CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Merck & Co Inc - USD - MRK CFD

106.31
0.47%
0.24
Thấp: 105.46
Cao: 106.31
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.24
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Merck & Co Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 105.81
Mở* 106
Thay đổi trong 1 năm* 28.91%
Vùng giá trong ngày* 105.46 - 106.31
Vùng giá trong 52 tuần 81.64-115.49
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 9.56M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 181.69M
Giá trị vốn hóa thị trường 268.89B
Tỷ số P/E 18.54
Cổ phiếu đang lưu hành 2.54B
Doanh thu 59.28B
EPS 5.71
Tỷ suất cổ tức (%) 2.7568
Hệ số rủi ro beta 0.36
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 106.31 0.36 0.34% 105.95 106.42 105.42
Mar 30, 2023 105.81 0.94 0.90% 104.87 106.10 104.43
Mar 29, 2023 104.80 -0.71 -0.67% 105.51 105.74 104.42
Mar 28, 2023 105.31 -0.58 -0.55% 105.89 106.92 105.31
Mar 27, 2023 106.85 1.25 1.18% 105.60 107.52 104.92
Mar 24, 2023 104.68 1.26 1.22% 103.42 104.91 102.33
Mar 23, 2023 104.09 0.16 0.15% 103.93 104.53 103.35
Mar 22, 2023 104.31 -0.36 -0.34% 104.67 105.89 104.23
Mar 21, 2023 105.48 0.12 0.11% 105.36 106.32 104.63
Mar 20, 2023 105.74 1.98 1.91% 103.76 106.80 103.75
Mar 17, 2023 103.98 -2.93 -2.74% 106.91 107.20 103.39
Mar 16, 2023 107.20 1.35 1.28% 105.85 107.60 104.00
Mar 15, 2023 107.37 1.94 1.84% 105.43 107.92 105.41
Mar 14, 2023 106.75 1.80 1.72% 104.95 107.03 104.43
Mar 13, 2023 105.57 1.26 1.21% 104.31 108.74 103.92
Mar 10, 2023 107.56 0.42 0.39% 107.14 110.63 106.66
Mar 9, 2023 107.55 -1.61 -1.47% 109.16 109.76 106.91
Mar 8, 2023 108.10 -2.61 -2.36% 110.71 111.17 107.48
Mar 7, 2023 111.17 0.56 0.51% 110.61 112.05 110.47
Mar 6, 2023 110.99 4.08 3.82% 106.91 111.14 106.73

Merck & Co Inc - USD Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 59283 48704 41518 39121 42294
Doanh thu 59283 48704 41518 39121 42294
Chi phí tổng doanh thu 17206 13241 11583 11060 13065
Lợi nhuận gộp 42077 35463 29935 28061 29229
Tổng chi phí hoạt động 41338 36166 36545 31821 33995
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9948 9615 8908 9421 10067
Nghiên cứu & phát triển 11818 10281 10102 8555 7854
Chi phí bất thường (thu nhập) 2366 3029 5952 2785 3009
Thu nhập hoạt động 17945 12538 4973 7300 8299
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2461 873 421 -636 10
Khác, giá trị ròng 960 468 469 507 392
Thu nhập ròng trước thuế 16444 13879 5863 7171 8701
Thu nhập ròng sau thuế 14526 12358 4523 5606 6482
Lợi ích thiểu số -7 -13 -4 84 27
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 14519 12345 4519 5690 6509
Thu nhập ròng 14519 13049 7067 9843 6220
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 14519 12345 4519 5690 6509
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 14519 13049 7067 9843 6220
Thu nhập ròng pha loãng 14519 13049 7067 9843 6220
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2542 2538 2541 2580 2679
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.71164 4.86407 1.77843 2.20543 2.42964
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.8 2.64 2.48 2.26 1.99
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.89442 6.81007 4.69927 3.96379 4.13343
Tổng khoản mục bất thường 0 704 2548 4153 -289
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 13830 14959 14593 15901 13521
Doanh thu 13830 14959 14593 15901 13521
Chi phí tổng doanh thu 3843 3880 4149 5334 3827
Lợi nhuận gộp 9987 11079 10444 10567 9694
Tổng chi phí hoạt động 10392 10947 9668 10332 9946
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2667 2494 2485 2302 2820
Nghiên cứu & phát triển 2962 3511 2776 2569 3061
Chi phí bất thường (thu nhập) 920 1062 258 127 238
Thu nhập hoạt động 3438 4012 4925 5569 3575
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -215 -671 -595 -983 110
Khác, giá trị ròng 290 242 157 275 224
Thu nhập ròng trước thuế 3513 3583 4487 4861 3909
Thu nhập ròng sau thuế 3018 3253 3949 4307 3824
Lợi ích thiểu số -1 -5 -5 3 -4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3017 3248 3944 4310 3820
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0 -62
Thu nhập ròng 3017 3248 3944 4310 3758
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3017 3248 3944 4310 3820
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3017 3248 3944 4310 3758
Thu nhập ròng pha loãng 3017 3248 3944 4310 3758
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2548 2542 2540 2537 2535
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.18407 1.27773 1.55276 1.69886 1.5069
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.73 0.69 0.69 0.69 0.69
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.94001 2.1663 1.82579 1.96568 1.9997
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 30266 27764 27483 25875 24766
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8096 8062 10450 8864 8498
Tiền mặt và các khoản tương đương 8096 8062 9676 7965 6092
Đầu tư ngắn hạn 0 774 899 2406
Tổng các khoản phải thu, ròng 9230 7851 6778 7071 6873
Accounts Receivable - Trade, Net 9230 7851 6778 7071 6873
Total Inventory 5953 6310 5978 5440 5096
Other Current Assets, Total 6987 5541 4277 4500 4299
Total Assets 105694 91588 84397 82637 87872
Property/Plant/Equipment, Total - Net 19279 17986 16126 13291 12439
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 37471 36968 33812 29615 29041
Accumulated Depreciation, Total -18192 -18982 -17686 -16324 -16602
Goodwill, Net 21264 20238 19425 18253 18284
Intangibles, Net 22933 14604 14196 11431 14183
Long Term Investments 966 1371 1889 6233 12892
Other Long Term Assets, Total 10986 9625 5278 7554 5308
Total Current Liabilities 23872 27327 22220 22206 18614
Accounts Payable 4609 4594 3738 3318 3102
Accrued Expenses 13859 13053 12453 10073 10263
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2412 6431 3610 5308 3057
Other Current Liabilities, Total 2992 3249 2419 3507 2192
Total Liabilities 67510 66271 58490 55936 53536
Total Long Term Debt 30690 25360 22736 19806 21353
Long Term Debt 30690 25360 22736 19806 21353
Deferred Income Tax 3441 1015 1470 1702 2219
Minority Interest 73 87 94 181 233
Other Liabilities, Total 9434 12482 11970 12041 11117
Total Equity 38184 25317 25907 26701 34336
Common Stock 1788 1788 1788 1788 1788
Additional Paid-In Capital 44238 39588 39660 38808 39902
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 53696 47362 46602 42579 41350
Treasury Stock - Common -57109 -56787 -55950 -50929 -43794
Unrealized Gain (Loss) 0 0 18 -78 -61
Other Equity, Total -4429 -6634 -6211 -5467 -4849
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 105694 91588 84397 82637 87872
Total Common Shares Outstanding 2527.6 2530.23 2539.02 2592.56 2696.61
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 31184 30266 31058 28665 26909
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8928 8096 10016 8575 6981
Tiền mặt và các khoản tương đương 8556 8096 10016 8575 6981
Tổng các khoản phải thu, ròng 9828 9230 8571 7843 8235
Accounts Receivable - Trade, Net 9828 9230 8571 7843 8235
Total Inventory 5774 5953 5603 5499 6402
Other Current Assets, Total 6654 6987 6868 6748 5291
Total Assets 106668 105694 93494 90688 90847
Property/Plant/Equipment, Total - Net 19747 19279 18565 18064 18295
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 38245 37471 36720 36300 37027
Accumulated Depreciation, Total -18498 -18192 -18155 -18236 -18732
Goodwill, Net 21258 21264 18862 18873 20212
Intangibles, Net 23022 22933 13384 13622 14401
Long Term Investments 959 966 1013 1105 1195
Other Long Term Assets, Total 10498 10986 10612 10359 9835
Total Current Liabilities 22316 23872 23728 21906 26361
Accounts Payable 3715 4609 3366 3897 4034
Accrued Expenses 14051 13859 14214 12888 11911
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1208 2412 3534 2488 7251
Other Current Liabilities, Total 3342 2992 2614 2633 3165
Total Liabilities 65785 67510 57700 57394 63902
Total Long Term Debt 30586 30690 22907 24033 24002
Long Term Debt 30586 30690 22907 24033 24002
Deferred Income Tax 3071 3441 1527 1489 1204
Minority Interest 70 73 69 94 94
Other Liabilities, Total 9742 9434 9469 9872 12241
Total Equity 40883 38184 35794 33294 26945
Common Stock 1788 1788 1788 1788 1788
Additional Paid-In Capital 44275 44238 44149 44039 39613
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 56252 53696 51691 48777 48888
Treasury Stock - Common -57063 -57109 -57244 -56682 -56722
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0 0
Other Equity, Total -4369 -4429 -4590 -4628 -6622
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 106668 105694 93494 90688 90847
Total Common Shares Outstanding 2528.38 2527.6 2525.32 2532.75 2531.3
Đầu tư ngắn hạn 372
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 14526 12358 4523 9777 6193
Tiền từ hoạt động kinh doanh 19095 14109 10253 13440 10922
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1824 1578 1669 3652 4519
Deferred Taxes -1568 187 -566 -556 -509
Khoản mục phi tiền mặt 5010 2189 7411 2634 2272
Cash Taxes Paid 3200 2400 2700 4500 1500
Lãi suất đã trả 937 779 822 841 777
Thay đổi vốn lưu động -2782 -3839 -4601 -2067 -1553
Tiền từ hoạt động đầu tư -4960 -16555 -9443 -2629 4314
Chi phí vốn -4388 -4448 -4429 -3473 -2615
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -572 -12107 -5014 844 6929
Tiền từ các hoạt động tài chính -9119 2593 -2832 -8861 -13160
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -240 8210 -436 5 -325
Total Cash Dividends Paid -7012 -6610 -6215 -5695 -5172
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 384 -638 -1192 -4419 -8500
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2251 1631 5011 1248 837
Ảnh hưởng của ngoại hối -410 -133 253 17 -205
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 4606 14 -1769 1967 1871
Amortization 2085 1636 1817
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Net income/Starting Line 14526 11508 8256 4307 12358
Cash From Operating Activities 19095 14665 9063 4761 14109
Cash From Operating Activities 1824 1394 895 421 1578
Amortization 2085 1623 1163 699 1636
Deferred Taxes -1568 -1261 -600 -338 187
Non-Cash Items 5010 3836 2047 971 2189
Cash Interest Paid 937 660 449 211 779
Changes in Working Capital -2782 -2435 -2698 -1299 -3839
Cash From Investing Activities -4960 -3212 -2250 -1173 -16555
Capital Expenditures -4388 -3239 -2113 -984 -4448
Other Investing Cash Flow Items, Total -572 27 -137 -189 -12107
Cash From Financing Activities -9119 -7565 -4863 -3086 2593
Financing Cash Flow Items -240 -172 -207 -103 8210
Total Cash Dividends Paid -7012 -5262 -3515 -1745 -6610
Issuance (Retirement) of Stock, Net 384 119 109 12 -638
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2251 -2250 -1250 -1250 1631
Foreign Exchange Effects -410 -776 -364 -55 -133
Net Change in Cash 4606 3112 1586 447 14
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.9028 226006835 3029294 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.4668 138780980 943188 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.6467 117961857 650528 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.443 62016871 21859699 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9042 48339275 238356 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.1809 29977649 -972799 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.0486 26619794 4144762 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9715 24662395 875494 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.9181 23307976 1126317 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.908 23049712 -3083441 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.9056 22988508 11024368 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.8679 22032201 106275 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7559 19189617 -514995 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7283 18487766 58083 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7216 18318918 227150 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.7102 18029190 921784 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.69 17517281 -601837 2022-12-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.6654 16892241 -933629 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.6271 15920764 2664291 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.59 14978749 -2123527 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

2000 Galloping Hill Road
KENILWORTH
NEW JERSEY 07033
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

28,552.40 Price
+0.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch