CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Monster Beverage - MNST CFD

58.13
0.82%
0.16
Thấp: 57.8
Cao: 58.16
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.16
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Monster Beverage Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 57.65
Mở* 57.93
Thay đổi trong 1 năm* -35.31%
Vùng giá trong ngày* 57.8 - 58.16
Vùng giá trong 52 tuần 41.95-60.47
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.16M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 91.09M
Giá trị vốn hóa thị trường 60.30B
Tỷ số P/E 38.32
Cổ phiếu đang lưu hành 1.05B
Doanh thu 6.49B
EPS 1.50
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.86
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 30, 2023 57.65 0.26 0.45% 57.39 57.79 56.93
May 26, 2023 57.52 0.53 0.93% 56.99 57.78 56.70
May 25, 2023 57.26 0.30 0.53% 56.96 57.51 56.49
May 24, 2023 57.47 -0.35 -0.61% 57.82 57.84 57.37
May 23, 2023 57.86 -0.78 -1.33% 58.64 58.77 57.59
May 22, 2023 59.06 -0.37 -0.62% 59.43 60.11 58.97
May 19, 2023 59.62 -0.47 -0.78% 60.09 60.12 58.93
May 18, 2023 59.77 0.45 0.76% 59.32 59.82 59.09
May 17, 2023 59.56 -0.13 -0.22% 59.69 59.79 58.99
May 16, 2023 59.84 0.39 0.66% 59.45 60.04 58.99
May 15, 2023 59.63 0.07 0.12% 59.56 59.79 58.93
May 12, 2023 59.44 0.38 0.64% 59.06 59.62 58.39
May 11, 2023 59.18 0.12 0.20% 59.06 59.22 58.48
May 10, 2023 59.03 0.94 1.62% 58.09 59.33 58.09
May 9, 2023 58.60 -0.19 -0.32% 58.79 59.55 57.65
May 8, 2023 58.78 -0.36 -0.61% 59.14 59.14 57.43
May 5, 2023 59.43 0.38 0.64% 59.05 60.38 58.75
May 4, 2023 57.66 -0.72 -1.23% 58.38 58.61 57.39
May 3, 2023 58.25 0.58 1.01% 57.67 58.72 56.93
May 2, 2023 57.45 0.66 1.16% 56.79 57.60 56.18

Monster Beverage Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

21:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Monster Beverage Corp Annual Shareholders Meeting
Monster Beverage Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 22, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

18:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Monster Beverage Corp Annual Shareholders Meeting
Monster Beverage Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Monster Beverage Corp Earnings Release
Q2 2023 Monster Beverage Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Monster Beverage Corp Earnings Release
Q3 2023 Monster Beverage Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 6311.05 5541.35 4598.64 4200.82 3807.18
Doanh thu 6311.05 5541.35 4598.64 4200.82 3807.18
Chi phí tổng doanh thu 3136.48 2432.84 1944.66 1745.63 1568.91
Lợi nhuận gộp 3174.57 3108.51 2653.98 2455.19 2238.27
Tổng chi phí hoạt động 4726.33 3743.89 2965.49 2797.88 2523.56
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 850.688 774.507 589.637 625.045 531.3
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.2 5.3 8.9 11.3 26.6
Other Operating Expenses, Total 736.413 530.693 421.664 415.465 396.756
Thu nhập hoạt động 1584.72 1797.47 1633.15 1402.94 1283.62
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -12.757 3.952 -6.996 13.023 9.653
Thu nhập ròng trước thuế 1571.96 1801.42 1626.16 1415.96 1293.27
Thu nhập ròng sau thuế 1191.62 1377.47 1409.59 1107.83 994.804
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1191.62 1377.47 1409.59 1107.83 994.804
Thu nhập ròng 1191.62 1377.47 1409.59 1107.83 993.004
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1191.62 1377.47 1409.59 1107.83 994.804
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1191.62 1377.47 1409.59 1107.83 993.004
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 1191.62 1377.47 1409.59 1107.83 993.004
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 533.221 535.639 534.807 546.608 1128.51
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.23477 2.57165 2.63571 2.02674 0.88152
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.23789 2.57921 2.65013 2.04292 0.89965
Tổng khoản mục bất thường -1.8
Depreciation / Amortization 0.545 0.546 0.626 0.436
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1698.93 1512.93 1624.29 1655.26 1518.57
Doanh thu 1698.93 1512.93 1624.29 1655.26 1518.57
Chi phí tổng doanh thu 801.081 728.616 790.561 875.399 741.907
Lợi nhuận gộp 897.849 784.315 833.725 779.861 776.667
Tổng chi phí hoạt động 1213.87 1118.58 1206.36 1282.31 1119.08
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 92.913 98.896 90.272 97.306
Depreciation / Amortization 0.13 0.14 0.148 0.127
Other Operating Expenses, Total 412.785 296.92 316.759 316.49 279.745
Thu nhập hoạt động 485.064 394.352 417.93 372.951 399.489
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 12.496 -0.825 2.149 -6.781 -7.3
Thu nhập ròng trước thuế 497.56 393.527 420.079 366.17 392.189
Thu nhập ròng sau thuế 397.444 301.674 322.387 273.36 294.203
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 397.444 301.674 322.387 273.36 294.203
Thu nhập ròng 397.444 301.674 322.387 273.36 294.203
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 397.444 301.674 322.387 273.36 294.203
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 397.444 301.674 322.387 273.36 294.203
Thu nhập ròng pha loãng 397.444 301.674 322.387 273.36 294.203
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1059.07 529.087 1066.6 1069.62 1071.11
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.37528 0.57018 0.30226 0.25557 0.27467
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.37528 0.57018 0.30226 0.25557 0.27467
Chi phí bất thường (thu nhập)
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 4764.9 4682.11 3140.96 2316.31 1804.17
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2669.46 3076.19 2061.77 1331.02 958.163
Tiền mặt và các khoản tương đương 1307.14 1326.46 1180.41 797.957 637.513
Đầu tư ngắn hạn 1362.31 1749.73 881.354 533.063 320.65
Tổng các khoản phải thu, ròng 1016.2 896.658 666.012 540.33 484.562
Accounts Receivable - Trade, Net 1016.2 896.658 666.012 540.33 484.562
Total Inventory 935.631 593.357 333.085 360.731 277.705
Prepaid Expenses 143.608 115.906 80.091 84.228 83.74
Total Assets 8293.11 7804.78 6202.72 5150.35 4526.89
Property/Plant/Equipment, Total - Net 554.909 336.91 337.41 329.982 243.051
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 788.067 561.695 542.164 537.416 417.092
Accumulated Depreciation, Total -233.158 -224.785 -204.754 -207.434 -174.041
Goodwill, Net 1417.94 1331.64 1331.64 1331.64 1331.64
Intangibles, Net 1220.41 1072.39 1059.05 1052.1 1045.88
Long Term Investments 61.443 100.819 44.291 12.905 0
Other Long Term Assets, Total 273.505 280.916 289.371 107.408 102.149
Total Current Liabilities 1001.98 965.076 749.988 661.097 601.145
Accounts Payable 444.265 404.263 296.8 274.045 248.76
Accrued Expenses 500.328 486.924 383.527 326.613 298.151
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 56.628 72.929 68.862 58.954 54.234
Total Liabilities 1268.06 1237.83 1041.86 979.071 915.99
Total Long Term Debt 0.041 0.041 0.024 0 0
Other Liabilities, Total 266.045 272.716 291.844 317.974 314.845
Total Equity 7025.04 6566.95 5160.86 4171.28 3610.9
Common Stock 3.209 3.2 3.193 3.182 3.155
Additional Paid-In Capital 4780.01 4652.62 4537.98 4397.51 4238.17
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9001.17 7809.55 6432.07 5022.48 3914.65
Treasury Stock - Common -6600.28 -5829.25 -5815.42 -5219.5 -4512.21
Unrealized Gain (Loss) -5.843 -0.956 0.084 0.194 -0.089
Other Equity, Total -153.23 -68.209 2.95 -32.581 -32.775
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8293.11 7804.78 6202.72 5150.35 4526.89
Total Common Shares Outstanding 522.3 529.323 528.097 536.698 1087.35
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.757 0.96 0.799 1.485
Capital Lease Obligations 0.041 0.041 0.024 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 5294.61 4764.9 4696.69 4696.62 4743.67
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3055.69 2669.46 2649.83 2469.83 2732.43
Tiền mặt và các khoản tương đương 1672.66 1307.14 1303.05 1132.04 1014.79
Đầu tư ngắn hạn 1383.03 1362.31 1346.78 1337.79 1717.65
Tổng các khoản phải thu, ròng 1190.35 1016.2 1051.64 1175.59 1039.78
Accounts Receivable - Trade, Net 1190.35 1016.2 1051.64 1175.59 1039.78
Total Inventory 906.723 935.631 862.977 885.948 821.132
Prepaid Expenses 141.847 143.608 132.243 165.254 150.32
Total Assets 8844.36 8293.11 8204.8 8175.01 8187.46
Property/Plant/Equipment, Total - Net 545.922 554.909 522.635 501.985 441.593
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 788.067 765.953 739.147 677.45
Accumulated Depreciation, Total -233.158 -243.318 -237.162 -235.857
Goodwill, Net 1417.94 1417.94 1412.94 1412.94 1411.93
Intangibles, Net 1222.6 1220.41 1225.83 1223.11 1232.11
Long Term Investments 41.152 61.443 72.373 65.419 66.952
Other Long Term Assets, Total 322.14 273.505 274.339 274.933 291.207
Total Current Liabilities 1187.51 1001.98 1121.72 1093.61 1044.36
Accounts Payable 491.249 444.265 520.198 492.858 438.256
Accrued Expenses 596.699 500.328 540.851 539.163 541.242
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.757 0.917 1.326 1.205
Other Current Liabilities, Total 99.563 56.628 59.751 60.261 63.658
Total Liabilities 1449 1268.06 1389.05 1365.83 1320.79
Total Long Term Debt 0.041 0.048 0.056 0.036
Capital Lease Obligations 0.041 0.048 0.056 0.036
Other Liabilities, Total 261.491 266.045 267.28 272.17 276.39
Total Equity 7395.36 7025.04 6815.76 6809.18 6866.67
Common Stock 5.587 3.209 3.206 3.205 3.203
Additional Paid-In Capital 4829.3 4780.01 4736.14 4707.57 4673.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4706.19 9001.17 8699.5 8377.11 8103.75
Treasury Stock - Common -1997.81 -6600.28 -6398.63 -6125.75 -5841.44
Unrealized Gain (Loss) -5.843 -8.796 -6.12 -5.015
Other Equity, Total -147.911 -153.23 -215.659 -146.837 -67.13
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8844.36 8293.11 8204.8 8175.01 8187.46
Total Common Shares Outstanding 1046.62 522.3 1047.93 1053.54 1059.28
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1191.62 1377.47 1409.59 1107.83 993.004
Tiền từ hoạt động kinh doanh 887.699 1155.74 1364.16 1113.76 1161.88
Tiền từ hoạt động kinh doanh 61.241 50.155 60.973 64.814 56.979
Deferred Taxes 48.182 16.429 -156.873 1.263 -0.51
Khoản mục phi tiền mặt 73.461 73.577 78.639 63.104 56.328
Cash Taxes Paid 379.998 420.521 355.509 293.81 200.767
Lãi suất đã trả 0.431 0.134 0.044 0.32 0.06
Thay đổi vốn lưu động -486.809 -361.895 -28.17 -123.254 56.08
Tiền từ hoạt động đầu tư -161.367 -992.022 -472.487 -326.724 272.956
Chi phí vốn -188.726 -43.868 -48.722 -101.661 -61.941
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 27.359 -948.154 -423.765 -225.063 334.897
Tiền từ các hoạt động tài chính -706.938 34.821 -526.068 -628.506 -1316.11
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -707.013 31.893 -522.982 -614.937 -1314.22
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0.075 2.928 -3.086 -13.569 -1.886
Ảnh hưởng của ngoại hối -38.715 -52.491 16.848 1.912 -9.835
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -19.321 146.049 382.456 160.444 108.891
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1191.62 889.95 567.563 294.203
Cash From Operating Activities 887.699 589.186 130.663 -0.351
Cash From Operating Activities 61.241 46.04 30.432 14.599
Non-Cash Items 73.461 54.094 35.762 17.807
Cash Taxes Paid 379.998 297.526 209.513 112.863
Cash Interest Paid 0.431 0.359 0.227 0.091
Changes in Working Capital -486.809 -430.608 -525.028 -326.96
Cash From Investing Activities -161.367 -57.743 -5.738 -303.63
Capital Expenditures -188.726 -136.158 -99.446 -21.511
Other Investing Cash Flow Items, Total 27.359 78.415 93.708 -282.119
Cash From Financing Activities -706.938 -459.275 -268.953 -4.223
Issuance (Retirement) of Stock, Net -707.013 -458.556 -273.877 -7.677
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0.075 -0.719 4.924 3.454
Foreign Exchange Effects -38.715 -95.582 -50.395 -3.472
Net Change in Cash -19.321 -23.414 -194.423 -311.676
Deferred Taxes 48.182 29.71 21.934
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Coca-Cola Co Corporation 19.5128 204243204 0 2023-04-06 LOW
Brandon Limited Partnerships Corporation 8.1009 84793092 1040324 2023-04-06 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.9907 62705553 651841 2023-03-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.6185 37875012 -889522 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.6015 37697301 -8450121 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.3523 35088424 120142 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.2484 34001871 -274783 2023-03-31 LOW
Loomis, Sayles & Company, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6712 27960167 -698289 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 2.1439 22440965 -51187 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.9338 20241438 958676 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.8716 19590483 94695 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.762 18443351 1465403 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.5497 16220396 910780 2023-03-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.5206 15916324 -1055684 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3721 14361510 212736 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3159 13773807 53574 2023-04-30 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.0982 11494540 3185458 2023-03-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 1.0935 11445560 -295892 2023-03-31 LOW
Broadwood Capital, Inc. Hedge Fund 0.8897 9312976 0 2023-03-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.759 7944700 289604 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Energy Drinks

1 Monster Way
CORONA
CALIFORNIA 92879-7101
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
-2.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00430

BTC/USD

27,016.05 Price
-3.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,972.58 Price
+0.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,242.20 Price
-0.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch