CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Mckesson - MCK CFD

388.19
1.69%
1.37
Thấp: 385.55
Cao: 395.15
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.37
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Mckesson Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 394.88
Mở* 395.15
Thay đổi trong 1 năm* 25.17%
Vùng giá trong ngày* 385.55 - 395.15
Vùng giá trong 52 tuần 298.69-401.78
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 963.70K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 21.04M
Giá trị vốn hóa thị trường 52.91B
Tỷ số P/E 15.57
Cổ phiếu đang lưu hành 136.94M
Doanh thu 276.71B
EPS 25.07
Tỷ suất cổ tức (%) 0.55362
Hệ số rủi ro beta 0.58
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 394.88 6.44 1.66% 388.44 395.21 387.88
Jun 2, 2023 389.44 5.72 1.49% 383.72 391.16 382.25
Jun 1, 2023 388.76 -1.38 -0.35% 390.14 392.85 387.23
May 31, 2023 390.37 17.13 4.59% 373.24 390.86 370.99
May 30, 2023 383.90 4.44 1.17% 379.46 390.16 379.46
May 26, 2023 387.46 -5.61 -1.43% 393.07 397.06 387.20
May 25, 2023 394.96 2.84 0.72% 392.12 396.41 389.48
May 24, 2023 395.99 2.48 0.63% 393.51 397.03 390.23
May 23, 2023 392.76 0.77 0.20% 391.99 397.01 389.97
May 22, 2023 395.95 1.30 0.33% 394.65 398.68 392.18
May 19, 2023 397.19 -0.28 -0.07% 397.47 400.85 396.21
May 18, 2023 397.43 -2.26 -0.57% 399.69 399.69 393.31
May 17, 2023 400.51 4.49 1.13% 396.02 401.26 394.35
May 16, 2023 395.54 6.05 1.55% 389.49 396.25 389.49
May 15, 2023 390.82 2.34 0.60% 388.48 391.27 386.25
May 12, 2023 389.59 -2.11 -0.54% 391.70 392.55 387.74
May 11, 2023 391.64 -1.26 -0.32% 392.90 396.06 390.41
May 10, 2023 393.87 8.12 2.10% 385.75 396.27 385.75
May 9, 2023 388.28 9.27 2.45% 379.01 399.49 379.01
May 8, 2023 368.35 4.08 1.12% 364.27 369.38 362.15

Mckesson Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, July 21, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

McKesson Corp Annual Shareholders Meeting
McKesson Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, August 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2024 Mckesson Corp Earnings Release
Q1 2024 Mckesson Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2024 Mckesson Corp Earnings Release
Q2 2024 Mckesson Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 276711 263966 238228 231051 214319
Doanh thu 276711 263966 238228 231051 214319
Chi phí tổng doanh thu 264353 250680 225944 219028 202565
Lợi nhuận gộp 12358 13286 12284 12023 11754
Tổng chi phí hoạt động 272330 262119 243268 228148 213543
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7776 10028 8543 9086 8403
Nghiên cứu & phát triển 96 71
Chi phí bất thường (thu nhập) 201 1411 8723 -62 2504
Thu nhập hoạt động 4381 1847 -5040 2903 776
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -248 -27 -24 -1686 -210
Khác, giá trị ròng 497 108 30 -73 44
Thu nhập ròng trước thuế 4630 1928 -5034 1144 610
Thu nhập ròng sau thuế 3725 1292 -4339 1126 168
Lợi ích thiểu số -162 -173 -199 -220 -221
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3563 1119 -4538 906 -53
Tổng khoản mục bất thường -3 -5 -1 -6 87
Thu nhập ròng 3560 1114 -4539 900 34
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3563 1119 -4538 906 -53
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3560 1114 -4539 900 34
Thu nhập ròng pha loãng 3560 1114 -4539 900 34
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 142.2 154.1 160.6 182 197
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 25.0563 7.26152 -28.2565 4.97802 -0.26904
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.02 1.78 1.66 1.6 1.46
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 25.5202 13.4322 7.04826 6.12994 7.71574
Other Operating Expenses, Total 58
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 68910 70490 70157 67154 66102
Doanh thu 68910 70490 70157 67154 66102
Chi phí tổng doanh thu 65844 67316 67062 64131 62784
Lợi nhuận gộp 3066 3174 3095 3023 3318
Tổng chi phí hoạt động 67930 69249 69033 66118 65469
Chi phí bất thường (thu nhập) 122 8 7 35 101
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động 980 1241 1124 1036 633
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -79 -69 -55 -45 -49
Khác, giá trị ròng 31 276 175 15 63
Thu nhập ròng trước thuế 932 1448 1244 1006 647
Thu nhập ròng sau thuế 826 1119 973 807 407
Lợi ích thiểu số -39 -41 -41 -41 -37
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 787 1078 932 766 370
Tổng khoản mục bất thường 0 1 -6 2 -2
Thu nhập ròng 787 1079 926 768 368
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 787 1078 932 766 370
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 787 1079 926 768 368
Thu nhập ròng pha loãng 787 1079 926 768 368
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 138 141 144.1 145.9 149
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.7029 7.64539 6.46773 5.25017 2.48322
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.54 0.54 0.47 0.47 0.47
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.65339 7.68924 6.50573 5.44261 2.90963
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1964 1925 1964 1952 2584
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 44292 46231 45382 42222 38465
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4678 3532 6278 4015 2981
Tiền mặt và các khoản tương đương 4678 3532 6278 4015 2981
Tổng các khoản phải thu, ròng 19410 18583 19181 19950 18246
Accounts Receivable - Trade, Net 19410 16294 16856 16936 14662
Total Inventory 19691 18702 19246 16734 16709
Prepaid Expenses 496 495 547 495 512
Other Current Assets, Total 17 4919 130 1028 17
Total Assets 62320 63298 65015 61247 59672
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3812 3640 4681 4251 2548
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 5634 6895 6080 4326
Accumulated Depreciation, Total -1994 -2214 -1829 -1778
Goodwill, Net 9947 9451 9493 9360 9358
Intangibles, Net 2277 2059 2878 3156 3689
Long Term Investments 346 0 3513
Other Long Term Assets, Total 1992 1571 2581 2258 2099
Total Current Liabilities 47957 48466 44103 42624 37626
Accounts Payable 42490 38086 38975 37195 33853
Accrued Expenses 4494 4840 4377 3675 3425
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 968 799 742 1052 330
Other Current Liabilities, Total 5 4741 9 702 18
Total Liabilities 64177 65570 65036 56155 51578
Total Long Term Debt 4626 5080 6406 6335 7265
Long Term Debt 4626 4895 6200 6184 7265
Deferred Income Tax 1387 1418 1411 2255 2998
Minority Interest 367 480 1467 1619 1586
Other Liabilities, Total 9840 10126 11649 3322 2103
Total Equity -1857 -2272 -21 5092 8094
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 3 2 2 2 3
Additional Paid-In Capital 7747 7275 6925 6663 6435
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12295 9030 8202 13022 12409
Treasury Stock - Common -20997 -17045 -13670 -12892 -8902
Other Equity, Total -905 -1534 -1480 -1703 -1851
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 62320 63298 65015 61247 59672
Total Common Shares Outstanding 136 145 158 162 190
Capital Lease Obligations 185 206 151
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 44292 44657 46448 45383 46231
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4678 2774 2916 2233 3532
Tiền mặt và các khoản tương đương 4678 2774 2916 2233 3532
Tổng các khoản phải thu, ròng 19410 20537 20109 19900 18583
Accounts Receivable - Trade, Net 19410 20537 20109 19900 18583
Total Inventory 19691 20657 19876 19505 18702
Prepaid Expenses 496 671 680 483 495
Other Current Assets, Total 17 18 2867 3262 4919
Total Assets 62320 62690 63081 62295 63298
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3812 3793 3619 3681 3640
Goodwill, Net 9947 9934 9239 9368 9451
Intangibles, Net 2277 2273 1872 1976 2059
Other Long Term Assets, Total 1992 1780 1651 1887 1571
Total Current Liabilities 47957 48006 48357 47201 48466
Accounts Payable 42490 42238 41003 39708 38086
Accrued Expenses 4494 4745 4563 4370 4840
Notes Payable/Short Term Debt 617 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 968 404 800 799 799
Other Current Liabilities, Total 5 2 1991 2324 4741
Total Liabilities 64177 65145 64848 64299 65570
Total Long Term Debt 4626 5452 4813 4976 5080
Long Term Debt 4626 5452 4813 4976 5080
Deferred Income Tax 1387 1465 1660 1541 1418
Minority Interest 367 366 518 532 480
Other Liabilities, Total 9840 9856 9500 10049 10126
Total Equity -1857 -2455 -1767 -2004 -2272
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 3 3 3 3 2
Additional Paid-In Capital 7747 7536 7609 7350 7275
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12295 11582 10579 9732 9030
Treasury Stock - Common -20997 -20677 -18844 -18141 -17045
Other Equity, Total -905 -899 -1114 -948 -1534
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 62320 62690 63081 62295 63298
Total Common Shares Outstanding 136 137 142 144 145
Long Term Investments 253 252 346
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 3722 1287 -4340 1120 255
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5629 3894 4542 4374 4036
Tiền từ hoạt động kinh doanh 248 279 321 321 317
Amortization 360 481 566 601 632
Deferred Taxes -20 34 -908 -342 189
Khoản mục phi tiền mặt 879 1731 717 1985 2029
Cash Taxes Paid 359 379 368 262
Lãi suất đã trả 186 220 235 383
Thay đổi vốn lưu động 440 82 8186 689 614
Tiền từ hoạt động đầu tư -542 -89 -415 -579 -1381
Chi phí vốn -558 -535 -641 -506 -557
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 16 446 226 -73 -824
Tiền từ các hoạt động tài chính -4368 -6321 -1693 -2734 -2227
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -324 -1414 -199 -301 -355
Total Cash Dividends Paid -292 -277 -276 -294 -292
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3475 -3296 -678 -1841 -1564
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -277 -1334 -540 -298 -16
Ảnh hưởng của ngoại hối 25 55 -61 -19 -119
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 744 -2461 2373 1042 309
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 3722 2896 1776 809 1287
Cash From Operating Activities 5629 2304 636 -471 3894
Cash From Operating Activities 248 185 124 61 279
Amortization 360 262 175 87 481
Deferred Taxes -20 55 170 109 34
Non-Cash Items 879 641 545 609 1731
Changes in Working Capital 440 -1735 -2154 -2146 82
Cash From Investing Activities -542 -298 116 39 -89
Capital Expenditures -558 -376 -222 -100 -535
Other Investing Cash Flow Items, Total 16 78 338 139 446
Cash From Financing Activities -4368 -3178 -1753 -1181 -6321
Financing Cash Flow Items -324 -309 -253 -199 -1414
Total Cash Dividends Paid -292 -216 -139 -71 -277
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3475 -3357 -1357 -909 -3296
Issuance (Retirement) of Debt, Net -277 704 -4 -2 -1334
Foreign Exchange Effects 25 15 24 18 55
Net Change in Cash 744 -1157 -977 -1595 -2461
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.1806 12449048 -350007 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.9701 6739558 -266734 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.6613 6320763 -342205 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 3.283 4451827 -48159 2023-03-31 LOW
Viking Global Investors LP Investment Advisor/Hedge Fund 2.3651 3207080 1002662 2023-03-31 HIGH
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.2486 3049086 2472674 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.1281 2885720 -1648856 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8171 2464066 -39194 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.7435 2364221 -39057 2023-03-31 LOW
Berkshire Hathaway Inc. Insurance Company 1.6887 2289864 -565650 2023-03-31 LOW
Putnam Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4248 1932103 -18320 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2463 1690018 66950 2022-12-31 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 1.186 1608300 -8915 2023-04-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1216 1520972 -39524 2023-03-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.9268 1256740 124533 2023-03-31 MED
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.905 1227198 -306850 2023-03-31 LOW
Manulife Investment Management (North America) Limited Investment Advisor 0.8464 1147744 21650 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8123 1101447 50953 2023-03-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 0.7514 1018944 -163734 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7417 1005779 -31336 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals Wholesale

6555 State Highway 161
IRVING
TEXAS 75039
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,963.50 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,568.50 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,094.20 Price
+5.590% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

XRP/USD

0.53 Price
+4.560% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00506

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch