CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Lithia Motors, Inc. - LAD CFD

212.12
2.06%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.49
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 216.58
Mở* 212.93
Thay đổi trong 1 năm* -36.2%
Vùng giá trong ngày* 212.12 - 218.51
Vùng giá trong 52 tuần 180.00-337.72
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 451.16K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 6.85M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.95B
Tỷ số P/E 4.91
Cổ phiếu đang lưu hành 27.34M
Doanh thu 28.19B
EPS 44.12
Tỷ suất cổ tức (%) 0.7753
Hệ số rủi ro beta 1.41
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 212.12 -3.01 -1.40% 215.13 219.66 212.01
Mar 21, 2023 216.58 7.69 3.68% 208.89 219.11 208.89
Mar 20, 2023 210.97 3.10 1.49% 207.87 216.90 207.87
Mar 17, 2023 209.29 -1.11 -0.53% 210.40 213.42 204.19
Mar 16, 2023 214.88 8.50 4.12% 206.38 215.23 200.81
Mar 15, 2023 211.44 -1.56 -0.73% 213.00 214.32 205.80
Mar 14, 2023 220.24 -19.15 -8.00% 239.39 242.85 217.91
Mar 13, 2023 236.54 -1.29 -0.54% 237.83 242.60 233.70
Mar 10, 2023 245.86 -5.92 -2.35% 251.78 252.17 241.98
Mar 9, 2023 254.83 -6.04 -2.32% 260.87 264.15 253.97
Mar 8, 2023 262.02 5.57 2.17% 256.45 265.05 255.46
Mar 7, 2023 257.49 3.70 1.46% 253.79 260.85 249.51
Mar 6, 2023 255.25 -3.59 -1.39% 258.84 262.36 255.25
Mar 3, 2023 261.54 7.72 3.04% 253.82 262.27 251.12
Mar 2, 2023 253.89 9.04 3.69% 244.85 256.22 244.84
Mar 1, 2023 256.58 4.45 1.76% 252.13 258.02 248.29
Feb 28, 2023 253.60 -1.10 -0.43% 254.70 260.39 253.60
Feb 27, 2023 257.80 1.10 0.43% 256.70 260.14 254.96
Feb 24, 2023 254.45 0.25 0.10% 254.20 257.52 245.04
Feb 23, 2023 260.61 5.84 2.29% 254.77 261.29 252.94

Lithia Motors, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 22831.7 13124.3 12672.7 11821.4 10086.5
Doanh thu 22831.7 13124.3 12672.7 11821.4 10086.5
Chi phí tổng doanh thu 18572.7 10898.7 10718.9 10044.4 8570.42
Lợi nhuận gộp 4259 2225.6 1953.8 1777 1516.09
Tổng chi phí hoạt động 21163.8 12427.2 12177.7 11374.4 9677.52
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2444 1443.4 1381 1268.1 1049.38
Depreciation / Amortization 127.3 92.3 82.4 75.4 57.722
Chi phí bất thường (thu nhập) 19.8 -7.2 -4.6 -13.5 0
Thu nhập hoạt động 1667.9 697.1 495 447 408.986
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -64.1 -64.1 -133.4 -118.3 -74.112
Khác, giá trị ròng -119 15.5 13.8 8.8 12.195
Thu nhập ròng trước thuế 1484.8 648.5 375.4 337.5 347.069
Thu nhập ròng sau thuế 1062.7 470.3 271.5 249.9 278.117
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1060.1 470.3 271.5 249.9 278.117
Tổng khoản mục bất thường 0 15.8 -32.9
Thu nhập ròng 1060.1 470.3 271.5 265.7 245.217
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1060.1 470.3 271.5 249.9 278.117
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1060.1 470.3 271.5 265.7 245.217
Thu nhập ròng pha loãng 1060.1 470.3 271.5 265.7 245.217
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 29 24.1 23.4 24.5 25.145
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 36.5552 19.5145 11.6026 10.2 11.0605
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.36 1.22 1.19 1.14 1.06
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 37.0438 19.2979 11.4604 9.792 11.0605
Lợi ích thiểu số -2.6
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 6705.3 6309.5 6169.8 6009.4 4343
Doanh thu 6705.3 6309.5 6169.8 6009.4 4343
Chi phí tổng doanh thu 5427.2 5065.7 4980.7 4898.8 3627.5
Lợi nhuận gộp 1278.1 1243.8 1189.1 1110.6 715.5
Tổng chi phí hoạt động 6192.5 5805.8 5690.3 5563.1 4104.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 728.5 707.1 669.6 619.2 448.1
Depreciation / Amortization 39.2 35.8 34.4 30.3 26.8
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.4 -2.8 5.6 14.8 2.3
Thu nhập hoạt động 512.8 503.7 479.5 446.3 238.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -49.9 54.8 -54.8 -35.7 -30.6
Khác, giá trị ròng 6.9 -126.7 -2.5 8.8 3.7
Thu nhập ròng trước thuế 469.8 431.8 422.2 419.4 211.4
Thu nhập ròng sau thuế 343.6 292.6 309 304.9 156.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 342.2 291.1 307.9 304.9 156.2
Thu nhập ròng 342.2 291.1 307.9 304.9 156.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 342.2 291.1 307.9 304.9 156.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 342.2 291.1 307.9 304.9 156.2
Thu nhập ròng pha loãng 342.2 291.1 307.9 304.9 156.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 29.6 30.2 30.5 28.4 26.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 11.5608 9.63907 10.0951 10.7359 5.80669
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.35 0.35 0.35 0.35 0.31
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.5015 9.57625 10.2295 11.1148 5.86987
Lợi ích thiểu số -1.4 -1.5 -1.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 3533.3 3337.6 3070.5 2991.4 2782.78
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 174.8 160.2 84 31.6 57.253
Tiền mặt và các khoản tương đương 174.8 160.2 84 31.6 57.253
Tổng các khoản phải thu, ròng 910 614 505 546.5 544.438
Accounts Receivable - Trade, Net 910 614 505 529.4 521.938
Total Inventory 2385.5 2492.9 2433.7 2365.3 2132.74
Other Current Assets, Total 63 70.5 47.8 48 48.347
Total Assets 11146.9 7902.1 6083.9 5384 4683.07
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3448.5 2461.5 1863.6 1448 1185.17
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3871.1 2799.5 2147.9 1688.5 1382.97
Accumulated Depreciation, Total -422.6 -338 -284.3 -240.5 -197.802
Goodwill, Net 977.3 593 454.6 434.9 256.32
Intangibles, Net 799.1 350.2 306.7 288.7 186.977
Other Long Term Assets, Total 1786.1 1058.8 333.4 221 271.818
Total Current Liabilities 2402.8 2479.7 2569.1 2493.5 2300.98
Accounts Payable 235.4 158.2 125.3 126.3 111.362
Accrued Expenses 710.6 425.3 326.8 283.6 251.717
Notes Payable/Short Term Debt 1190.1 1797.2 2067.6 2057.7 1919.03
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 223.7 66 39.3 25.9 18.876
Total Liabilities 6520.5 5240.6 4616.2 4186.8 3599.85
Total Long Term Debt 3185.7 2064.7 1430.6 1358.2 1028.48
Long Term Debt 3148.4 1824.3 1401.1 1358.2 1028.48
Deferred Income Tax 191 146.3 131.1 91.2 56.277
Other Liabilities, Total 704.2 549.9 485.4 243.9 214.114
Total Equity 4626.4 2661.5 1467.7 1197.2 1083.22
Common Stock 1711.6 788.2 20.6 0.1 149.247
Additional Paid-In Capital 58.3 41.4 46 35 11.309
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2859.5 1838.2 1401.8 1162.1 922.662
Other Equity, Total -3 -6.3 -0.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11146.9 7902.1 6083.9 5384 4683.07
Total Common Shares Outstanding 29.5 26.5 23.2 23 24.968
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Note Receivable - Long Term 602.6 101 55.1
Other Current Liabilities, Total 43 33 10.1
Capital Lease Obligations 37.3 240.4 29.5
Minority Interest 36.8
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 3884.6 3533.3 3075.5 3870.8 3288.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 161.4 174.8 137.8 780.9 170.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 161.4 174.8 137.8 780.9 170.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 923.8 910 812.6 799.7 740.7
Accounts Receivable - Trade, Net 923.8 910 812.6 799.7 740.7
Total Inventory 2697.3 2385.5 2012.6 2238.8 2329.7
Other Current Assets, Total 102.1 63 112.5 51.4 48.2
Total Assets 12080.8 11146.9 10204.6 10092.5 8251.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3637.6 3448.5 2720.2 2554.4 2479.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3690.1 3475.2 2752.8 2675 2576.6
Accumulated Depreciation, Total -445.6 -422.6 -399.9 -375.7 -355.6
Goodwill, Net 1019.3 977.3 740.3 617.3 617.5
Intangibles, Net 956.7 799.1 608.4 369.7 368
Note Receivable - Long Term 875.2 602.6 449 250.5 172.2
Other Long Term Assets, Total 1707.4 1786.1 2611.2 2429.8 1325.3
Total Current Liabilities 2825.1 2402.8 2181.8 2595.8 2610.9
Accounts Payable 260.5 235.4 248.1 256 199.4
Accrued Expenses 890.9 753.6 708.5 601.7 529
Notes Payable/Short Term Debt 1391 1190.1 1018.3 1252 1822.2
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 282.7 223.7 206.9 486.1 60.3
Total Liabilities 7176.4 6520.5 5661.9 5864.1 5444
Total Long Term Debt 3395.2 3185.7 2586.1 2521.9 2124
Long Term Debt 3395.2 3185.7 2586.1 2521.9 2124
Deferred Income Tax 203.7 191 172.9 178.8 157.4
Other Liabilities, Total 714.2 704.2 685.9 567.6 551.7
Total Equity 4904.4 4626.4 4542.7 4228.4 2807.6
Common Stock 1656.3 1711.6 1916.4 1906.9 789.9
Additional Paid-In Capital 51.8 58.3 50.8 44 36
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3191.4 2859.5 2579.1 2281.8 1986.2
Other Equity, Total 4.9 -3 -3.6 -4.3 -4.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12080.8 11146.9 10204.6 10092.5 8251.6
Total Common Shares Outstanding 29.4 29.5 30.3 30.2 26.6
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
Minority Interest 38.2 36.8 35.2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1062.7 470.3 271.5 265.7 245.217
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1797.2 542.3 524.5 519.7 148.856
Tiền từ hoạt động kinh doanh 127.3 92.4 82.4 75.4 57.722
Deferred Taxes 43.1 17.2 40.1 33 -2.798
Khoản mục phi tiền mặt 149.8 -1.7 40.6 -0.3 5.724
Cash Taxes Paid 369.1 135 38.4 32.9 127.258
Lãi suất đã trả 130.1 107.7 135.8 117.1 68.85
Thay đổi vốn lưu động 414.3 -35.9 89.9 145.9 -157.009
Tiền từ hoạt động đầu tư -2890.4 -1605.8 -463 -557.1 -538.198
Chi phí vốn -260.4 -167.8 -124.9 -158 -105.378
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2630 -1438 -338.1 -399.1 -432.82
Tiền từ các hoạt động tài chính 1106.7 1139.7 -9.1 11.7 396.313
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -16.1 -11.2 -3.4 -1.2 -38.06
Total Cash Dividends Paid -38.8 -29.1 -27.6 -27.7 -26.544
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 905.5 739.8 7.8 -138.8 -26.244
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 256.1 440.2 14.1 179.4 487.161
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 16 76.2 52.4 -25.7 6.971
Ảnh hưởng của ngoại hối 2.5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 343.6 1062.7 770.1 461.1 156.2
Cash From Operating Activities 26.3 1797.2 1989.2 1263.5 496.4
Cash From Operating Activities 39.2 127.3 91.5 57.1 26.8
Deferred Taxes 11.3 43.1 25.6 31.8 10.4
Non-Cash Items 19.9 149.8 89.8 38.1 17.5
Cash Taxes Paid 5.1 369.1 237.3 129.3 2.5
Cash Interest Paid 29.3 130.1 89.5 57.2 30
Changes in Working Capital -387.7 414.3 1012.2 675.4 285.5
Cash From Investing Activities -357.3 -2890.4 -2563.1 -1821.1 -442.8
Capital Expenditures -60.7 -260.4 -194.1 -113 -50
Other Investing Cash Flow Items, Total -296.6 -2630 -2369 -1708.1 -392.8
Cash From Financing Activities 316 1106.7 550.7 1178.3 -43.5
Financing Cash Flow Items -3.7 -16.1 -12.3 -12 -1.5
Total Cash Dividends Paid -10.3 -38.8 -28.2 -17.5 -8.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -53.1 905.5 1112 1104.1 -11.7
Issuance (Retirement) of Debt, Net 383.1 256.1 -520.8 103.7 -22.1
Net Change in Cash -13.3 16 -22.3 620.7 10.1
Foreign Exchange Effects 1.7 2.5 0.9
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.1324 2784518 44657 2022-12-31 LOW
Abrams Capital, L.L.C. Hedge Fund 8.5552 2351068 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 8.0188 2203658 94153 2022-12-31 LOW
MFN Partners Management LP Hedge Fund 5.6441 1551077 0 2022-12-31 HIGH
Barrow Hanley Global Investors Investment Advisor 5.0283 1381848 92555 2022-12-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.8524 1333498 367207 2022-12-31 LOW
Brave Warrior Advisors, LLC Investment Advisor 3.9462 1084461 -51747 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.86 785956 27289 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8165 774020 12144 2022-12-31 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3849 655386 67523 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3216 638011 -100206 2022-12-31 LOW
Lyrical Asset Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 2.0604 566221 -34396 2022-12-31 LOW
Conifer Management LLC Hedge Fund 1.8194 500000 500000 2022-12-31 LOW
GW&K Investment Management, LLC Investment Advisor 1.4876 408802 -7366 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.4371 394944 23711 2022-12-31 LOW
Cardinal Capital Management, L.L.C. Investment Advisor 1.3917 382445 -11903 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3758 378096 8209 2022-12-31 LOW
CPP Investment Board Pension Fund 1.2156 334065 333411 2022-12-31 LOW
Frontier Capital Management Company, LLC Investment Advisor 1.1951 328415 273195 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.1585 318380 -3566 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: New Car Dealers

150 N Bartlett St
MEDFORD
OREGON 97501
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.13 Price
+0.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,742.65 Price
+1.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,701.20 Price
+1.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.9

Gold

1,978.29 Price
+0.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch