CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Nikon Corporation - 7731 CFD

1317.5
0.24%
8.0
Thấp: 1316.5
Cao: 1330.8
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 03:30

Mon - Fri: 00:00 - 02:30 03:30 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 8.0
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010938 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010938%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011284 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011284%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1314.4
Mở* 1320.8
Thay đổi trong 1 năm* 1.17%
Vùng giá trong ngày* 1316.5 - 1330.8
Vùng giá trong 52 tuần 1,154.00-1,774.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.11M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 39.59M
Giá trị vốn hóa thị trường 500.38B
Tỷ số P/E 11.15
Cổ phiếu đang lưu hành 352.48M
Doanh thu 589.36B
EPS 118.78
Tỷ suất cổ tức (%) 3.02115
Hệ số rủi ro beta 1.15
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 1324.9 -2.6 -0.20% 1327.5 1328.1 1315.5
Mar 24, 2023 1314.4 -1.1 -0.08% 1315.5 1319.9 1307.4
Mar 23, 2023 1305.4 -8.0 -0.61% 1313.4 1323.5 1305.4
Mar 22, 2023 1324.5 13.0 0.99% 1311.5 1327.7 1305.4
Mar 20, 2023 1306.5 5.8 0.45% 1300.7 1315.7 1300.6
Mar 17, 2023 1308.5 -9.1 -0.69% 1317.6 1317.6 1298.6
Mar 16, 2023 1292.6 39.8 3.18% 1252.8 1305.6 1252.8
Mar 15, 2023 1310.5 12.6 0.97% 1297.9 1318.9 1288.5
Mar 14, 2023 1275.6 -27.9 -2.14% 1303.5 1303.5 1267.5
Mar 13, 2023 1336.5 -20.9 -1.54% 1357.4 1364.4 1330.5
Mar 10, 2023 1375.4 9.9 0.73% 1365.5 1383.6 1357.4
Mar 9, 2023 1383.3 2.6 0.19% 1380.7 1394.5 1373.4
Mar 8, 2023 1369.4 3.5 0.26% 1365.9 1377.8 1362.3
Mar 7, 2023 1366.3 0.9 0.07% 1365.4 1374.0 1354.3
Mar 6, 2023 1359.4 12.0 0.89% 1347.4 1363.6 1345.4
Mar 3, 2023 1336.5 -3.1 -0.23% 1339.6 1351.8 1334.4
Mar 2, 2023 1334.5 -28.0 -2.06% 1362.5 1362.5 1326.5
Mar 1, 2023 1363.4 12.9 0.96% 1350.5 1366.1 1345.3
Feb 28, 2023 1345.4 -10.0 -0.74% 1355.4 1362.8 1341.4
Feb 27, 2023 1340.6 9.1 0.68% 1331.5 1360.8 1329.5

Nikon Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 539612 451223 591012 708660 717078
Doanh thu 539612 451223 591012 708660 717078
Chi phí tổng doanh thu 303541 295318 368978 405250 404170
Lợi nhuận gộp 236071 155905 222034 303410 312908
Tổng chi phí hoạt động 488821 500578 584269 624791 661504
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 118260 113466 130456 164499 176626
Nghiên cứu & phát triển 59884 58789 61052 62424 58655
Depreciation / Amortization 11321 11827 14190 11638 13402
Chi phí bất thường (thu nhập) -4787 17397 5519 -20390 45
Other Operating Expenses, Total 602 3781 4074 1370 8606
Thu nhập hoạt động 50791 -49355 6743 83869 55574
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 35 4062 4088 3346 -1094
Khác, giá trị ròng 6270 -49 1033 700 1777
Thu nhập ròng trước thuế 57096 -45342 11864 87915 56257
Thu nhập ròng sau thuế 42253 -34510 7842 66597 34835
Lợi ích thiểu số 426 13 -149 -84 -63
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 42679 -34497 7693 66513 34772
Thu nhập ròng 42679 -34497 7693 66513 34772
Total Adjustments to Net Income 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 42679 -34497 7693 66513 34772
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 42679 -34497 7693 66513 34772
Thu nhập ròng pha loãng 42679 -34497 7693 66513 34772
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 369.263 367.144 387.522 397.561 397.445
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 115.579 -93.9604 19.8518 167.303 87.4888
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 40 20 40 60 36
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 105.985 -63.1604 29.2655 129.427 87.9126
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 133267 133297 140768 132281 124965
Doanh thu 133267 133297 140768 132281 124965
Chi phí tổng doanh thu 78747 70686 82272 71836 83662
Lợi nhuận gộp 54520 62611 58496 60445 41303
Tổng chi phí hoạt động 130284 118451 128625 112319 142702
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 51776 48304 45997 43387 49265
Chi phí bất thường (thu nhập) -1198 0 0 -2352 5321
Other Operating Expenses, Total 959 -539 356 -552 4454
Thu nhập hoạt động 2983 14846 12143 19962 -17737
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1556 1797 2644 1165 325
Khác, giá trị ròng 1 -1 1
Thu nhập ròng trước thuế 4540 16642 14787 21127 -17411
Thu nhập ròng sau thuế 3319 12554 10559 15821 -11051
Lợi ích thiểu số 287 54 45 39 -13
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3606 12608 10604 15860 -11064
Thu nhập ròng 3606 12608 10604 15860 -11064
Total Adjustments to Net Income 1 -1 1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3606 12609 10603 15860 -11063
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3606 12609 10603 15860 -11063
Thu nhập ròng pha loãng 3606 12609 10603 15860 -11063
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 369.374 369.226 369.349 369.041 367.168
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 9.76246 34.1498 28.7073 42.9762 -30.1306
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 20 0 20 0 10
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.39141 34.1498 28.7073 38.2036 -20.7108
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 714214 675853 677203 798689 754182
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 371225 352977 326935 414200 399396
Tiền mặt và các khoản tương đương 370277 351798 324034 411055 388438
Đầu tư ngắn hạn 948 1179 2901 3145 10958
Tổng các khoản phải thu, ròng 90571 72900 87779 115847 104526
Accounts Receivable - Trade, Net 76376 60510 76588 85006 101207
Total Inventory 238950 235760 246530 253336 235553
Other Current Assets, Total 13468 14216 15959 15306 14707
Total Assets 1039570 989737 1005880 1134980 1098340
Property/Plant/Equipment, Total - Net 111266 98443 121634 116119 118761
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 467335 452251 457419 453508 451809
Accumulated Depreciation, Total -356070 -353809 -335786 -337389 -333049
Goodwill, Net 24285 20546 20570 24084 22665
Intangibles, Net 25094 23510 26325 35092 38320
Long Term Investments 104010 102189 94070 101011 101228
Other Long Term Assets, Total 60697 69196 66079 59990 63187
Total Current Liabilities 313921 318305 330154 383564 389756
Accounts Payable 65161 60615 68856 96493 107766
Notes Payable/Short Term Debt 23347 9950 9950 12200 12200
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 20876 25359 17299 2830
Other Current Liabilities, Total 204537 222381 234049 272041 269790
Total Liabilities 441884 452152 465229 519065 525435
Total Long Term Debt 108875 112320 111887 113962 113140
Long Term Debt 92715 104131 102778 112010 113140
Deferred Income Tax 3360 3053 3589 4063 3978
Minority Interest 2285 1141 1108 806 633
Other Liabilities, Total 13443 17333 18491 16670 17928
Total Equity 597682 537585 540652 615920 572908
Common Stock 65476 65476 65476 65476 65476
Additional Paid-In Capital 46483 46419 46369 81424 81333
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 500912 457352 485948 502056 457561
Treasury Stock - Common -17395 -17529 -17639 -13044 -13152
Other Equity, Total -7132 -27305 -40610 -19992 -18310
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1039570 989737 1005880 1134980 1098340
Total Common Shares Outstanding 367.274 367.189 367.12 396.259 396.223
Capital Lease Obligations 16160 8189 9109 1952
Unrealized Gain (Loss) 9338 13172 1108
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 714214 692545 671804 667294 675853
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 371225 368284 370074 348305 352977
Tiền mặt và các khoản tương đương 370277 367364 369165 347349 351798
Đầu tư ngắn hạn 948 920 909 956 1179
Tổng các khoản phải thu, ròng 90571 80498 70558 73528 72900
Accounts Receivable - Trade, Net 90571 80498 70558 73528 72900
Total Inventory 238950 232305 222647 232787 235760
Other Current Assets, Total 13468 11458 8525 12674 14216
Total Assets 1039570 1021350 1000290 991984 989737
Property/Plant/Equipment, Total - Net 111266 109455 107924 98666 98443
Intangibles, Net 49379 46855 46263 46175 44056
Long Term Investments 104010 105130 105931 114483 102189
Other Long Term Assets, Total 60697 67364 68370 65366 69196
Total Current Liabilities 313921 297478 284406 300626 318305
Accounts Payable 65161 59999 52713 55436 60615
Notes Payable/Short Term Debt 23347 0 0 0 9950
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 20876 33453 34003 34307 25359
Other Current Liabilities, Total 204537 204026 197690 210883 222381
Total Liabilities 441884 437639 426305 435233 452152
Total Long Term Debt 108875 105105 104418 104114 112320
Long Term Debt 92715 105105 104418 104114 104131
Capital Lease Obligations 16160 8189
Deferred Income Tax 3360 2728 2734 2999 3053
Minority Interest 2285 2440 2473 2513 1141
Other Liabilities, Total 13443 29888 32274 24981 17333
Total Equity 597682 583710 573987 556751 537585
Common Stock 65476 65476 65476 65476 65476
Additional Paid-In Capital 46483 46538 46523 46419 46419
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 500912 496318 492219 469943 457352
Treasury Stock - Common -17395 -17479 -17512 -17530 -17529
Unrealized Gain (Loss) 9338 13600 14306 19342 13172
Other Equity, Total -7132 -20743 -27025 -26899 -27305
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1039570 1021350 1000290 991984 989737
Total Common Shares Outstanding 367.274 367.221 367.2 367.188 367.189
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 57096 -45342 11864 87915 56257
Tiền từ hoạt động kinh doanh 31350 4966 16420 68901 125083
Tiền từ hoạt động kinh doanh 24857 28027 34105 27805 31706
Khoản mục phi tiền mặt -6109 22488 2922 -5592 -2378
Cash Taxes Paid 5285 5821 15054 19662 9258
Lãi suất đã trả 1123 1250 1693 1409 1400
Thay đổi vốn lưu động -44494 -207 -32471 -41227 39498
Tiền từ hoạt động đầu tư -385 18024 -21281 -25304 -34808
Chi phí vốn -23825 -23099 -25431 -28393 -35734
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 23440 41123 4150 3089 926
Tiền từ các hoạt động tài chính -26151 -4991 -72739 -21583 -19970
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -73 -86 259 -912 -1322
Total Cash Dividends Paid -11024 -7350 -23552 -20621 -7153
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -15052 2446 -9444 -50 -11495
Ảnh hưởng của ngoại hối 13664 9766 -9421 603 -913
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 18478 27765 -87021 22617 69392
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2 -1 -40002
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 57096 52556 35913 21127 -45342
Cash From Operating Activities 31350 17468 11765 950 4966
Cash From Operating Activities 24857 18366 12114 6062 28027
Non-Cash Items -6109 -6419 -4714 -4816 22488
Cash Taxes Paid 5285 3524 2166 1330 5821
Cash Interest Paid 1123 918 815 423 1250
Changes in Working Capital -44494 -47035 -31548 -21423 -207
Cash From Investing Activities -385 7025 9069 -3798 18024
Capital Expenditures -23825 -17123 -11334 -5171 -23099
Other Investing Cash Flow Items, Total 23440 24148 20403 1373 41123
Cash From Financing Activities -26151 -13688 -4045 -1811 -4991
Financing Cash Flow Items -73 -28 -42 -2 -86
Total Cash Dividends Paid -11024 -10821 -3678 -3573 -7350
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2 -2 -1 0 -1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -15052 -2837 -324 1764 2446
Foreign Exchange Effects 13664 4761 577 210 9766
Net Change in Cash 18478 15566 17366 -4449 27765
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 6.2045 23448600 2473400 2022-03-31 LOW
Meiji Yasuda Life Insurance Company Insurance Company 4.6527 17583783 -1953217 2022-12-30 LOW
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation Bank and Trust 3.6865 13932500 -222600 2021-10-25 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3759 8979360 -17500 2023-02-28 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 2.312 8737799 -76000 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2775 8607313 14800 2023-02-28 LOW
MUFG Bank, Ltd. Bank and Trust 2.2516 8509357 0 2021-10-25 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.7249 6518700 42000 2021-10-25 LOW
The Joyo Bank, Ltd. Bank and Trust 1.6196 6121000 0 2022-09-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.4535 5493122 765306 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.3422 5072500 -12000 2023-02-28 LOW
The Shizuoka Bank, Ltd. Bank and Trust 1.3219 4996000 0 2022-09-30 LOW
Nippon Life Insurance Company Insurance Company 1.2428 4697000 0 2022-09-30 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 1.2172 4600000 0 2023-02-28 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0749 4062500 585600 2022-11-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.9294 3512500 15400 2023-02-28 LOW
Mitsubishi Estate Co Ltd Corporation 0.9287 3510000 0 2022-03-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.878 3318100 565100 2022-11-30 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.8063 3047400 0 2023-02-28 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.7837 2961900 0 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Photographic Equipment

品川インターシティc棟2f
港南2-15-3
MINATO-KU
TOKYO-TO 108-6290
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,043.85 Price
-2.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.48 Price
+7.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00406

US100

12,683.10 Price
-0.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,960.88 Price
-0.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch