Giao dịch Mahanagar Telephone Nigam Limited - MTENY CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.08 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | 0.44 |
Thay đổi trong 1 năm* | -34.33% |
Vùng giá trong ngày* | 0.44 - 0.44 |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.26-0.80 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 24.71K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 111.11K |
Giá trị vốn hóa thị trường | 165.01M |
Tỷ số P/E | 1.25 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 630.00M |
Doanh thu | 679.40M |
EPS | 0.25 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 3.91 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Nov 10, 2022 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jun 21, 2022 | 0.44 | 0.00 | 0.00% | 0.44 | 0.44 | 0.44 |
Mar 10, 2022 | 0.66 | 0.00 | 0.00% | 0.66 | 0.66 | 0.66 |
Mar 4, 2022 | 0.61 | 0.00 | 0.00% | 0.61 | 0.61 | 0.61 |
Feb 22, 2022 | 0.56 | 0.00 | 0.00% | 0.56 | 0.56 | 0.56 |
Jan 7, 2022 | 0.63 | 0.00 | 0.00% | 0.63 | 0.63 | 0.63 |
Jan 5, 2022 | 0.69 | 0.00 | 0.00% | 0.69 | 0.69 | 0.67 |
Dec 28, 2021 | 0.69 | 0.00 | 0.00% | 0.69 | 0.70 | 0.69 |
Dec 27, 2021 | 0.69 | 0.00 | 0.00% | 0.69 | 0.69 | 0.69 |
Dec 23, 2021 | 0.56 | 0.05 | 9.80% | 0.51 | 0.56 | 0.51 |
Mahanagar Telephone Nigam Limited Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2012 | 2011 | 2010 | 2009 | 2008 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 33870 | 36778 | 35513 | 41837 | 44705 |
Doanh thu | 33870 | 36778 | 35513 | 41837 | 44705 |
Chi phí tổng doanh thu | 38042 | 37781 | 47938 | 31172 | 30522 |
Lợi nhuận gộp | -4172 | -1003 | -12425 | 10665 | 14183 |
Tổng chi phí hoạt động | 67807 | 65348 | 79983 | 51981 | 47028 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 14393 | 13261 | 17854 | 9028 | 8517 |
Depreciation / Amortization | 16124 | 15205 | 14759 | 12291 | 8309 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | -752 | -899 | -568 | -510 | -320 |
Other Operating Expenses, Total | 0 | ||||
Thu nhập hoạt động | -33937 | -28570 | -44470 | -10144 | -2323 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -7744.83 | 4936 | 7105 | 9962 | 4410 |
Khác, giá trị ròng | -2 | 251 | |||
Thu nhập ròng trước thuế | -41683.8 | -23634 | -37365 | -182 | 2338 |
Thu nhập ròng sau thuế | -41686.8 | -32910 | -25559 | -1423 | 2459 |
Equity In Affiliates | 16 | 15 | 5 | -8 | -1 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -41670.8 | -32895 | -25554 | -1431 | 2458 |
Thu nhập ròng | -41670.8 | -32895 | -25554 | -1431 | 2458 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -41670.8 | -32895 | -25554 | -1431 | 2458 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -41670.8 | -32895 | -25554 | -1431 | 2458 |
Thu nhập ròng pha loãng | -41670.8 | -32895 | -25554 | -1431 | 2458 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 630 | 630 | 630 | 630 | 630 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -66.1442 | -52.2143 | -40.5619 | -2.27143 | 3.90159 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 1.17 | 4 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -66.9201 | -53.1418 | -41.1479 | -2.79762 | 3.57143 |
Điều chỉnh pha loãng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mar 2007 | Dec 2006 | Sep 2006 | Jun 2006 | Mar 2006 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 13861 | 27933 | 13652 | 13513 | 15945 |
Doanh thu | 12000 | 24509 | 12189 | 12725 | 14453 |
Other Revenue, Total | 1861 | 3424 | 1463 | 788 | 1492 |
Chi phí tổng doanh thu | 1121 | 2291 | 1099 | 1144 | 955 |
Lợi nhuận gộp | 10879 | 22218 | 11090 | 11581 | 13498 |
Tổng chi phí hoạt động | 11530 | 23965 | 11974 | 11706 | 14178 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 6689 | 13976 | 6972 | 6722 | 5892 |
Depreciation / Amortization | 1728 | 3366 | 1662 | 1709 | 1655 |
Other Operating Expenses, Total | 1992 | 4332 | 2241 | 2131 | 5676 |
Thu nhập hoạt động | 2331 | 3968 | 1678 | 1807 | 1767 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -1 | -7 | -5 | -13 | -29 |
Thu nhập ròng trước thuế | 2330 | 3961 | 1673 | 1794 | 1738 |
Thu nhập ròng sau thuế | 1485 | 2605 | 1101 | 1183 | 1403 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 1485 | 2605 | 1101 | 1183 | 1403 |
Thu nhập ròng | 1485 | 2605 | 1101 | 1183 | 1403 |
Total Adjustments to Net Income | 579 | 579 | 0 | 0 | |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 2064 | 3184 | 1101 | 1183 | 1403 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 2064 | 3184 | 1101 | 1183 | 1403 |
Thu nhập ròng pha loãng | 2064 | 3184 | 1101 | 1183 | 1403 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 630 | 630.843 | 630.843 | 629.157 | 630 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 3.27619 | 5.04721 | 1.74528 | 1.88029 | 2.22698 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 3.27619 | 5.04721 | 1.74528 | 1.88029 | 2.22698 |
Điều chỉnh pha loãng | 0 | 0 | 0 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2012 | 2011 | 2010 | 2009 | 2008 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 15032 | 17063 | 94412 | 126977 | 78097 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1394 | 1735 | 49241 | 48144 | 34807 |
Cash | 908 | 1276 | 1056 | 1419 | 1346 |
Đầu tư ngắn hạn | 486 | 459 | 48185 | 46725 | 33461 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 10652 | 12016 | 36499 | 30324 | 28609 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 1050 | 1179 | 18968 | 16837 | 6614 |
Total Inventory | 897 | 1177 | 1490 | 1810 | 1164 |
Other Current Assets, Total | 2089 | 2135 | 7182 | 46699 | 13517 |
Total Assets | 239609 | 245049 | 313706 | 343734 | 193549 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 81025 | 83214 | 82182 | 74415 | 81400 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 206312 | 200787 | 302517 | 180496 | 177325 |
Accumulated Depreciation, Total | -125287 | -117573 | -220335 | -106081 | -95925 |
Intangibles, Net | 88425 | 94748 | 100982 | 111410 | 410 |
Long Term Investments | 2688 | 2673 | 2636 | 2565 | 2770 |
Other Long Term Assets, Total | 52439 | 47351 | 33494 | 28367 | 30872 |
Total Current Liabilities | 63739 | 53963 | 174271 | 165624 | 52307 |
Accounts Payable | 6695 | 6640 | 141157 | 134788 | 20602 |
Payable/Accrued | 5813 | 7111 | 7510 | 10987 | 11704 |
Accrued Expenses | 2405 | 2321 | 5119 | 1063 | 1386 |
Notes Payable/Short Term Debt | 26480 | 19217 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 22346 | 18674 | 20485 | 18786 | 18615 |
Total Liabilities | 253508 | 217277 | 253040 | 257512 | 105160 |
Total Long Term Debt | 70000 | 55340 | 0 | 0 | 0 |
Deferred Income Tax | 9236 | 48275 | 11657 | ||
Other Liabilities, Total | 119769 | 107974 | 69533 | 43613 | 41196 |
Total Equity | -13898 | 27772 | 60667 | 86220 | 88387 |
Common Stock | 6300 | 6300 | 6300 | 6300 | 6300 |
Additional Paid-In Capital | 6649 | 6649 | 6649 | 6649 | 6649 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -26847 | 14823 | 47718 | 73271 | 75438 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 239610 | 245049 | 313707 | 343732 | 193547 |
Total Common Shares Outstanding | 630 | 630 | 630 | 630 | 630 |
Long Term Debt | 70000 | 55340 | 0 |
Mar 2007 | Dec 2006 | Sep 2006 | Jun 2006 | Mar 2006 |
---|
- Hàng năm
- Hàng quý
2012 | 2011 | 2010 | 2009 | 2008 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -41670 | -32895 | -25553 | -1430 | 2458 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -14506 | -112261 | 13159 | 130849 | 27643 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 16124 | 15204 | 14759 | 12291 | 8309 |
Deferred Taxes | 0 | 5422 | -4384 | 1041 | -2023 |
Khoản mục phi tiền mặt | 238 | -322 | 282 | 181 | 445 |
Cash Taxes Paid | -585 | 2608 | -1406 | 82 | -9162 |
Lãi suất đã trả | 4519 | 13 | 12 | 28 | |
Thay đổi vốn lưu động | 10802 | -99670 | 28055 | 118766 | 18454 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7786 | 37924 | -13521 | -130037 | -25007 |
Chi phí vốn | -7979 | -10702 | -12146 | -117934 | -9567 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 193 | 48626 | -1375 | -12103 | -15440 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 21923 | 74557 | 0 | -737 | -2948 |
Total Cash Dividends Paid | 0 | 0 | -737 | -2948 | |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -368 | 220 | -363 | 73 | -314 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 21923 | 74557 | 0 | 0 |
Mar 2007 | Dec 2006 | Sep 2006 | Jun 2006 | Mar 2006 |
---|
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Wired Telecommunications Carriers |
Mahanagar Doorsanchar Sadan
5Th Floor, 9 CGO Complex
NEW DELHI
DELHI 110003
IN
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới