CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Magna International - MGA CFD

50.96
4.82%
0.09
Thấp: 49.74
Cao: 51.13
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Magna International Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 48.55
Mở* 49.74
Thay đổi trong 1 năm* -22.72%
Vùng giá trong ngày* 49.74 - 51.13
Vùng giá trong 52 tuần 63.55-91.74
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.39M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.68M
Giá trị vốn hóa thị trường 18.76B
Tỷ số P/E 31.64
Cổ phiếu đang lưu hành 286.12M
Doanh thu 52.76B
EPS 2.07
Tỷ suất cổ tức (%) 3.78197
Hệ số rủi ro beta 1.61
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 48.55 0.05 0.10% 48.50 49.16 48.17
May 31, 2023 48.31 -1.77 -3.53% 50.08 50.16 48.14
May 30, 2023 50.75 -0.92 -1.78% 51.67 52.22 50.64
May 26, 2023 51.48 0.29 0.57% 51.19 51.63 50.59
May 25, 2023 50.52 -0.29 -0.57% 50.81 51.15 50.33
May 24, 2023 50.92 -0.55 -1.07% 51.47 51.74 50.29
May 23, 2023 52.44 0.08 0.15% 52.36 53.31 52.15
May 22, 2023 52.52 0.03 0.06% 52.49 52.88 52.12
May 19, 2023 52.67 -0.06 -0.11% 52.73 53.05 52.27
May 18, 2023 52.29 0.78 1.51% 51.51 52.49 51.28
May 17, 2023 52.08 0.10 0.19% 51.98 52.41 51.18
May 16, 2023 51.77 -1.24 -2.34% 53.01 53.02 51.66
May 15, 2023 53.26 0.52 0.99% 52.74 53.52 52.32
May 12, 2023 52.41 -0.96 -1.80% 53.37 53.44 51.77
May 11, 2023 53.12 0.98 1.88% 52.14 53.29 51.79
May 10, 2023 52.45 -1.27 -2.36% 53.72 53.98 52.36
May 9, 2023 52.93 -1.06 -1.96% 53.99 53.99 52.87
May 8, 2023 54.47 -0.25 -0.46% 54.72 55.07 53.71
May 5, 2023 53.80 1.10 2.09% 52.70 54.37 51.94
May 4, 2023 50.14 -1.31 -2.55% 51.45 51.47 49.97

Magna International Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

CA

Sự kiện

Q2 2023 Magna International Inc Earnings Release
Q2 2023 Magna International Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, November 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

CA

Sự kiện

Q3 2023 Magna International Inc Earnings Release
Q3 2023 Magna International Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 37840 36242 32647 39431 40827
Doanh thu 37840 36242 32647 39431 40827
Chi phí tổng doanh thu 33188 31097 28207 34022 35055
Lợi nhuận gộp 4652 5145 4440 5409 5772
Tổng chi phí hoạt động 36962 34294 31641 37208 37876
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1660 1717 1587 1697 1664
Depreciation / Amortization 1419 1512 1366 1345 1278
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 213 -68 -137 -90 -240
Chi phí bất thường (thu nhập) 482 36 618 234 119
Thu nhập hoạt động 878 1948 1006 2223 2951
Thu nhập ròng trước thuế 878 1948 1006 2223 2951
Thu nhập ròng sau thuế 641 1553 677 1632 2343
Lợi ích thiểu số -49 -39 80 133 -36
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 592 1514 757 1765 2307
Tổng khoản mục bất thường -11
Thu nhập ròng 592 1514 757 1765 2296
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 592 1514 757 1765 2307
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 592 1514 757 1765 2296
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 592 1514 757 1765 2296
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 291.2 302.8 300.4 315.8 347.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.03297 5 2.51997 5.58898 6.63885
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.8 1.72 1.6 1.46 1.32
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.93201 5.07266 4.84354 6.13296 6.91074
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 10673 9568 9268 9362 9642
Doanh thu 10673 9568 9268 9362 9642
Chi phí tổng doanh thu 9416 8403 8126 8259 8400
Lợi nhuận gộp 1257 1165 1142 1103 1242
Tổng chi phí hoạt động 10398 9422 8868 9450 9222
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 488 477 387 410 386
Depreciation / Amortization 365 349 341 360 369
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 11 101 0 45 67
Chi phí bất thường (thu nhập) 118 92 14 376 0
Thu nhập hoạt động 275 146 400 -88 420
Thu nhập ròng trước thuế 275 146 400 -88 420
Thu nhập ròng sau thuế 217 111 296 -145 379
Lợi ích thiểu số -8 -16 -7 -11 -15
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 209 95 289 -156 364
Thu nhập ròng 209 95 289 -156 364
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 209 95 289 -156 364
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 209 95 289 -156 364
Thu nhập ròng pha loãng 209 95 289 -156 364
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 286.6 286.4 288.5 291.1 298.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.72924 0.3317 1.00173 -0.5359 1.22107
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.46 0.45 0.45 0.45 0.45
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.25262 0.74721 1.06412 0.84851 1.26468
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 12525 13502 13366 10745 11834
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1234 2948 3268 1276 684
Cash 514 964 1281 552 370
Đầu tư ngắn hạn 724 314
Tổng các khoản phải thu, ròng 6791 6307 6394 5927 6605
Accounts Receivable - Trade, Net 6791 6307 6394 5927 6548
Total Inventory 4180 3969 3444 3304 3403
Prepaid Expenses 255 244 102 232 193
Total Assets 27789 29086 28605 25790 25945
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9768 9993 10381 10071 8095
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 21774 21972 22027 19811 16830
Accumulated Depreciation, Total -12006 -11979 -11646 -9740 -8735
Goodwill, Net 2031 2122 2095 1976 1979
Intangibles, Net 452 493 481 484 560
Long Term Investments 1287 1593 947 1210 2189
Other Long Term Assets, Total 1464 1199 1126 1087 1090
Total Current Liabilities 10998 10401 9743 8529 10304
Accounts Payable 6999 6465 6266 5628 6094
Accrued Expenses 3201 3269 3299 2778 2503
Notes Payable/Short Term Debt 8 0 0 0 1098
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 654 455 129 106 201
Other Current Liabilities, Total 136 212 49 17 408
Total Liabilities 16854 17250 17235 14959 15244
Total Long Term Debt 2847 3538 3973 3062 3084
Long Term Debt 2847 3538 3973 3062 3084
Deferred Income Tax 312 440 452 419 401
Minority Interest 400 389 350 300 458
Other Liabilities, Total 2297 2482 2717 2649 997
Total Equity 10935 11836 11370 10831 10701
Common Stock 3299 3403 3271 3198 3380
Additional Paid-In Capital 111 102 128 127 120
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8639 9231 8704 8596 8376
Unrealized Gain (Loss)
Other Equity, Total -1114 -900 -733 -1090 -1175
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 27789 29086 28605 25790 25945
Total Common Shares Outstanding 285.932 297.872 300.527 303.25 327.339
Note Receivable - Long Term 262 184 209 217 198
Other Current Assets, Total 65 34 158 6 949
Tiền mặt và các khoản tương đương 720 1984 1987
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 15176 12525 12561 12754 13570
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2429 1234 1102 1664 1996
Cash 679 514 614 939 818
Tiền mặt và các khoản tương đương 1750 720 488 725 1178
Tổng các khoản phải thu, ròng 7959 6791 7082 6764 7006
Accounts Receivable - Trade, Net 7959 6791 7082 6764 7006
Total Inventory 4421 4180 4108 4064 4258
Prepaid Expenses 259 255 211 215 245
Other Current Assets, Total 108 65 58 47 65
Total Assets 30654 27789 26667 27283 28822
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9942 9768 9015 9310 9757
Goodwill, Net 2049 2031 1931 1998 2090
Intangibles, Net 441 452 438 444 468
Long Term Investments 1270 1287 1225 1264 1320
Note Receivable - Long Term 284 262 197 203 207
Other Long Term Assets, Total 1492 1464 1300 1310 1410
Total Current Liabilities 12045 10998 9878 9816 10440
Accounts Payable 7731 6999 6624 6443 6845
Accrued Expenses 3598 3201 2982 3115 3262
Notes Payable/Short Term Debt 4 8 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 668 654 95 105 127
Other Current Liabilities, Total 44 136 177 153 206
Total Liabilities 19568 16854 16226 16323 17185
Total Long Term Debt 4500 2847 3325 3408 3501
Long Term Debt 4500 2847 3325 3408 3501
Deferred Income Tax 288 312 350 380 413
Minority Interest 403 400 405 384 402
Other Liabilities, Total 2332 2297 2268 2335 2429
Total Equity 11086 10935 10441 10960 11637
Common Stock 3319 3299 3294 3326 3358
Additional Paid-In Capital 104 111 103 96 95
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8699 8639 8676 8662 9126
Other Equity, Total -1036 -1114 -1632 -1124 -942
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 30654 27789 26667 27283 28822
Total Common Shares Outstanding 286.122 285.932 285.904 288.962 292.324
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 641 1553 677 1632 2332
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2095 2940 3278 3960 3718
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1419 1512 1366 1345 1278
Deferred Taxes 17 7 31
Khoản mục phi tiền mặt 357 64 682 624 230
Cash Taxes Paid 560 341 336 484 665
Lãi suất đã trả 128 122 105 103 115
Thay đổi vốn lưu động -322 -189 536 352 -153
Tiền từ hoạt động đầu tư -2038 -2283 -1400 -434 -2276
Chi phí vốn -1681 -1372 -1145 -1441 -1650
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -357 -911 -255 1007 -626
Tiền từ các hoạt động tài chính -1733 -1106 81 -2947 -1443
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -56 -54 -13 -27 -81
Total Cash Dividends Paid -514 -514 -467 -449 -448
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -772 -371 -122 -1245 -1781
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -391 -167 683 -1226 867
Ảnh hưởng của ngoại hối -38 23 23 11 -36
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1714 -426 1982 590 -37
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 217 641 530 234 379
Cash From Operating Activities 227 2095 839 601 180
Cash From Operating Activities 365 1419 1070 729 369
Deferred Taxes
Non-Cash Items -14 357 300 346 1
Changes in Working Capital -341 -322 -1061 -708 -569
Cash From Investing Activities -531 -2038 -1119 -646 -275
Capital Expenditures -424 -1681 -931 -567 -238
Other Investing Cash Flow Items, Total -107 -357 -188 -79 -37
Cash From Financing Activities 1485 -1733 -1559 -1235 -854
Financing Cash Flow Items -16 -56 -32 -22 -14
Total Cash Dividends Paid -132 -514 -388 -263 -133
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3 -772 -770 -591 -379
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1636 -391 -369 -359 -328
Foreign Exchange Effects 14 -38 -7 -4 -3
Net Change in Cash 1195 -1714 -1846 -1284 -952
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Magna Deferred Profit Sharing Plan Corporation 6.0278 17246834 17246834 2023-03-30
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.318 9493427 45426 2023-03-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 2.9872 8547009 695705 2023-03-31 LOW
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 2.8888 8265562 2282436 2023-03-31 MED
Beutel, Goodman & Company Ltd. Investment Advisor 2.8749 8225603 5975 2023-03-31 LOW
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC Investment Advisor 2.7683 7920804 576995 2023-03-31 LOW
RBC Dominion Securities, Inc. Investment Advisor 2.7507 7870321 185003 2023-03-31 LOW
Jarislowsky Fraser, Ltd. Investment Advisor 2.6877 7690099 -158797 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.5604 7325961 -122550 2023-03-31 LOW
RBC Global Asset Management Inc. Investment Advisor 2.2293 6378452 -120592 2023-03-31 LOW
TD Asset Management Inc. Investment Advisor 1.916 5482094 -32115 2023-03-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.5897 4548469 451684 2023-03-31 LOW
CIBC Asset Management Inc. Investment Advisor 1.5412 4409698 164724 2023-03-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 1.5177 4342454 -132634 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.4629 4185602 -80995 2023-04-30 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4545 4161714 0 2023-04-30 LOW
ACR Alpine Capital Research, LLC Investment Advisor 1.1968 3424395 446011 2023-03-31 LOW
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.1881 3399438 217814 2023-03-31 LOW
Bank of Nova Scotia Bank and Trust 1.049 3001277 16939 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0469 2995365 146077 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Auto, Truck & Motorcycle Parts (NEC)

337 Magna Drive
AURORA
ONTARIO L4G 7K1
CA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.73 Price
+2.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,952.16 Price
-1.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.52 Price
+1.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00507

BTC/USD

27,094.25 Price
+0.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch