CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch LendingTree, Inc. - TREE CFD

26.44
6.4%
0.45
Thấp: 25.43
Cao: 26.7
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.45
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Lendingtree Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 24.85
Mở* 25.43
Thay đổi trong 1 năm* -78.89%
Vùng giá trong ngày* 25.43 - 26.7
Vùng giá trong 52 tuần 17.60-129.30
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 230.77K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 6.39M
Giá trị vốn hóa thị trường 319.97M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 12.81M
Doanh thu 984.99M
EPS -14.72
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.92
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 26.44 1.21 4.80% 25.23 26.79 25.23
Mar 30, 2023 24.85 -1.40 -5.33% 26.25 26.47 24.74
Mar 29, 2023 25.71 -0.24 -0.92% 25.95 26.17 25.08
Mar 28, 2023 25.17 0.04 0.16% 25.13 25.74 24.85
Mar 27, 2023 25.88 0.23 0.90% 25.65 26.27 25.31
Mar 24, 2023 25.72 0.78 3.13% 24.94 25.91 24.66
Mar 23, 2023 25.40 0.00 0.00% 25.40 26.55 25.09
Mar 22, 2023 25.08 -1.47 -5.54% 26.55 27.28 25.08
Mar 21, 2023 26.97 0.35 1.31% 26.62 27.19 25.95
Mar 20, 2023 25.63 -0.32 -1.23% 25.95 26.92 25.34
Mar 17, 2023 26.06 -0.43 -1.62% 26.49 26.64 25.36
Mar 16, 2023 27.02 1.37 5.34% 25.65 28.13 25.64
Mar 15, 2023 26.36 2.53 10.62% 23.83 26.61 23.83
Mar 14, 2023 25.24 -1.87 -6.90% 27.11 27.80 24.55
Mar 13, 2023 26.05 -0.40 -1.51% 26.45 26.80 25.48
Mar 10, 2023 27.79 -1.60 -5.44% 29.39 29.99 27.14
Mar 9, 2023 30.03 -2.32 -7.17% 32.35 32.67 29.97
Mar 8, 2023 32.60 1.54 4.96% 31.06 32.65 30.68
Mar 7, 2023 30.97 -1.72 -5.26% 32.69 32.69 30.14
Mar 6, 2023 32.69 -0.43 -1.30% 33.12 35.66 32.47

LendingTree, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 984.992 1098.5 909.99 1106.6 764.865
Doanh thu 984.992 1098.5 909.99 1106.6 764.865
Chi phí tổng doanh thu 57.769 57.297 54.494 68.379 36.399
Lợi nhuận gộp 927.223 1041.2 855.496 1038.22 728.466
Tổng chi phí hoạt động 1017.75 1090.47 916.593 1055.88 708.674
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 854.615 927.462 746.505 852.027 601.51
Nghiên cứu & phát triển 55.553 52.865 43.636 39.953 26.958
Depreciation / Amortization 45.401 60.648 67.279 66.239 30.853
Chi phí bất thường (thu nhập) 4.41 0.445 -0.648 0.875 2.166
Thu nhập hoạt động -32.756 8.031 -6.603 50.728 56.191
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -26.014 -46.867 -36.3 -20.271 -12.437
Khác, giá trị ròng 3.843 123.272 0.376 0.524 -0.01
Thu nhập ròng trước thuế -54.927 84.436 -42.527 30.981 43.744
Thu nhập ròng sau thuế -187.946 73.138 -28.67 39.46 109.589
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -187.946 73.138 -28.67 39.46 109.589
Tổng khoản mục bất thường -0.006 -4.023 -19.585 -21.632 -13.09
Thu nhập ròng -187.952 69.115 -48.255 17.828 96.499
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -187.946 73.138 -28.67 39.46 109.589
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -187.952 69.115 -48.255 17.828 96.499
Thu nhập ròng pha loãng -187.952 69.115 -48.255 17.828 96.499
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 12.793 13.695 13.007 14.619 14.097
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -14.6913 5.34049 -2.2042 2.69923 7.77392
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -14.1183 5.70139 -2.02469 2.7055 7.9757
Other Operating Expenses, Total 0 -8.249 5.327 28.402 10.788
Điều chỉnh pha loãng 0
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 202.055 237.836 261.923 283.178 258.285
Doanh thu 202.055 237.836 261.923 283.178 258.285
Chi phí tổng doanh thu 13.529 14.105 14.574 15.561 14.448
Lợi nhuận gộp 188.526 223.731 247.349 267.617 243.837
Tổng chi phí hoạt động 209.407 256.412 265.817 286.112 266.314
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 173.244 216.415 224.826 240.13 223.393
Nghiên cứu & phát triển 13.14 14.043 14.318 14.052 13.723
Depreciation / Amortization 8.803 11.856 11.971 12.771 14.712
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.691 -0.007 0.128 3.598 0.038
Other Operating Expenses, Total 0 0 0 0 0
Thu nhập hoạt động -7.352 -18.576 -3.894 -2.934 -8.029
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -6.024 -5.72 -6.765 -7.505 -14.986
Khác, giá trị ròng 2.037 1.523 0.284 -0.001 83.2
Thu nhập ròng trước thuế -11.339 -22.773 -10.375 -10.44 60.185
Thu nhập ròng sau thuế -10.402 -158.683 -8.038 -10.823 48.432
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -10.402 -158.683 -8.038 -10.823 48.432
Tổng khoản mục bất thường -0.002 -0.001 0 -0.003 -0.507
Thu nhập ròng -10.404 -158.684 -8.038 -10.826 47.925
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -10.402 -158.683 -8.038 -10.823 48.432
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -10.404 -158.684 -8.038 -10.826 47.925
Thu nhập ròng pha loãng -10.404 -158.684 -8.038 -10.826 47.925
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 12.79 12.758 12.723 12.901 13.389
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.81329 -12.4379 -0.63177 -0.83893 3.6173
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.65443 -12.3905 -0.46921 -0.63548 3.69435
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 374.379 296.409 189.426 234.171 438.041
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 251.231 169.932 60.243 105.102 368.55
Tiền mặt và các khoản tương đương 251.231 169.932 60.243 105.102 368.55
Tổng các khoản phải thu, ròng 97.658 89.841 113.487 91.072 53.444
Accounts Receivable - Trade, Net 97.658 89.841 113.487 91.072 53.444
Prepaid Expenses 25.379 27.949 15.516 16.428 11.881
Other Current Assets, Total 0.111 8.687 0.18 21.569 4.166
Total Assets 1299.36 1188.99 947.969 896.115 693.459
Property/Plant/Equipment, Total - Net 149.823 146.49 56.863 23.175 36.431
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 178.138 166.728 74.842 37.062 49.474
Accumulated Depreciation, Total -28.315 -20.238 -17.979 -13.887 -13.043
Goodwill, Net 420.139 420.139 420.139 348.347 113.368
Intangibles, Net 85.763 128.502 181.58 205.699 81.125
Other Long Term Assets, Total 111.112 117.45 99.961 84.723 24.494
Total Current Liabilities 274.432 111.843 230.706 261.953 147.516
Accounts Payable 1.692 10.111 2.873 15.074 9.25
Accrued Expenses 95.852 89.71 102.502 82.944 61.619
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 75 125 0
Other Current Liabilities, Total 10.88 12.022 50.331 38.935 76.647
Total Liabilities 851.364 824.229 545.643 549.907 399.174
Total Long Term Debt 478.151 611.412 264.391 250.943 238.199
Other Liabilities, Total 96.516 100.974 50.546 36.117 12.87
Total Equity 447.992 364.761 402.326 346.208 294.285
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.161 0.158 0.157 0.154 0.142
Additional Paid-In Capital 1242.79 1188.67 1177.98 1134.23 1087.58
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -571.794 -640.909 -592.654 -610.482 -708.354
Treasury Stock - Common -223.169 -183.161 -183.161 -177.691 -85.085
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1299.36 1188.99 947.969 896.115 693.459
Total Common Shares Outstanding 13.0951 13.1249 13.0355 12.8098 11.9794
Long Term Debt 478.151 611.412 264.391 250.943 238.199
Minority Interest 0 0.589
Deferred Income Tax 2.265 0 0.894
Long Term Investments 158.14 80
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 166.008
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 338.067 374.379 372.438 345.534 322.431
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 196.658 251.231 215.277 203.164 162.091
Tiền mặt và các khoản tương đương 196.658 251.231 215.277 203.164 162.091
Tổng các khoản phải thu, ròng 114.294 97.658 131.705 124.076 123.067
Accounts Receivable - Trade, Net 114.294 97.658 131.705 124.076 123.067
Prepaid Expenses 26.995 25.379 25.348 18.211 28.638
Other Current Assets, Total 0.12 0.111 0.108 0.083 8.635
Total Assets 1289.47 1299.36 1284.53 1266.64 1243.18
Property/Plant/Equipment, Total - Net 145.487 149.823 154.284 154.668 153.194
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 98.86 100.792 100.891 98.397 93.94
Accumulated Depreciation, Total -28.18 -28.315 -25.962 -23.696 -22.368
Goodwill, Net 420.139 420.139 420.139 420.139 420.139
Intangibles, Net 77.847 85.763 95.534 105.88 117.189
Long Term Investments 173.14 158.14 121.253 121.253 121.253
Other Long Term Assets, Total 134.792 111.112 120.881 119.163 108.971
Total Current Liabilities 287.278 274.432 282.731 279.851 130.521
Accounts Payable 9.909 1.692 4.198 6.623 7.23
Accrued Expenses 99.672 95.852 103.93 95.576 102.495
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 8.213 10.88 10.747 15.929 20.796
Total Liabilities 948.624 851.364 853.447 846.269 847.734
Total Long Term Debt 564.981 478.151 471.991 465.876 619.502
Long Term Debt 564.981 478.151 471.991 465.876 619.502
Other Liabilities, Total 94.1 96.516 98.725 100.542 97.711
Total Equity 340.848 447.992 431.082 420.368 395.443
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.161 0.161 0.16 0.16 0.158
Additional Paid-In Capital 1145.04 1242.79 1233.8 1218.63 1200.31
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -538.173 -571.794 -619.719 -615.259 -621.86
Treasury Stock - Common -266.178 -223.169 -183.161 -183.161 -183.161
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1289.47 1299.36 1284.53 1266.64 1243.18
Total Common Shares Outstanding 12.7642 13.0951 13.3281 13.3144 13.1559
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 169.484 166.008 163.856 161.723
Deferred Income Tax 2.265 2.265
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 69.115 -48.255 17.828 96.499 15.578
Tiền từ hoạt động kinh doanh 134.573 38.569 143.919 110.712 98.731
Tiền từ hoạt động kinh doanh 17.91 14.201 10.998 7.385 7.085
Amortization 42.738 53.078 55.241 23.468 12.992
Deferred Taxes 10.908 -9.628 -8.555 -63.901 -6.37
Khoản mục phi tiền mặt 0.871 54.664 104.484 71.63 56.341
Cash Taxes Paid 10.689 0.621 4.768 6.219 20.492
Lãi suất đã trả 8.912 4.741 7.005 3.593 1.327
Thay đổi vốn lưu động -6.969 -25.491 -36.077 -24.369 13.105
Tiền từ hoạt động đầu tư 10.067 -122.149 -101.06 -383.038 -74.437
Chi phí vốn -35.065 -42.149 -20.041 -14.907 -8.04
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 45.132 -80 -81.019 -368.131 -66.397
Tiền từ các hoạt động tài chính -63.347 193.29 -87.678 4.843 253.125
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -8.916 -35.826 -23.802 -28.67 -71.986
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -54.431 -37.022 -13.876 -91.487 25.111
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 266.138 -50 125 300
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 81.293 109.71 -44.819 -267.483 277.419
Total Cash Dividends Paid 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -10.826 69.115 21.19 25.65 19.049
Cash From Operating Activities 9.999 134.573 92.223 62.933 8.854
Cash From Operating Activities 4.854 17.91 12.969 8.161 3.718
Amortization 7.917 42.738 32.967 22.622 11.312
Deferred Taxes 0.326 10.908 -0.455 -0.455 8.638
Non-Cash Items 19.66 0.871 54.937 29.261 -6.03
Changes in Working Capital -11.932 -6.969 -29.385 -22.306 -27.833
Cash From Investing Activities -18.465 10.067 -31.695 -24.765 -11.733
Capital Expenditures -3.465 -35.065 -30.515 -23.585 -10.553
Other Investing Cash Flow Items, Total -15 45.132 -1.18 -1.18 -1.18
Cash From Financing Activities -46.098 -63.347 -15.192 -4.97 -5
Financing Cash Flow Items -0.004 -8.916 -8.526 -0.199 -0.199
Issuance (Retirement) of Stock, Net -46.094 -54.431 -6.666 -4.771 -4.801
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0
Net Change in Cash -54.564 81.293 45.336 33.198 -7.879
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 14.7033 1884113 61183 2022-12-31 LOW
Lebda (Douglas R) Individual Investor 14.2882 1830926 3792 2023-03-02 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.2631 930714 -167773 2022-12-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 4.4009 563943 -62199 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.71 475406 97341 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 3.2991 422752 43202 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.1948 409385 -748 2022-12-31 LOW
Granahan Investment Management, Inc. Investment Advisor 3.1914 408951 -145194 2022-12-31 LOW
Jacobs Levy Equity Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.817 360976 132344 2022-12-31 MED
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 2.7146 347854 103707 2022-12-31 MED
Monaco asset management S.A.M. Investment Advisor 2.6049 333798 315798 2022-12-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 2.0071 257200 13800 2022-12-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7031 218236 26100 2022-12-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5134 193935 193935 2022-12-31 LOW
Assenagon Asset Management S.A. Investment Advisor 1.4642 187627 -30991 2022-12-31 HIGH
Federated Hermes MDTA LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3604 174320 -92706 2022-12-31 HIGH
Hightower Advisors, LLC Investment Advisor 1.2279 157352 23865 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.1717 150141 29518 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1045 141531 -870 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 1.0758 137852 14487 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Consumer Lending (NEC)

1415 Vantage Park Drive, Suite 700
CHARLOTTE
NORTH CAROLINA 28203
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,514.35 Price
+0.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch