CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Newmont Goldcorp Corporation - NEM CFD

41.86
0.36%
0.12
Thấp: 41.55
Cao: 42.48
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Newmont Corporation ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 42.01
Mở* 41.69
Thay đổi trong 1 năm* -38.49%
Vùng giá trong ngày* 41.55 - 42.48
Vùng giá trong 52 tuần 37.45-68.92
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 9.96M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 187.04M
Giá trị vốn hóa thị trường 33.45B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 794.71M
Doanh thu 11.57B
EPS -0.69
Tỷ suất cổ tức (%) 3.80138
Hệ số rủi ro beta 0.35
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 42.01 -0.76 -1.78% 42.77 42.86 41.79
Jun 1, 2023 42.41 1.60 3.92% 40.81 42.72 40.72
May 31, 2023 40.48 0.56 1.40% 39.92 41.02 39.91
May 30, 2023 40.34 -0.66 -1.61% 41.00 41.22 40.29
May 26, 2023 40.63 -0.53 -1.29% 41.16 41.21 40.27
May 25, 2023 40.58 -0.31 -0.76% 40.89 40.97 40.56
May 24, 2023 41.75 -0.69 -1.63% 42.44 42.62 41.57
May 23, 2023 42.42 -0.25 -0.59% 42.67 42.95 42.37
May 22, 2023 43.28 -0.23 -0.53% 43.51 43.70 43.27
May 19, 2023 43.59 0.09 0.21% 43.50 44.13 43.06
May 18, 2023 43.22 -0.46 -1.05% 43.68 43.80 42.81
May 17, 2023 44.69 -0.14 -0.31% 44.83 45.32 44.59
May 16, 2023 45.06 -1.29 -2.78% 46.35 46.54 45.01
May 15, 2023 47.03 1.00 2.17% 46.03 47.39 45.90
May 12, 2023 45.88 0.35 0.77% 45.53 45.93 45.40
May 11, 2023 45.79 -1.32 -2.80% 47.11 47.59 45.79
May 10, 2023 47.75 -0.47 -0.97% 48.22 48.22 47.21
May 9, 2023 48.09 -0.15 -0.31% 48.24 48.50 47.75
May 8, 2023 48.24 -0.55 -1.13% 48.79 49.03 48.09
May 5, 2023 48.67 0.35 0.72% 48.32 49.21 48.14

Newmont Goldcorp Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Newmont Corporation Earnings Release
Q2 2023 Newmont Corporation Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Newmont Corporation Earnings Release
Q3 2023 Newmont Corporation Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 11915 12222 11497 9740 7253
Doanh thu 11915 12222 11497 9740 7253
Chi phí tổng doanh thu 6468 5435 5014 5195 4093
Lợi nhuận gộp 5447 6787 6483 4545 3160
Tổng chi phí hoạt động 11712 10977 8861 6055 6505
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1197 2105 635 593 407
Nghiên cứu & phát triển 460 363 309 415 350
Depreciation / Amortization 2132 2304 2300 1960 1215
Chi phí bất thường (thu nhập) 1437 744 588 -2144 431
Other Operating Expenses, Total 18 26 15 36 9
Thu nhập hoạt động 203 1245 2636 3685 748
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -200 -326 -105 -85 -159
Gain (Loss) on Sale of Assets 35 170 677 30 100
Khác, giá trị ròng -89 19 -65 63 49
Thu nhập ròng trước thuế -51 1108 3143 3693 738
Thu nhập ròng sau thuế -506 10 2439 2861 304
Lợi ích thiểu số -60 933 38 -79 -39
Equity In Affiliates 107 166 189 95 -33
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -459 1109 2666 2877 232
Tổng khoản mục bất thường 30 57 163 -72 109
Thu nhập ròng -429 1166 2829 2805 341
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -459 1109 2666 2877 232
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -429 1166 2829 2805 341
Thu nhập ròng pha loãng -429 1166 2829 2805 341
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 794 801 806 737 535
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.57809 1.38452 3.30769 3.90366 0.43364
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.2 2.2 1.04 0.56 0.56
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.69736 1.88683 3.222 1.61843 0.6885
Điều chỉnh pha loãng 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2679 3200 2634 3058 3023
Doanh thu 2679 3200 2634 3058 3023
Chi phí tổng doanh thu 1482 1780 1545 1708 1435
Lợi nhuận gộp 1197 1420 1089 1350 1588
Tổng chi phí hoạt động 2174 4631 2339 2518 2224
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 140 824 126 122 125
Nghiên cứu & phát triển 83 122 149 107 82
Depreciation / Amortization 461 546 494 548 544
Chi phí bất thường (thu nhập) 6 1350 25 28 34
Other Operating Expenses, Total 2 9 0 5 4
Thu nhập hoạt động 505 -1431 295 540 799
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1 -16 -4 -165 -57
Gain (Loss) on Sale of Assets 36 35
Khác, giá trị ròng -3 29 5 33 -114
Thu nhập ròng trước thuế 539 -1383 296 408 628
Thu nhập ròng sau thuế 326 -1495 200 375 414
Lợi ích thiểu số -12 -19 -7 -13 -21
Equity In Affiliates 25 26 25 17 39
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 339 -1488 218 379 432
Tổng khoản mục bất thường 12 11 -5 8 16
Thu nhập ròng 351 -1477 213 387 448
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 339 -1488 218 379 432
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 351 -1477 213 387 448
Thu nhập ròng pha loãng 351 -1477 213 387 448
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 795 797 795 795 794
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.42642 -1.867 0.27421 0.47673 0.54408
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.4 0.55 0.55 0.55 0.55
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.40359 -0.73664 0.33541 0.54263 0.57978
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 6515 7696 8505 6272 5277
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3757 5074 5830 2480 3445
Tiền mặt và các khoản tương đương 2877 4992 5540 2243 3397
Đầu tư ngắn hạn 880 82 290 237 48
Tổng các khoản phải thu, ròng 366 337 449 373 346
Accounts Receivable - Trade, Net 366 337 449 373 254
Total Inventory 1753 1787 963 1014 630
Other Current Assets, Total 639 498 1263 2405 856
Total Assets 38482 40564 41369 39974 20715
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24073 24124 24281 25276 12258
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 42225 40113 38181 36966 27369
Accumulated Depreciation, Total -18152 -15989 -13900 -11690 -15111
Long Term Investments 3313 3294 3197 3199 271
Other Long Term Assets, Total 2610 2679 2615 2553 2909
Total Current Liabilities 2926 2654 3369 2385 1787
Accounts Payable 633 518 493 539 303
Accrued Expenses 990 769 935 764 555
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 96 193 657 100 653
Other Current Liabilities, Total 1207 1174 1284 982 276
Total Liabilities 19128 18542 18361 18554 10213
Total Long Term Debt 6036 6109 6045 6734 3608
Long Term Debt 5571 5565 5480 6138 3418
Deferred Income Tax 1809 2144 2073 2407 612
Minority Interest 179 -161 871 997 1010
Other Liabilities, Total 8178 7796 6003 6031 3196
Total Equity 19354 22022 23008 21420 10502
Common Stock 1279 1276 1287 1298 855
Additional Paid-In Capital 17369 17981 18103 18216 9618
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 916 3098 4002 2291 383
Unrealized Gain (Loss) -1 2 5 0
Other Equity, Total 30 -135 -216 -270 -284
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 38482 40564 41369 39974 20715
Total Common Shares Outstanding 793 792 800 808 533
Capital Lease Obligations 465 544 565 596 190
Treasury Stock - Common -239 -200 -168 -120 -70
Goodwill, Net 1971 2771 2771 2674
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 6559 6515 6320 6907 7059
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3504 3757 3813 4358 4344
Tiền mặt và các khoản tương đương 2657 2877 3058 4307 4272
Đầu tư ngắn hạn 847 880 755 51 72
Tổng các khoản phải thu, ròng 348 366 289 364 413
Accounts Receivable - Trade, Net 348 366 289 364 413
Total Inventory 1972 1753 1694 1674 1756
Other Current Assets, Total 735 639 524 511 546
Total Assets 38374 38482 39143 39690 39913
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24097 24073 24150 24131 24070
Goodwill, Net 1971 1971 2771 2771 2771
Long Term Investments 3250 3313 3232 3239 3381
Other Long Term Assets, Total 2497 2610 2670 2642 2632
Total Current Liabilities 2752 2926 2324 2451 2417
Accounts Payable 648 633 570 583 491
Accrued Expenses 843 990 792 903 778
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 96 96 94 98 104
Other Current Liabilities, Total 1165 1207 868 867 1044
Total Liabilities 18997 19128 17924 18269 18464
Total Long Term Debt 6023 6036 6033 6075 6106
Long Term Debt 5572 5571 5569 5568 5566
Capital Lease Obligations 451 465 464 507 540
Deferred Income Tax 1800 1809 1864 1976 2045
Minority Interest 182 179 181 178 182
Other Liabilities, Total 8240 8178 7522 7589 7714
Total Equity 19377 19354 21219 21421 21449
Common Stock 1281 1279 1279 1278 1278
Additional Paid-In Capital 17386 17369 17354 17334 17312
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 948 916 2831 3056 3107
Treasury Stock - Common -261 -239 -238 -236 -236
Other Equity, Total 25 30 -6 -11 -13
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 38374 38482 39143 39690 39913
Total Common Shares Outstanding 793 793 793 793 793
Unrealized Gain (Loss) -2 -1 -1 0 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -369 233 2791 2884 380
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3220 4279 4882 2866 1827
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2185 2323 2300 1960 1215
Deferred Taxes -278 -109 -222 334 150
Khoản mục phi tiền mặt 2523 2373 -325 -2004 733
Cash Taxes Paid 1122 1534 400 437 429
Lãi suất đã trả 172 229 261 273 188
Thay đổi vốn lưu động -841 -541 338 -308 -651
Tiền từ hoạt động đầu tư -2983 -1868 91 -1226 -1177
Chi phí vốn -2131 -1653 -1302 -1463 -1032
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -852 -215 1393 237 -145
Tiền từ các hoạt động tài chính -2356 -2958 -1680 -2777 -455
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -455 -213 -135 -168 -52
Total Cash Dividends Paid -1746 -1757 -834 -889 -301
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -525 -470 -479 -98
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -155 -463 -241 -1241 -4
Ảnh hưởng của ngoại hối -30 -8 6 -3 -4
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2149 -555 3299 -1140 191
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 363 -369 1089 869 469
Cash From Operating Activities 481 3220 2210 1737 694
Cash From Operating Activities 461 2185 1614 1106 547
Deferred Taxes 15 -278 -145 -111 -41
Non-Cash Items 4 2523 464 375 184
Changes in Working Capital -362 -841 -812 -502 -465
Cash From Investing Activities -342 -2983 -2257 -1034 -519
Capital Expenditures -526 -2131 -1485 -956 -437
Other Investing Cash Flow Items, Total 184 -852 -772 -78 -82
Cash From Financing Activities -350 -2356 -1877 -1417 -895
Financing Cash Flow Items -16 -455 -428 -421 -351
Total Cash Dividends Paid -318 -1746 -1310 -873 -436
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -16 -155 -139 -123 -108
Foreign Exchange Effects -8 -30 -29 -9 3
Net Change in Cash -219 -2149 -1953 -723 -717
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.7756 69740789 923545 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.4957 51621970 1372268 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.0625 40231950 -54638 2023-03-31 LOW
Van Eck Associates Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 4.2719 33949248 -2109183 2023-03-31 LOW
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3191 18430298 33385 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1309 16934887 1849519 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.9791 15728029 -832297 2023-03-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.8175 14443778 1874812 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7981 14289705 -228285 2023-03-31 LOW
Flossbach von Storch AG Investment Advisor 1.7481 13892539 -439534 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.7018 13524144 1665791 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 1.4252 11326412 -419231 2023-03-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0957 8707623 -687361 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9624 7647993 112926 2023-03-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.8924 7091889 -71707 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8879 7055949 578814 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8799 6993016 698088 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7743 6153137 125393 2023-03-31 LOW
Caisse de Depot et Placement du Quebec Pension Fund 0.7111 5651542 708884 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.6877 5465353 2210368 2023-03-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Gold Mining

6900 E Layton Ave
Suite 700
DENVER
COLORADO 80237
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.50 Price
-8.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00428

BTC/USD

25,631.75 Price
-6.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,961.84 Price
+0.720% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,562.00 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch