CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Mettler Toledo - MTD CFD

1494.58
1.58%
1.39
Thấp: 1477.92
Cao: 1495.58
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.39
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Mettler-Toledo International Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1471.38
Mở* 1488.92
Thay đổi trong 1 năm* 7.4%
Vùng giá trong ngày* 1477.92 - 1495.58
Vùng giá trong 52 tuần 1,065.55-1,609.25
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 81.55K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.88M
Giá trị vốn hóa thị trường 32.52B
Tỷ số P/E 38.31
Cổ phiếu đang lưu hành 22.07M
Doanh thu 3.92B
EPS 38.46
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.17
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 1494.58 15.51 1.05% 1479.07 1499.44 1472.55
Mar 28, 2023 1471.38 11.25 0.77% 1460.13 1483.94 1460.13
Mar 27, 2023 1479.16 10.91 0.74% 1468.25 1494.97 1462.14
Mar 24, 2023 1458.70 24.67 1.72% 1434.03 1458.70 1407.13
Mar 23, 2023 1444.62 -8.12 -0.56% 1452.74 1484.10 1434.97
Mar 22, 2023 1444.69 -44.39 -2.98% 1489.08 1510.98 1444.69
Mar 21, 2023 1498.88 24.04 1.63% 1474.84 1498.88 1468.00
Mar 20, 2023 1473.19 18.21 1.25% 1454.98 1480.69 1444.07
Mar 17, 2023 1453.07 -0.71 -0.05% 1453.78 1468.60 1436.83
Mar 16, 2023 1462.84 41.92 2.95% 1420.92 1477.05 1408.55
Mar 15, 2023 1435.63 -1.50 -0.10% 1437.13 1445.71 1403.87
Mar 14, 2023 1468.55 14.97 1.03% 1453.58 1473.46 1436.23
Mar 13, 2023 1433.70 19.11 1.35% 1414.59 1452.04 1397.65
Mar 10, 2023 1432.29 -23.64 -1.62% 1455.93 1469.32 1419.62
Mar 9, 2023 1471.84 -7.72 -0.52% 1479.56 1501.99 1460.03
Mar 8, 2023 1486.85 22.18 1.51% 1464.67 1486.85 1457.32
Mar 7, 2023 1472.07 -6.92 -0.47% 1478.99 1498.66 1467.93
Mar 6, 2023 1504.79 13.67 0.92% 1491.12 1526.37 1491.12
Mar 3, 2023 1500.44 24.47 1.66% 1475.97 1510.19 1470.16
Mar 2, 2023 1478.12 77.43 5.53% 1400.69 1479.55 1392.33

Mettler Toledo Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3919.71 3717.93 3085.18 3008.65 2935.59
Doanh thu 3919.71 3717.93 3085.18 3008.65 2935.59
Chi phí tổng doanh thu 1611.67 1546.38 1284.15 1267.44 1251.21
Lợi nhuận gộp 2308.04 2171.55 1801.03 1741.21 1684.38
Tổng chi phí hoạt động 2849.12 2768.57 2336.43 2327.26 2283.73
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 938.461 943.976 820.221 819.183 812.802
Nghiên cứu & phát triển 177.122 169.766 140.102 143.95 141.071
Depreciation / Amortization 66.239 63.075 56.665 49.69 47.524
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 55.392 43.242 38.616 41.111 35.711
Chi phí bất thường (thu nhập) 10.456 8.639 10.516 15.76 2.72
Other Operating Expenses, Total -10.22 -6.506 -13.832 -9.877 -7.308
Thu nhập hoạt động 1070.59 949.361 748.743 681.394 651.858
Thu nhập ròng trước thuế 1070.59 949.361 748.743 681.394 651.858
Thu nhập ròng sau thuế 872.502 768.985 602.739 561.109 516.208
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 872.502 768.985 602.739 561.109 516.208
Thu nhập ròng 872.502 768.985 602.739 561.109 512.611
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 872.502 768.985 602.739 561.109 516.208
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 872.502 768.985 602.739 561.109 512.611
Thu nhập ròng pha loãng 872.502 768.985 602.739 561.109 512.611
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 22.7183 23.4576 24.1992 24.9745 25.7813
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 38.4053 32.7819 24.9074 22.4673 20.0226
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 38.7803 33.0802 25.2572 22.987 20.1061
Tổng khoản mục bất thường 0 -3.597
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 1057.69 985.846 978.387 897.791 1037.24
Doanh thu 1057.69 985.846 978.387 897.791 1037.24
Chi phí tổng doanh thu 425.545 401.19 406.726 378.206 430.106
Lợi nhuận gộp 632.14 584.656 571.661 519.585 607.133
Tổng chi phí hoạt động 732.671 709.961 721.695 684.79 751.263
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 227.586 233.357 242.206 235.312 242.445
Nghiên cứu & phát triển 45.942 44.129 44.023 43.028 45.615
Depreciation / Amortization 16.542 16.728 16.365 16.604 16.934
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 16.805 14.484 12.765 11.338 11.541
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.953 2.022 2.27 4.511 3.12
Other Operating Expenses, Total -1.702 -1.949 -2.66 -4.209 1.502
Thu nhập hoạt động 325.014 275.885 256.692 213.001 285.976
Thu nhập ròng trước thuế 325.014 275.885 256.692 213.001 285.976
Thu nhập ròng sau thuế 265.834 220.597 212.07 174.001 230.871
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 265.834 220.597 212.07 174.001 230.871
Thu nhập ròng 265.834 220.597 212.07 174.001 230.871
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 265.834 220.597 212.07 174.001 230.871
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 265.834 220.597 212.07 174.001 230.871
Thu nhập ròng pha loãng 265.834 220.597 212.07 174.001 230.871
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 22.4089 22.61 22.8217 23.0402 23.2207
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 11.8629 9.7566 9.29249 7.55205 9.94248
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.9341 9.82811 9.37466 7.71199 10.051
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1269.36 1056.9 1109.65 1045.86 1006.72
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 98.564 94.254 207.785 178.11 148.687
Tiền mặt và các khoản tương đương 98.564 94.254 207.785 178.11 148.687
Tổng các khoản phải thu, ròng 647.335 593.809 566.256 535.528 528.615
Accounts Receivable - Trade, Net 647.335 593.809 566.256 535.528 528.615
Total Inventory 414.543 297.611 274.285 268.821 255.39
Prepaid Expenses 108.916 71.23 61.321 63.401 74.031
Total Assets 3326.8 2814.55 2789.32 2618.85 2549.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 917.864 897.492 835.974 717.526 668.271
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1524.34 1519.82 1399.92 1233.19 1177.38
Accumulated Depreciation, Total -606.476 -622.333 -563.944 -515.662 -509.107
Goodwill, Net 648.622 550.27 535.979 534.78 539.838
Intangibles, Net 307.45 196.785 206.242 217.308 226.718
Other Long Term Assets, Total 183.504 113.098 101.479 103.373 108.255
Total Current Liabilities 1146.54 840.327 754.512 734.434 689.673
Accounts Payable 272.911 175.801 185.592 196.641 167.627
Accrued Expenses 445.076 376.086 321.52 308.965 322.993
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 101.134 50.317 55.868 49.67 19.677
Other Current Liabilities, Total 327.417 238.123 191.532 179.158 179.376
Total Liabilities 3155.38 2531.87 2368.54 2028.78 2002.53
Total Long Term Debt 1580.81 1284.17 1235.35 985.021 960.17
Long Term Debt 1580.81 1284.17 1235.35 985.021 960.17
Deferred Income Tax 62.23 34.448 45.267 48.818 51.23
Other Liabilities, Total 365.801 372.925 333.412 260.511 301.452
Total Equity 171.421 282.675 420.78 590.063 547.28
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.448 0.448 0.448 0.448 0.448
Additional Paid-In Capital 825.974 805.14 783.871 764.717 747.138
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5859.27 5095.6 4499.29 3941.92 3433.28
Treasury Stock - Common -6259.05 -5283.58 -4539.15 -3814.6 -3368.18
Other Equity, Total -255.224 -334.925 -323.673 -302.414 -265.406
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3326.8 2814.55 2789.32 2618.85 2549.8
Total Common Shares Outstanding 22.8431 23.4718 24.1253 24.922 25.5414
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1309.89 1269.36 1246.22 1172.61 1080.21
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 116.949 98.564 183.672 142.252 106.654
Tiền mặt và các khoản tương đương 116.949 98.564 183.672 142.252 106.654
Tổng các khoản phải thu, ròng 617.88 647.335 603.364 600.191 574.418
Accounts Receivable - Trade, Net 617.88 647.335 603.364 600.191 574.418
Total Inventory 446.49 414.543 381.457 350.159 321.341
Prepaid Expenses 128.567 108.916 77.731 80.009 77.795
Total Assets 3356.18 3326.8 3207.16 3142.9 3028.37
Property/Plant/Equipment, Total - Net 787.472 799.365 783.813 790.512 780.166
Goodwill, Net 650.118 648.622 639.184 642.186 640.687
Intangibles, Net 305.079 307.45 288.593 293.719 298.645
Other Long Term Assets, Total 303.628 302.003 249.347 243.876 228.662
Total Current Liabilities 1087.41 1146.54 1001.56 938.369 841.809
Accounts Payable 259.352 272.911 219.294 210.811 189.289
Accrued Expenses 358.19 445.076 405.876 362.791 320.089
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 105.262 101.134 53.524 53.025 52.505
Other Current Liabilities, Total 364.609 327.417 322.867 311.742 279.926
Total Liabilities 3271.61 3155.38 3047.99 2951.48 2825.73
Total Long Term Debt 1766.83 1580.81 1639.58 1602.01 1561.05
Long Term Debt 1766.83 1580.81 1639.58 1602.01 1561.05
Deferred Income Tax 65.174 62.23 42.656 35.587 34.697
Other Liabilities, Total 352.194 365.801 364.19 375.519 388.165
Total Equity 84.57 171.421 159.171 191.424 202.643
Common Stock 0.448 0.448 0.448 0.448 0.448
Additional Paid-In Capital 831.503 825.974 820.272 815.535 810.954
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6030.87 5859.27 5631.96 5429.08 5244.39
Treasury Stock - Common -6527.38 -6259.05 -5995.66 -5751.05 -5541.4
Other Equity, Total -250.874 -255.224 -297.852 -302.592 -311.744
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3356.18 3326.8 3207.16 3142.9 3028.37
Total Common Shares Outstanding 22.6803 22.8431 22.9857 23.1169 23.2694
Redeemable Preferred Stock 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 768.985 602.739 561.109 512.611 375.972
Tiền từ hoạt động kinh doanh 908.825 724.699 603.45 565.005 516.325
Tiền từ hoạt động kinh doanh 44.982 42.044 38.991 37.167 33.458
Amortization 63.075 56.665 49.69 47.524 42.671
Deferred Taxes 0.563 -12.784 11.203 2.302 -2.745
Khoản mục phi tiền mặt 26.825 16.288 2.585 -0.057 85.413
Cash Taxes Paid 152.657 134.674 129.347 132.41 109.73
Lãi suất đã trả 41.338 37.772 37.499 34.451 33.333
Thay đổi vốn lưu động 4.395 19.747 -60.128 -34.542 -18.444
Tiền từ hoạt động đầu tư -314.108 -100.36 -99.083 -138.944 -217.344
Chi phí vốn -107.58 -92.494 -97.341 -142.726 -127.426
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -206.528 -7.866 -1.742 3.782 -89.918
Tiền từ các hoạt động tài chính -590.549 -743.908 -477.368 -388.022 -319.53
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2.987 -0.8 -8.247 -1.914 -7.205
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -979.535 -748.279 -727.418 -450.399 -371.348
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 391.973 5.171 258.297 64.291 59.023
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.142 6.038 2.676 -8.616 10.562
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 4.31 -113.531 29.675 29.423 -9.987
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 174.001 768.985 538.114 334.426 149.663
Cash From Operating Activities 90.837 908.825 667.719 404.412 158.877
Cash From Operating Activities 11.88 44.982 33.44 22.261 10.943
Amortization 16.604 63.075 46.141 30.102 13.884
Deferred Taxes -1.096 0.563 -6.072 -7.423 -5.068
Non-Cash Items 4.509 26.825 13.893 9.156 4.575
Changes in Working Capital -115.061 4.395 42.203 15.89 -15.12
Cash From Investing Activities -7.112 -314.108 -251.225 -226.045 -191.453
Capital Expenditures -19.151 -107.58 -69.796 -47.363 -24.605
Other Investing Cash Flow Items, Total 12.039 -206.528 -181.429 -178.682 -166.848
Cash From Financing Activities -64.485 -590.549 -326.304 -130.611 46.68
Financing Cash Flow Items -0.332 -2.987 -2.864 -2.288 -0.714
Issuance (Retirement) of Stock, Net -269.711 -979.535 -712.584 -467.166 -257.451
Issuance (Retirement) of Debt, Net 205.558 391.973 389.144 338.843 304.845
Foreign Exchange Effects -0.855 0.142 -0.772 0.242 -1.704
Net Change in Cash 18.385 4.31 89.418 47.998 12.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.5323 2545193 11717 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.0754 1340836 15780 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4202 975545 -5193 2022-12-31 LOW
WCM Investment Management Investment Advisor 4.3595 962137 -8147 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.3526 739932 -27959 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 2.6869 592999 567 2022-12-31 LOW
Fundsmith LLP Investment Advisor 2.5415 560900 -556 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4518 541119 71512 2022-12-31 LOW
Fiera Capital Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 2.2889 505154 -31646 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2532 497285 6532 2022-12-31 LOW
Baron Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5477 341586 -2630 2022-12-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.4758 325717 -56657 2022-12-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.404 309868 -6154 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.344 296632 67829 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.3438 296571 109148 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.0986 242453 8469 2022-12-31 LOW
Spoerry (Robert F) Individual Investor 1.0801 238374 0 2023-03-06 LOW
Fundsmith Investment Services Ltd. Investment Advisor 1.0244 226076 2721 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0175 224567 32760 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8997 198564 -12203 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Scientific & Precision Equipment

1900 Polaris Pkwy
COLUMBUS
OHIO 43240
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.84 Price
+0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,832.30 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,960.96 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.53 Price
-3.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00412

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch