CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Nielsen Holdings - NLSN CFD

27.94
0.04%
0.09
Thấp: 27.93
Cao: 27.94
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Nielsen Holdings Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 27.93
Mở* 27.93
Thay đổi trong 1 năm* 43.08%
Vùng giá trong ngày* 27.93 - 27.94
Vùng giá trong 52 tuần 16.02-27.99
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 5.11M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 91.99M
Giá trị vốn hóa thị trường 10.07B
Tỷ số P/E 17.70
Cổ phiếu đang lưu hành 359.88M
Doanh thu 3.54B
EPS 1.58
Tỷ suất cổ tức (%) 0.85806
Hệ số rủi ro beta 1.18
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Oct 26, 2022

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Oct 11, 2022 27.94 0.01 0.04% 27.93 27.95 27.93
Oct 10, 2022 27.93 0.01 0.04% 27.92 27.94 27.92
Oct 7, 2022 27.92 0.02 0.07% 27.90 27.92 27.90
Oct 6, 2022 27.90 0.02 0.07% 27.88 27.90 27.87
Oct 5, 2022 27.87 0.02 0.07% 27.85 27.87 27.85
Oct 4, 2022 27.87 0.03 0.11% 27.84 27.88 27.83
Oct 3, 2022 27.82 0.02 0.07% 27.80 27.88 27.76
Sep 30, 2022 27.71 0.00 0.00% 27.71 27.76 27.65
Sep 29, 2022 27.66 -0.14 -0.50% 27.80 27.80 27.66
Sep 28, 2022 27.81 0.02 0.07% 27.79 27.84 27.79
Sep 27, 2022 27.75 -0.03 -0.11% 27.78 27.80 27.74
Sep 26, 2022 27.76 -0.02 -0.07% 27.78 27.79 27.75
Sep 23, 2022 27.76 -0.05 -0.18% 27.81 27.83 27.76
Sep 22, 2022 27.80 -0.03 -0.11% 27.83 27.83 27.80
Sep 21, 2022 27.82 0.02 0.07% 27.80 27.84 27.79
Sep 20, 2022 27.81 0.05 0.18% 27.76 27.81 27.75
Sep 19, 2022 27.76 -0.01 -0.04% 27.77 27.80 27.73
Sep 16, 2022 27.77 0.05 0.18% 27.72 27.79 27.71
Sep 15, 2022 27.74 -0.08 -0.29% 27.82 27.84 27.74
Sep 14, 2022 27.81 -0.02 -0.07% 27.83 27.83 27.81

Nielsen Holdings Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 3500 3361 3441 6515 6572
Doanh thu 3500 3361 3441 6515 6572
Chi phí tổng doanh thu 1212 1235 1191 2805 2765
Lợi nhuận gộp 2288 2126 2250 3710 3807
Tổng chi phí hoạt động 2628 2682 2571 6990 5358
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 891 714 885 1958 1867
Depreciation / Amortization 512 550 465 675 640
Chi phí bất thường (thu nhập) 13 183 30 1552 86
Thu nhập hoạt động 872 679 870 -475 1214
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -290 -312 -355 -402 -380
Khác, giá trị ròng -24 -20 -77 -5 -6
Thu nhập ròng trước thuế 558 347 438 -882 828
Thu nhập ròng sau thuế 560 203 579 -928 544
Lợi ích thiểu số -8 -13 -12 -12 -11
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 551 190 567 -940 533
Thu nhập ròng 963 -6 -415 -712 429
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 551 190 567 -940 533
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 963 -6 -415 -712 429
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 963 -6 -415 -712 429
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 360.451 356.861 355.732 355.602 358.052
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.52864 0.53242 1.5939 -2.64341 1.48861
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.24 0.24 1.11 1.39 1.33
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.65668 0.77504 1.62679 0.30863 1.71798
Tổng khoản mục bất thường 412 -196 -982 228 -104
Equity In Affiliates -1
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 877 894 882 861 863
Doanh thu 877 894 882 861 863
Chi phí tổng doanh thu 314 336 307 292 277
Lợi nhuận gộp 563 558 575 569 586
Tổng chi phí hoạt động 680 716 660 642 610
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 224 249 218 218 206
Depreciation / Amortization 130 130 129 126 127
Chi phí bất thường (thu nhập) 12 1 6 6 0
Thu nhập hoạt động 197 178 222 219 253
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -57 -68 -69 -69 -84
Thu nhập ròng trước thuế 140 113 152 124 169
Thu nhập ròng sau thuế 107 244 119 88 109
Lợi ích thiểu số -10 0 -3 -2 -3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 101 242 117 86 106
Tổng khoản mục bất thường 4 -28 -17 -10 467
Thu nhập ròng 105 214 100 76 573
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 101 242 117 86 106
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 105 214 100 76 573
Thu nhập ròng pha loãng 105 214 100 76 573
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 360.662 360.644 360.528 360.417 360.189
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.28004 0.67102 0.32452 0.23861 0.29429
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.35845 0.7305 0.37013 0.27012 0.29608
Khác, giá trị ròng 3 -1 -26
Equity In Affiliates 4 -2 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1140 2224 1977 2003 2282
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 380 500 454 524 656
Tiền mặt và các khoản tương đương 380 500 454 524 656
Tổng các khoản phải thu, ròng 517 465 1103 1118 1280
Accounts Receivable - Trade, Net 517 465 1103 1118 1280
Prepaid Expenses 243 195 420 361 346
Total Assets 10820 14135 14319 15179 16866
Property/Plant/Equipment, Total - Net 417 431 859 468 482
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1000 921 1987 1501 1486
Accumulated Depreciation, Total -583 -490 -1128 -1033 -1004
Goodwill, Net 5599 5680 5993 6987 8495
Intangibles, Net 3462 3663 4881 5024 5077
Other Long Term Assets, Total 202 2137 609 697 530
Total Current Liabilities 657 1914 2501 1657 1697
Accounts Payable 29 94 230 288 296
Payable/Accrued
Accrued Expenses 258 213 473 289 334
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 1 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 35 276 914 106 84
Other Current Liabilities, Total 335 1331 884 973 983
Total Liabilities 7506 12084 12124 12332 12621
Total Long Term Debt 5591 6684 7395 8280 8357
Long Term Debt 5549 6625 7303 8170 8239
Capital Lease Obligations 42 59 92 110 118
Deferred Income Tax 561 888 1052 1108 1435
Minority Interest 182 192 193 196 198
Other Liabilities, Total 515 2406 983 1091 934
Total Equity 3314 2051 2195 2847 4245
Common Stock 32 32 32 32 32
Additional Paid-In Capital 4273 4340 4378 4720 4742
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -253 -1216 -1210 -795 411
Other Equity, Total -738 -1105 -1005 -1110 -940
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10820 14135 14319 15179 16866
Total Common Shares Outstanding 359.268 357.645 356.15 355.272 355.945
Other Current Assets, Total 1064 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1281 1140 1387 1196 2020
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 482 380 542 410 1197
Tiền mặt và các khoản tương đương 482 380 542 410 1197
Tổng các khoản phải thu, ròng 543 517 580 507 504
Accounts Receivable - Trade, Net 543 517 580 507 504
Prepaid Expenses 256 243 265 279 319
Other Current Assets, Total 0 0 0
Total Assets 10882 10820 11169 11031 11884
Property/Plant/Equipment, Total - Net 390 417 402 406 403
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 483 475 470 458
Accumulated Depreciation, Total -230 -212 -198 -189
Goodwill, Net 5593 5599 5659 5657 5654
Intangibles, Net 3421 3462 3505 3550 3594
Other Long Term Assets, Total 197 202 216 222 213
Total Current Liabilities 655 657 826 737 1577
Payable/Accrued 454 424 491 423 432
Accrued Expenses 54 55 56 55
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 35 35 37 36 866
Other Current Liabilities, Total 166 144 243 222 224
Total Liabilities 7476 7506 8075 8015 8907
Total Long Term Debt 5588 5591 5841 5842 5886
Long Term Debt 5588 5549 5798 5795 5833
Capital Lease Obligations 42 43 47 53
Deferred Income Tax 560 561 670 680 687
Minority Interest 191 182 192 194 193
Other Liabilities, Total 482 515 546 562 564
Total Equity 3406 3314 3094 3016 2977
Common Stock 32 32 32 32 32
Additional Paid-In Capital 4256 4273 4289 4301 4314
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -148 -253 -467 -567 -643
Other Equity, Total -734 -738 -760 -750 -726
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10882 10820 11169 11031 11884
Total Common Shares Outstanding 359.693 359.268 358.927 358.8 358.497
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 971 7 -403 -700 440
Tiền từ hoạt động kinh doanh 666 999 1066 1058 1310
Tiền từ hoạt động kinh doanh 548 864 756 675 640
Deferred Taxes -116 -69 5 -514 162
Khoản mục phi tiền mặt -413 260 1233 1465 37
Cash Taxes Paid 128 189 224 206 232
Lãi suất đã trả 264 358 386 380 352
Thay đổi vốn lưu động -324 -63 -525 132 31
Tiền từ hoạt động đầu tư 1933 -537 -582 -506 -1236
Chi phí vốn -341 -519 -519 -520 -489
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2274 -18 -63 14 -747
Tiền từ các hoạt động tài chính -2816 -307 -544 -676 -215
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -33 -43 -36 -3 4
Total Cash Dividends Paid -86 -86 -395 -494 -474
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 2 3 4 -65 -134
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2699 -181 -117 -114 389
Ảnh hưởng của ngoại hối -13 1 -10 -8 43
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -230 156 -70 -132 -98
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 111 971 757 654 576
Cash From Operating Activities 219 666 439 168 -45
Cash From Operating Activities 130 548 418 289 163
Non-Cash Items -1 -413 -468 -488 -524
Cash Taxes Paid 28 128 96 76 38
Cash Interest Paid 66 264 193 161 57
Changes in Working Capital -21 -324 -268 -287 -260
Cash From Investing Activities -81 1933 2021 2120 2158
Capital Expenditures -82 -341 -238 -161 -89
Other Investing Cash Flow Items, Total 1 2274 2259 2281 2247
Cash From Financing Activities -36 -2816 -2519 -2484 -1523
Financing Cash Flow Items -8 -33 -20 -15 -10
Total Cash Dividends Paid -22 -86 -65 -43 -21
Issuance (Retirement) of Debt, Net -7 -2699 -2435 -2427 -1492
Foreign Exchange Effects 0 -13 -9 -4 -3
Net Change in Cash 102 -230 -68 -200 587
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1 2 1 1
Deferred Taxes -116

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Market Research

675 Avenue Of The Americas
NEW YORK
NEW YORK 10010
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.55 Price
+2.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,940.05 Price
-1.960% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.33

XRP/USD

0.49 Price
+29.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00561

BTC/USD

28,147.10 Price
+0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch