi trong 1 năm* 3.51%
Vùng giá trong ngày* 28.28 - 29.29
Vùng giá trong 52 tuần 23.00-34.75
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 18.34K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 313.39K
Giá trị vốn hóa thị trường 237.17M
Tỷ số P/E 8.11
Cổ phiếu đang lưu hành 8.18M
Doanh thu 75.67M
EPS 3.58
Tỷ suất cổ tức (%) 4.00138
Hệ số rủi ro beta 0.46
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 17, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 29.15 0.19 0.66% 28.96 29.55 28.96
Mar 24, 2023 28.79 0.23 0.81% 28.56 29.21 28.56
Mar 23, 2023 28.58 -0.48 -1.65% 29.06 29.25 27.97
Mar 22, 2023 28.70 0.04 0.14% 28.66 29.76 28.00
Mar 21, 2023 29.39 0.28 0.96% 29.11 29.77 28.95
Mar 20, 2023 29.13 -0.83 -2.77% 29.96 29.96 28.97
Mar 17, 2023 28.46 -0.55 -1.90% 29.01 29.03 27.28
Mar 16, 2023 28.82 4.85 20.23% 23.97 29.22 23.97
Mar 15, 2023 28.53 -0.44 -1.52% 28.97 29.43 28.14
Mar 14, 2023 29.56 -0.40 -1.34% 29.96 30.57 29.56
Mar 13, 2023 29.43 -2.04 -6.48% 31.47 31.96 28.97
Mar 10, 2023 32.43 -0.21 -0.64% 32.64 32.94 31.84
Mar 9, 2023 32.81 -0.65 -1.94% 33.46 33.46 32.03
Mar 8, 2023 33.46 0.00 0.00% 33.46 33.56 33.16
Mar 7, 2023 33.46 -0.40 -1.18% 33.86 33.93 33.16
Mar 6, 2023 33.81 -0.05 -0.15% 33.86 34.06 33.81
Mar 3, 2023 33.71 -0.10 -0.30% 33.81 33.81 33.16
Mar 2, 2023 33.81 0.04 0.12% 33.77 34.02 33.72
Mar 1, 2023 33.77 -0.20 -0.59% 33.97 34.09 33.51
Feb 28, 2023 33.91 -0.05 -0.15% 33.96 34.04 33.91

Norwood Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 36.385 30.86 18.366 16.823 16.204
Thu nhập ròng sau thuế 29.233 24.915 15.08 14.215 13.651
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 29.233 24.915 15.08 14.215 13.651
Thu nhập ròng 29.233 24.915 15.08 14.215 13.651
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 29.233 24.915 15.08 14.215 13.651
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 29.233 24.915 15.08 14.215 13.651
Thu nhập ròng pha loãng 29.233 24.915 15.08 14.215 13.651
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 8.177 8.199 7.23 6.332 6.29
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.57503 3.03879 2.08575 2.24495 2.17027
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.13 1.06 1.26 0.96 0.88
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.57503 3.03879 2.31845 2.24495 2.17027
Interest Income, Bank 75.666 71.07 58.455 47.284 42.496
Total Interest Expense 7.269 5.757 7.979 8.678 5.657
Net Interest Income 68.397 65.313 50.476 38.606 36.839
Loan Loss Provision 0.9 4.2 5.45 1.25 1.725
Net Interest Income after Loan Loss Provision 67.497 61.113 45.026 37.356 35.114
Non-Interest Income, Bank 9.932 8.361 7.78 6.778 7.065
Non-Interest Expense, Bank -41.044 -38.614 -34.44 -27.311 -25.975
Tổng khoản mục bất thường 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 8.583 10.209 8.611 8.982 8.025
Thu nhập ròng sau thuế 7.14 8.109 6.855 7.128 6.638
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7.14 8.109 6.855 7.128 6.638
Thu nhập ròng 7.14 8.109 6.855 7.128 6.638
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7.14 8.109 6.855 7.128 6.638
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7.14 8.109 6.855 7.128 6.638
Thu nhập ròng pha loãng 7.14 8.109 6.855 7.128 6.638
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 8.21 8.134 8.168 8.196 8.178
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.86967 0.99693 0.83925 0.86969 0.81169
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.29 0.28 0.28 0.28 0.28
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.86967 0.99693 0.83925 0.86969 0.81169
Interest Income, Bank 20.395 19.832 18.093 17.347 17.853
Total Interest Expense 3.162 1.662 1.199 1.246 1.357
Net Interest Income 17.233 18.17 16.894 16.101 16.496
Loan Loss Provision 0.3 0 0.3 0.3 0.45
Net Interest Income after Loan Loss Provision 16.933 18.17 16.594 15.801 16.046
Non-Interest Income, Bank 1.926 2.178 2.489 3.338 2.026
Non-Interest Expense, Bank -10.276 -10.139 -10.472 -10.157 -10.047
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 2068.5 1851.86 1230.61 1184.56 1132.92
Property/Plant/Equipment, Total - Net 17.289 17.814 14.228 13.846 13.864
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 35.908 35.14 28.884 27.791 27.02
Accumulated Depreciation, Total -18.619 -17.326 -14.656 -13.945 -13.156
Goodwill, Net 29.266 29.29 11.331 11.331 11.331
Intangibles, Net 0.407 0.53 0.235 0.336 0.462
Other Long Term Assets, Total 4.781
Other Assets, Total 65.663 64.388 58.28 51.765 44.697
Accounts Payable 1.203 1.601 2.432 1.806 1.434
Total Liabilities 1863.24 1657.08 1093.18 1062.27 1017.18
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 14.426 14.331 14.527 8.358 7.884
Total Equity 205.262 194.785 137.428 122.285 115.739
Common Stock 0.827 0.824 0.634 0.63 0.626
Additional Paid-In Capital 96.443 95.388 49.471 48.322 47.431
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 110.015 93.796 86.536 78.434 70.426
Treasury Stock - Common -1.767 -0.342 -0.4 -0.081 -0.077
Other Equity, Total 1.197 1.023 0.833 0.538 0.374
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2068.5 1851.86 1230.61 1184.56 1132.92
Total Common Shares Outstanding 8.20142 8.22607 6.32856 6.29264 6.25346
Unrealized Gain (Loss) -1.453 4.096 0.354 -5.558 -3.041
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 2077.7 2068.5 2053.69 2025.56 2009.84
Property/Plant/Equipment, Total - Net 17.022 17.289 17.364 17.298 17.648
Goodwill, Net 29.266 29.266 29.266 29.266 29.29
Intangibles, Net 0.38 0.407 0.434 0.461 0.495
Other Assets, Total 71.672 65.663 65.909 64.332 65.578
Accounts Payable 1.16 1.203 1.341 1.462 1.37
Total Liabilities 1890.89 1863.24 1851.08 1825.06 1814.73
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 17.489 14.426 15.838 14.804 15.888
Total Equity 186.806 205.262 202.608 200.499 195.107
Common Stock 0.827 0.827 0.825 0.825 0.824
Additional Paid-In Capital 96.619 96.443 96.1 95.951 95.717
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 114.845 110.015 105.668 100.818 97.201
Treasury Stock - Common -1.76 -1.767 -1.423 -0.656 -0.656
Other Equity, Total -23.725 -0.256 1.438 3.561 2.021
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2077.7 2068.5 2053.69 2025.56 2009.84
Total Common Shares Outstanding 8.20331 8.20142 8.19438 8.22373 8.21851
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 24.915 15.08 14.215 13.651 8.198
Tiền từ hoạt động kinh doanh 29.198 13.797 18.438 17.298 16.051
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.481 1.322 1.005 0.895 0.922
Amortization 0.123 0.114 0.101 0.126 0.15
Deferred Taxes -0.383 0.85 0.988 0.024 -0.331
Khoản mục phi tiền mặt 1.245 1.065 1.018 1.053 4.842
Cash Taxes Paid 5.33 2.793 2.407 2.239 3.04
Lãi suất đã trả 6.155 8.81 8.052 5.285 3.715
Thay đổi vốn lưu động 1.817 -4.634 1.111 1.549 2.27
Tiền từ hoạt động đầu tư -130.964 -61.357 -39.78 -54.838 -28.593
Chi phí vốn -1.258 -0.749 -1.623 -0.873 -1.633
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -129.706 -60.608 -38.157 -53.965 -26.96
Tiền từ các hoạt động tài chính 196.754 143.838 18.409 39.191 12.065
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 208.69 149.764 14.903 33.735 8.152
Total Cash Dividends Paid -8.539 -7.263 -6.041 -5.509 -5.386
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.916 0.29 0.337 0.449 -0.42
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2.481 1.047 9.21 10.516 9.719
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 94.988 96.278 -2.933 1.651 -0.477
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 7.128 24.915 18.277 11.296 5.542
Cash From Operating Activities 9.387 29.198 23.002 14.832 7.539
Cash From Operating Activities 0.372 1.481 1.117 0.748 0.373
Amortization 0.027 0.123 0.096 0.069 0.035
Deferred Taxes 0.258 -0.383 0.497 0.362 0.004
Non-Cash Items -0.339 1.245 0.725 0.434 0.121
Cash Taxes Paid 0.106 5.33 4.214 3.441 0.05
Cash Interest Paid 1.289 6.155 4.66 3.128 1.756
Changes in Working Capital 1.941 1.817 2.29 1.923 1.464
Cash From Investing Activities -72.408 -130.964 -100.07 -84.449 -62.795
Capital Expenditures -0.105 -1.258 -0.809 -0.374 -0.207
Other Investing Cash Flow Items, Total -72.303 -129.706 -99.261 -84.075 -62.588
Cash From Financing Activities 22.366 196.754 185.308 163.097 154.062
Financing Cash Flow Items 21.83 208.69 177.557 147.099 146.71
Total Cash Dividends Paid -2.298 -8.539 -6.413 -4.274 -2.139
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.034 -0.916 -0.779 -0.024 -0.123
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2.8 -2.481 14.943 20.296 9.614
Net Change in Cash -40.655 94.988 108.24 93.48 98.806
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Norwood Financial Corp Investment Advisor 4.8664 398117 5895 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.8011 310968 -8779 2022-12-31 LOW
Nolan (Alexandra K) Individual Investor 3.228 264082 700 2023-03-09 LOW
Fourthstone LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.6618 217763 162311 2022-12-31 MED
Gifford (Jeffrey S) Individual Investor 1.6218 132682 5040 2023-03-09 LOW
Lamont (Kevin M) Individual Investor 1.6179 132357 470 2023-03-09 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2613 103183 1534 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8214 67199 173 2022-12-31 LOW
Critelli (Lewis J) Individual Investor 0.7706 63040 3352 2023-03-09 LOW
RBC Capital Markets Wealth Management Research Firm 0.7522 61541 60704 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.6513 53283 -248 2022-12-31 LOW
Adams (Joseph W) Individual Investor 0.6147 50292 -230 2023-03-09 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.5369 43925 -9812 2022-12-31 HIGH
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.4298 35159 -19150 2022-12-31 HIGH
Raymond James Financial Services Advisors, Inc. Investment Advisor 0.3931 32161 5620 2022-12-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.3192 26112 0 2022-12-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.3119 25518 25518 2022-12-31 MED
Rhino Investment Partners, Inc. Hedge Fund 0.2794 22858 22858 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2757 22554 117 2022-12-31 LOW
Strategic Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.2609 21341 0 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Corporate Banks

PO Box 269
717 Main St
HONESDALE
PENNSYLVANIA 18431
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+10.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00403

BTC/USD

27,428.05 Price
+1.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,654.60 Price
-0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

73.71 Price
+1.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch