CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Lucira Health, Inc. - LHDX CFD

0.43
16.98%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.53
Mở* 0.49
Thay đổi trong 1 năm* -89.06%
Vùng giá trong ngày* 0.42 - 0.51
Vùng giá trong 52 tuần 0.01-3.58
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 946.31K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 285.56M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.87M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 40.60M
Doanh thu 212.13M
EPS -3.59
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 30, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 3, 2023 0.43 -0.03 -6.52% 0.46 0.55 0.42
Mar 2, 2023 0.53 -0.15 -22.06% 0.68 0.72 0.49
Mar 1, 2023 0.76 -0.22 -22.45% 0.98 1.42 0.71
Feb 28, 2023 0.90 0.48 114.29% 0.42 1.15 0.41
Feb 27, 2023 0.50 -0.18 -26.47% 0.68 0.72 0.42
Feb 2, 2023 0.37 -0.01 -2.63% 0.38 0.38 0.37
Feb 1, 2023 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Jan 31, 2023 0.39 0.00 0.00% 0.39 0.43 0.38
Jan 20, 2023 0.39 0.01 2.63% 0.38 0.42 0.38
Jan 9, 2023 0.38 -0.02 -5.00% 0.40 0.44 0.38
Jan 5, 2023 0.38 -0.02 -5.00% 0.40 0.40 0.38
Jan 4, 2023 0.41 0.03 7.89% 0.38 0.48 0.38
Jan 3, 2023 0.57 0.18 46.15% 0.39 0.84 0.39
Nov 29, 2022 0.38 -0.01 -2.56% 0.39 0.39 0.38
Nov 28, 2022 0.39 -0.03 -7.14% 0.42 0.42 0.39
Nov 25, 2022 0.44 0.00 0.00% 0.44 0.44 0.44
Nov 23, 2022 0.42 -0.04 -8.70% 0.46 0.46 0.39
Nov 22, 2022 0.45 0.07 18.42% 0.38 0.50 0.38
Nov 21, 2022 0.39 0.00 0.00% 0.39 0.39 0.39
Nov 18, 2022 0.38 -0.01 -2.56% 0.39 0.39 0.38

Lucira Health, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, May 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2022 Lucira Health Inc Earnings Release
Q4 2022 Lucira Health Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

19:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Lucira Health Inc Annual Shareholders Meeting
Lucira Health Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, June 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2023 Lucira Health Inc Earnings Release
Q1 2023 Lucira Health Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Lucira Health Inc Earnings Release
Q2 2023 Lucira Health Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Lucira Health Inc Earnings Release
Q3 2023 Lucira Health Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 93.055 0.269 0 0
Tổng chi phí hoạt động 158.192 32.194 14.292 9.815
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 35.521 5.633 2.422 1.794
Nghiên cứu & phát triển 39.84 24.62 11.436 8.021
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.939 0 0.434 0
Thu nhập hoạt động -65.137 -31.925 -14.292 -9.815
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.27 -7.568 -0.33 -0.373
Khác, giá trị ròng 0.597 2.145 6.155 3.652
Thu nhập ròng trước thuế -64.81 -37.348 -8.467 -6.536
Thu nhập ròng sau thuế -64.827 -37.348 -8.467 -6.536
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -64.827 -37.348 -8.467 -6.536
Thu nhập ròng -64.827 -37.348 -8.467 -6.536
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -64.827 -37.348 -8.467 -6.536
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -64.827 -37.348 -8.467 -6.536
Thu nhập ròng pha loãng -64.827 -37.348 -8.467 -6.536
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 34.7685 36.9628 36.9628 36.9628
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.86453 -1.01042 -0.22907 -0.17683
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.71611 -1.01042 -0.21733 -0.17683
Doanh thu 93.055 0.269
Chi phí tổng doanh thu 74.892 1.941
Lợi nhuận gộp 18.163 -1.672
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 34.39 26.146 90.474 61.124 14.976
Doanh thu 34.39 26.146 90.474 61.124 14.976
Chi phí tổng doanh thu 133.945 18.154 50.558 43.482 13.537
Lợi nhuận gộp -99.555 7.992 39.916 17.642 1.439
Tổng chi phí hoạt động 160.682 47.535 76.662 69.131 42.589
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 17.596 18.628 13.909 11.533 11.788
Nghiên cứu & phát triển 9.141 10.753 12.195 9.099 14.342
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 5.017 2.922
Thu nhập hoạt động -126.292 -21.389 13.812 -8.007 -27.613
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.556 -0.545 -0.475 0.005 0.005
Khác, giá trị ròng 0.204 0.112
Thu nhập ròng trước thuế -126.848 -21.934 13.337 -7.798 -27.496
Thu nhập ròng sau thuế -126.862 -21.677 13.078 -7.815 -27.496
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -126.862 -21.677 13.078 -7.815 -27.496
Thu nhập ròng -126.862 -21.677 13.078 -7.815 -27.496
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -126.862 -21.677 13.078 -7.815 -27.496
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -126.862 -21.677 13.078 -7.815 -27.496
Thu nhập ròng pha loãng -126.862 -21.677 13.078 -7.815 -27.496
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 40.2162 39.9285 41.8326 39.0299 38.6676
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.1545 -0.5429 0.31263 -0.20023 -0.71109
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.1545 -0.5429 0.31263 -0.11668 -0.63552
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 206.282 70.231 6.133 2.687
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 105.982 58.212 4.1 0.097
Cash 105.982 58.212 4.1 0.097
Tổng các khoản phải thu, ròng 35.433 0.476 1.793 2.475
Prepaid Expenses 10.274 3.496 0.24 0.115
Total Assets 240.354 92.703 7.607 4.272
Property/Plant/Equipment, Total - Net 33.688 20.156 1.427 1.538
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 38.525 21.324 2.31 2.138
Accumulated Depreciation, Total -4.837 -1.168 -0.883 -0.6
Other Long Term Assets, Total 0.384 2.316 0.047 0.047
Total Current Liabilities 50.331 8.857 1.601 5.493
Accounts Payable 19.371 3.981 0.571 0.926
Accrued Expenses 29.22 4.876 1.03 1.239
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 3.328
Total Liabilities 51.551 33.931 2.312 6.82
Total Long Term Debt 0 24.694 0 0
Other Liabilities, Total 1.22 0.38 0.711 1.327
Total Equity 188.803 58.772 5.295 -2.548
Redeemable Preferred Stock 0 121.08 30.96 15.02
Common Stock 0.04 0.003 0.01 0.009
Additional Paid-In Capital 317.304 1.403 0.691 0.322
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -128.541 -63.714 -26.366 -17.899
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 240.354 92.703 7.607 4.272
Total Common Shares Outstanding 39.6637 36.9628 36.9628 36.9628
Accounts Receivable - Trade, Net 27.245 0.293
Total Inventory 50.776 4.865
Other Current Assets, Total 3.817 3.182
Long Term Debt 0 24.694
Total Preferred Shares Outstanding 23.9788
Other Current Liabilities, Total 1.74
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng tài sản hiện tại 120.471 220.525 260.092 206.282 192.862
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 39.774 74.957 120.551 105.982 117.286
Cash 39.774 74.957 120.551 105.982 117.286
Tổng các khoản phải thu, ròng 19.216 15.97 51.643 35.433 12.029
Accounts Receivable - Trade, Net 14.392 8.723 38.86 27.245 11.904
Total Inventory 55.625 119.576 72.905 50.776 42.964
Prepaid Expenses 2.506 4.449 10.396 10.274 8.165
Other Current Assets, Total 3.35 5.573 4.597 3.817 12.418
Total Assets 189.185 289.036 304.362 240.354 222.788
Property/Plant/Equipment, Total - Net 65.999 65.508 42.011 33.688 29.681
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 75.85 73.62 48.447 38.525 33.004
Accumulated Depreciation, Total -9.851 -8.112 -6.436 -4.837 -3.323
Other Long Term Assets, Total 2.715 3.003 2.259 0.384 0.245
Total Current Liabilities 82.521 57.929 69.996 50.331 27.436
Accounts Payable 25.173 24.584 23.137 19.371 10.453
Accrued Expenses 54.972 30.628 43.735 29.22 16.171
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2.376 2.717 3.124 1.74 0.812
Total Liabilities 128.296 103.969 99.73 51.551 28.8
Total Long Term Debt 29.408 29.213 29.022 0 0
Long Term Debt 29.408 29.213 29.022 0 0
Other Liabilities, Total 16.367 16.827 0.712 1.22 1.364
Total Equity 60.889 185.067 204.632 188.803 193.988
Redeemable Preferred Stock 0 0
Common Stock 0.04 0.04 0.04 0.04 0.039
Additional Paid-In Capital 324.851 322.167 320.055 317.304 314.675
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -264.002 -137.14 -115.463 -128.541 -120.726
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 189.185 289.036 304.362 240.354 222.788
Total Common Shares Outstanding 40.4487 40.0815 39.8501 39.6637 39.0035
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -64.827 -37.348 -8.467 -6.536
Tiền từ hoạt động kinh doanh -100.878 -32.524 -7.062 -6.465
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3.671 0.28 0.283 0.249
Khoản mục phi tiền mặt 17.496 8.309 1.3 0.645
Cash Taxes Paid 0.028 0 0 0
Lãi suất đã trả 0 0 0
Thay đổi vốn lưu động -57.218 -3.765 -0.178 -0.823
Tiền từ hoạt động đầu tư -15.391 -18.812 -0.075 -0.146
Chi phí vốn -15.391 -18.812 -0.075 -0.146
Tiền từ các hoạt động tài chính 161.701 107.786 11.14 3.779
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 161.701 76.673 10.94 0.001
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 31.113 0.2 3.778
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 45.432 56.45 4.003 -2.832
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Net income/Starting Line -135.461 -8.599 13.078 -64.827 -57.012
Cash From Operating Activities -72.315 -44.072 -5.302 -100.878 -90.843
Cash From Operating Activities 5.015 3.275 1.599 3.671 2.158
Non-Cash Items 114.255 3.848 1.848 17.496 10.333
Changes in Working Capital -56.124 -42.596 -21.827 -57.218 -46.322
Cash From Investing Activities -21.401 -14.227 -8.134 -15.391 -10.777
Capital Expenditures -21.401 -14.227 -8.134 -15.391 -10.777
Cash From Financing Activities 29.451 29.217 29.205 161.701 160.694
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.621 0.387 0.375 161.701 160.694
Issuance (Retirement) of Debt, Net 29.57 29.57 29.57 0 0
Net Change in Cash -64.265 -29.082 15.769 45.432 59.074
Cash Taxes Paid 0.016 0.016 0.163
Cash Interest Paid 1.529 0.771 0.183
Financing Cash Flow Items -0.74 -0.74 -0.74
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Eclipse ventures , LLC Venture Capital 15.3299 6223795 0 2023-03-31 LOW
Yen (Tuff) Individual Investor 5.5215 2241668 -51334 2022-04-20
Mitra (Debkishore) Individual Investor 0.9246 375363 -191 2022-09-01
Engelson (Erik T.) Individual Investor 0.7642 310241 -60000 2023-03-03 LOW
Boeding (Chad) Individual Investor 0.7116 288918 288918 2022-12-14
Lamond (David A.) Individual Investor 0.6691 271666 0 2022-04-20 LOW
Allen (Anthony Joseph) Individual Investor 0.3278 133091 -8405 2023-03-03 LOW
Prashar (Tamanna) Individual Investor 0.2792 113372 -248 2022-07-08
Narido (Richard Clavano) Individual Investor 0.1919 77910 -29383 2023-03-07 MED
Simplex Trading, LLC Research Firm 0.1842 74764 73665 2023-03-31 HIGH
Collins (Kevin Walter) Individual Investor 0.1207 48991 -9666 2022-11-27 LOW
George (Daniel) Individual Investor 0.1034 41989 -343 2022-09-18
Tudor Investment Corporation Hedge Fund 0.0764 31002 0 2023-03-31 HIGH
Resolute Partners Group Investment Advisor 0.0562 22800 0 2023-03-31 LOW
Barclays Capital Inc. Research Firm 0.0072 2906 2906 2023-03-31 HIGH
Kashmolah (Ghazi) Individual Investor 0.0064 2591 -194649 2022-04-20
Clear Street L.L.C. Investment Advisor 0.0025 1000 1000 2023-03-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Laboratory Diagnostic & Testing Substances

1315 63Rd Street
94608

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,897.85 Price
+0.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.34 Price
-2.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.50 Price
+2.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00359

Gold

1,953.03 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch