CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Lloyds Banking Group PLC - LLOY CFD

0.4411
2.09%
0.0042
Thấp: 0.4411
Cao: 0.4517
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0042
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Lloyds Banking Group PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.4505
Mở* 0.4468
Thay đổi trong 1 năm* -0.95%
Vùng giá trong ngày* 0.4411 - 0.4517
Vùng giá trong 52 tuần 0.39-0.54
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 196.45M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.65B
Giá trị vốn hóa thị trường 29.49B
Tỷ số P/E 6.27
Cổ phiếu đang lưu hành 65.21B
Doanh thu 14.19B
EPS 0.07
Tỷ suất cổ tức (%) 5.30797
Hệ số rủi ro beta 1.71
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 30, 2023 0.4505 0.0010 0.22% 0.4495 0.4580 0.4481
May 26, 2023 0.4554 -0.0021 -0.46% 0.4575 0.4599 0.4518
May 25, 2023 0.4585 -0.0040 -0.86% 0.4625 0.4645 0.4575
May 24, 2023 0.4680 -0.0029 -0.62% 0.4709 0.4740 0.4646
May 23, 2023 0.4729 0.0118 2.56% 0.4611 0.4745 0.4611
May 22, 2023 0.4620 -0.0027 -0.58% 0.4647 0.4693 0.4620
May 19, 2023 0.4664 0.0007 0.15% 0.4657 0.4687 0.4594
May 18, 2023 0.4658 0.0043 0.93% 0.4615 0.4684 0.4611
May 17, 2023 0.4607 0.0084 1.86% 0.4523 0.4608 0.4508
May 16, 2023 0.4573 -0.0011 -0.24% 0.4584 0.4631 0.4566
May 15, 2023 0.4615 0.0041 0.90% 0.4574 0.4617 0.4555
May 12, 2023 0.4560 -0.0035 -0.76% 0.4595 0.4621 0.4555
May 11, 2023 0.4584 -0.0021 -0.46% 0.4605 0.4648 0.4528
May 10, 2023 0.4615 0.0013 0.28% 0.4602 0.4672 0.4585
May 9, 2023 0.4602 0.0107 2.38% 0.4495 0.4635 0.4495
May 5, 2023 0.4599 0.0046 1.01% 0.4553 0.4629 0.4541
May 4, 2023 0.4526 -0.0034 -0.75% 0.4560 0.4630 0.4499
May 3, 2023 0.4596 -0.0157 -3.30% 0.4753 0.4788 0.4524
May 2, 2023 0.4778 -0.0079 -1.63% 0.4857 0.4861 0.4762
Apr 28, 2023 0.4802 -0.0032 -0.66% 0.4834 0.4847 0.4720

Lloyds Banking Group PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Lloyds Banking Group PLC Earnings Release
Half Year 2023 Lloyds Banking Group PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q3 2023 Lloyds Banking Group PLC Interim Management Statement Release
Q3 2023 Lloyds Banking Group PLC Interim Management Statement Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 6928 6902 1226 4393 5960
Thu nhập ròng sau thuế 5555 5885 1387 3006 4506
Lợi ích thiểu số -96 -101 -69 -81 -98
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5459 5784 1318 2925 4408
Thu nhập ròng 5459 5784 1318 2925 4408
Total Adjustments to Net Income -438 -429 -453 -466 -433
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5021 5355 865 2459 3975
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5021 5355 865 2459 3975
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 5021 5355 865 2459 3975
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 69682 71785 71256 71285 72279
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.07206 0.0746 0.01214 0.0345 0.055
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.024 0.02 0.0057 0.0326 0.0321
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.07263 0.08595 0.01214 0.03902 0.06419
Interest Income, Bank 17645 13258 14306 16861 16349
Total Interest Expense 3688 3892 3557 6681 2953
Net Interest Income 13957 9366 10749 10180 13396
Loan Loss Provision 1522 -1378 4155 1296 937
Net Interest Income after Loan Loss Provision 12435 10744 6594 8884 12459
Non-Interest Income, Bank 13250 29338 19888 33634 15073
Non-Interest Expense, Bank -18757 -33180 -25256 -38125 -21572
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Thu nhập ròng trước thuế 3267 3661 2997 3905
Thu nhập ròng sau thuế 2729 2826 2020 3865
Lợi ích thiểu số -53 -43 -60 -41
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2676 2783 1960 3824
Thu nhập ròng 2676 2783 1960 3824
Total Adjustments to Net Income -224 -214 -216 -213
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2452 2569 1744 3611
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2452 2569 1744 3611
Thu nhập ròng pha loãng 2452 2569 1744 3611
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 68291 71073 71822 71748
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.03591 0.03615 0.02428 0.05033
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.016 0.008 0.0133 0.0067
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.03594 0.03666 0.03086 0.05385
Interest Income, Bank 6757 7429 6714 6544
Total Interest Expense 229 1721 2171
Net Interest Income 6757 7200 4993 4373
Loan Loss Provision 1141 381 -655 -723
Net Interest Income after Loan Loss Provision 5616 6819 5648 5096
Non-Interest Income, Bank 6726 6444 13467 15796
Non-Interest Expense, Bank -9075 -9602 -16118 -16987
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 877829 886525 871269 833893 797598
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8128 7965 8407 9551 8530
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14255 15025 12977
Accumulated Depreciation, Total -5848 -5474 -4447
Goodwill, Net 2655 2320 2320 2324 2310
Intangibles, Net 10205 9710 9757 9366 8109
Long Term Investments 385 352 296 304 91
Other Long Term Assets, Total 9051 7649 4455 3347 10831
Other Assets, Total 3789 4235 4910 4481 5329
Other Current Liabilities, Total 8 6 31 187 377
Total Liabilities 830552 833608 822085 786290 747673
Total Long Term Debt 85866 86135 103330 114819 108824
Long Term Debt 84549 84660 101658 114819 108824
Deferred Income Tax 216 39 45 44 0
Minority Interest 244 235 229 203 274
Other Liabilities, Total 205386 224897 219949 220086 188072
Total Equity 47277 52917 49184 47603 49925
Common Stock 6729 7102 7084 7005 7116
Additional Paid-In Capital 18504 18479 17863 17751 17719
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 22226 21869 16809 15471 17428
Unrealized Gain (Loss) 107 216 52 142 284
Other Equity, Total -289 5251 7376 7234 7378
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 877829 886525 871269 833893 797598
Total Common Shares Outstanding 67287.9 71022.6 70839.2 70052.6 71163.6
Payable/Accrued 5987 5543 5357
Capital Lease Obligations 1317 1475 1672
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Total Assets 877829 890408 886525 879687
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10660 11577 11518
Goodwill, Net 2655 2629 2320 2320
Intangibles, Net 10205 9588 9710 10026
Long Term Investments 385 351 352 313
Other Long Term Assets, Total 9051 9254 7649 6480
Other Assets, Total 3789 18722 4235 7809
Other Current Liabilities, Total 8 6 6 0
Total Liabilities 830552 840552 833608 828020
Total Long Term Debt 84549 85057 84660 94795
Long Term Debt 84549 85057 84660 94795
Deferred Income Tax 216 164 39 42
Minority Interest 244 219 235 219
Other Liabilities, Total 212690 219610 231915 228267
Total Equity 47277 49856 52917 51667
Common Stock 6729 6904 7102 7097
Additional Paid-In Capital 18504 18494 18479 17872
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 16747 18973 21430 20792
Other Equity, Total 5297 5485 5906 5906
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 877829 890408 886525 879687
Total Common Shares Outstanding 67287.9 68945.9 71022.6 70970
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 6928 6902 1226 4393 5960
Tiền từ hoạt động kinh doanh 22011 6621 27171 11281 -11107
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2396 2825 2732 2660 2405
Khoản mục phi tiền mặt -20632 4231 3061 11899 -6567
Cash Taxes Paid 743 796 736 1278 1030
Lãi suất đã trả 603 1303 1095 1178 1268
Thay đổi vốn lưu động 33319 -7337 20152 -7671 -12905
Tiền từ hoạt động đầu tư 510 -2545 -4000 -2130 11921
Chi phí vốn -3855 -3228 -2901 -3442 -3514
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 4365 683 -1099 1312 15435
Tiền từ các hoạt động tài chính -6613 -3234 -5319 -6559 -4301
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1128 -1825 -1589 -3263 -1762
Total Cash Dividends Paid -1475 -877 0 -2312 -2240
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2632 25 144 -166 228
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1378 -557 -3874 -818 -527
Ảnh hưởng của ngoại hối 727 70 -196 -5 3
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 16635 912 17656 2587 -3484
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 6928 3661 6902 3905
Cash From Operating Activities 22011 12050 6621 6419
Non-Cash Items -16804 -16707 6063 2620
Cash Taxes Paid 743 504 796 602
Cash Interest Paid 603 387 1303 456
Changes in Working Capital 31887 25096 -6344 -106
Cash From Investing Activities 510 1638 -2545 86
Capital Expenditures -3855 -1646 -3228 -1553
Other Investing Cash Flow Items, Total 4365 3284 683 1639
Cash From Financing Activities -6613 -5491 -3234 -1083
Financing Cash Flow Items -1128 -660 -1825 -720
Total Cash Dividends Paid -1475 -930 -877 -404
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2632 -2257 25 12
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1378 -1644 -557 29
Foreign Exchange Effects 727 594 70 -66
Net Change in Cash 16635 8791 912 5356
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.5194 3599451380 0 2022-02-23 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.4378 3546216787 0 2022-02-23 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4717 2264022783 -41553476 2023-02-21 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.0228 1319163646 11580132 2023-05-01 LOW
Mondrian Investment Partners Ltd. Investment Advisor 1.3547 883465158 -47074135 2023-02-21 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2816 837327556 -9848389 2023-05-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2688 827408075 -3287833 2023-05-01 LOW
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1211 731148510 -18722617 2023-02-21 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1082 722730740 -2004406 2023-05-01 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0256 668842383 -568990 2023-05-01 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.8183 533672379 -1956943 2023-02-21 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 0.7712 502918102 3577610 2023-02-21 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.6269 408812713 -449917 2023-05-01 LOW
Royal London Asset Management (CIS) Limited Investment Advisor 0.5865 382505902 0 2023-02-28 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5737 374119166 -9740730 2023-02-20 LOW
Marathon-London Investment Advisor 0.4994 325653334 -1138224 2023-05-01 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.4993 325608679 -11219893 2023-05-01 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.4892 318995902 -5929600 2023-02-20 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4715 307478848 -716507 2023-05-01 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4425 288550473 55069125 2023-05-01 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

8 Victoria Street
Linclnshire
SPALDING
PE11 1EA
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.52 Price
-0.960% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00391

BTC/USD

27,212.50 Price
-2.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,259.50 Price
-0.740% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

67.76 Price
-2.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch