CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Meliá Hotels International, S.A. - MEL CFD

5.68
2.07%
0.04
Thấp: 5.51
Cao: 5.68
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.04
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Spain
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Melia Hotels International SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.8
Mở* 5.68
Thay đổi trong 1 năm* -14.33%
Vùng giá trong ngày* 5.51 - 5.68
Vùng giá trong 52 tuần 4.06-8.24
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.21M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 23.80M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.28B
Tỷ số P/E 11.57
Cổ phiếu đang lưu hành 220.07M
Doanh thu 1.68B
EPS 0.50
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.99
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 5.68 -0.01 -0.18% 5.69 5.75 5.48
Mar 20, 2023 5.80 0.18 3.20% 5.62 5.84 5.50
Mar 17, 2023 5.68 -0.30 -5.02% 5.98 6.07 5.63
Mar 16, 2023 5.95 0.03 0.51% 5.92 6.02 5.83
Mar 15, 2023 5.83 -0.29 -4.74% 6.12 6.17 5.70
Mar 14, 2023 6.18 0.28 4.75% 5.90 6.19 5.79
Mar 13, 2023 5.92 -0.23 -3.74% 6.15 6.16 5.84
Mar 10, 2023 6.15 -0.01 -0.16% 6.16 6.18 6.04
Mar 9, 2023 6.29 -0.14 -2.18% 6.43 6.45 6.26
Mar 8, 2023 6.49 -0.02 -0.31% 6.51 6.51 6.43
Mar 7, 2023 6.51 0.09 1.40% 6.42 6.59 6.38
Mar 6, 2023 6.44 0.17 2.71% 6.27 6.45 6.27
Mar 3, 2023 6.27 0.05 0.80% 6.22 6.32 6.22
Mar 2, 2023 6.20 -0.04 -0.64% 6.24 6.25 6.12
Mar 1, 2023 6.28 0.00 0.00% 6.28 6.43 6.20
Feb 28, 2023 6.26 0.13 2.12% 6.13 6.32 5.89
Feb 27, 2023 6.19 0.18 3.00% 6.01 6.20 6.00
Feb 24, 2023 6.00 -0.04 -0.66% 6.04 6.09 5.93
Feb 23, 2023 6.00 0.12 2.04% 5.88 6.04 5.88
Feb 22, 2023 5.91 -0.03 -0.51% 5.94 5.99 5.85

Meliá Hotels International, S.A. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 827.208 528.398 1800.75 1831.31 1859.18
Doanh thu 827.208 528.398 1800.75 1831.31 1859.18
Chi phí tổng doanh thu 160.523 120.823 354.655 343.495 400.362
Lợi nhuận gộp 666.685 407.575 1446.09 1487.82 1458.82
Tổng chi phí hoạt động 972.554 1085.76 1577.95 1572.44 1679.55
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 368.336 324.161 630.249 645.875 805.343
Depreciation / Amortization 270.419 257.427 258.917 241.649 125.439
Chi phí bất thường (thu nhập) -74.77 169.408 1.126
Other Operating Expenses, Total 248.046 213.945 337.933 341.046 348.401
Thu nhập hoạt động -145.346 -557.366 222.794 258.871 179.638
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -71.485 -90.4613 -30.203 -26.666 -8.526
Khác, giá trị ròng -0.56 -15.944 -36.279 -37.002 -1.374
Thu nhập ròng trước thuế -217.391 -663.771 156.312 195.203 169.738
Thu nhập ròng sau thuế -197.86 -612.721 121.68 151.665 128.643
Lợi ích thiểu số 4.959 16.792 -8.781 -4.57 -4.72
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -192.901 -595.929 112.899 147.095 123.923
Thu nhập ròng -192.901 -595.929 112.899 147.095 123.923
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -192.901 -595.928 112.898 147.094 123.923
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -192.901 -595.928 112.898 147.094 123.923
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -192.901 -595.928 112.898 147.094 123.923
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 220.18 214.363 225.796 226.298 229.487
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.87611 -2.78 0.5 0.65 0.54
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.183 0.1681
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.09565 -2.26631 0.50388 0.65 0.54
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 -4.926 0.379
Total Adjustments to Net Income 0.001 -0.001 -0.001
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 271.38 307.234 290.8 304.4 76.3
Doanh thu 271.38 307.234 290.8 304.4 76.3
Chi phí tổng doanh thu 36.16 32.89 32.3 26.4 12.1
Lợi nhuận gộp 235.22 274.344 258.5 278 64.2
Tổng chi phí hoạt động 315.19 322.28 294.3 431.2 193.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 94.46 102.712 90.5 119.5 47.8
Depreciation / Amortization 66.5 76.075 66.5 128.3 65.9
Other Operating Expenses, Total 118.07 110.603 105 157 67.5
Thu nhập hoạt động -43.81 -15.046 -3.5 -126.8 -117
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -20.28 -16.426 -16.2 -44.7 -24.9
Khác, giá trị ròng 3.08 -0.719 2.9 3.1 1.8
Thu nhập ròng trước thuế -61.01 -32.191 -16.8 -168.4 -140.1
Thu nhập ròng sau thuế -61.43 -31.16 -10.6 -156.1 -133.9
Lợi ích thiểu số 2.08 4.559 -4.5 4.9 3.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -59.35 -26.601 -15.1 -151.2 -130.8
Thu nhập ròng -59.35 -26.601 -15.1 -151.2 -130.8
Total Adjustments to Net Income 0 -0.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -59.35 -26.601 -15.1 -151.2 -130.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -59.35 -26.601 -15.1 -151.2 -130.9
Thu nhập ròng pha loãng -59.35 -26.601 -15.1 -151.2 -130.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 220.18 219.521 220.4 220.4 220.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.26955 -0.12118 -0.06851 -0.68603 -0.59392
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.26955 -0.12118 -0.06851 -0.68603 -0.59392
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 323.234 365.735 640.904 714.519 740.577
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 100.856 104.792 329.436 312.901 332.26
Cash 93.915 87.859 325.067 306.869 247.597
Tiền mặt và các khoản tương đương 3.943 16.791 3.877 6.033 84.288
Đầu tư ngắn hạn 2.998 0.142 0.492 -0.001 0.375
Tổng các khoản phải thu, ròng 197.088 236.554 282.208 319.044 374.237
Accounts Receivable - Trade, Net 83.176 53.578 133.551 183.481 190.777
Total Inventory 25.29 24.389 29.26 26.492 34.079
Other Current Assets, Total 56.082 0.001
Total Assets 4212.86 4072.56 4755.66 4564.57 3344.91
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3018.14 2875.64 3174.52 2915.32 1682.04
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4121.21 4034.82 4290.23 3958.82 2903.66
Accumulated Depreciation, Total -1103.07 -1159.17 -1115.71 -1043.5 -1221.62
Goodwill, Net 28.031 35.335 72.267 67.999 60.714
Intangibles, Net 49.034 61.385 73.408 76.372 102.194
Long Term Investments 314.464 299.526 497.259 373.097 369.819
Other Long Term Assets, Total 329.437 317.234 297.3 302.554 220.289
Total Current Liabilities 802.348 759.933 769.976 853.034 806.64
Accounts Payable 366.655 293.334 424.472 452.823 443.275
Accrued Expenses 3.413
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 390.138 419.922 272.527 317.598 281.092
Other Current Liabilities, Total 42.142 46.677 72.977 82.613 82.273
Total Liabilities 3909.51 3597.22 3513.27 3402.1 2101.61
Total Long Term Debt 2557.54 2288.48 2085.16 1880.19 644.515
Long Term Debt 1178.4 1098.74 819.813 751.808 641.331
Capital Lease Obligations 1379.13 1189.73 1265.34 1128.39 3.184
Deferred Income Tax 182.776 192.87 221.888 203.239 184.938
Minority Interest 22.306 25.507 43.638 41.935 26.556
Other Liabilities, Total 344.543 330.436 392.61 423.694 438.959
Total Equity 303.349 475.333 1242.39 1162.48 1243.3
Common Stock 44.08 44.08 45.94 45.94 45.94
Additional Paid-In Capital 1079.05 1079.05 1107.14 1119.3 1120.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -592.949 -394.443 230.58 148.509 239.422
Treasury Stock - Common -3.599 -3.382 -28.191 -16.025 -15.023
Other Equity, Total -223.237 -249.976 -113.072 -135.248 -147.342
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4212.86 4072.56 4755.66 4564.57 3344.91
Total Common Shares Outstanding 220.123 220.166 226.259 227.877 227.978
Note Receivable - Long Term 150.517 117.699 114.708 169.275
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 323.234 327.659
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 144.48 152.017
Tiền mặt và các khoản tương đương 3.943 115.447
Đầu tư ngắn hạn 46.622 36.57
Tổng các khoản phải thu, ròng 153.464 152.973
Accounts Receivable - Trade, Net 135.866 133.469
Total Inventory 25.29 22.669
Total Assets 4212.86 4116.69
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3018.14 2932.53
Goodwill, Net 28.031 27.799
Intangibles, Net 49.034 55.203
Long Term Investments 465.021 454.694
Other Long Term Assets, Total 329.397 318.812
Total Current Liabilities 802.348 750.965
Accounts Payable 366.655 321.974
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 393.551 396.082
Other Current Liabilities, Total 42.142 32.909
Total Liabilities 3909.51 3778.67
Total Long Term Debt 2557.54 2487.44
Long Term Debt 1178.4 1213.01
Capital Lease Obligations 1379.13 1274.42
Deferred Income Tax 182.776 184.612
Minority Interest 22.306 22.199
Other Liabilities, Total 344.543 333.455
Total Equity 303.349 338.026
Common Stock 44.08 44.08
Additional Paid-In Capital 1079.05 1079.05
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -592.949 -547.81
Treasury Stock - Common -3.599 -3.579
Other Equity, Total -223.237 -233.719
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4212.86 4116.69
Total Common Shares Outstanding 220.123 220.134
Cash 93.915
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tiền từ hoạt động kinh doanh 126.851 -250.401 382.97 571.367 259.417
Cash Receipts
Cash Payments
Cash Taxes Paid 13.653 -1.032 -28.257 -15.784 -72.214
Tiền từ hoạt động đầu tư 87.524 -68.041 -58.58 -250.608 -202.737
Chi phí vốn -78.475 -51.792 -107.966 -230.107 -152.887
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 165.999 -16.249 49.386 -20.501 -49.85
Tiền từ các hoạt động tài chính -232.974 98.422 -297.463 -324.991 -51.45
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -42.384 -63.485 -33.141 -28.805 -28.405
Total Cash Dividends Paid 0 -0.064 -43.04 -38.324 -31.72
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.217 -33.323 -12.166 -1.002 -0.767
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -190.373 195.294 -209.116 -256.86 9.442
Ảnh hưởng của ngoại hối 11.807 -4.274 -10.885 -14.751 -40.12
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -6.792 -224.294 16.042 -18.983 -34.89
Thay đổi vốn lưu động 113.198 -249.369 411.227 587.151 331.631
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Cash From Operating Activities 126.851 -19.645
Cash Taxes Paid 13.653 15.722
Changes in Working Capital 113.198 -35.367
Cash From Investing Activities 87.524 131.409
Capital Expenditures -78.475 -39.085
Other Investing Cash Flow Items, Total 165.999 170.494
Cash From Financing Activities -232.974 -102.442
Financing Cash Flow Items -42.384 -23.111
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.217 -0.197
Issuance (Retirement) of Debt, Net -190.373 -79.134
Foreign Exchange Effects 11.807 1.475
Net Change in Cash -6.792 10.797
Total Cash Dividends Paid 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Escarrer Julia (Gabriel & Family) Other Insider Investor 54.7832 120742280 1021000 2022-12-29 LOW
Global Alpha Capital Management Ltd. Investment Advisor 10.1413 22351351 2151052 2023-01-18 LOW
GVC Gaesco Gestión SGIIC S.A. Investment Advisor 1.3909 3065545 56000 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.316 2900459 20190 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9719 2142029 187073 2022-12-31 LOW
azValor Asset Management SGIIC, SAU Investment Advisor 0.7042 1552156 632661 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.6808 1500582 1936 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6716 1480233 6305 2023-01-31 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.5951 1311543 369004 2022-09-30 LOW
Tocqueville Finance S.A. Investment Advisor 0.5509 1214175 0 2023-01-31 MED
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.4395 968588 135102 2022-08-31 LOW
Magallanes Value Investors, S.A., SGIIC Investment Advisor 0.4312 950288 0 2022-12-31 MED
La Banque Postale Asset Management Investment Advisor 0.298 656846 -259532 2022-09-30 LOW
Anima SGR S.p.A. Investment Advisor 0.215 473919 473919 2022-06-30 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.17 374662 2244 2023-02-28 LOW
Avantis Investors Investment Advisor 0.1672 368534 128793 2022-12-31 MED
Abante Asesores Gestión, S.G.I.I.C., S.A. Investment Advisor 0.1664 366641 -19545 2022-12-31 MED
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.1618 356531 0 2023-01-31 LOW
PROMEPAR Asset Management SA Investment Advisor 0.1561 344031 0 2023-01-31 LOW
HSBC Global Asset Management (Hong Kong) Limited Investment Advisor 0.1534 338108 338108 2021-09-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Hotels, Motels & Cruise Lines (NEC)

Calle Gremio Toneleros 24
PALMA DE MALLORCA
BALEARES 07009
ES

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,307.80 Price
+0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,940.14 Price
-0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,733.20 Price
-0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.47 Price
-4.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00382

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch