CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Mahanagar Telephone Nigam Limited - MTENY CFD

0.44
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* 0.44
Thay đổi trong 1 năm* -34.33%
Vùng giá trong ngày* 0.44 - 0.44
Vùng giá trong 52 tuần 0.26-0.80
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 24.71K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 111.11K
Giá trị vốn hóa thị trường 165.01M
Tỷ số P/E 1.25
Cổ phiếu đang lưu hành 630.00M
Doanh thu 679.40M
EPS 0.25
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 3.91
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Nov 10, 2022

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 21, 2022 0.44 0.00 0.00% 0.44 0.44 0.44
Mar 10, 2022 0.66 0.00 0.00% 0.66 0.66 0.66
Mar 4, 2022 0.61 0.00 0.00% 0.61 0.61 0.61
Feb 22, 2022 0.56 0.00 0.00% 0.56 0.56 0.56
Jan 7, 2022 0.63 0.00 0.00% 0.63 0.63 0.63
Jan 5, 2022 0.69 0.00 0.00% 0.69 0.69 0.67
Dec 28, 2021 0.69 0.00 0.00% 0.69 0.70 0.69
Dec 27, 2021 0.69 0.00 0.00% 0.69 0.69 0.69
Dec 23, 2021 0.56 0.05 9.80% 0.51 0.56 0.51

Mahanagar Telephone Nigam Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2012 2011 2010 2009 2008
Tổng doanh thu 33870 36778 35513 41837 44705
Doanh thu 33870 36778 35513 41837 44705
Chi phí tổng doanh thu 38042 37781 47938 31172 30522
Lợi nhuận gộp -4172 -1003 -12425 10665 14183
Tổng chi phí hoạt động 67807 65348 79983 51981 47028
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 14393 13261 17854 9028 8517
Depreciation / Amortization 16124 15205 14759 12291 8309
Chi phí bất thường (thu nhập) -752 -899 -568 -510 -320
Other Operating Expenses, Total 0
Thu nhập hoạt động -33937 -28570 -44470 -10144 -2323
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7744.83 4936 7105 9962 4410
Khác, giá trị ròng -2 251
Thu nhập ròng trước thuế -41683.8 -23634 -37365 -182 2338
Thu nhập ròng sau thuế -41686.8 -32910 -25559 -1423 2459
Equity In Affiliates 16 15 5 -8 -1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -41670.8 -32895 -25554 -1431 2458
Thu nhập ròng -41670.8 -32895 -25554 -1431 2458
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -41670.8 -32895 -25554 -1431 2458
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -41670.8 -32895 -25554 -1431 2458
Thu nhập ròng pha loãng -41670.8 -32895 -25554 -1431 2458
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 630 630 630 630 630
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -66.1442 -52.2143 -40.5619 -2.27143 3.90159
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 1.17 4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -66.9201 -53.1418 -41.1479 -2.79762 3.57143
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0 0
Mar 2007 Dec 2006 Sep 2006 Jun 2006 Mar 2006
Tổng doanh thu 13861 27933 13652 13513 15945
Doanh thu 12000 24509 12189 12725 14453
Other Revenue, Total 1861 3424 1463 788 1492
Chi phí tổng doanh thu 1121 2291 1099 1144 955
Lợi nhuận gộp 10879 22218 11090 11581 13498
Tổng chi phí hoạt động 11530 23965 11974 11706 14178
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6689 13976 6972 6722 5892
Depreciation / Amortization 1728 3366 1662 1709 1655
Other Operating Expenses, Total 1992 4332 2241 2131 5676
Thu nhập hoạt động 2331 3968 1678 1807 1767
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1 -7 -5 -13 -29
Thu nhập ròng trước thuế 2330 3961 1673 1794 1738
Thu nhập ròng sau thuế 1485 2605 1101 1183 1403
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1485 2605 1101 1183 1403
Thu nhập ròng 1485 2605 1101 1183 1403
Total Adjustments to Net Income 579 579 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2064 3184 1101 1183 1403
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2064 3184 1101 1183 1403
Thu nhập ròng pha loãng 2064 3184 1101 1183 1403
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 630 630.843 630.843 629.157 630
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.27619 5.04721 1.74528 1.88029 2.22698
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 4 0 0 0 4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.27619 5.04721 1.74528 1.88029 2.22698
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2012 2011 2010 2009 2008
Tổng tài sản hiện tại 15032 17063 94412 126977 78097
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1394 1735 49241 48144 34807
Cash 908 1276 1056 1419 1346
Đầu tư ngắn hạn 486 459 48185 46725 33461
Tổng các khoản phải thu, ròng 10652 12016 36499 30324 28609
Accounts Receivable - Trade, Net 1050 1179 18968 16837 6614
Total Inventory 897 1177 1490 1810 1164
Other Current Assets, Total 2089 2135 7182 46699 13517
Total Assets 239609 245049 313706 343734 193549
Property/Plant/Equipment, Total - Net 81025 83214 82182 74415 81400
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 206312 200787 302517 180496 177325
Accumulated Depreciation, Total -125287 -117573 -220335 -106081 -95925
Intangibles, Net 88425 94748 100982 111410 410
Long Term Investments 2688 2673 2636 2565 2770
Other Long Term Assets, Total 52439 47351 33494 28367 30872
Total Current Liabilities 63739 53963 174271 165624 52307
Accounts Payable 6695 6640 141157 134788 20602
Payable/Accrued 5813 7111 7510 10987 11704
Accrued Expenses 2405 2321 5119 1063 1386
Notes Payable/Short Term Debt 26480 19217 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 22346 18674 20485 18786 18615
Total Liabilities 253508 217277 253040 257512 105160
Total Long Term Debt 70000 55340 0 0 0
Deferred Income Tax 9236 48275 11657
Other Liabilities, Total 119769 107974 69533 43613 41196
Total Equity -13898 27772 60667 86220 88387
Common Stock 6300 6300 6300 6300 6300
Additional Paid-In Capital 6649 6649 6649 6649 6649
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -26847 14823 47718 73271 75438
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 239610 245049 313707 343732 193547
Total Common Shares Outstanding 630 630 630 630 630
Long Term Debt 70000 55340 0
Mar 2007 Dec 2006 Sep 2006 Jun 2006 Mar 2006
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2012 2011 2010 2009 2008
Thu nhập ròng/khởi điểm -41670 -32895 -25553 -1430 2458
Tiền từ hoạt động kinh doanh -14506 -112261 13159 130849 27643
Tiền từ hoạt động kinh doanh 16124 15204 14759 12291 8309
Deferred Taxes 0 5422 -4384 1041 -2023
Khoản mục phi tiền mặt 238 -322 282 181 445
Cash Taxes Paid -585 2608 -1406 82 -9162
Lãi suất đã trả 4519 13 12 28
Thay đổi vốn lưu động 10802 -99670 28055 118766 18454
Tiền từ hoạt động đầu tư -7786 37924 -13521 -130037 -25007
Chi phí vốn -7979 -10702 -12146 -117934 -9567
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 193 48626 -1375 -12103 -15440
Tiền từ các hoạt động tài chính 21923 74557 0 -737 -2948
Total Cash Dividends Paid 0 0 -737 -2948
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -368 220 -363 73 -314
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 21923 74557 0 0
Mar 2007 Dec 2006 Sep 2006 Jun 2006 Mar 2006

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Wired Telecommunications Carriers

Mahanagar Doorsanchar Sadan
5Th Floor, 9 CGO Complex
NEW DELHI
DELHI 110003
IN

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.46 Price
-0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.50 Price
+3.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00377

US100

14,350.10 Price
+0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,870.05 Price
+1.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch